Xem bảng xếp hạng theo tháng và năm:

Xếp hạng kiểu cầm Pen holder tháng 12 năm 2024

  • Hạng 1
    KATANA 2
    KATANA 2 (Dr. YAng)
    • Tổng điểm:390p

    Giá tiền:32,364 Yên(35,600 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 2
    Yoshida Kaii CS
    Yoshida Kaii CS (Butterfly)
    • Tổng điểm:120p

    Giá tiền:6,200 Yên(6,820 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: KAII Konishi
  • Hạng 3
    Tomokazu Harimoto Innerforce ALC-CS
    Tomokazu Harimoto Innerforce ALC-CS (Butterfly)
    • Tổng điểm:110p

    Giá tiền:18,000 Yên(19,800 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 4
    CYPRESS T-MAX
    CYPRESS T-MAX (Butterfly)
    • Tổng điểm:100p

    Giá tiền:12,000 Yên(13,200 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 5
    CYPRESS V-MAX
    CYPRESS V-MAX (Butterfly)
    • Tổng điểm:100p

    Giá tiền:18,000 Yên(19,800 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 6
    TSUBUDAKA BLADE C
    TSUBUDAKA BLADE C (Nittaku)
    • Tổng điểm:100p

    Giá tiền:8,000 Yên(8,800 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 7
    SK7 Classic - CS
    SK7 Classic - CS (Butterfly)
    • Tổng điểm:90p

    Giá tiền:6,800 Yên(7,480 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 8
    ĐỨNG TỰ DO Ⅱ JP
    ĐỨNG TỰ DO Ⅱ JP (Yasaka)
    • Tổng điểm:90p

    Giá tiền:8,200 Yên(9,020 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 9
    TOMETATSU
    TOMETATSU (JUIC)
    • Tổng điểm:90p

    Giá tiền:9,000 Yên(9,900 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 10
    WFS mid S (square)
    WFS mid S (square) (VICTAS)
    • Tổng điểm:80p

    Giá tiền:9,000 Yên(9,900 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 11
    ace carbon spin
    ace carbon spin (VICTAS)
    • Tổng điểm:60p

    Giá tiền:10,200 Yên(11,220 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 12
    KATANA 1
    KATANA 1 (Dr. YAng)
    • Tổng điểm:60p

    Giá tiền:26,000 Yên(28,600 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 13
    YAGYU V
    YAGYU V (Yasaka)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:10,000 Yên(11,000 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 14
    Inner force layer ALC.S - CS
    Inner force layer ALC.S - CS (Butterfly)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:15,000 Yên(16,500 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 15
    Seputia -C
    Seputia -C (Nittaku)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:12,000 Yên(13,200 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 16
    Acoustic C
    Acoustic C (Nittaku)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:18,000 Yên(19,800 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 17
    TIMBER 5 OFF LOẠI INVERTED
    TIMBER 5 OFF LOẠI INVERTED (Andro)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:7,800 Yên(8,580 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 18
    ACOUSTIC CARBON INNER C
    ACOUSTIC CARBON INNER C (Nittaku)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:20,000 Yên(22,000 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 19
    NI XIA LIAN The LNI XIA LIAN
    NI XIA LIAN The LNI XIA LIAN (VICTAS)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:18,000 Yên(19,800 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 20
    VAL ATTACK 40&44 KASE
    VAL ATTACK 40&44 KASE (Armstrong)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:8,500 Yên(9,350 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 21
    SR Hinokabon (loại tròn)
    SR Hinokabon (loại tròn) (VICTAS)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:12,000 Yên(13,200 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 22
    Tomokazu Harimoto Innerforce ZLC - CS
    Tomokazu Harimoto Innerforce ZLC - CS (Butterfly)
    Giá tiền:25,000 Yên(27,500 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 23
    SPECIAL DYNAM 9.0 SQUARE TYPE
    SPECIAL DYNAM 9.0 SQUARE TYPE (VICTAS)
    Giá tiền:33,000 Yên(36,300 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 24
    LIBERTA SYNERGY CHN
    LIBERTA SYNERGY CHN (DARKER)
    Giá tiền:17,000 Yên(18,700 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 25
    streak RH
    streak RH (Nittaku)
    Giá tiền:8,000 Yên(8,800 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 26
    TIÊU CHUẨN Đ SPECC BIỆT 10.5 KÍCH LOẠI
    TIÊU CHUẨN Đ SPECC BIỆT 10.5 KÍCH LOẠI (VICTAS)
    Giá tiền:33,000 Yên(36,300 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 27
    Ratika C
    Ratika C (Nittaku)
    Giá tiền:6,500 Yên(7,150 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 28
    SPECIAL CHOICE APEX 21
    SPECIAL CHOICE APEX 21 (Armstrong)
    Giá tiền:17,000 Yên(18,700 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 29
    Marti ⅱ
    Marti ⅱ (VICTAS)
    Giá tiền:9,000 Yên(9,900 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 30
    RUTIS REVO C
    RUTIS REVO C (Nittaku)
    Giá tiền:13,000 Yên(14,300 Yên đã bao gồm thuế)
  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5

Chào mừng bạn đến bóng bàn Navi!

Đăng ký!