Xem bảng xếp hạng theo tháng và năm:

Xếp hạng kiểu cầm Shakehand tháng 4 năm 2025

  • Hạng 121
    QUARTET AFC
    QUARTET AFC (VICTAS)
    • Tổng điểm:40p

    Giá tiền:18,000 Yên(19,800 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: KAZUHIRO Yoshimura
  • Hạng 122
    RESONATE AI
    RESONATE AI (Yasaka)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:18,000 Yên(19,800 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 123
    ENERGY WOOD V2 WRB
    ENERGY WOOD V2 WRB (STIGA)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:14,000 Yên(15,400 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 124
    SO-TEN
    SO-TEN (Nittaku)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:18,000 Yên(19,800 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 125
    TP LIGNA CI T OFFT
    TP LIGNA CI T OFFT (Andro)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:21,000 Yên(23,100 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: ROLLAND Jules、 ROSSI Carlo
  • Hạng 126
    ICE CREAM AZX
    ICE CREAM AZX (XIOM)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:22,000 Yên(24,200 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 127
    KOKI NIWA
    KOKI NIWA (VICTAS)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:24,000 Yên(26,400 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: KOBAYASHI Ukyo
  • Hạng 128
    LIBERTA SYNERGY PLUS
    LIBERTA SYNERGY PLUS (DARKER)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:19,000 Yên(20,900 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 129
    ACOUSTIC CARBON
    ACOUSTIC CARBON (Nittaku)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:22,000 Yên(24,200 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: AYANE Morita
  • Hạng 130
    FORTINO FORCE
    FORTINO FORCE (TIBHAR)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:14,000 Yên(15,400 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 131
    Tray Bar Effay Off
    Tray Bar Effay Off (Andro)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:14,000 Yên(15,400 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 132
    Maze ADVANCE
    Maze ADVANCE (Butterfly)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:5,700 Yên(6,270 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 133
    KOJI MATSUSHITA OFFENSIVE
    KOJI MATSUSHITA OFFENSIVE (VICTAS)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:13,000 Yên(14,300 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 134
    Brockman ⅱ
    Brockman ⅱ (VICTAS)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:7,500 Yên(8,250 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 135
    Swat 5PW
    Swat 5PW (VICTAS)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:7,200 Yên(7,920 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 136
    BRONZITE
    BRONZITE (Khác)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:6,800 Yên(7,480 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 137
    BARRICADE DEFENSIVE
    BARRICADE DEFENSIVE (Dr.Neubauer)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:16,300 Yên(17,930 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 138
    Swat Kids
    Swat Kids (VICTAS)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:6,500 Yên(7,150 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 139
    FIRE FALL VC
    FIRE FALL VC (VICTAS)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:12,000 Yên(13,200 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 140
    Waldner Senzo Ultra carbon
    Waldner Senzo Ultra carbon (DONIC)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:11,200 Yên(12,320 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 141
    CHÁY TƯỜNG PLUS
    CHÁY TƯỜNG PLUS (Dr.Neubauer)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:16,300 Yên(17,930 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 142
    TIMBER 5 DEF
    TIMBER 5 DEF (Andro)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:7,200 Yên(7,920 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 143
    OUTER FORCE CAF
    OUTER FORCE CAF (Butterfly)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:10,000 Yên(11,000 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 144
    OUTER FORCE ZLC
    OUTER FORCE ZLC (Butterfly)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:21,500 Yên(23,650 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 145
    WINGS
    WINGS (Dr. YAng)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:26,000 Yên(28,600 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 146
    CYBERSHAPE PURE
    CYBERSHAPE PURE (STIGA)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:15,000 Yên(16,500 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 147
    ACOUSTIC G-REVISION
    ACOUSTIC G-REVISION (Nittaku)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:20,000 Yên(22,000 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 148
    CRESC
    CRESC (DARKER)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:7,000 Yên(7,700 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 149
    LARGEGRANT
    LARGEGRANT (Nittaku)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:13,000 Yên(14,300 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 150
    SYNTELIAC ZCO OFF/S
    SYNTELIAC ZCO OFF/S (Andro)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:27,000 Yên(29,700 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: PORET Thibault、 MA Yeongmin
  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5
  6. 6
  7. 7
  8. 8
  9. 9
  10. Trang cuối »

Chào mừng bạn đến bóng bàn Navi!

Đăng ký!