Xem bảng xếp hạng theo tháng và năm:

Xếp hạng mặt vợt nữ tháng 1 năm 2025

  • Hạng 1
    DIGNICS 05
    DIGNICS 05 (Butterfly)
    • Tổng điểm:1,008p

  • Hạng 2
    Dignics 09C
    Dignics 09C (Butterfly)
    • Tổng điểm:897p

  • Hạng 3
    V>15 Sticky
    V>15 Sticky (VICTAS)
    • Tổng điểm:850p

    Giá tiền:6,800 Yên(7,480 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 4
    GLAYZER09C
    GLAYZER09C (Butterfly)
    • Tổng điểm:778p

    Giá tiền:5,500 Yên(6,050 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 5
    TENERGY 05
    TENERGY 05 (Butterfly)
    • Tổng điểm:743p

  • Hạng 6
    HURRICANEⅢ NATIONAL RUBBER BLUE SPONGE
    HURRICANEⅢ NATIONAL RUBBER BLUE SPONGE (Nittaku)
    • Tổng điểm:740p

    Giá tiền:18,000 Yên(19,800 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 7
    Allegro
    Allegro (Joola)
    • Tổng điểm:680p

    Giá tiền:6,500 Yên(7,150 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 8
    JEKYLL&HYDE C55.0
    JEKYLL&HYDE C55.0 (XIOM)
    • Tổng điểm:626p

    Giá tiền:10,000 Yên(11,000 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 9
    Fastarc G-1
    Fastarc G-1 (Nittaku)
    • Tổng điểm:615p

    Giá tiền:6,800 Yên(7,480 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 10
    Vega Japan
    Vega Japan (XIOM)
    • Tổng điểm:600p

    Giá tiền:5,200 Yên(5,720 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 11
    MANTRA SOUND
    MANTRA SOUND (STIGA)
    • Tổng điểm:600p

    Giá tiền:4,400 Yên(4,840 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 12
    GLAYZER
    GLAYZER (Butterfly)
    • Tổng điểm:573p

    Giá tiền:5,500 Yên(6,050 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 13
    PLARGE V
    PLARGE V (JUIC)
    • Tổng điểm:570p

    Giá tiền:6,000 Yên(6,600 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 14
    HYBRID MK
    HYBRID MK (TIBHAR)
    • Tổng điểm:522p

    Giá tiền:7,200 Yên(7,920 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 15
    HYBRID K3
    HYBRID K3 (TIBHAR)
    • Tổng điểm:510p

    Giá tiền:8,100 Yên(8,910 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 16
    VO>102
    VO>102 (VICTAS)
    • Tổng điểm:510p

    Giá tiền:5,000 Yên(5,500 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 17
    HEXER GRIP
    HEXER GRIP (Andro)
    • Tổng điểm:495p

    Giá tiền:5,600 Yên(6,160 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 18
    HEXER POWERGRIP SFX
    HEXER POWERGRIP SFX (Andro)
    • Tổng điểm:480p

    Giá tiền:5,300 Yên(5,830 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 19
    V>15 Sticky soft
    V>15 Sticky soft (VICTAS)
    • Tổng điểm:473p

    Giá tiền:6,800 Yên(7,480 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 20
    V>20 Double Extra
    V>20 Double Extra (VICTAS)
    • Tổng điểm:445p

    Giá tiền:6,500 Yên(7,150 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: SOMA Yumeno
  • Hạng 21
    NUZN 55
    NUZN 55 (Andro)
    • Tổng điểm:426p

    Giá tiền:10,000 Yên(11,000 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: WINTER Sabine
  • Hạng 22
    NEO HURRICANE 3
    NEO HURRICANE 3 (DHS)
    • Tổng điểm:415p

    Giá tiền:5,200 Yên(5,720 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 23
    TENERGY 64
    TENERGY 64 (Butterfly)
    • Tổng điểm:410p

  • Hạng 24
    RASANTER C45
    RASANTER C45 (Andro)
    • Tổng điểm:400p

    Giá tiền:7,200 Yên(7,920 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 25
    RAKZA 7
    RAKZA 7 (Yasaka)
    • Tổng điểm:400p

    Giá tiền:5,500 Yên(6,050 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 26
    SHINING DRAGON Ⅱ
    SHINING DRAGON Ⅱ (Yasaka)
    • Tổng điểm:400p

    Giá tiền:5,000 Yên(5,500 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 27
    VS>401
    VS>401 (VICTAS)
    • Tổng điểm:380p

    Giá tiền:5,100 Yên(5,610 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: BERGSTROM Linda
  • Hạng 28
    TENERGY 05 HARD
    TENERGY 05 HARD (Butterfly)
    • Tổng điểm:370p

  • Hạng 29
    V>15 Extra
    V>15 Extra (VICTAS)
    • Tổng điểm:365p

    Giá tiền:6,500 Yên(7,150 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 30
    RASANTER R48
    RASANTER R48 (Andro)
    • Tổng điểm:363p

    Giá tiền:7,200 Yên(7,920 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: BASKUTYTE Ugne
  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5
  6. Trang cuối »

Chào mừng bạn đến bóng bàn Navi!

Đăng ký!