Xem bảng xếp hạng theo tháng và năm:

Xếp hạng vợt Dưới 10000 yen tháng 1 năm 2025

  • Hạng 1
    ALLROUND EVOLUTION
    ALLROUND EVOLUTION (STIGA)
    • Tổng điểm:210p

    Giá tiền:8,200 Yên(9,020 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 2
    AHC7 PEN
    AHC7 PEN (Armstrong)
    • Tổng điểm:190p

    Giá tiền:9,000 Yên(9,900 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 3
    MA LIN EXTRA SPECIAL
    MA LIN EXTRA SPECIAL (Yasaka)
    • Tổng điểm:130p

    Giá tiền:9,500 Yên(10,450 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: FUMIYA Igarashi
  • Hạng 4
    HADRAW5
    HADRAW5 (Butterfly)
    • Tổng điểm:128p

    Giá tiền:8,000 Yên(8,800 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 5
    KORBEL
    KORBEL (Butterfly)
    • Tổng điểm:127p

    Giá tiền:5,500 Yên(6,050 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: STRBIKOVA Renata
  • Hạng 6
    Yoshida Kaii CS
    Yoshida Kaii CS (Butterfly)
    • Tổng điểm:120p

    Giá tiền:6,200 Yên(6,820 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: KAII Konishi
  • Hạng 7
    Birmingham 77
    Birmingham 77 (VICTAS)
    • Tổng điểm:120p

    Giá tiền:9,600 Yên(10,560 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 8
    MA LIN SOFT CARBON
    MA LIN SOFT CARBON (Yasaka)
    • Tổng điểm:120p

    Giá tiền:9,000 Yên(9,900 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: FALCK Mattias
  • Hạng 9
    DEZEL FIVE
    DEZEL FIVE (VICTAS)
    • Tổng điểm:110p

    Giá tiền:5,300 Yên(5,830 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 10
    DEZEL
    DEZEL (VICTAS)
    • Tổng điểm:110p

    Giá tiền:6,200 Yên(6,820 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 11
    REINFORCE LT
    REINFORCE LT (Yasaka)
    • Tổng điểm:110p

    Giá tiền:10,000 Yên(11,000 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 12
    TSUBUDAKA BLADE C
    TSUBUDAKA BLADE C (Nittaku)
    • Tổng điểm:110p

    Giá tiền:8,000 Yên(8,800 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 13
    Kiểu dáng đẹp-1
    Kiểu dáng đẹp-1 (VICTAS)
    • Tổng điểm:110p

    Giá tiền:5,100 Yên(5,610 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 14
    SK7 Classic
    SK7 Classic (Butterfly)
    • Tổng điểm:110p

    Giá tiền:6,800 Yên(7,480 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 15
    Swat Carbon
    Swat Carbon (VICTAS)
    • Tổng điểm:110p

    Giá tiền:7,800 Yên(8,580 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 16
    P900
    P900 (AVALOX)
    • Tổng điểm:100p

    Giá tiền:7,778 Yên(8,555 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 17
    Cybershape Allround Classic
    Cybershape Allround Classic (STIGA)
    • Tổng điểm:95p

    Giá tiền:9,800 Yên(10,780 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 18
    DIODE PRO
    DIODE PRO (Butterfly)
    • Tổng điểm:95p

    Giá tiền:8,000 Yên(8,800 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 19
    SK7 Classic - CS
    SK7 Classic - CS (Butterfly)
    • Tổng điểm:90p

    Giá tiền:6,800 Yên(7,480 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 20
    Walnut Wood
    Walnut Wood (VICTAS)
    • Tổng điểm:90p

    Giá tiền:8,400 Yên(9,240 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 21
    ĐỨNG TỰ DO Ⅱ JP
    ĐỨNG TỰ DO Ⅱ JP (Yasaka)
    • Tổng điểm:90p

    Giá tiền:8,200 Yên(9,020 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 22
    Arusunoba
    Arusunoba (VICTAS)
    • Tổng điểm:90p

    Giá tiền:7,200 Yên(7,920 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 23
    MALIN HARD CARBON
    MALIN HARD CARBON (Yasaka)
    • Tổng điểm:90p

    Giá tiền:10,000 Yên(11,000 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 24
    TOMETATSU
    TOMETATSU (JUIC)
    • Tổng điểm:90p

    Giá tiền:9,000 Yên(9,900 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 25
    Deflective Classic Senso
    Deflective Classic Senso (DONIC)
    • Tổng điểm:90p

    Giá tiền:5,800 Yên(6,380 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: SEIRA Ushijima
  • Hạng 26
    Ratika
    Ratika (Nittaku)
    • Tổng điểm:90p

    Giá tiền:6,500 Yên(7,150 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 27
    Swat
    Swat (VICTAS)
    • Tổng điểm:80p

    Giá tiền:6,500 Yên(7,150 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: NI Xia Lian、 ANDO Minami
  • Hạng 28
    SK Carbon
    SK Carbon (Butterfly)
    • Tổng điểm:80p

    Giá tiền:7,800 Yên(8,580 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 29
    WFS mid S (square)
    WFS mid S (square) (VICTAS)
    • Tổng điểm:80p

    Giá tiền:9,000 Yên(9,900 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 30
    Awards offensive
    Awards offensive (VICTAS)
    • Tổng điểm:80p

    Giá tiền:8,400 Yên(9,240 Yên đã bao gồm thuế)
  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5
  6. Trang cuối »

Chào mừng bạn đến bóng bàn Navi!

Đăng ký!