Xem bảng xếp hạng theo tháng và năm:

Xếp hạng kiểu cầm Pen holder tháng 6 năm 2025

  • Hạng 1
    KATANA 2
    KATANA 2 (Dr. YAng)
    • Tổng điểm:280p

    Giá tiền:32,364 Yên(35,600 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 2
    Kiểu dáng đẹp-1
    Kiểu dáng đẹp-1 (VICTAS)
    • Tổng điểm:160p

    Giá tiền:5,100 Yên(5,610 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 3
    TOMETATSU
    TOMETATSU (JUIC)
    • Tổng điểm:160p

    Giá tiền:9,000 Yên(9,900 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 4
    D-40
    D-40 (KOKUTAKU)
    • Tổng điểm:150p

    Giá tiền:6,000 Yên(6,600 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 5
    MUSASHI V
    MUSASHI V (Yasaka)
    • Tổng điểm:120p

    Giá tiền:10,000 Yên(11,000 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 6
    NI XIA LIAN The LNI XIA LIAN
    NI XIA LIAN The LNI XIA LIAN (VICTAS)
    • Tổng điểm:110p

    Giá tiền:18,000 Yên(19,800 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: NI Xia Lian
  • Hạng 7
    Innerforce Layer · ZLC-CS
    Innerforce Layer · ZLC-CS (Butterfly)
    • Tổng điểm:100p

    Giá tiền:21,500 Yên(23,650 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: EKA So、 TAISEI Matsushita
  • Hạng 8
    LIBERTA SYNERGY PLUS J-PEN
    LIBERTA SYNERGY PLUS J-PEN (DARKER)
    • Tổng điểm:90p

    Giá tiền:19,000 Yên(20,900 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 9
    KATANA 1
    KATANA 1 (Dr. YAng)
    • Tổng điểm:90p

    Giá tiền:26,000 Yên(28,600 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 10
    Ratika C
    Ratika C (Nittaku)
    • Tổng điểm:80p

    Giá tiền:6,500 Yên(7,150 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 11
    Garaydia Revolver-R
    Garaydia Revolver-R (Butterfly)
    • Tổng điểm:80p

    Giá tiền:15,000 Yên(16,500 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 12
    TIÊU CHUẨN Đ SPECC BIỆT 10.5 KÍCH LOẠI
    TIÊU CHUẨN Đ SPECC BIỆT 10.5 KÍCH LOẠI (VICTAS)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:33,000 Yên(36,300 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 13
    YAGYU V
    YAGYU V (Yasaka)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:10,000 Yên(11,000 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 14
    Ya R
    Ya R (Nittaku)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:10,000 Yên(11,000 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 15
    Inner force layer ALC.S - CS
    Inner force layer ALC.S - CS (Butterfly)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:15,000 Yên(16,500 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 16
    ace carbon spin
    ace carbon spin (VICTAS)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:10,200 Yên(11,220 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 17
    Violin C
    Violin C (Nittaku)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:20,000 Yên(22,000 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 18
    Jager
    Jager (TIBHAR)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:35,000 Yên(38,500 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 19
    Special ion[Kiwami]-Pen
    Special ion[Kiwami]-Pen (KOKUTAKU)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:33,000 Yên(36,300 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 20
    LIBERTA SOLID AIM(PEN HOLDER)
    LIBERTA SOLID AIM(PEN HOLDER) (DARKER)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:15,000 Yên(16,500 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 21
    INGRESS JP
    INGRESS JP (Yasaka)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:7,000 Yên(7,700 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 22
    LIBERTA SYNERGY
    LIBERTA SYNERGY (DARKER)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:17,000 Yên(18,700 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 23
    Tomokazu Harimoto Innerforce SUPER ZLC - CS
    Tomokazu Harimoto Innerforce SUPER ZLC - CS (Butterfly)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:38,000 Yên(41,800 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 24
    Tomokazu Harimoto Innerforce ZLC - CS
    Tomokazu Harimoto Innerforce ZLC - CS (Butterfly)
    Giá tiền:25,000 Yên(27,500 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 25
    Tomokazu Harimoto Innerforce ALC-CS
    Tomokazu Harimoto Innerforce ALC-CS (Butterfly)
    Giá tiền:18,000 Yên(19,800 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 26
    SPECIAL DYNAM 9.0 SQUARE TYPE
    SPECIAL DYNAM 9.0 SQUARE TYPE (VICTAS)
    Giá tiền:33,000 Yên(36,300 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 27
    LIBERTA SYNERGY CHN
    LIBERTA SYNERGY CHN (DARKER)
    Giá tiền:17,000 Yên(18,700 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 28
    streak RH
    streak RH (Nittaku)
    Giá tiền:8,000 Yên(8,800 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 29
    SPECIAL CHOICE APEX 21
    SPECIAL CHOICE APEX 21 (Armstrong)
    Giá tiền:17,000 Yên(18,700 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 30
    Marti ⅱ
    Marti ⅱ (VICTAS)
    Giá tiền:9,000 Yên(9,900 Yên đã bao gồm thuế)
  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5

Chào mừng bạn đến bóng bàn Navi!

Đăng ký!