Xếp hạng mặt vợt nam tháng 10 năm 2025
-
-
- VO>102 (VICTAS)
- Tổng điểm:350p
Giá tiền:5,000 Yên(5,500 Yên đã bao gồm thuế)
-
-
-
- Moristo SP (Nittaku)
- Tổng điểm:340p
Giá tiền:5,200 Yên(5,720 Yên đã bao gồm thuế)
-
-
-
- SPECTOL (VICTAS)
- Tổng điểm:310p
Giá tiền:4,200 Yên(4,620 Yên đã bao gồm thuế)
-
-
-
- SYMMETRY (STIGA)
- Tổng điểm:260p
Giá tiền:4,300 Yên(4,730 Yên đã bao gồm thuế)
-
-
-
- Bugller (Butterfly)
- Tổng điểm:223p
Giá tiền:5,000 Yên(5,500 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: ZHANG Mo
-
-
-
-
- allegroS (Joola)
- Tổng điểm:210p
Giá tiền:6,500 Yên(7,150 Yên đã bao gồm thuế)
-
-
-
- DO Knuckle (Short pimples) (Nittaku)
- Tổng điểm:200p
Giá tiền:4,800 Yên(5,280 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: HASHIMOTO Honoka、 SATO Hitomi
-
-
-
- MORISTO SP AX (Nittaku)
- Tổng điểm:190p
Giá tiền:6,200 Yên(6,820 Yên đã bao gồm thuế)
-
-
-
- Friendship802-40trust (KOKUTAKU)
- Tổng điểm:170p
Giá tiền:4,500 Yên(4,950 Yên đã bao gồm thuế)
-
-
-
- RAKZA PO (Yasaka)
- Tổng điểm:150p
Giá tiền:5,800 Yên(6,380 Yên đã bao gồm thuế)
-
-
-
-
Hạng 11
- SYMMETRY HARD VERSION (STIGA)
- Tổng điểm:150p
Giá tiền:4,300 Yên(4,730 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 11
-
-
Hạng 12
- ST LARGE (STIGA)
- Tổng điểm:140p
Giá tiền:5,500 Yên(6,050 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 12
-
-
Hạng 13
- MAGNIFY LB (STIGA)
- Tổng điểm:130p
Giá tiền:4,800 Yên(5,280 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 13
-
-
Hạng 14
- impartial XS (Butterfly)
- Tổng điểm:130p
Giá tiền:5,000 Yên(5,500 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: DIAZ Melanie
-
Hạng 14
-
-
Hạng 15
- SPINPIPS D2 (VICTAS)
- Tổng điểm:120p
Giá tiền:4,700 Yên(5,170 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: SEIRA Ushijima、 Yuka KANEYOSHI
-
Hạng 15
-
-
-
Hạng 16
- SPINATE (Yasaka)
- Tổng điểm:120p
Giá tiền:5,000 Yên(5,500 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 16
-
-
Hạng 17
- SUPER DO Knuckle(Mặt gai nhỏ) (Nittaku)
- Tổng điểm:100p
Giá tiền:4,800 Yên(5,280 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: NARUMOTO Ayami
-
Hạng 17
-
-
Hạng 18
- GRASTORY 44 (Nittaku)
- Tổng điểm:90p
Giá tiền:7,000 Yên(7,700 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 18
-
-
Hạng 19
- VO>101 (VICTAS)
- Tổng điểm:90p
Giá tiền:4,800 Yên(5,280 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: NOMURA Moe
-
Hạng 19
-
-
Hạng 20
- Curl P2 (VICTAS)
- Tổng điểm:90p
Giá tiền:3,800 Yên(4,180 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: AIRI Abe
-
Hạng 20
-
-
-
Hạng 21
- ATTACK 8 53° M (Armstrong)
- Tổng điểm:90p
Giá tiền:4,500 Yên(4,950 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 21
-
-
Hạng 22
- phát biểu (Nittaku)
- Tổng điểm:80p
Giá tiền:2,800 Yên(3,080 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 22
-
-
Hạng 23
- SPECTOL S3 (VICTAS)
- Tổng điểm:70p
Giá tiền:4,700 Yên(5,170 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: HAN Ying
-
Hạng 23
-
-
Hạng 24
- SPEEDY SOFT D.TECS (TIBHAR)
- Tổng điểm:70p
Giá tiền:5,550 Yên(6,105 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 24
-
-
Hạng 25
- VO>103 (VICTAS)
- Tổng điểm:60p
Giá tiền:4,800 Yên(5,280 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: FURUKAWA Kanami
-
Hạng 25
-
-
-
Hạng 26
- Super Spinpips Chop II (VICTAS)
- Tổng điểm:60p
Giá tiền:4,200 Yên(4,620 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: SOMA Yumeno
-
Hạng 26
-
-
Hạng 27
- BLOWFISH + (Andro)
- Tổng điểm:60p
Giá tiền:6,000 Yên(6,600 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 27
-
-
Hạng 28
- DO KNUCKLE 44 (Nittaku)
- Tổng điểm:30p
Giá tiền:4,800 Yên(5,280 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 28
-
-
Hạng 29
- SPECTOL S2 (VICTAS)
- Tổng điểm:30p
Giá tiền:4,700 Yên(5,170 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 29
-
-
Hạng 30
- ATTACK8 I VERSION 41° M (Armstrong)
- Tổng điểm:30p
Giá tiền:4,300 Yên(4,730 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 30
-
Xếp hạng
Mặt vợt
- Tổng hợp
- Tổng hợp cho Nam
- Tổng hợp cho Nữ
- Dưới 5000 yen
- Mặt trước
- Mặt sau
- Mặt lồi
- Gai đơn, chống xoáy, gai dài