Xem bảng xếp hạng theo tháng và năm:

Xếp hạng kiểu cầm Shakehand tháng 5 năm 2025

  • Hạng 1
    VISCARIA
    VISCARIA (Butterfly)
    • Tổng điểm:700p

    Giá tiền:20,000 Yên(22,000 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 2
    Timo Boll ALC
    Timo Boll ALC (Butterfly)
    • Tổng điểm:625p

    Giá tiền:18,000 Yên(19,800 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 3
    Fan Zhendong ALC
    Fan Zhendong ALC (Butterfly)
    • Tổng điểm:477p

    Giá tiền:18,000 Yên(19,800 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 4
    HURRICANE LONG 5
    HURRICANE LONG 5 (DHS)
    • Tổng điểm:385p

    Giá tiền:40,000 Yên(44,000 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 5
    VISCARIA SUPER ALC
    VISCARIA SUPER ALC (Butterfly)
    • Tổng điểm:310p

    Giá tiền:25,000 Yên(27,500 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 6
    Tomokazu Harimoto Innerforce SUPER ALC
    Tomokazu Harimoto Innerforce SUPER ALC (Butterfly)
    • Tổng điểm:310p

    Giá tiền:23,000 Yên(25,300 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 7
    Cybershape CARBON
    Cybershape CARBON (STIGA)
    • Tổng điểm:290p

    Giá tiền:28,000 Yên(30,800 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: MOREGARD Truls、 GODA Hana
  • Hạng 8
    INNERFORCE LAYER ALC
    INNERFORCE LAYER ALC (Butterfly)
    • Tổng điểm:290p

    Giá tiền:15,000 Yên(16,500 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 9
    OVTCHAROV Innerforce ALC
    OVTCHAROV Innerforce ALC (Butterfly)
    • Tổng điểm:270p

    Giá tiền:18,000 Yên(19,800 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 10
    LIBERTA SOLID Pro
    LIBERTA SOLID Pro (DARKER)
    • Tổng điểm:240p

    Giá tiền:15,000 Yên(16,500 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 11
    GORIKI SUPER CUT
    GORIKI SUPER CUT (Nittaku)
    • Tổng điểm:230p

    Giá tiền:33,000 Yên(36,300 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: HASHIMOTO Honoka、 SATO Hitomi
  • Hạng 12
    CARBON TRULS EDITION
    CARBON TRULS EDITION (STIGA)
    • Tổng điểm:200p

    Giá tiền:30,000 Yên(33,000 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 13
    DIODE PRO
    DIODE PRO (Butterfly)
    • Tổng điểm:173p

    Giá tiền:8,000 Yên(8,800 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 14
    DYNA SEVEN
    DYNA SEVEN (VICTAS)
    • Tổng điểm:170p

    Giá tiền:9,600 Yên(10,560 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: TAKAHASHI Bruna
  • Hạng 15
    ALEXIS LEBRUN OFF
    ALEXIS LEBRUN OFF (TIBHAR)
    • Tổng điểm:160p

    Giá tiền:12,000 Yên(13,200 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 16
    SK Carbon
    SK Carbon (Butterfly)
    • Tổng điểm:153p

    Giá tiền:7,800 Yên(8,580 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 17
    FRANZISKA Innerforce ZLC
    FRANZISKA Innerforce ZLC (Butterfly)
    • Tổng điểm:150p

    Giá tiền:25,000 Yên(27,500 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 18
    DEFENSIVE CLASSIC
    DEFENSIVE CLASSIC (STIGA)
    • Tổng điểm:150p

    Giá tiền:9,500 Yên(10,450 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: KENTARO Miuchi
  • Hạng 19
    MIZUTANI JUN SUPER ZLC
    MIZUTANI JUN SUPER ZLC (Butterfly)
    • Tổng điểm:150p

    Giá tiền:38,000 Yên(41,800 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 20
    Timoboll ZLC
    Timoboll ZLC (Butterfly)
    • Tổng điểm:150p

    Giá tiền:25,000 Yên(27,500 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 21
    Stradivarius
    Stradivarius (XIOM)
    • Tổng điểm:150p

    Giá tiền:9,000 Yên(9,900 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 22
    Tomokazu Harimoto Innerforce ALC
    Tomokazu Harimoto Innerforce ALC (Butterfly)
    • Tổng điểm:148p

    Giá tiền:18,000 Yên(19,800 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 23
    SYNTELIAC VCI OFF
    SYNTELIAC VCI OFF (Andro)
    • Tổng điểm:140p

    Giá tiền:24,000 Yên(26,400 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 24
    MK carbon
    MK carbon (TIBHAR)
    • Tổng điểm:140p

    Giá tiền:25,000 Yên(27,500 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 25
    WANOKIWAMI REN
    WANOKIWAMI REN (Andro)
    • Tổng điểm:140p

    Giá tiền:21,000 Yên(23,100 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 26
    ALLROUND EVOLUTION
    ALLROUND EVOLUTION (STIGA)
    • Tổng điểm:140p

    Giá tiền:8,200 Yên(9,020 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 27
    Nuytinck
    Nuytinck (TIBHAR)
    • Tổng điểm:130p

    Giá tiền:18,000 Yên(19,800 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 28
    GLADIAS AR
    GLADIAS AR (VICTAS)
    • Tổng điểm:130p

    Giá tiền:14,000 Yên(15,400 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 29
    LI QIAN
    LI QIAN (TIBHAR)
    • Tổng điểm:130p

    Giá tiền:14,000 Yên(15,400 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: LI Qian
  • Hạng 30
    MA LIN SOFT CARBON
    MA LIN SOFT CARBON (Yasaka)
    • Tổng điểm:130p

    Giá tiền:10,000 Yên(11,000 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: FALCK Mattias
  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5
  6. Trang cuối »

Chào mừng bạn đến bóng bàn Navi!

Đăng ký!