Xem bảng xếp hạng theo tháng và năm:

Xếp hạng mặt vợt nam tháng 12 năm 2024

  • Hạng 1
    Rozena
    Rozena (Butterfly)
    • Tổng điểm:463p

    Giá tiền:5,000 Yên(5,500 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: Zhu Yuling
  • Hạng 2
    VO>102
    VO>102 (VICTAS)
    • Tổng điểm:360p

    Giá tiền:5,000 Yên(5,500 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 3
    Vega Europe
    Vega Europe (XIOM)
    • Tổng điểm:350p

    Giá tiền:4,800 Yên(5,280 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 4
    SHINING DRAGON Ⅱ
    SHINING DRAGON Ⅱ (Yasaka)
    • Tổng điểm:350p

    Giá tiền:5,000 Yên(5,500 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: SATOSHI Aida
  • Hạng 5
    VJC>07 STICKY EXTRA
    VJC>07 STICKY EXTRA (VICTAS)
    • Tổng điểm:330p

    Giá tiền:5,000 Yên(5,500 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 6
    MANTRA SOUND
    MANTRA SOUND (STIGA)
    • Tổng điểm:320p

    Giá tiền:4,400 Yên(4,840 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 7
    Carl P-1R OX
    Carl P-1R OX (VICTAS)
    • Tổng điểm:305p

    Giá tiền:3,600 Yên(3,960 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 8
    ILIUS S
    ILIUS S (Butterfly)
    • Tổng điểm:240p

    Giá tiền:2,700 Yên(2,970 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 9
    GTT45
    GTT45 (Andro)
    • Tổng điểm:237p

    Giá tiền:3,500 Yên(3,850 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 10
    HURRICANE 2 PRO
    HURRICANE 2 PRO (Nittaku)
    • Tổng điểm:215p

    Giá tiền:5,000 Yên(5,500 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 11
    DO Knuckle (Short pimples)
    DO Knuckle (Short pimples) (Nittaku)
    • Tổng điểm:210p

    Giá tiền:4,800 Yên(5,280 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: HASHIMOTO Honoka、 SATO Hitomi
  • Hạng 12
    Mark V
    Mark V (Yasaka)
    • Tổng điểm:210p

    Giá tiền:3,200 Yên(3,520 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 13
    MANTRA H
    MANTRA H (STIGA)
    • Tổng điểm:200p

    Giá tiền:4,500 Yên(4,950 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: MOREGARD Truls、 SHAHSAVARI Neda
  • Hạng 14
    RISING DRAGON Ⅱ
    RISING DRAGON Ⅱ (Yasaka)
    • Tổng điểm:193p

    Giá tiền:5,000 Yên(5,500 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 15
    SPECTOL
    SPECTOL (VICTAS)
    • Tổng điểm:190p

    Giá tiền:4,000 Yên(4,400 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 16
    VERTICAL 55
    VERTICAL 55 (STIGA)
    • Tổng điểm:180p

    Giá tiền:3,900 Yên(4,290 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 17
    RIGAN SPIN
    RIGAN SPIN (Yasaka)
    • Tổng điểm:180p

    Giá tiền:4,200 Yên(4,620 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 18
    VENTUS Regular α
    VENTUS Regular α (VICTAS)
    • Tổng điểm:180p

    Giá tiền:3,200 Yên(3,520 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 19
    Fly tại quay
    Fly tại quay (Nittaku)
    • Tổng điểm:177p

    Giá tiền:4,200 Yên(4,620 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 20
    ILIUS B
    ILIUS B (Butterfly)
    • Tổng điểm:160p

    Giá tiền:2,700 Yên(2,970 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 21
    VO>103
    VO>103 (VICTAS)
    • Tổng điểm:160p

    Giá tiền:4,800 Yên(5,280 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: FURUKAWA Kanami
  • Hạng 22
    AIBISS
    AIBISS (Butterfly)
    • Tổng điểm:160p

    Giá tiền:5,000 Yên(5,500 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 23
    SYMMETRY HARD VERSION
    SYMMETRY HARD VERSION (STIGA)
    • Tổng điểm:150p

    Giá tiền:4,200 Yên(4,620 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 24
    HORIZONTAL 55
    HORIZONTAL 55 (STIGA)
    • Tổng điểm:150p

    Giá tiền:3,900 Yên(4,290 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 25
    DO Knuckle (single)
    DO Knuckle (single) (Nittaku)
    • Tổng điểm:150p

    Giá tiền:4,800 Yên(5,280 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 26
    VO>101
    VO>101 (VICTAS)
    • Tổng điểm:150p

    Giá tiền:4,800 Yên(5,280 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: NOMURA Moe
  • Hạng 27
    MANTRA S
    MANTRA S (STIGA)
    • Tổng điểm:150p

    Giá tiền:4,500 Yên(4,950 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 28
    Carl P-4 OX
    Carl P-4 OX (VICTAS)
    • Tổng điểm:150p

    Giá tiền:3,600 Yên(3,960 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: KENYU Hiratsuka
  • Hạng 29
    ROUNDELL
    ROUNDELL (Butterfly)
    • Tổng điểm:150p

    Giá tiền:4,200 Yên(4,620 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 30
    Carl P-3 phần mềm
    Carl P-3 phần mềm (VICTAS)
    • Tổng điểm:145p

    Giá tiền:3,600 Yên(3,960 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: MEGUMI Abe
  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5
  6. Trang cuối »

Chào mừng bạn đến bóng bàn Navi!

Đăng ký!