Xếp hạng mặt vợt nam tháng 4 năm 2025
-
-
- Rozena (Butterfly)
- Tổng điểm:478p
Giá tiền:5,000 Yên(5,500 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: Zhu Yuling
VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4 -
-
-
- MANTRA SOUND (STIGA)
- Tổng điểm:330p
Giá tiền:4,400 Yên(4,840 Yên đã bao gồm thuế)
VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4 -
-
-
- VO>102 (VICTAS)
- Tổng điểm:290p
Giá tiền:5,000 Yên(5,500 Yên đã bao gồm thuế)
VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4 -
-
-
- Vega Europe (XIOM)
- Tổng điểm:290p
Giá tiền:4,800 Yên(5,280 Yên đã bao gồm thuế)
VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4 -
-
-
- DO Knuckle (Short pimples) (Nittaku)
- Tổng điểm:270p
Giá tiền:4,800 Yên(5,280 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: HASHIMOTO Honoka、 SATO Hitomi
VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4 -
-
-
-
- RIGAN SPIN (Yasaka)
- Tổng điểm:240p
Giá tiền:4,400 Yên(4,840 Yên đã bao gồm thuế)
VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4 -
-
-
- SYMMETRY HARD VERSION (STIGA)
- Tổng điểm:233p
Giá tiền:4,300 Yên(4,730 Yên đã bao gồm thuế)
VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4 -
-
-
- Carl P-1R OX (VICTAS)
- Tổng điểm:220p
Giá tiền:3,800 Yên(4,180 Yên đã bao gồm thuế)
VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4 -
-
-
- Vega asia (XIOM)
- Tổng điểm:200p
Giá tiền:4,800 Yên(5,280 Yên đã bao gồm thuế)
VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4 -
-
-
- Mark V (Yasaka)
- Tổng điểm:195p
Giá tiền:3,200 Yên(3,520 Yên đã bao gồm thuế)
VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4 -
-
-
-
Hạng 11
- ILIUS B (Butterfly)
- Tổng điểm:180p
Giá tiền:2,700 Yên(2,970 Yên đã bao gồm thuế)
VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4 -
Hạng 11
-
-
Hạng 12
- DO Knuckle (single) (Nittaku)
- Tổng điểm:180p
Giá tiền:4,800 Yên(5,280 Yên đã bao gồm thuế)
VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4 -
Hạng 12
-
-
Hạng 13
- VERTICAL 55 (STIGA)
- Tổng điểm:170p
Giá tiền:3,900 Yên(4,290 Yên đã bao gồm thuế)
VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4 -
Hạng 13
-
-
Hạng 14
- VERTICAL 20 (STIGA)
- Tổng điểm:170p
Giá tiền:3,900 Yên(4,290 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: KENTARO Miuchi
VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4 -
Hạng 14
-
-
Hạng 15
- RIGAN (Yasaka)
- Tổng điểm:170p
Giá tiền:4,200 Yên(4,620 Yên đã bao gồm thuế)
VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4 -
Hạng 15
-
-
-
Hạng 16
- MANTRA M (STIGA)
- Tổng điểm:160p
Giá tiền:4,500 Yên(4,950 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: KOU Lei
VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4 -
Hạng 16
-
-
Hạng 17
- SHINING DRAGON Ⅱ (Yasaka)
- Tổng điểm:160p
Giá tiền:5,000 Yên(5,500 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: SATOSHI Aida、 YU Kayama
VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4 -
Hạng 17
-
-
Hạng 18
- SPECTOL (VICTAS)
- Tổng điểm:150p
Giá tiền:4,200 Yên(4,620 Yên đã bao gồm thuế)
VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4 -
Hạng 18
-
-
Hạng 19
- VJ>NEXT (VICTAS)
- Tổng điểm:140p
Giá tiền:2,800 Yên(3,080 Yên đã bao gồm thuế)
VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4 -
Hạng 19
-
-
Hạng 20
- MANTRA H (STIGA)
- Tổng điểm:140p
Giá tiền:4,500 Yên(4,950 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: MOREGARD Truls、 SHAHSAVARI Neda
VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4 -
Hạng 20
-
-
-
Hạng 21
- ILIUS S (Butterfly)
- Tổng điểm:137p
Giá tiền:2,700 Yên(2,970 Yên đã bao gồm thuế)
VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4 -
Hạng 21
-
-
Hạng 22
- Speedy P.O (Butterfly)
- Tổng điểm:130p
Giá tiền:2,800 Yên(3,080 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: JIANG Huajun
VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4 -
Hạng 22
-
-
Hạng 23
- Feint Long III (Butterfly)
- Tổng điểm:130p
Giá tiền:2,500 Yên(2,750 Yên đã bao gồm thuế)
VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4 -
Hạng 23
-
-
Hạng 24
- Vega pro (XIOM)
- Tổng điểm:123p
Giá tiền:5,000 Yên(5,500 Yên đã bao gồm thuế)
VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4 -
Hạng 24
-
-
Hạng 25
- GTT45 (Andro)
- Tổng điểm:120p
Giá tiền:3,500 Yên(3,850 Yên đã bao gồm thuế)
VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4 -
Hạng 25
-
-
-
Hạng 26
- impartial XS (Butterfly)
- Tổng điểm:120p
Giá tiền:5,000 Yên(5,500 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: DIAZ Melanie
VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4 -
Hạng 26
-
-
Hạng 27
- VEGA X (XIOM)
- Tổng điểm:120p
Giá tiền:5,000 Yên(5,500 Yên đã bao gồm thuế)
VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4 -
Hạng 27
-
-
Hạng 28
- akkadi K max (collar rubber) (Khác)
- Tổng điểm:120p
Giá tiền:3,200 Yên(3,520 Yên đã bao gồm thuế)
VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4 -
Hạng 28
-
-
Hạng 29
- Curl P-H OX (VICTAS)
- Tổng điểm:120p
Giá tiền:3,800 Yên(4,180 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: IDESAWA Kyoka
VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4 -
Hạng 29
-
-
Hạng 30
- carbon ma thuật (Nittaku)
- Tổng điểm:120p
Giá tiền:3,200 Yên(3,520 Yên đã bao gồm thuế)
VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4 -
Hạng 30
-
Xếp hạng
Mặt vợt
- Tổng hợp
- Tổng hợp cho Nam
- Tổng hợp cho Nữ
- Dưới 5000 yen
- Mặt trước
- Mặt sau
- Mặt lồi
- Gai đơn, chống xoáy, gai dài