Xếp hạng kiểu cầm Pen holder tháng 12 năm 2025
-
-
- logue pro (Andro)
- Tổng điểm:127p
Giá tiền:22,000 Yên(24,200 Yên đã bao gồm thuế)
-
-
-
- MUSASHI V (Yasaka)
- Tổng điểm:110p
Giá tiền:10,000 Yên(11,000 Yên đã bao gồm thuế)
-
-
-
- CYPRESS G-MAX (Butterfly)
- Tổng điểm:110p
Giá tiền:50,000 Yên(55,000 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: MATSUMOTO Cazuo
-
-
-
- ĐỨNG TỰ DO Ⅱ JP (Yasaka)
- Tổng điểm:110p
Giá tiền:8,200 Yên(9,020 Yên đã bao gồm thuế)
-
-
-
- Jager (TIBHAR)
- Tổng điểm:100p
Giá tiền:35,000 Yên(38,500 Yên đã bao gồm thuế)
-
-
-
-
- Hinokabon S (vuông) (VICTAS)
- Tổng điểm:100p
Giá tiền:14,400 Yên(15,840 Yên đã bao gồm thuế)
-
-
-
- YAGYU V (Yasaka)
- Tổng điểm:100p
Giá tiền:10,000 Yên(11,000 Yên đã bao gồm thuế)
-
-
-
- Kiểu dáng đẹp-1 (VICTAS)
- Tổng điểm:100p
Giá tiền:5,100 Yên(5,610 Yên đã bao gồm thuế)
-
-
-
- AQUA BLADE RI (DARKER)
- Tổng điểm:95p
Giá tiền:15,000 Yên(16,500 Yên đã bao gồm thuế)
-
-
-
- DYNA SPEED SQUARE TYPE (Khác)
- Tổng điểm:90p
Giá tiền:18,000 Yên(19,800 Yên đã bao gồm thuế)
-
-
-
-
Hạng 11
- Rapid (VICTAS)
- Tổng điểm:90p
Giá tiền:8,400 Yên(9,240 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 11
-
-
Hạng 12
- Garaydia Revolver-R (Butterfly)
- Tổng điểm:80p
Giá tiền:15,000 Yên(16,500 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 12
-
-
Hạng 13
- SK7 Classic - CS (Butterfly)
- Tổng điểm:30p
Giá tiền:6,800 Yên(7,480 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 13
-
-
Hạng 14
- TRIS CALMATI 8.5 (DARKER)
- Tổng điểm:30p
Giá tiền:16,000 Yên(17,600 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 14
-
-
Hạng 15
- Innerforce Layer · ZLC-CS (Butterfly)
- Tổng điểm:10p
Giá tiền:21,500 Yên(23,650 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: TAISEI Matsushita、 EKA So
-
Hạng 15
-
-
-
Hạng 16
- HASYA S (Yasaka)
Giá tiền:20,000 Yên(22,000 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 16
-
-
Hạng 17
- KATANA 2 (Dr. YAng)
Giá tiền:32,600 Yên(35,860 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 17
-
-
Hạng 18
- Tomokazu Harimoto Innerforce ZLC - CS (Butterfly)
Giá tiền:25,000 Yên(27,500 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 18
-
-
Hạng 19
- Tomokazu Harimoto Innerforce ALC-CS (Butterfly)
Giá tiền:18,000 Yên(19,800 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 19
-
-
Hạng 20
- SPECIAL DYNAM 9.0 SQUARE TYPE (VICTAS)
Giá tiền:33,000 Yên(36,300 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 20
-
-
-
Hạng 21
- LIBERTA SYNERGY CHN (DARKER)
Giá tiền:17,000 Yên(18,700 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 21
-
-
Hạng 22
- streak RH (Nittaku)
Giá tiền:8,000 Yên(8,800 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 22
-
-
Hạng 23
- TIÊU CHUẨN Đ SPECC BIỆT 10.5 KÍCH LOẠI (VICTAS)
Giá tiền:33,000 Yên(36,300 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 23
-
-
Hạng 24
- SPECIAL CHOICE APEX 21 (Armstrong)
Giá tiền:17,000 Yên(18,700 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 24
-
-
Hạng 25
- Ratika C (Nittaku)
Giá tiền:6,500 Yên(7,150 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 25
-
-
-
Hạng 26
- RUTIS REVO C (Nittaku)
Giá tiền:13,000 Yên(14,300 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 26
-
-
Hạng 27
- HASHA V (Yasaka)
Giá tiền:15,000 Yên(16,500 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 27
-
-
Hạng 28
- D-40 (KOKUTAKU)
Giá tiền:8,000 Yên(8,800 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 28
-
-
Hạng 29
- LIBERTA SYNERGY PLUS J-PEN (DARKER)
Giá tiền:19,000 Yên(20,900 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 29
-
-
Hạng 30
- TSUBUDAKA BLADE C (Nittaku)
Giá tiền:8,000 Yên(8,800 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 30
-
Xếp hạng
Mặt vợt
- Tổng hợp
- Tổng hợp cho Nam
- Tổng hợp cho Nữ
- Dưới 5000 yen
- Mặt trước
- Mặt sau
- Mặt lồi
- Gai đơn, chống xoáy, gai dài
