Xem bảng xếp hạng theo tháng và năm:

Xếp hạng vợt Dưới 10000 yen tháng 12 năm 2024

  • Hạng 1
    ALLROUND EVOLUTION
    ALLROUND EVOLUTION (STIGA)
    • Tổng điểm:180p

    Giá tiền:8,200 Yên(9,020 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 2
    AHC7 PEN
    AHC7 PEN (Armstrong)
    • Tổng điểm:160p

    Giá tiền:9,000 Yên(9,900 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 3
    KORBEL
    KORBEL (Butterfly)
    • Tổng điểm:138p

    Giá tiền:5,500 Yên(6,050 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: STRBIKOVA Renata
  • Hạng 4
    MA LIN EXTRA SPECIAL
    MA LIN EXTRA SPECIAL (Yasaka)
    • Tổng điểm:130p

    Giá tiền:9,500 Yên(10,450 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: FUMIYA Igarashi
  • Hạng 5
    Walnut Wood
    Walnut Wood (VICTAS)
    • Tổng điểm:130p

    Giá tiền:8,400 Yên(9,240 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 6
    Yoshida Kaii CS
    Yoshida Kaii CS (Butterfly)
    • Tổng điểm:120p

    Giá tiền:6,200 Yên(6,820 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: KAII Konishi
  • Hạng 7
    MA LIN SOFT CARBON
    MA LIN SOFT CARBON (Yasaka)
    • Tổng điểm:120p

    Giá tiền:9,000 Yên(9,900 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: FALCK Mattias
  • Hạng 8
    sự bảo hộ
    sự bảo hộ (XIOM)
    • Tổng điểm:120p

    Giá tiền:7,000 Yên(7,700 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 9
    FLYATT CARBON
    FLYATT CARBON (Nittaku)
    • Tổng điểm:120p

    Giá tiền:6,800 Yên(7,480 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 10
    HADRAW5
    HADRAW5 (Butterfly)
    • Tổng điểm:118p

    Giá tiền:8,000 Yên(8,800 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 11
    SK7 Classic
    SK7 Classic (Butterfly)
    • Tổng điểm:110p

    Giá tiền:6,800 Yên(7,480 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 12
    DIODE PRO
    DIODE PRO (Butterfly)
    • Tổng điểm:110p

    Giá tiền:8,000 Yên(8,800 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 13
    AMIN
    AMIN (Nittaku)
    • Tổng điểm:110p

    Giá tiền:3,500 Yên(3,850 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 14
    BANDA ALLROUND
    BANDA ALLROUND (STIGA)
    • Tổng điểm:100p

    Giá tiền:5,300 Yên(5,830 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 15
    P900
    P900 (AVALOX)
    • Tổng điểm:100p

    Giá tiền:7,778 Yên(8,555 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 16
    TSUBUDAKA BLADE C
    TSUBUDAKA BLADE C (Nittaku)
    • Tổng điểm:100p

    Giá tiền:8,000 Yên(8,800 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 17
    Mizutani Jun Major
    Mizutani Jun Major (Butterfly)
    • Tổng điểm:100p

    Giá tiền:5,500 Yên(6,050 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: NANAMI Kiho
  • Hạng 18
    Cybershape Allround Classic
    Cybershape Allround Classic (STIGA)
    • Tổng điểm:95p

    Giá tiền:9,800 Yên(10,780 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 19
    SK7 Classic - CS
    SK7 Classic - CS (Butterfly)
    • Tổng điểm:90p

    Giá tiền:6,800 Yên(7,480 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 20
    Stradivarius
    Stradivarius (XIOM)
    • Tổng điểm:90p

    Giá tiền:9,000 Yên(9,900 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 21
    Arusunoba
    Arusunoba (VICTAS)
    • Tổng điểm:90p

    Giá tiền:7,200 Yên(7,920 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 22
    ĐỨNG TỰ DO Ⅱ JP
    ĐỨNG TỰ DO Ⅱ JP (Yasaka)
    • Tổng điểm:90p

    Giá tiền:8,200 Yên(9,020 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 23
    MALIN HARD CARBON
    MALIN HARD CARBON (Yasaka)
    • Tổng điểm:90p

    Giá tiền:10,000 Yên(11,000 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 24
    TOMETATSU
    TOMETATSU (JUIC)
    • Tổng điểm:90p

    Giá tiền:9,000 Yên(9,900 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 25
    Waldner Senzo carbon JO SHAPE
    Waldner Senzo carbon JO SHAPE (DONIC)
    • Tổng điểm:90p

    Giá tiền:9,500 Yên(10,450 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 26
    WFS mid S (square)
    WFS mid S (square) (VICTAS)
    • Tổng điểm:80p

    Giá tiền:9,000 Yên(9,900 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 27
    Swat Carbon
    Swat Carbon (VICTAS)
    • Tổng điểm:80p

    Giá tiền:7,800 Yên(8,580 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 28
    Awards offensive
    Awards offensive (VICTAS)
    • Tổng điểm:80p

    Giá tiền:8,400 Yên(9,240 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 29
    ESCUDER 2
    ESCUDER 2 (Nittaku)
    • Tổng điểm:80p

    Giá tiền:10,000 Yên(11,000 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 30
    KA5 PLUS
    KA5 PLUS (Khác)
    • Tổng điểm:80p

    Giá tiền:4,640 Yên(5,104 Yên đã bao gồm thuế)
  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5
  6. Trang cuối »

Chào mừng bạn đến bóng bàn Navi!

Đăng ký!