Các trận gần nhất
Các trận sắp diễn ra
Các đội thi đấu
VĐV nam nổi bật
VĐV nữ nổi bật
Bảng xếp hạng (2023/09/28)
Bảng xếp hạng(Nam) | Thắng | Thua | Điểm | |
---|---|---|---|---|
1 | 6 | 2 | 20 | |
2 | 5 | 2 | 18 | |
3 | 3 | 3 | 11 | |
4 | 3 | 4 | 9 | |
5 | 2 | 4 | 7 | |
6 | 1 | 5 | 4 |
Bảng xếp hạng(Nữ) | Thắng | Thua | Điểm | |
---|---|---|---|---|
1 | 5 | 1 | 16 | |
2 | 4 | 0 | 13 | |
3 | 2 | 1 | 8 | |
4 | 2 | 4 | 8 | |
5 | 0 | 3 | 1 | |
6 | 0 | 4 | 1 |
Bảng xếp hạng cá nhân (2023/09/28)
Nam | Tên | Đội | Điểm |
---|---|---|---|
1 | HARIMOTO Tomokazu | Ryukyu | 27 |
2 | LIN Yun-Ju | Tokyo | 23 |
3 | MORIZONO Masataka | Shizuoka | 21 |
4 | YOSHIMURA Maharu | Ryukyu | 18 |
5 | SHINOZUKA Hiroto | Tokyo | 18 |
Nữ | Tên | Đội | Điểm |
---|---|---|---|
1 | MORI Sakura | Nissay | 18 |
2 | ANDO Minami | Nagoya | 12 |
3 | HIRANO Miu | Kanagawa | 12 |
4 | TAIRA Yurika | Nagoya | 12 |
5 | SATO Hitomi | Mallets | 11 |