Xem bảng xếp hạng theo tháng và năm:

Xếp hạng mặt vợt tháng 7 năm 2025

  • Hạng 1
    SWATSPIN
    SWATSPIN (VICTAS)
    • Tổng điểm:1,708p

    Giá tiền:4,180 Yên(4,598 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 2
    Dignics 09C
    Dignics 09C (Butterfly)
    • Tổng điểm:1,497p

  • Hạng 3
    DIGNICS 05
    DIGNICS 05 (Butterfly)
    • Tổng điểm:1,360p

  • Hạng 4
    NUZN 50
    NUZN 50 (Andro)
    • Tổng điểm:1,213p

    Giá tiền:10,000 Yên(11,000 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 5
    TENERGY 05
    TENERGY 05 (Butterfly)
    • Tổng điểm:710p

  • Hạng 6
    RASANTER R48
    RASANTER R48 (Andro)
    • Tổng điểm:696p

    Giá tiền:7,200 Yên(7,920 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 7
    Fastarc G-1
    Fastarc G-1 (Nittaku)
    • Tổng điểm:660p

    Giá tiền:6,800 Yên(7,480 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 8
    NUZN 55
    NUZN 55 (Andro)
    • Tổng điểm:650p

    Giá tiền:10,000 Yên(11,000 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 9
    PLARGE V
    PLARGE V (JUIC)
    • Tổng điểm:620p

    Giá tiền:6,000 Yên(6,600 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 10
    HYBRID K3
    HYBRID K3 (TIBHAR)
    • Tổng điểm:580p

    Giá tiền:8,100 Yên(8,910 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 11
    ZYRE-03
    ZYRE-03 (Butterfly)
    • Tổng điểm:570p

  • Hạng 12
    GLAYZER09C
    GLAYZER09C (Butterfly)
    • Tổng điểm:562p

    Giá tiền:5,500 Yên(6,050 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 13
    Vega Europe
    Vega Europe (XIOM)
    • Tổng điểm:547p

    Giá tiền:4,800 Yên(5,280 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 14
    Rozena
    Rozena (Butterfly)
    • Tổng điểm:528p

    Giá tiền:5,000 Yên(5,500 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 15
    HURRICANEⅢ NATIONAL RUBBER BLUE SPONGE
    HURRICANEⅢ NATIONAL RUBBER BLUE SPONGE (Nittaku)
    • Tổng điểm:520p

    Giá tiền:18,000 Yên(19,800 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 16
    RASANTER C45
    RASANTER C45 (Andro)
    • Tổng điểm:510p

    Giá tiền:7,200 Yên(7,920 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 17
    RAKZA 7
    RAKZA 7 (Yasaka)
    • Tổng điểm:477p

    Giá tiền:5,800 Yên(6,380 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: SATOSHI Aida
  • Hạng 18
    Moristo SP
    Moristo SP (Nittaku)
    • Tổng điểm:470p

    Giá tiền:5,200 Yên(5,720 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 19
    RASANTER C48
    RASANTER C48 (Andro)
    • Tổng điểm:450p

    Giá tiền:7,200 Yên(7,920 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 20
    EVOLUTION MX-P
    EVOLUTION MX-P (TIBHAR)
    • Tổng điểm:448p

    Giá tiền:6,600 Yên(7,260 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 21
    TENERGY 19
    TENERGY 19 (Butterfly)
    • Tổng điểm:440p

  • Hạng 22
    MANTRA SOUND
    MANTRA SOUND (STIGA)
    • Tổng điểm:440p

    Giá tiền:4,400 Yên(4,840 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 23
    VO>102
    VO>102 (VICTAS)
    • Tổng điểm:430p

    Giá tiền:5,000 Yên(5,500 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 24
    FASTARC C1
    FASTARC C1 (Nittaku)
    • Tổng điểm:420p

    Giá tiền:6,600 Yên(7,260 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 25
    Bugller
    Bugller (Butterfly)
    • Tổng điểm:420p

    Giá tiền:5,000 Yên(5,500 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: ZHANG Mo
  • Hạng 26
    NEO HURRICANE 3
    NEO HURRICANE 3 (DHS)
    • Tổng điểm:390p

    Giá tiền:5,200 Yên(5,720 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 27
    HURRICANE8-80 POWER
    HURRICANE8-80 POWER (Nittaku)
    • Tổng điểm:390p

    Giá tiền:6,500 Yên(7,150 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 28
    DNA PLATINUM XH
    DNA PLATINUM XH (STIGA)
    • Tổng điểm:380p

    Giá tiền:8,500 Yên(9,350 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: MIZUKI Oikawa
  • Hạng 29
    DIGNICS 80
    DIGNICS 80 (Butterfly)
    • Tổng điểm:370p

  • Hạng 30
    Vega Japan
    Vega Japan (XIOM)
    • Tổng điểm:360p

    Giá tiền:5,200 Yên(5,720 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: GILABERT Rodrigo
  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5
  6. Trang cuối »

Chào mừng bạn đến bóng bàn Navi!

Đăng ký!