Xếp hạng mặt vợt nữ tháng 4 năm 2025
-
-
- DIGNICS 05 (Butterfly)
- Tổng điểm:1,228p
-
-
-
- Dignics 09C (Butterfly)
- Tổng điểm:997p
-
-
-
- HURRICANEⅢ NATIONAL RUBBER BLUE SPONGE (Nittaku)
- Tổng điểm:755p
Giá tiền:18,000 Yên(19,800 Yên đã bao gồm thuế)
-
-
-
- GLAYZER09C (Butterfly)
- Tổng điểm:681p
Giá tiền:5,500 Yên(6,050 Yên đã bao gồm thuế)
-
-
-
- TENERGY 05 (Butterfly)
- Tổng điểm:670p
-
-
-
-
- V>15 Sticky (VICTAS)
- Tổng điểm:659p
Giá tiền:6,800 Yên(7,480 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: FURUKAWA Kanami
-
-
-
- JEKYLL&HYDE C55.0 (XIOM)
- Tổng điểm:615p
Giá tiền:10,000 Yên(11,000 Yên đã bao gồm thuế)
-
-
-
- HEXER POWERGRIP SFX (Andro)
- Tổng điểm:553p
Giá tiền:5,300 Yên(5,830 Yên đã bao gồm thuế)
-
-
-
- NUZN 50 (Andro)
- Tổng điểm:540p
Giá tiền:10,000 Yên(11,000 Yên đã bao gồm thuế)
-
-
-
- Fastarc G-1 (Nittaku)
- Tổng điểm:525p
Giá tiền:6,800 Yên(7,480 Yên đã bao gồm thuế)
-
-
-
-
Hạng 11
- GLAYZER (Butterfly)
- Tổng điểm:488p
Giá tiền:5,500 Yên(6,050 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 11
-
-
Hạng 12
- Rozena (Butterfly)
- Tổng điểm:478p
Giá tiền:5,000 Yên(5,500 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: Zhu Yuling
-
Hạng 12
-
-
Hạng 13
- RASANTER R48 (Andro)
- Tổng điểm:472p
Giá tiền:7,200 Yên(7,920 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: BASKUTYTE Ugne
-
Hạng 13
-
-
Hạng 14
- NUZN 55 (Andro)
- Tổng điểm:470p
Giá tiền:10,000 Yên(11,000 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: WINTER Sabine
-
Hạng 14
-
-
Hạng 15
- HYBRID MK (TIBHAR)
- Tổng điểm:430p
Giá tiền:7,200 Yên(7,920 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 15
-
-
-
Hạng 16
- HYBRID K3 (TIBHAR)
- Tổng điểm:430p
Giá tiền:8,100 Yên(8,910 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 16
-
-
Hạng 17
- TENERGY 19 (Butterfly)
- Tổng điểm:415p
-
Hạng 17
-
-
Hạng 18
- RASANTER C45 (Andro)
- Tổng điểm:410p
Giá tiền:7,200 Yên(7,920 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 18
-
-
Hạng 19
- Allegro (Joola)
- Tổng điểm:400p
Giá tiền:6,500 Yên(7,150 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 19
-
-
Hạng 20
- NEO HURRICANE 3 (DHS)
- Tổng điểm:384p
Giá tiền:5,200 Yên(5,720 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 20
-
-
-
Hạng 21
- DNA PLATINUM XH (STIGA)
- Tổng điểm:378p
Giá tiền:8,500 Yên(9,350 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 21
-
-
Hạng 22
- LINFORT POWER (TIBHAR)
- Tổng điểm:360p
Giá tiền:6,200 Yên(6,820 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 22
-
-
Hạng 23
- V>20 Extra (VICTAS)
- Tổng điểm:360p
Giá tiền:6,500 Yên(7,150 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 23
-
-
Hạng 24
- PLARGE V (JUIC)
- Tổng điểm:360p
Giá tiền:6,000 Yên(6,600 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 24
-
-
Hạng 25
- V>15 Sticky soft (VICTAS)
- Tổng điểm:335p
Giá tiền:6,800 Yên(7,480 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 25
-
-
-
Hạng 26
- VS>401 (VICTAS)
- Tổng điểm:330p
Giá tiền:5,100 Yên(5,610 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: BERGSTROM Linda
-
Hạng 26
-
-
Hạng 27
- MANTRA SOUND (STIGA)
- Tổng điểm:330p
Giá tiền:4,400 Yên(4,840 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 27
-
-
Hạng 28
- JUIC-NEO GALAXIA (JUIC)
- Tổng điểm:320p
Giá tiền:5,800 Yên(6,380 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 28
-
-
Hạng 29
- DIGNICS 80 (Butterfly)
- Tổng điểm:320p
Các VĐV sử dụng: HAMAMOTO Yui、 NANAMI Kiho
-
Hạng 29
-
-
Hạng 30
- GRASS D.TECS (TIBHAR)
- Tổng điểm:310p
Giá tiền:6,050 Yên(6,655 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: BATRA Manika
-
Hạng 30
-
Xếp hạng
Mặt vợt
- Tổng hợp
- Tổng hợp cho Nam
- Tổng hợp cho Nữ
- Dưới 5000 yen
- Mặt trước
- Mặt sau
- Mặt lồi
- Gai đơn, chống xoáy, gai dài