Xem bảng xếp hạng theo tháng và năm:

Xếp hạng mặt vợt tháng 5 năm 2025

  • Hạng 1
    DIGNICS 05
    DIGNICS 05 (Butterfly)
    • Tổng điểm:2,248p

  • Hạng 2
    Dignics 09C
    Dignics 09C (Butterfly)
    • Tổng điểm:2,146p

  • Hạng 3
    NUZN 50
    NUZN 50 (Andro)
    • Tổng điểm:1,177p

    Giá tiền:10,000 Yên(11,000 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 4
    TENERGY 05
    TENERGY 05 (Butterfly)
    • Tổng điểm:1,040p

  • Hạng 5
    HYBRID K3
    HYBRID K3 (TIBHAR)
    • Tổng điểm:900p

    Giá tiền:8,100 Yên(8,910 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 6
    HURRICANEⅢ NATIONAL RUBBER BLUE SPONGE
    HURRICANEⅢ NATIONAL RUBBER BLUE SPONGE (Nittaku)
    • Tổng điểm:845p

    Giá tiền:18,000 Yên(19,800 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 7
    RASANTER R48
    RASANTER R48 (Andro)
    • Tổng điểm:625p

    Giá tiền:7,200 Yên(7,920 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 8
    NUZN 55
    NUZN 55 (Andro)
    • Tổng điểm:610p

    Giá tiền:10,000 Yên(11,000 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 9
    GLAYZER09C
    GLAYZER09C (Butterfly)
    • Tổng điểm:601p

    Giá tiền:5,500 Yên(6,050 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 10
    SWATSPIN
    SWATSPIN (VICTAS)
    • Tổng điểm:553p

    Giá tiền:4,180 Yên(4,598 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 11
    TENERGY 05 HARD
    TENERGY 05 HARD (Butterfly)
    • Tổng điểm:540p

  • Hạng 12
    Fastarc G-1
    Fastarc G-1 (Nittaku)
    • Tổng điểm:520p

    Giá tiền:6,800 Yên(7,480 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 13
    NEO HURRICANE 3
    NEO HURRICANE 3 (DHS)
    • Tổng điểm:503p

    Giá tiền:5,200 Yên(5,720 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 14
    HYBRID MK
    HYBRID MK (TIBHAR)
    • Tổng điểm:490p

    Giá tiền:7,200 Yên(7,920 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: YUTO Muramatsu、 LAMBIET Florent
  • Hạng 15
    Rozena
    Rozena (Butterfly)
    • Tổng điểm:482p

    Giá tiền:5,000 Yên(5,500 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: Zhu Yuling
  • Hạng 16
    JEKYLL&HYDE C55.0
    JEKYLL&HYDE C55.0 (XIOM)
    • Tổng điểm:465p

    Giá tiền:10,000 Yên(11,000 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 17
    EVOLUTION MX-P
    EVOLUTION MX-P (TIBHAR)
    • Tổng điểm:458p

    Giá tiền:6,600 Yên(7,260 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 18
    V>15 Extra
    V>15 Extra (VICTAS)
    • Tổng điểm:440p

    Giá tiền:6,500 Yên(7,150 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 19
    HEXER POWERGRIP SFX
    HEXER POWERGRIP SFX (Andro)
    • Tổng điểm:423p

    Giá tiền:5,300 Yên(5,830 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 20
    V>15 Sticky
    V>15 Sticky (VICTAS)
    • Tổng điểm:418p

    Giá tiền:6,800 Yên(7,480 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 21
    V>20 Double Extra
    V>20 Double Extra (VICTAS)
    • Tổng điểm:413p

    Giá tiền:6,500 Yên(7,150 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 22
    JEKYLL & HYDE C52.5
    JEKYLL & HYDE C52.5 (XIOM)
    • Tổng điểm:410p

    Giá tiền:10,000 Yên(11,000 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 23
    PLARGE V
    PLARGE V (JUIC)
    • Tổng điểm:410p

    Giá tiền:6,000 Yên(6,600 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 24
    GLAYZER
    GLAYZER (Butterfly)
    • Tổng điểm:407p

    Giá tiền:5,500 Yên(6,050 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 25
    TENERGY 19
    TENERGY 19 (Butterfly)
    • Tổng điểm:390p

  • Hạng 26
    MANTRA SOUND
    MANTRA SOUND (STIGA)
    • Tổng điểm:390p

    Giá tiền:4,400 Yên(4,840 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 27
    Moristo SP
    Moristo SP (Nittaku)
    • Tổng điểm:380p

    Giá tiền:5,200 Yên(5,720 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 28
    GRASS D.TECS
    GRASS D.TECS (TIBHAR)
    • Tổng điểm:370p

    Giá tiền:6,050 Yên(6,655 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: BATRA Manika
  • Hạng 29
    DNA PLATINUM XH
    DNA PLATINUM XH (STIGA)
    • Tổng điểm:357p

    Giá tiền:8,500 Yên(9,350 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: MIZUKI Oikawa
  • Hạng 30
    V>15 Sticky soft
    V>15 Sticky soft (VICTAS)
    • Tổng điểm:355p

    Giá tiền:6,800 Yên(7,480 Yên đã bao gồm thuế)
  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5
  6. Trang cuối »

Chào mừng bạn đến bóng bàn Navi!

Đăng ký!