Xem bảng xếp hạng theo tháng và năm:

Xếp hạng mặt vợt tháng 8 năm 2025

  • Hạng 1
    Dignics 09C
    Dignics 09C (Butterfly)
    • Tổng điểm:1,617p

  • Hạng 2
    SWATSPIN
    SWATSPIN (VICTAS)
    • Tổng điểm:1,590p

    Giá tiền:4,180 Yên(4,598 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 3
    DIGNICS 05
    DIGNICS 05 (Butterfly)
    • Tổng điểm:1,320p

  • Hạng 4
    NUZN 50
    NUZN 50 (Andro)
    • Tổng điểm:943p

    Giá tiền:10,000 Yên(11,000 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 5
    TENERGY 05
    TENERGY 05 (Butterfly)
    • Tổng điểm:710p

  • Hạng 6
    GLAYZER09C
    GLAYZER09C (Butterfly)
    • Tổng điểm:610p

    Giá tiền:5,500 Yên(6,050 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 7
    NUZN 55
    NUZN 55 (Andro)
    • Tổng điểm:600p

    Giá tiền:10,000 Yên(11,000 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 8
    Vega Europe
    Vega Europe (XIOM)
    • Tổng điểm:577p

    Giá tiền:4,800 Yên(5,280 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 9
    ZYRE-03
    ZYRE-03 (Butterfly)
    • Tổng điểm:550p

  • Hạng 10
    RASANTER R48
    RASANTER R48 (Andro)
    • Tổng điểm:538p

    Giá tiền:7,200 Yên(7,920 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 11
    RAKZA 7
    RAKZA 7 (Yasaka)
    • Tổng điểm:513p

    Giá tiền:5,800 Yên(6,380 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: SATOSHI Aida
  • Hạng 12
    PLARGE V
    PLARGE V (JUIC)
    • Tổng điểm:490p

    Giá tiền:6,000 Yên(6,600 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 13
    EVOLUTION MX-P
    EVOLUTION MX-P (TIBHAR)
    • Tổng điểm:468p

    Giá tiền:6,600 Yên(7,260 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 14
    HURRICANEⅢ NATIONAL RUBBER BLUE SPONGE
    HURRICANEⅢ NATIONAL RUBBER BLUE SPONGE (Nittaku)
    • Tổng điểm:460p

    Giá tiền:18,000 Yên(19,800 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 15
    TENERGY 19
    TENERGY 19 (Butterfly)
    • Tổng điểm:460p

  • Hạng 16
    V>15 Sticky
    V>15 Sticky (VICTAS)
    • Tổng điểm:454p

    Giá tiền:6,800 Yên(7,480 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 17
    Fastarc G-1
    Fastarc G-1 (Nittaku)
    • Tổng điểm:440p

    Giá tiền:6,800 Yên(7,480 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 18
    HYBRID K3
    HYBRID K3 (TIBHAR)
    • Tổng điểm:430p

    Giá tiền:8,100 Yên(8,910 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 19
    Rozena
    Rozena (Butterfly)
    • Tổng điểm:428p

    Giá tiền:5,000 Yên(5,500 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 20
    DIGNICS 80
    DIGNICS 80 (Butterfly)
    • Tổng điểm:390p

  • Hạng 21
    VO>102
    VO>102 (VICTAS)
    • Tổng điểm:390p

    Giá tiền:5,000 Yên(5,500 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 22
    RASANTER C45
    RASANTER C45 (Andro)
    • Tổng điểm:375p

    Giá tiền:7,200 Yên(7,920 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 23
    RAKZA 7 SOFT
    RAKZA 7 SOFT (Yasaka)
    • Tổng điểm:365p

    Giá tiền:5,800 Yên(6,380 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 24
    RASANTER C48
    RASANTER C48 (Andro)
    • Tổng điểm:360p

    Giá tiền:7,200 Yên(7,920 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 25
    HEXER POWERGRIP SFX
    HEXER POWERGRIP SFX (Andro)
    • Tổng điểm:360p

    Giá tiền:5,300 Yên(5,830 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 26
    Bugller
    Bugller (Butterfly)
    • Tổng điểm:353p

    Giá tiền:5,000 Yên(5,500 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: ZHANG Mo
  • Hạng 27
    NEO HURRICANE 3
    NEO HURRICANE 3 (DHS)
    • Tổng điểm:350p

    Giá tiền:5,200 Yên(5,720 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 28
    Moristo SP
    Moristo SP (Nittaku)
    • Tổng điểm:340p

    Giá tiền:5,200 Yên(5,720 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 29
    GTT45
    GTT45 (Andro)
    • Tổng điểm:330p

    Giá tiền:3,500 Yên(3,850 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 30
    Vega Japan
    Vega Japan (XIOM)
    • Tổng điểm:330p

    Giá tiền:5,200 Yên(5,720 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: GILABERT Rodrigo
  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5
  6. Trang cuối »

Chào mừng bạn đến bóng bàn Navi!

Đăng ký!