Xem bảng xếp hạng theo tháng và năm:

Xếp hạng mặt vợt nam tháng 12 năm 2025

  • Hạng 1
    Moristo SP
    Moristo SP (Nittaku)
    • Tổng điểm:250p

    Giá tiền:5,200 Yên(5,720 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 2
    VO>102
    VO>102 (VICTAS)
    • Tổng điểm:235p

    Giá tiền:5,000 Yên(5,500 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 3
    DO Knuckle (Short pimples)
    DO Knuckle (Short pimples) (Nittaku)
    • Tổng điểm:230p

    Giá tiền:4,800 Yên(5,280 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: HASHIMOTO Honoka、 SATO Hitomi
  • Hạng 4
    Bugller
    Bugller (Butterfly)
    • Tổng điểm:198p

    Giá tiền:5,000 Yên(5,500 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: ZHANG Mo
  • Hạng 5
    SPECTOL
    SPECTOL (VICTAS)
    • Tổng điểm:190p

    Giá tiền:4,200 Yên(4,620 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 6
    SPINATE
    SPINATE (Yasaka)
    • Tổng điểm:180p

    Giá tiền:5,000 Yên(5,500 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 7
    allegroS
    allegroS (Joola)
    • Tổng điểm:180p

    Giá tiền:6,500 Yên(7,150 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 8
    RAKZA PO
    RAKZA PO (Yasaka)
    • Tổng điểm:165p

    Giá tiền:5,800 Yên(6,380 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 9
    SYMMETRY
    SYMMETRY (STIGA)
    • Tổng điểm:160p

    Giá tiền:4,300 Yên(4,730 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 10
    SYMMETRY HARD VERSION
    SYMMETRY HARD VERSION (STIGA)
    • Tổng điểm:150p

    Giá tiền:4,300 Yên(4,730 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 11
    MAGNIFY LB
    MAGNIFY LB (STIGA)
    • Tổng điểm:120p

    Giá tiền:4,800 Yên(5,280 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 12
    BLOWFISH
    BLOWFISH (Andro)
    • Tổng điểm:120p

    Giá tiền:6,000 Yên(6,600 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 13
    Speedy soft MY
    Speedy soft MY (TIBHAR)
    • Tổng điểm:110p

    Giá tiền:5,400 Yên(5,940 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 14
    Friendship802-40trust
    Friendship802-40trust (KOKUTAKU)
    • Tổng điểm:100p

    Giá tiền:4,500 Yên(4,950 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 15
    ST LARGE
    ST LARGE (STIGA)
    • Tổng điểm:100p

    Giá tiền:5,500 Yên(6,050 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 16
    SUPER DO Knuckle(Mặt gai nhỏ)
    SUPER DO Knuckle(Mặt gai nhỏ) (Nittaku)
    • Tổng điểm:100p

    Giá tiền:4,800 Yên(5,280 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: NARUMOTO Ayami
  • Hạng 17
    MORISTO SP AX
    MORISTO SP AX (Nittaku)
    • Tổng điểm:95p

    Giá tiền:6,200 Yên(6,820 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 18
    SPECTOL S2
    SPECTOL S2 (VICTAS)
    • Tổng điểm:90p

    Giá tiền:4,700 Yên(5,170 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 19
    impartial XS
    impartial XS (Butterfly)
    • Tổng điểm:90p

    Giá tiền:5,000 Yên(5,500 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: DIAZ Melanie
  • Hạng 20
    VO>101
    VO>101 (VICTAS)
    • Tổng điểm:90p

    Giá tiền:4,800 Yên(5,280 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: NOMURA Moe
  • Hạng 21
    TORNADE SUPREME SOFT
    TORNADE SUPREME SOFT (Dr.Neubauer)
    • Tổng điểm:90p

    Giá tiền:7,600 Yên(8,360 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 22
    HAMMOND FA
    HAMMOND FA (Nittaku)
    • Tổng điểm:80p

    Giá tiền:3,200 Yên(3,520 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: YUI Odono
  • Hạng 23
    BOOSTER JP
    BOOSTER JP (Mizuno)
    • Tổng điểm:80p

    Giá tiền:4,500 Yên(4,950 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 24
    ORIGINAL T VERSION
    ORIGINAL T VERSION (Yasaka)
    • Tổng điểm:80p

    Giá tiền:2,800 Yên(3,080 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 25
    SPECTOL S3
    SPECTOL S3 (VICTAS)
    • Tổng điểm:70p

    Giá tiền:4,700 Yên(5,170 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: HAN Ying
  • Hạng 26
    SPEEDY SOFT D.TECS
    SPEEDY SOFT D.TECS (TIBHAR)
    • Tổng điểm:70p

    Giá tiền:5,550 Yên(6,105 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 27
    phát biểu
    phát biểu (Nittaku)
    • Tổng điểm:70p

    Giá tiền:2,800 Yên(3,080 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 28
    DO KNUCKLE 44
    DO KNUCKLE 44 (Nittaku)
    • Tổng điểm:60p

    Giá tiền:4,800 Yên(5,280 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 29
    Super Spinpips Chop II
    Super Spinpips Chop II (VICTAS)
    • Tổng điểm:60p

    Giá tiền:4,200 Yên(4,620 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: SOMA Yumeno
  • Hạng 30
    CHALLENGER ATTACK
    CHALLENGER ATTACK (Butterfly)
    • Tổng điểm:60p

    Giá tiền:3,000 Yên(3,300 Yên đã bao gồm thuế)
  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4