Xếp hạng mặt vợt nam tháng 8 năm 2025
-
-
- Dignics 09C (Butterfly)
- Tổng điểm:1,757p
-
-
-
- SWATSPIN (VICTAS)
- Tổng điểm:1,590p
Giá tiền:4,180 Yên(4,598 Yên đã bao gồm thuế)
-
-
-
- DIGNICS 05 (Butterfly)
- Tổng điểm:960p
-
-
-
- NUZN 50 (Andro)
- Tổng điểm:943p
Giá tiền:10,000 Yên(11,000 Yên đã bao gồm thuế)
-
-
-
- NUZN 55 (Andro)
- Tổng điểm:640p
Giá tiền:10,000 Yên(11,000 Yên đã bao gồm thuế)
-
-
-
-
- GLAYZER09C (Butterfly)
- Tổng điểm:610p
Giá tiền:5,500 Yên(6,050 Yên đã bao gồm thuế)
-
-
-
- Vega Europe (XIOM)
- Tổng điểm:577p
Giá tiền:4,800 Yên(5,280 Yên đã bao gồm thuế)
-
-
-
- HYBRID K3 (TIBHAR)
- Tổng điểm:560p
Giá tiền:8,100 Yên(8,910 Yên đã bao gồm thuế)
-
-
-
- ZYRE-03 (Butterfly)
- Tổng điểm:550p
-
-
-
- RASANTER R48 (Andro)
- Tổng điểm:538p
Giá tiền:7,200 Yên(7,920 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: HERSEL Noah、 KONECNY Tomas
-
-
-
-
Hạng 11
- EVOLUTION MX-P (TIBHAR)
- Tổng điểm:538p
Giá tiền:6,600 Yên(7,260 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 11
-
-
Hạng 12
- TENERGY 05 (Butterfly)
- Tổng điểm:530p
-
Hạng 12
-
-
Hạng 13
- V>15 Sticky (VICTAS)
- Tổng điểm:524p
Giá tiền:6,800 Yên(7,480 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 13
-
-
Hạng 14
- RAKZA 7 (Yasaka)
- Tổng điểm:513p
Giá tiền:5,800 Yên(6,380 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: SATOSHI Aida
-
Hạng 14
-
-
Hạng 15
- PLARGE V (JUIC)
- Tổng điểm:490p
Giá tiền:6,000 Yên(6,600 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 15
-
-
-
Hạng 16
- Fastarc G-1 (Nittaku)
- Tổng điểm:430p
Giá tiền:6,800 Yên(7,480 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 16
-
-
Hạng 17
- Rozena (Butterfly)
- Tổng điểm:428p
Giá tiền:5,000 Yên(5,500 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 17
-
-
Hạng 18
- DIGNICS 80 (Butterfly)
- Tổng điểm:390p
-
Hạng 18
-
-
Hạng 19
- TENERGY 19 (Butterfly)
- Tổng điểm:390p
Các VĐV sử dụng: WALTHER Ricardo、 TSUBOI Gustavo
-
Hạng 19
-
-
Hạng 20
- VO>102 (VICTAS)
- Tổng điểm:380p
Giá tiền:5,000 Yên(5,500 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 20
-
-
-
Hạng 21
- RASANTER C45 (Andro)
- Tổng điểm:375p
Giá tiền:7,200 Yên(7,920 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 21
-
-
Hạng 22
- RAKZA 7 SOFT (Yasaka)
- Tổng điểm:365p
Giá tiền:5,800 Yên(6,380 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 22
-
-
Hạng 23
- TENERGY 05 HARD (Butterfly)
- Tổng điểm:360p
-
Hạng 23
-
-
Hạng 24
- RASANTER C48 (Andro)
- Tổng điểm:360p
Giá tiền:7,200 Yên(7,920 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 24
-
-
Hạng 25
- HEXER POWERGRIP SFX (Andro)
- Tổng điểm:360p
Giá tiền:5,300 Yên(5,830 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 25
-
-
-
Hạng 26
- Bugller (Butterfly)
- Tổng điểm:353p
Giá tiền:5,000 Yên(5,500 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 26
-
-
Hạng 27
- NEO HURRICANE 3 (DHS)
- Tổng điểm:340p
Giá tiền:5,200 Yên(5,720 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 27
-
-
Hạng 28
- GTT45 (Andro)
- Tổng điểm:330p
Giá tiền:3,500 Yên(3,850 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 28
-
-
Hạng 29
- Vega Japan (XIOM)
- Tổng điểm:330p
Giá tiền:5,200 Yên(5,720 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: GILABERT Rodrigo
-
Hạng 29
-
-
Hạng 30
- HURRICANE8-80 POWER (Nittaku)
- Tổng điểm:330p
Giá tiền:6,500 Yên(7,150 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 30
-
Xếp hạng
Mặt vợt
- Tổng hợp
- Tổng hợp cho Nam
- Tổng hợp cho Nữ
- Dưới 5000 yen
- Mặt trước
- Mặt sau
- Mặt lồi
- Gai đơn, chống xoáy, gai dài