Xem bảng xếp hạng theo tháng và năm:

Xếp hạng mặt vợt nữ tháng 12 năm 2024

  • Hạng 1
    V>15 Sticky
    V>15 Sticky (VICTAS)
    • Tổng điểm:1,030p

    Giá tiền:6,800 Yên(7,480 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 2
    DIGNICS 05
    DIGNICS 05 (Butterfly)
    • Tổng điểm:1,009p

  • Hạng 3
    Dignics 09C
    Dignics 09C (Butterfly)
    • Tổng điểm:968p

  • Hạng 4
    TENERGY 05
    TENERGY 05 (Butterfly)
    • Tổng điểm:813p

  • Hạng 5
    PLARGE V
    PLARGE V (JUIC)
    • Tổng điểm:690p

    Giá tiền:6,000 Yên(6,600 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 6
    GLAYZER09C
    GLAYZER09C (Butterfly)
    • Tổng điểm:680p

    Giá tiền:5,500 Yên(6,050 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 7
    Allegro
    Allegro (Joola)
    • Tổng điểm:680p

    Giá tiền:6,500 Yên(7,150 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 8
    Fastarc G-1
    Fastarc G-1 (Nittaku)
    • Tổng điểm:637p

    Giá tiền:6,800 Yên(7,480 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 9
    HURRICANEⅢ NATIONAL RUBBER BLUE SPONGE
    HURRICANEⅢ NATIONAL RUBBER BLUE SPONGE (Nittaku)
    • Tổng điểm:560p

    Giá tiền:18,000 Yên(19,800 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 10
    NEO HURRICANE 3
    NEO HURRICANE 3 (DHS)
    • Tổng điểm:543p

    Giá tiền:5,200 Yên(5,720 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 11
    DIGNICS 80
    DIGNICS 80 (Butterfly)
    • Tổng điểm:510p

    Các VĐV sử dụng: HAMAMOTO Yui、 NANAMI Kiho
  • Hạng 12
    Vega Japan
    Vega Japan (XIOM)
    • Tổng điểm:510p

    Giá tiền:5,200 Yên(5,720 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 13
    HYBRID MK
    HYBRID MK (TIBHAR)
    • Tổng điểm:505p

    Giá tiền:7,200 Yên(7,920 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 14
    RASANTER C45
    RASANTER C45 (Andro)
    • Tổng điểm:500p

    Giá tiền:7,200 Yên(7,920 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 15
    NUZN 55
    NUZN 55 (Andro)
    • Tổng điểm:486p

    Giá tiền:10,000 Yên(11,000 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: WINTER Sabine
  • Hạng 16
    TENERGY 64
    TENERGY 64 (Butterfly)
    • Tổng điểm:480p

  • Hạng 17
    Rozena
    Rozena (Butterfly)
    • Tổng điểm:463p

    Giá tiền:5,000 Yên(5,500 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: Zhu Yuling
  • Hạng 18
    HEXER POWERGRIP SFX
    HEXER POWERGRIP SFX (Andro)
    • Tổng điểm:450p

    Giá tiền:5,300 Yên(5,830 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 19
    JEKYLL&HYDE C55.0
    JEKYLL&HYDE C55.0 (XIOM)
    • Tổng điểm:446p

    Giá tiền:10,000 Yên(11,000 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 20
    V>15 Extra
    V>15 Extra (VICTAS)
    • Tổng điểm:405p

    Giá tiền:6,500 Yên(7,150 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 21
    TENERGY 05 HARD
    TENERGY 05 HARD (Butterfly)
    • Tổng điểm:400p

  • Hạng 22
    V>20 Double Extra
    V>20 Double Extra (VICTAS)
    • Tổng điểm:385p

    Giá tiền:6,500 Yên(7,150 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: SOMA Yumeno
  • Hạng 23
    HEXER GRIP
    HEXER GRIP (Andro)
    • Tổng điểm:375p

    Giá tiền:5,600 Yên(6,160 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 24
    RASANTER C48
    RASANTER C48 (Andro)
    • Tổng điểm:367p

    Giá tiền:7,200 Yên(7,920 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 25
    VO>102
    VO>102 (VICTAS)
    • Tổng điểm:360p

    Giá tiền:5,000 Yên(5,500 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 26
    GLAYZER
    GLAYZER (Butterfly)
    • Tổng điểm:353p

    Giá tiền:5,500 Yên(6,050 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 27
    V>22 Double Extra
    V>22 Double Extra (VICTAS)
    • Tổng điểm:350p

    Giá tiền:7,500 Yên(8,250 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: KIHARA Miyuu、 ANDO Minami
  • Hạng 28
    VS>401
    VS>401 (VICTAS)
    • Tổng điểm:350p

    Giá tiền:5,100 Yên(5,610 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: BERGSTROM Linda
  • Hạng 29
    Vega Europe
    Vega Europe (XIOM)
    • Tổng điểm:350p

    Giá tiền:4,800 Yên(5,280 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 30
    BLUESTORM PRO AM
    BLUESTORM PRO AM (DONIC)
    • Tổng điểm:345p

    Giá tiền:7,800 Yên(8,580 Yên đã bao gồm thuế)
  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5
  6. Trang cuối »

Chào mừng bạn đến bóng bàn Navi!

Đăng ký!