Xem bảng xếp hạng theo tháng và năm:

Xếp hạng mặt vợt nữ tháng 10 năm 2025

  • Hạng 1
    DIGNICS 05
    DIGNICS 05 (Butterfly)
    • Tổng điểm:1,060p

  • Hạng 2
    Dignics 09C
    Dignics 09C (Butterfly)
    • Tổng điểm:1,045p

  • Hạng 3
    NUZN 50
    NUZN 50 (Andro)
    • Tổng điểm:855p

    Giá tiền:10,000 Yên(11,000 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 4
    SWATSPIN
    SWATSPIN (VICTAS)
    • Tổng điểm:790p

    Giá tiền:4,180 Yên(4,598 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 5
    TENERGY 05
    TENERGY 05 (Butterfly)
    • Tổng điểm:724p

  • Hạng 6
    HURRICANEⅢ NATIONAL RUBBER BLUE SPONGE
    HURRICANEⅢ NATIONAL RUBBER BLUE SPONGE (Nittaku)
    • Tổng điểm:710p

    Giá tiền:18,000 Yên(19,800 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 7
    ZYRE-03
    ZYRE-03 (Butterfly)
    • Tổng điểm:680p

  • Hạng 8
    PLARGE 6
    PLARGE 6 (JUIC)
    • Tổng điểm:510p

    Giá tiền:6,000 Yên(6,600 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 9
    Fastarc G-1
    Fastarc G-1 (Nittaku)
    • Tổng điểm:500p

    Giá tiền:6,800 Yên(7,480 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 10
    NEO HURRICANE 3
    NEO HURRICANE 3 (DHS)
    • Tổng điểm:438p

    Giá tiền:5,200 Yên(5,720 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 11
    GLAYZER09C
    GLAYZER09C (Butterfly)
    • Tổng điểm:423p

    Giá tiền:5,500 Yên(6,050 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 12
    NUZN 55
    NUZN 55 (Andro)
    • Tổng điểm:420p

    Giá tiền:10,000 Yên(11,000 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: TAKAHASHI Bruna、 WINTER Sabine
  • Hạng 13
    TENERGY 05 HARD
    TENERGY 05 HARD (Butterfly)
    • Tổng điểm:370p

  • Hạng 14
    TENERGY 19
    TENERGY 19 (Butterfly)
    • Tổng điểm:365p

  • Hạng 15
    VO>102
    VO>102 (VICTAS)
    • Tổng điểm:350p

    Giá tiền:5,000 Yên(5,500 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 16
    RASANTER R48
    RASANTER R48 (Andro)
    • Tổng điểm:343p

    Giá tiền:7,200 Yên(7,920 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: BASKUTYTE Ugne
  • Hạng 17
    Moristo SP
    Moristo SP (Nittaku)
    • Tổng điểm:340p

    Giá tiền:5,200 Yên(5,720 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 18
    RAKZA 7
    RAKZA 7 (Yasaka)
    • Tổng điểm:325p

    Giá tiền:5,800 Yên(6,380 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 19
    HYBRID K3
    HYBRID K3 (TIBHAR)
    • Tổng điểm:320p

    Giá tiền:8,100 Yên(8,910 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 20
    HURRICANE8-80
    HURRICANE8-80 (Nittaku)
    • Tổng điểm:313p

    Giá tiền:6,000 Yên(6,600 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: SHIBATA Saki
  • Hạng 21
    PLARGE V
    PLARGE V (JUIC)
    • Tổng điểm:310p

    Giá tiền:6,000 Yên(6,600 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 22
    RASANTER C45
    RASANTER C45 (Andro)
    • Tổng điểm:298p

    Giá tiền:7,200 Yên(7,920 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 23
    Blue Grip J1
    Blue Grip J1 (DONIC)
    • Tổng điểm:290p

    Giá tiền:8,000 Yên(8,800 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 24
    V>15 Sticky
    V>15 Sticky (VICTAS)
    • Tổng điểm:290p

    Giá tiền:6,800 Yên(7,480 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: OJIO Yuna、 FURUKAWA Kanami
  • Hạng 25
    SPECTOL
    SPECTOL (VICTAS)
    • Tổng điểm:290p

    Giá tiền:4,200 Yên(4,620 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 26
    Vega Europe
    Vega Europe (XIOM)
    • Tổng điểm:290p

    Giá tiền:4,800 Yên(5,280 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 27
    JEKYLL & HYDE C52.5
    JEKYLL & HYDE C52.5 (XIOM)
    • Tổng điểm:280p

    Giá tiền:10,000 Yên(11,000 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 28
    RAKZA 7 SOFT
    RAKZA 7 SOFT (Yasaka)
    • Tổng điểm:280p

    Giá tiền:5,800 Yên(6,380 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 29
    HEXER GRIP SFX
    HEXER GRIP SFX (Andro)
    • Tổng điểm:275p

    Giá tiền:5,300 Yên(5,830 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 30
    TRIPLE Double Extra
    TRIPLE Double Extra (VICTAS)
    • Tổng điểm:270p

    Giá tiền:5,400 Yên(5,940 Yên đã bao gồm thuế)
  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5
  6. Trang cuối »