Các trận gần nhất
Các trận sắp diễn ra
Các đội thi đấu
VĐV nam nổi bật
VĐV nữ nổi bật
Bảng xếp hạng (2021/01/16)
Bảng xếp hạng(Nam) | Thắng | Thua | Điểm | |
---|---|---|---|---|
1 | 12 | 2 | 36 | |
2 | 5 | 5 | 21 | |
3 | 4 | 8 | 14 | |
4 | 2 | 8 | 10 |
Bảng xếp hạng(Nữ) | Thắng | Thua | Điểm | |
---|---|---|---|---|
1 | 10 | 2 | 32 | |
2 | 9 | 3 | 28 | |
3 | 3 | 6 | 9 | |
4 | 0 | 11 | 3 |
Bảng xếp hạng cá nhân (2021/01/16)
Nam | Tên | Đội | Điểm |
---|---|---|---|
1 | MIZUTANI Jun | Tokyo | 36 |
2 | UDA Yukiya | Ryukyu | 31 |
3 | YOSHIMURA Maharu | Ryukyu | 24 |
4 | TOGAMI Shunsuke | Ryukyu | 24 |
5 | OIKAWA Mizuki | Tokyo | 20 |
Nữ | Tên | Đội | Điểm |
---|---|---|---|
1 | HAYATA Hina | Nissay | 42 |
2 | KIHARA Miyuu | Kanagawa | 33 |
3 | NAGASAKI Miyu | Kanagawa | 31 |
4 | ISHIKAWA Kasumi | Kanagawa | 21 |
5 | YU Mengyu | Nissay | 18 |