Xem bảng xếp hạng theo tháng và năm:

Xếp hạng kiểu cầm Shakehand tháng 12 năm 2024

  • Hạng 1
    VISCARIA
    VISCARIA (Butterfly)
    • Tổng điểm:680p

    Giá tiền:20,000 Yên(22,000 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 2
    HURRICANE LONG 5
    HURRICANE LONG 5 (DHS)
    • Tổng điểm:533p

    Giá tiền:40,000 Yên(44,000 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 3
    Timo Boll ALC
    Timo Boll ALC (Butterfly)
    • Tổng điểm:510p

    Giá tiền:18,000 Yên(19,800 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 4
    OVTCHAROV Innerforce ALC
    OVTCHAROV Innerforce ALC (Butterfly)
    • Tổng điểm:400p

    Giá tiền:18,000 Yên(19,800 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 5
    Tomokazu Harimoto Innerforce SUPER ALC
    Tomokazu Harimoto Innerforce SUPER ALC (Butterfly)
    • Tổng điểm:358p

    Giá tiền:23,000 Yên(25,300 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 6
    Fan Zhendong ALC
    Fan Zhendong ALC (Butterfly)
    • Tổng điểm:338p

    Giá tiền:18,000 Yên(19,800 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 7
    INNERFORCE LAYER ALC
    INNERFORCE LAYER ALC (Butterfly)
    • Tổng điểm:303p

    Giá tiền:15,000 Yên(16,500 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 8
    VISCARIA SUPER ALC
    VISCARIA SUPER ALC (Butterfly)
    • Tổng điểm:280p

    Giá tiền:25,000 Yên(27,500 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 9
    FRANZISKA Innerforce ZLC
    FRANZISKA Innerforce ZLC (Butterfly)
    • Tổng điểm:230p

    Giá tiền:25,000 Yên(27,500 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: FRANZISKA Patrick、 ASUKA Machi
  • Hạng 10
    INNERFORCE LAYER ZLC
    INNERFORCE LAYER ZLC (Butterfly)
    • Tổng điểm:230p

    Giá tiền:21,500 Yên(23,650 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 11
    LIBERTA SOLID Pro
    LIBERTA SOLID Pro (DARKER)
    • Tổng điểm:210p

    Giá tiền:15,000 Yên(16,500 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 12
    Timoboll ZLC
    Timoboll ZLC (Butterfly)
    • Tổng điểm:210p

    Giá tiền:25,000 Yên(27,500 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 13
    Cybershape CARBON
    Cybershape CARBON (STIGA)
    • Tổng điểm:200p

    Giá tiền:28,000 Yên(30,800 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: MOREGARD Truls、 GODA Hana
  • Hạng 14
    HURRICANE SUN FL
    HURRICANE SUN FL (Nittaku)
    • Tổng điểm:200p

    Giá tiền:40,000 Yên(44,000 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: SUN Yingsha
  • Hạng 15
    carbonado 45
    carbonado 45 (STIGA)
    • Tổng điểm:190p

    Giá tiền:26,500 Yên(29,150 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 16
    LIN Yun-Ju SUPER ZLC
    LIN Yun-Ju SUPER ZLC (Butterfly)
    • Tổng điểm:180p

    Giá tiền:38,000 Yên(41,800 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: LIN Yun-Ju
  • Hạng 17
    KOKI NIWA
    KOKI NIWA (VICTAS)
    • Tổng điểm:180p

    Giá tiền:24,000 Yên(26,400 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: DUDA Benedikt、 KOBAYASHI Ukyo
  • Hạng 18
    GORIKI SUPER CUT
    GORIKI SUPER CUT (Nittaku)
    • Tổng điểm:180p

    Giá tiền:33,000 Yên(36,300 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: SATO Hitomi
  • Hạng 19
    WANOKIWAMI AO
    WANOKIWAMI AO (Andro)
    • Tổng điểm:180p

    Giá tiền:18,000 Yên(19,800 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 20
    ALLROUND EVOLUTION
    ALLROUND EVOLUTION (STIGA)
    • Tổng điểm:180p

    Giá tiền:8,200 Yên(9,020 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 21
    TAIWANIA
    TAIWANIA (Dr. YAng)
    • Tổng điểm:180p

    Giá tiền:32,364 Yên(35,600 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 22
    Tomokazu Harimoto Innerforce ALC
    Tomokazu Harimoto Innerforce ALC (Butterfly)
    • Tổng điểm:173p

    Giá tiền:18,000 Yên(19,800 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 23
    PURE
    PURE (STIGA)
    • Tổng điểm:170p

    Giá tiền:12,000 Yên(13,200 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 24
    Cybershape Carbon CWT Truls Edition
    Cybershape Carbon CWT Truls Edition (STIGA)
    • Tổng điểm:160p

    Giá tiền:40,000 Yên(44,000 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: MIZUKI Oikawa
  • Hạng 25
    ZX-GEAR OUT
    ZX-GEAR OUT (VICTAS)
    • Tổng điểm:160p

    Giá tiền:15,000 Yên(16,500 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 26
    KOKI NIWA ZC
    KOKI NIWA ZC (VICTAS)
    • Tổng điểm:150p

    Giá tiền:28,000 Yên(30,800 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: NIWA Koki
  • Hạng 27
    TREIBER FO OFF / S
    TREIBER FO OFF / S (Andro)
    • Tổng điểm:150p

    Giá tiền:14,000 Yên(15,400 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: OUAICHE Stephane
  • Hạng 28
    KOKI NIWA WOOD
    KOKI NIWA WOOD (VICTAS)
    • Tổng điểm:150p

    Giá tiền:18,000 Yên(19,800 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: AOTO Asazu、 FURUKAWA Kanami
  • Hạng 29
    KANTER FO OFF
    KANTER FO OFF (Andro)
    • Tổng điểm:145p

    Giá tiền:11,000 Yên(12,100 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 30
    ZHANG ZIKE ALC
    ZHANG ZIKE ALC (Butterfly)
    • Tổng điểm:140p

    Giá tiền:18,000 Yên(19,800 Yên đã bao gồm thuế)
  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5
  6. Trang cuối »

Chào mừng bạn đến bóng bàn Navi!

Đăng ký!