Xếp hạng mặt vợt nam tháng 10 năm 2025
-
-
- SWATSPIN (VICTAS)
- Tổng điểm:790p
Giá tiền:4,180 Yên(4,598 Yên đã bao gồm thuế)
-
-
-
- VO>102 (VICTAS)
- Tổng điểm:350p
Giá tiền:5,000 Yên(5,500 Yên đã bao gồm thuế)
-
-
-
- SPECTOL (VICTAS)
- Tổng điểm:310p
Giá tiền:4,200 Yên(4,620 Yên đã bao gồm thuế)
-
-
-
- Vega Europe (XIOM)
- Tổng điểm:290p
Giá tiền:4,800 Yên(5,280 Yên đã bao gồm thuế)
-
-
-
- SYMMETRY (STIGA)
- Tổng điểm:260p
Giá tiền:4,300 Yên(4,730 Yên đã bao gồm thuế)
-
-
-
-
- Rozena (Butterfly)
- Tổng điểm:238p
Giá tiền:5,000 Yên(5,500 Yên đã bao gồm thuế)
-
-
-
- TRIPLE Regular (VICTAS)
- Tổng điểm:235p
Giá tiền:4,000 Yên(4,400 Yên đã bao gồm thuế)
-
-
-
- GTT45 (Andro)
- Tổng điểm:230p
Giá tiền:3,500 Yên(3,850 Yên đã bao gồm thuế)
-
-
-
- Bugller (Butterfly)
- Tổng điểm:223p
Giá tiền:5,000 Yên(5,500 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: ZHANG Mo
-
-
-
- Carl P-1R OX (VICTAS)
- Tổng điểm:210p
Giá tiền:3,800 Yên(4,180 Yên đã bao gồm thuế)
-
-
-
-
Hạng 11
- SHINING DRAGON Ⅱ (Yasaka)
- Tổng điểm:210p
Giá tiền:5,000 Yên(5,500 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: YU Kayama
-
Hạng 11
-
-
Hạng 12
- DO Knuckle (Short pimples) (Nittaku)
- Tổng điểm:200p
Giá tiền:4,800 Yên(5,280 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: HASHIMOTO Honoka、 SATO Hitomi
-
Hạng 12
-
-
Hạng 13
- VEGA X (XIOM)
- Tổng điểm:193p
Giá tiền:5,000 Yên(5,500 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 13
-
-
Hạng 14
- Friendship802-40trust (KOKUTAKU)
- Tổng điểm:170p
Giá tiền:4,500 Yên(4,950 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 14
-
-
Hạng 15
- MANTRA H (STIGA)
- Tổng điểm:170p
Giá tiền:4,500 Yên(4,950 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: MOREGARD Truls、 SHAHSAVARI Neda
-
Hạng 15
-
-
-
Hạng 16
- FACTIVE (Nittaku)
- Tổng điểm:170p
Giá tiền:4,500 Yên(4,950 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 16
-
-
Hạng 17
- SYMMETRY HARD VERSION (STIGA)
- Tổng điểm:150p
Giá tiền:4,300 Yên(4,730 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 17
-
-
Hạng 18
- Mark V (Yasaka)
- Tổng điểm:150p
Giá tiền:3,200 Yên(3,520 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 18
-
-
Hạng 19
- MANTRA SOUND (STIGA)
- Tổng điểm:130p
Giá tiền:4,400 Yên(4,840 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 19
-
-
Hạng 20
- MAGNIFY LB (STIGA)
- Tổng điểm:130p
Giá tiền:4,800 Yên(5,280 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 20
-
-
-
Hạng 21
- impartial XS (Butterfly)
- Tổng điểm:130p
Giá tiền:5,000 Yên(5,500 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: DIAZ Melanie
-
Hạng 21
-
-
Hạng 22
- Vega asia (XIOM)
- Tổng điểm:130p
Giá tiền:4,800 Yên(5,280 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 22
-
-
Hạng 23
- Takinesu · CHOP2 (Butterfly)
- Tổng điểm:130p
Giá tiền:3,200 Yên(3,520 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 23
-
-
Hạng 24
- Super Anti (Butterfly)
- Tổng điểm:125p
Giá tiền:2,200 Yên(2,420 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 24
-
-
Hạng 25
- RISING DRAGON Ⅱ (Yasaka)
- Tổng điểm:120p
Giá tiền:5,000 Yên(5,500 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 25
-
-
-
Hạng 26
- SPINPIPS D2 (VICTAS)
- Tổng điểm:120p
Giá tiền:4,700 Yên(5,170 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: SEIRA Ushijima、 Yuka KANEYOSHI
-
Hạng 26
-
-
Hạng 27
- RIGAN SPIN (Yasaka)
- Tổng điểm:120p
Giá tiền:4,400 Yên(4,840 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 27
-
-
Hạng 28
- SPINATE (Yasaka)
- Tổng điểm:120p
Giá tiền:5,000 Yên(5,500 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 28
-
-
Hạng 29
- DNA FUTURE M (STIGA)
- Tổng điểm:110p
Giá tiền:3,800 Yên(4,180 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 29
-
-
Hạng 30
- Carl P-4 OX (VICTAS)
- Tổng điểm:110p
Giá tiền:3,800 Yên(4,180 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: KENYU Hiratsuka
-
Hạng 30
-
Xếp hạng
Mặt vợt
- Tổng hợp
- Tổng hợp cho Nam
- Tổng hợp cho Nữ
- Dưới 5000 yen
- Mặt trước
- Mặt sau
- Mặt lồi
- Gai đơn, chống xoáy, gai dài