Xem bảng xếp hạng theo tháng và năm:

Xếp hạng mặt vợt nam tháng 12 năm 2025

  • Hạng 1
    SWATSPIN
    SWATSPIN (VICTAS)
    • Tổng điểm:595p

    Giá tiền:4,180 Yên(4,598 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 2
    Mark V
    Mark V (Yasaka)
    • Tổng điểm:275p

    Giá tiền:3,200 Yên(3,520 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 3
    Rozena
    Rozena (Butterfly)
    • Tổng điểm:265p

    Giá tiền:5,000 Yên(5,500 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 4
    VO>102
    VO>102 (VICTAS)
    • Tổng điểm:235p

    Giá tiền:5,000 Yên(5,500 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 5
    DO Knuckle (Short pimples)
    DO Knuckle (Short pimples) (Nittaku)
    • Tổng điểm:230p

    Giá tiền:4,800 Yên(5,280 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: HASHIMOTO Honoka、 SATO Hitomi
  • Hạng 6
    Furekusutora
    Furekusutora (Butterfly)
    • Tổng điểm:210p

    Giá tiền:2,000 Yên(2,200 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 7
    Bugller
    Bugller (Butterfly)
    • Tổng điểm:198p

    Giá tiền:5,000 Yên(5,500 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: ZHANG Mo
  • Hạng 8
    VEGA X
    VEGA X (XIOM)
    • Tổng điểm:197p

    Giá tiền:5,000 Yên(5,500 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 9
    RIGAN SPIN
    RIGAN SPIN (Yasaka)
    • Tổng điểm:190p

    Giá tiền:4,400 Yên(4,840 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 10
    SPECTOL
    SPECTOL (VICTAS)
    • Tổng điểm:190p

    Giá tiền:4,200 Yên(4,620 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 11
    SPINATE
    SPINATE (Yasaka)
    • Tổng điểm:180p

    Giá tiền:5,000 Yên(5,500 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 12
    VERTICAL 20
    VERTICAL 20 (STIGA)
    • Tổng điểm:170p

    Giá tiền:3,900 Yên(4,290 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: KENTARO Miuchi
  • Hạng 13
    TRIPLE Regular
    TRIPLE Regular (VICTAS)
    • Tổng điểm:170p

    Giá tiền:4,000 Yên(4,400 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 14
    SHINING DRAGON Ⅱ
    SHINING DRAGON Ⅱ (Yasaka)
    • Tổng điểm:170p

    Giá tiền:5,000 Yên(5,500 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: YU Kayama
  • Hạng 15
    SYMMETRY
    SYMMETRY (STIGA)
    • Tổng điểm:160p

    Giá tiền:4,300 Yên(4,730 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 16
    ILIUS B
    ILIUS B (Butterfly)
    • Tổng điểm:150p

    Giá tiền:2,700 Yên(2,970 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 17
    SYMMETRY HARD VERSION
    SYMMETRY HARD VERSION (STIGA)
    • Tổng điểm:150p

    Giá tiền:4,300 Yên(4,730 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 18
    Vega asia
    Vega asia (XIOM)
    • Tổng điểm:150p

    Giá tiền:4,800 Yên(5,280 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 19
    Vega Europe
    Vega Europe (XIOM)
    • Tổng điểm:150p

    Giá tiền:4,800 Yên(5,280 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 20
    Carl P-1R OX
    Carl P-1R OX (VICTAS)
    • Tổng điểm:130p

    Giá tiền:3,800 Yên(4,180 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 21
    Takinesu · CHOP2
    Takinesu · CHOP2 (Butterfly)
    • Tổng điểm:125p

    Giá tiền:3,200 Yên(3,520 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 22
    FACTIVE
    FACTIVE (Nittaku)
    • Tổng điểm:123p

    Giá tiền:4,500 Yên(4,950 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 23
    RISING DRAGON Ⅱ
    RISING DRAGON Ⅱ (Yasaka)
    • Tổng điểm:120p

    Giá tiền:5,000 Yên(5,500 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 24
    MAGNIFY LB
    MAGNIFY LB (STIGA)
    • Tổng điểm:120p

    Giá tiền:4,800 Yên(5,280 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 25
    SWAT POWER SPIN
    SWAT POWER SPIN (VICTAS)
    • Tổng điểm:110p

    Giá tiền:4,400 Yên(4,840 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 26
    MANTRA H
    MANTRA H (STIGA)
    • Tổng điểm:110p

    Giá tiền:4,500 Yên(4,950 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: MOREGARD Truls、 SHAHSAVARI Neda
  • Hạng 27
    Vega Âu DF
    Vega Âu DF (XIOM)
    • Tổng điểm:110p

    Giá tiền:5,000 Yên(5,500 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 28
    Friendship802-40trust
    Friendship802-40trust (KOKUTAKU)
    • Tổng điểm:100p

    Giá tiền:4,500 Yên(4,950 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 29
    HURRICANE 2 PRO
    HURRICANE 2 PRO (Nittaku)
    • Tổng điểm:100p

    Giá tiền:5,000 Yên(5,500 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 30
    SUPER DO Knuckle(Mặt gai nhỏ)
    SUPER DO Knuckle(Mặt gai nhỏ) (Nittaku)
    • Tổng điểm:100p

    Giá tiền:4,800 Yên(5,280 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: NARUMOTO Ayami
  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5
  6. Trang cuối »