Xem bảng xếp hạng theo tháng và năm:

Xếp hạng mặt vợt nữ tháng 5 năm 2025

  • Hạng 1
    DIGNICS 05
    DIGNICS 05 (Butterfly)
    • Tổng điểm:1,258p

  • Hạng 2
    NUZN 50
    NUZN 50 (Andro)
    • Tổng điểm:1,177p

    Giá tiền:10,000 Yên(11,000 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 3
    Dignics 09C
    Dignics 09C (Butterfly)
    • Tổng điểm:1,076p

  • Hạng 4
    HURRICANEⅢ NATIONAL RUBBER BLUE SPONGE
    HURRICANEⅢ NATIONAL RUBBER BLUE SPONGE (Nittaku)
    • Tổng điểm:745p

    Giá tiền:18,000 Yên(19,800 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 5
    TENERGY 05
    TENERGY 05 (Butterfly)
    • Tổng điểm:730p

  • Hạng 6
    RASANTER R48
    RASANTER R48 (Andro)
    • Tổng điểm:625p

    Giá tiền:7,200 Yên(7,920 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: BASKUTYTE Ugne
  • Hạng 7
    GLAYZER09C
    GLAYZER09C (Butterfly)
    • Tổng điểm:601p

    Giá tiền:5,500 Yên(6,050 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 8
    SWATSPIN
    SWATSPIN (VICTAS)
    • Tổng điểm:553p

    Giá tiền:4,180 Yên(4,598 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 9
    Fastarc G-1
    Fastarc G-1 (Nittaku)
    • Tổng điểm:520p

    Giá tiền:6,800 Yên(7,480 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 10
    Rozena
    Rozena (Butterfly)
    • Tổng điểm:482p

    Giá tiền:5,000 Yên(5,500 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: Zhu Yuling
  • Hạng 11
    JEKYLL&HYDE C55.0
    JEKYLL&HYDE C55.0 (XIOM)
    • Tổng điểm:465p

    Giá tiền:10,000 Yên(11,000 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 12
    HYBRID MK
    HYBRID MK (TIBHAR)
    • Tổng điểm:460p

    Giá tiền:7,200 Yên(7,920 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 13
    HYBRID K3
    HYBRID K3 (TIBHAR)
    • Tổng điểm:430p

    Giá tiền:8,100 Yên(8,910 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 14
    HEXER POWERGRIP SFX
    HEXER POWERGRIP SFX (Andro)
    • Tổng điểm:423p

    Giá tiền:5,300 Yên(5,830 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 15
    V>20 Double Extra
    V>20 Double Extra (VICTAS)
    • Tổng điểm:413p

    Giá tiền:6,500 Yên(7,150 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: SOMA Yumeno
  • Hạng 16
    JEKYLL & HYDE C52.5
    JEKYLL & HYDE C52.5 (XIOM)
    • Tổng điểm:410p

    Giá tiền:10,000 Yên(11,000 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 17
    PLARGE V
    PLARGE V (JUIC)
    • Tổng điểm:410p

    Giá tiền:6,000 Yên(6,600 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 18
    GLAYZER
    GLAYZER (Butterfly)
    • Tổng điểm:407p

    Giá tiền:5,500 Yên(6,050 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 19
    MANTRA SOUND
    MANTRA SOUND (STIGA)
    • Tổng điểm:390p

    Giá tiền:4,400 Yên(4,840 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 20
    NEO HURRICANE 3
    NEO HURRICANE 3 (DHS)
    • Tổng điểm:383p

    Giá tiền:5,200 Yên(5,720 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 21
    Moristo SP
    Moristo SP (Nittaku)
    • Tổng điểm:380p

    Giá tiền:5,200 Yên(5,720 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 22
    GRASS D.TECS
    GRASS D.TECS (TIBHAR)
    • Tổng điểm:370p

    Giá tiền:6,050 Yên(6,655 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: BATRA Manika
  • Hạng 23
    NUZN 55
    NUZN 55 (Andro)
    • Tổng điểm:360p

    Giá tiền:10,000 Yên(11,000 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: WINTER Sabine
  • Hạng 24
    V>15 Sticky soft
    V>15 Sticky soft (VICTAS)
    • Tổng điểm:355p

    Giá tiền:6,800 Yên(7,480 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 25
    V>15 Extra
    V>15 Extra (VICTAS)
    • Tổng điểm:350p

    Giá tiền:6,500 Yên(7,150 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 26
    V>20 Extra
    V>20 Extra (VICTAS)
    • Tổng điểm:350p

    Giá tiền:6,500 Yên(7,150 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 27
    RASANTER C45
    RASANTER C45 (Andro)
    • Tổng điểm:340p

    Giá tiền:7,200 Yên(7,920 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 28
    V>15 Sticky
    V>15 Sticky (VICTAS)
    • Tổng điểm:338p

    Giá tiền:6,800 Yên(7,480 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: FURUKAWA Kanami
  • Hạng 29
    DNA PLATINUM XH
    DNA PLATINUM XH (STIGA)
    • Tổng điểm:337p

    Giá tiền:8,500 Yên(9,350 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 30
    TRIPLE Double Extra
    TRIPLE Double Extra (VICTAS)
    • Tổng điểm:337p

    Giá tiền:5,400 Yên(5,940 Yên đã bao gồm thuế)
  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5
  6. Trang cuối »

Chào mừng bạn đến bóng bàn Navi!

Đăng ký!