Xếp hạng kiểu cầm Shakehand tháng 4 năm 2025
-
-
- VISCARIA (Butterfly)
- Tổng điểm:750p
Giá tiền:20,000 Yên(22,000 Yên đã bao gồm thuế)
VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4 -
-
-
- Timo Boll ALC (Butterfly)
- Tổng điểm:615p
Giá tiền:18,000 Yên(19,800 Yên đã bao gồm thuế)
VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4 -
-
-
- HURRICANE LONG 5 (DHS)
- Tổng điểm:447p
Giá tiền:40,000 Yên(44,000 Yên đã bao gồm thuế)
VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4 -
-
-
- Fan Zhendong ALC (Butterfly)
- Tổng điểm:407p
Giá tiền:18,000 Yên(19,800 Yên đã bao gồm thuế)
VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4 -
-
-
- VISCARIA SUPER ALC (Butterfly)
- Tổng điểm:350p
Giá tiền:25,000 Yên(27,500 Yên đã bao gồm thuế)
VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4 -
-
-
-
- Cybershape CARBON (STIGA)
- Tổng điểm:320p
Giá tiền:28,000 Yên(30,800 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: MOREGARD Truls、 GODA Hana
VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4 -
-
-
- Tomokazu Harimoto Innerforce SUPER ALC (Butterfly)
- Tổng điểm:304p
Giá tiền:23,000 Yên(25,300 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: HARIMOTO Tomokazu、 HARIMOTO Miwa
VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4 -
-
-
- OVTCHAROV Innerforce ALC (Butterfly)
- Tổng điểm:270p
Giá tiền:18,000 Yên(19,800 Yên đã bao gồm thuế)
VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4 -
-
-
- INNERFORCE LAYER ALC (Butterfly)
- Tổng điểm:257p
Giá tiền:15,000 Yên(16,500 Yên đã bao gồm thuế)
VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4 -
-
-
- LIBERTA SOLID Pro (DARKER)
- Tổng điểm:210p
Giá tiền:15,000 Yên(16,500 Yên đã bao gồm thuế)
VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4 -
-
-
-
Hạng 11
- GORIKI SUPER CUT (Nittaku)
- Tổng điểm:210p
Giá tiền:33,000 Yên(36,300 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: HASHIMOTO Honoka、 SATO Hitomi
VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4 -
Hạng 11
-
-
Hạng 12
- MIZUTANI JUN SUPER ZLC (Butterfly)
- Tổng điểm:190p
Giá tiền:38,000 Yên(41,800 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: SAMARA Elizabeta、 KENJAEV Zokhid
VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4 -
Hạng 12
-
-
Hạng 13
- HURRICANE SUN FL (Nittaku)
- Tổng điểm:190p
Giá tiền:40,000 Yên(44,000 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: SUN Yingsha
VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4 -
Hạng 13
-
-
Hạng 14
- CARBON TRULS EDITION (STIGA)
- Tổng điểm:170p
Giá tiền:30,000 Yên(33,000 Yên đã bao gồm thuế)
VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4 -
Hạng 14
-
-
Hạng 15
- LIN Yun-Ju SUPER ZLC (Butterfly)
- Tổng điểm:170p
Giá tiền:38,000 Yên(41,800 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: LIN Yun-Ju
VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4 -
Hạng 15
-
-
-
Hạng 16
- DYNA SEVEN (VICTAS)
- Tổng điểm:170p
Giá tiền:9,600 Yên(10,560 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: TAKAHASHI Bruna
VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4 -
Hạng 16
-
-
Hạng 17
- SK Carbon (Butterfly)
- Tổng điểm:163p
Giá tiền:7,800 Yên(8,580 Yên đã bao gồm thuế)
VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4 -
Hạng 17
-
-
Hạng 18
- MASAMUNE (Yasaka)
- Tổng điểm:160p
Giá tiền:18,000 Yên(19,800 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: SATOSHI Aida
VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4 -
Hạng 18
-
-
Hạng 19
- Timoboll ZLC (Butterfly)
- Tổng điểm:160p
Giá tiền:25,000 Yên(27,500 Yên đã bao gồm thuế)
VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4 -
Hạng 19
-
-
Hạng 20
- Stradivarius (XIOM)
- Tổng điểm:160p
Giá tiền:9,000 Yên(9,900 Yên đã bao gồm thuế)
VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4 -
Hạng 20
-
-
-
Hạng 21
- DIODE PRO (Butterfly)
- Tổng điểm:153p
Giá tiền:8,000 Yên(8,800 Yên đã bao gồm thuế)
VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4 -
Hạng 21
-
-
Hạng 22
- Tomokazu Harimoto Innerforce ALC (Butterfly)
- Tổng điểm:147p
Giá tiền:18,000 Yên(19,800 Yên đã bao gồm thuế)
VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4 -
Hạng 22
-
-
Hạng 23
- ALEXIS LEBRUN OFF (TIBHAR)
- Tổng điểm:140p
Giá tiền:12,000 Yên(13,200 Yên đã bao gồm thuế)
VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4 -
Hạng 23
-
-
Hạng 24
- FRANZISKA Innerforce ZLC (Butterfly)
- Tổng điểm:140p
Giá tiền:25,000 Yên(27,500 Yên đã bao gồm thuế)
VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4 -
Hạng 24
-
-
Hạng 25
- WANOKIWAMI REN (Andro)
- Tổng điểm:140p
Giá tiền:21,000 Yên(23,100 Yên đã bao gồm thuế)
VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4 -
Hạng 25
-
-
-
Hạng 26
- Nuytinck (TIBHAR)
- Tổng điểm:130p
Giá tiền:18,000 Yên(19,800 Yên đã bao gồm thuế)
VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4 -
Hạng 26
-
-
Hạng 27
- Tomokazu Harimoto Innerforce ZLC (Butterfly)
- Tổng điểm:130p
Giá tiền:25,000 Yên(27,500 Yên đã bao gồm thuế)
VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4 -
Hạng 27
-
-
Hạng 28
- Hina Hayata H2 (Nittaku)
- Tổng điểm:130p
Giá tiền:30,000 Yên(33,000 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: HAYATA Hina、 SHINOHARA Yura
VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4 -
Hạng 28
-
-
Hạng 29
- ZX-GEAR IN (VICTAS)
- Tổng điểm:130p
Giá tiền:15,000 Yên(16,500 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: SONE Kakeru
VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4 -
Hạng 29
-
-
Hạng 30
- NEVES WOOD (Nittaku)
- Tổng điểm:130p
Giá tiền:12,000 Yên(13,200 Yên đã bao gồm thuế)
VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4 -
Hạng 30
-
Xếp hạng
Mặt vợt
- Tổng hợp
- Tổng hợp cho Nam
- Tổng hợp cho Nữ
- Dưới 5000 yen
- Mặt trước
- Mặt sau
- Mặt lồi
- Gai đơn, chống xoáy, gai dài