Xếp hạng vợt Dưới 10000 yen tháng 10 năm 2025
-
-
- KORBEL (Butterfly)
- Tổng điểm:170p
Giá tiền:5,500 Yên(6,050 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: STRBIKOVA Renata
-
-
-
- DEFENSIVE CLASSIC (STIGA)
- Tổng điểm:160p
Giá tiền:9,500 Yên(10,450 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: KENTARO Miuchi
-
-
-
- Swat (VICTAS)
- Tổng điểm:150p
Giá tiền:6,500 Yên(7,150 Yên đã bao gồm thuế)
-
-
-
- SK Carbon (Butterfly)
- Tổng điểm:140p
Giá tiền:7,800 Yên(8,580 Yên đã bao gồm thuế)
-
-
-
- HADRAW5 (Butterfly)
- Tổng điểm:130p
Giá tiền:8,000 Yên(8,800 Yên đã bao gồm thuế)
-
-
-
-
- DIODE PRO (Butterfly)
- Tổng điểm:125p
Giá tiền:8,000 Yên(8,800 Yên đã bao gồm thuế)
-
-
-
- Mizutani Jun Major (Butterfly)
- Tổng điểm:120p
Giá tiền:5,500 Yên(6,050 Yên đã bao gồm thuế)
-
-
-
- REINFORCE LT (Yasaka)
- Tổng điểm:110p
Giá tiền:10,000 Yên(11,000 Yên đã bao gồm thuế)
-
-
-
- MARK WOOD (Yasaka)
- Tổng điểm:110p
Giá tiền:6,000 Yên(6,600 Yên đã bao gồm thuế)
-
-
-
- MEBEAULE α (Yasaka)
- Tổng điểm:110p
Giá tiền:6,200 Yên(6,820 Yên đã bao gồm thuế)
-
-
-
-
Hạng 11
- TIMO BOLL CAF (Butterfly)
- Tổng điểm:110p
Giá tiền:7,500 Yên(8,250 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 11
-
-
Hạng 12
- REINFORCE SI (Yasaka)
- Tổng điểm:100p
Giá tiền:10,000 Yên(11,000 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 12
-
-
Hạng 13
- TIMBER 5 ALL BLACK (Andro)
- Tổng điểm:100p
Giá tiền:6,200 Yên(6,820 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 13
-
-
Hạng 14
- sự bảo hộ (XIOM)
- Tổng điểm:100p
Giá tiền:7,000 Yên(7,700 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 14
-
-
Hạng 15
- REINFORCE HC (Yasaka)
- Tổng điểm:100p
Giá tiền:10,000 Yên(11,000 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 15
-
-
-
Hạng 16
- XSTAR V (Butterfly)
- Tổng điểm:100p
Giá tiền:3,500 Yên(3,850 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 16
-
-
Hạng 17
- FLYATT CARBON (Nittaku)
- Tổng điểm:95p
Giá tiền:7,800 Yên(8,580 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 17
-
-
Hạng 18
- SANALION NK FL (Nittaku)
- Tổng điểm:90p
Giá tiền:5,000 Yên(5,500 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 18
-
-
Hạng 19
- OUTER FORCE CAF (Butterfly)
- Tổng điểm:87p
Giá tiền:10,000 Yên(11,000 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 19
-
-
Hạng 20
- TENACITY WOOD (Yasaka)
- Tổng điểm:85p
Giá tiền:7,000 Yên(7,700 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 20
-
-
-
Hạng 21
- cực S (XIOM)
- Tổng điểm:80p
Giá tiền:7,000 Yên(7,700 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 21
-
-
Hạng 22
- SK7 Classic (Butterfly)
- Tổng điểm:80p
Giá tiền:6,800 Yên(7,480 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 22
-
-
Hạng 23
- TOMETATSU (JUIC)
- Tổng điểm:80p
Giá tiền:9,000 Yên(9,900 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 23
-
-
Hạng 24
- MUSASHI V (Yasaka)
- Tổng điểm:80p
Giá tiền:10,000 Yên(11,000 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 24
-
-
Hạng 25
- FACTIVE 7 (Nittaku)
- Tổng điểm:80p
Giá tiền:6,200 Yên(6,820 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 25
-
-
-
Hạng 26
- TSP Section (TSP)
- Tổng điểm:80p
Giá tiền:3,500 Yên(3,850 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 26
-
-
Hạng 27
- Szocs Signature (TIBHAR)
- Tổng điểm:70p
Giá tiền:10,000 Yên(11,000 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: SZOCS Bernadette
-
Hạng 27
-
-
Hạng 28
- ALTIUS ST5 (Mizuno)
- Tổng điểm:70p
Giá tiền:6,500 Yên(7,150 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 28
-
-
Hạng 29
- AWARD V OFFENSIVE (VICTAS)
- Tổng điểm:70p
Giá tiền:8,000 Yên(8,800 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 29
-
-
Hạng 30
- MA LIN CARBON (Yasaka)
- Tổng điểm:60p
Giá tiền:10,000 Yên(11,000 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 30
-
Xếp hạng
Mặt vợt
- Tổng hợp
- Tổng hợp cho Nam
- Tổng hợp cho Nữ
- Dưới 5000 yen
- Mặt trước
- Mặt sau
- Mặt lồi
- Gai đơn, chống xoáy, gai dài