Xếp hạng kiểu cầm Shakehand tháng 10 năm 2025
-
-
- Fan Zhendong ALC (Butterfly)
- Tổng điểm:610p
Giá tiền:18,000 Yên(19,800 Yên đã bao gồm thuế)
-
-
-
- VISCARIA (Butterfly)
- Tổng điểm:560p
Giá tiền:20,000 Yên(22,000 Yên đã bao gồm thuế)
-
-
-
- Timo Boll ALC (Butterfly)
- Tổng điểm:400p
Giá tiền:18,000 Yên(19,800 Yên đã bao gồm thuế)
-
-
-
- VISCARIA SUPER ALC (Butterfly)
- Tổng điểm:350p
Giá tiền:25,000 Yên(27,500 Yên đã bao gồm thuế)
-
-
-
- Cybershape CARBON (STIGA)
- Tổng điểm:326p
Giá tiền:28,000 Yên(30,800 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: MOREGARD Truls、 GODA Hana
-
-
-
-
- Tomokazu Harimoto Innerforce SUPER ALC (Butterfly)
- Tổng điểm:317p
Giá tiền:23,000 Yên(25,300 Yên đã bao gồm thuế)
-
-
-
- HURRICANE LONG 5 (DHS)
- Tổng điểm:310p
Giá tiền:40,000 Yên(44,000 Yên đã bao gồm thuế)
-
-
-
- OVTCHAROV Innerforce ALC (Butterfly)
- Tổng điểm:290p
Giá tiền:18,000 Yên(19,800 Yên đã bao gồm thuế)
-
-
-
- LIBERTA SOLID Pro (DARKER)
- Tổng điểm:287p
Giá tiền:15,000 Yên(16,500 Yên đã bao gồm thuế)
-
-
-
- INNERFORCE LAYER ALC (Butterfly)
- Tổng điểm:260p
Giá tiền:15,000 Yên(16,500 Yên đã bao gồm thuế)
-
-
-
-
Hạng 11
- HURRICANE KING (DHS)
- Tổng điểm:210p
-
Hạng 11
-
-
Hạng 12
- INNERFORCE LAYER ZLC (Butterfly)
- Tổng điểm:205p
Giá tiền:21,500 Yên(23,650 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 12
-
-
Hạng 13
- HUGO CALDERANO SAL (XIOM)
- Tổng điểm:200p
Giá tiền:22,000 Yên(24,200 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: CALDERANO Hugo
-
Hạng 13
-
-
Hạng 14
- SYNTELIAC VCO OFF (Andro)
- Tổng điểm:200p
Giá tiền:24,000 Yên(26,400 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 14
-
-
Hạng 15
- SYNTELIAC VCI OFF (Andro)
- Tổng điểm:190p
Giá tiền:24,000 Yên(26,400 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 15
-
-
-
Hạng 16
- FRANZISKA Innerforce ZLC (Butterfly)
- Tổng điểm:180p
Giá tiền:25,000 Yên(27,500 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 16
-
-
Hạng 17
- Anders LIND Hexa Carbon (DONIC)
- Tổng điểm:180p
Giá tiền:14,000 Yên(15,400 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 17
-
-
Hạng 18
- Hina Hayata H2 (Nittaku)
- Tổng điểm:170p
Giá tiền:30,000 Yên(33,000 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: HAYATA Hina、 SHINOHARA Yura
-
Hạng 18
-
-
Hạng 19
- FÉLIX LEBRUN HYPER CARBON (TIBHAR)
- Tổng điểm:170p
Giá tiền:24,000 Yên(26,400 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: LEBRUN Felix、 KIHARA Miyuu
-
Hạng 19
-
-
Hạng 20
- KORBEL (Butterfly)
- Tổng điểm:170p
Giá tiền:5,500 Yên(6,050 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: STRBIKOVA Renata
-
Hạng 20
-
-
-
Hạng 21
- SYNTELIAC ZCI OFF (Andro)
- Tổng điểm:160p
Giá tiền:27,000 Yên(29,700 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 21
-
-
Hạng 22
- ZX-GEAR OUT (VICTAS)
- Tổng điểm:160p
Giá tiền:15,000 Yên(16,500 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: SEIYA Kishikawa、 SHODAI Sakane
-
Hạng 22
-
-
Hạng 23
- DEFENSIVE CLASSIC (STIGA)
- Tổng điểm:160p
Giá tiền:9,500 Yên(10,450 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: KENTARO Miuchi
-
Hạng 23
-
-
Hạng 24
- Mizutani Jun ZLC (Butterfly)
- Tổng điểm:160p
Giá tiền:25,000 Yên(27,500 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 24
-
-
Hạng 25
- INNERFORCE LAYER ALC.S (Butterfly)
- Tổng điểm:160p
Giá tiền:15,000 Yên(16,500 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 25
-
-
-
Hạng 26
- Niwa Koki ZC Inner (VICTAS)
- Tổng điểm:150p
Giá tiền:28,000 Yên(30,800 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 26
-
-
Hạng 27
- Zhang Jike Original Carbon (DONIC)
- Tổng điểm:150p
Giá tiền:27,000 Yên(29,700 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 27
-
-
Hạng 28
- Nuytinck (TIBHAR)
- Tổng điểm:150p
Giá tiền:18,000 Yên(19,800 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 28
-
-
Hạng 29
- Freitas ALC (Butterfly)
- Tổng điểm:150p
Giá tiền:18,000 Yên(19,800 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 29
-
-
Hạng 30
- Swat (VICTAS)
- Tổng điểm:150p
Giá tiền:6,500 Yên(7,150 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 30
-
Xếp hạng
Mặt vợt
- Tổng hợp
- Tổng hợp cho Nam
- Tổng hợp cho Nữ
- Dưới 5000 yen
- Mặt trước
- Mặt sau
- Mặt lồi
- Gai đơn, chống xoáy, gai dài