Xem bảng xếp hạng theo tháng và năm:

Xếp hạng mặt vợt tháng 12 năm 2025

  • Hạng 1
    Dignics 09C
    Dignics 09C (Butterfly)
    • Tổng điểm:2,000p

  • Hạng 2
    ZYRE-03
    ZYRE-03 (Butterfly)
    • Tổng điểm:1,319p

  • Hạng 3
    HURRICANEⅢ NATIONAL RUBBER BLUE SPONGE
    HURRICANEⅢ NATIONAL RUBBER BLUE SPONGE (Nittaku)
    • Tổng điểm:845p

    Giá tiền:18,000 Yên(19,800 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 4
    TENERGY 05
    TENERGY 05 (Butterfly)
    • Tổng điểm:743p

  • Hạng 5
    HYBRID K3
    HYBRID K3 (TIBHAR)
    • Tổng điểm:680p

    Giá tiền:8,100 Yên(8,910 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 6
    NUZN 50
    NUZN 50 (Andro)
    • Tổng điểm:597p

    Giá tiền:10,000 Yên(11,000 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 7
    SWATSPIN
    SWATSPIN (VICTAS)
    • Tổng điểm:595p

    Giá tiền:4,180 Yên(4,598 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 8
    NUZN 55
    NUZN 55 (Andro)
    • Tổng điểm:570p

    Giá tiền:10,000 Yên(11,000 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 9
    DIGNICS 05
    DIGNICS 05 (Butterfly)
    • Tổng điểm:500p

  • Hạng 10
    PLARGE 6
    PLARGE 6 (JUIC)
    • Tổng điểm:450p

    Giá tiền:6,000 Yên(6,600 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 11
    NEO HURRICANE 3
    NEO HURRICANE 3 (DHS)
    • Tổng điểm:448p

    Giá tiền:5,200 Yên(5,720 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 12
    Fastarc G-1
    Fastarc G-1 (Nittaku)
    • Tổng điểm:385p

    Giá tiền:6,800 Yên(7,480 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 13
    GLAYZER09C
    GLAYZER09C (Butterfly)
    • Tổng điểm:375p

    Giá tiền:5,500 Yên(6,050 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 14
    TENERGY 05 HARD
    TENERGY 05 HARD (Butterfly)
    • Tổng điểm:370p

  • Hạng 15
    TENERGY 19
    TENERGY 19 (Butterfly)
    • Tổng điểm:365p

  • Hạng 16
    EVOLUTION MX-P
    EVOLUTION MX-P (TIBHAR)
    • Tổng điểm:310p

    Giá tiền:6,600 Yên(7,260 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 17
    GLAYZER
    GLAYZER (Butterfly)
    • Tổng điểm:310p

    Giá tiền:5,500 Yên(6,050 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 18
    RAKZA 7
    RAKZA 7 (Yasaka)
    • Tổng điểm:307p

    Giá tiền:5,800 Yên(6,380 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: SATOSHI Aida
  • Hạng 19
    JEKYLL & HYDE C52.5
    JEKYLL & HYDE C52.5 (XIOM)
    • Tổng điểm:290p

    Giá tiền:10,000 Yên(11,000 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: CALDERANO Hugo
  • Hạng 20
    Mark V
    Mark V (Yasaka)
    • Tổng điểm:275p

    Giá tiền:3,200 Yên(3,520 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 21
    Rozena
    Rozena (Butterfly)
    • Tổng điểm:265p

    Giá tiền:5,000 Yên(5,500 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 22
    V>15 Extra
    V>15 Extra (VICTAS)
    • Tổng điểm:260p

    Giá tiền:6,500 Yên(7,150 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 23
    HYBRID MK
    HYBRID MK (TIBHAR)
    • Tổng điểm:240p

    Giá tiền:7,200 Yên(7,920 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: YUTO Muramatsu、 LAMBIET Florent
  • Hạng 24
    RAKZA 7 SOFT
    RAKZA 7 SOFT (Yasaka)
    • Tổng điểm:238p

    Giá tiền:5,800 Yên(6,380 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 25
    JEKYLL & HYDE C57.5
    JEKYLL & HYDE C57.5 (XIOM)
    • Tổng điểm:230p

    Giá tiền:10,000 Yên(11,000 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: CALDERANO Hugo
  • Hạng 26
    TRIPLE Double Extra
    TRIPLE Double Extra (VICTAS)
    • Tổng điểm:230p

    Giá tiền:5,400 Yên(5,940 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 27
    VO>102
    VO>102 (VICTAS)
    • Tổng điểm:225p

    Giá tiền:5,000 Yên(5,500 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 28
    RASANTER R48
    RASANTER R48 (Andro)
    • Tổng điểm:220p

    Giá tiền:7,200 Yên(7,920 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 29
    Quantum X PRO
    Quantum X PRO (TIBHAR)
    • Tổng điểm:210p

    Giá tiền:6,100 Yên(6,710 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: SZOCS Bernadette
  • Hạng 30
    DNA PLATINUM M
    DNA PLATINUM M (STIGA)
    • Tổng điểm:210p

    Giá tiền:8,500 Yên(9,350 Yên đã bao gồm thuế)
  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5
  6. Trang cuối »