Xếp hạng kiểu cầm Shakehand tháng 4 năm 2025
-
-
Hạng 91
- KORBEL (Butterfly)
- Tổng điểm:80p
Giá tiền:5,500 Yên(6,050 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: STRBIKOVA Renata
-
Hạng 91
-
-
Hạng 92
- Ma Lin Extra Offensive (Yasaka)
- Tổng điểm:80p
Giá tiền:10,000 Yên(11,000 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 92
-
-
Hạng 93
- MALIN HARD CARBON (Yasaka)
- Tổng điểm:80p
Giá tiền:11,000 Yên(12,100 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 93
-
-
Hạng 94
- Deflective Classic Senso (DONIC)
- Tổng điểm:80p
Giá tiền:6,500 Yên(7,150 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 94
-
-
Hạng 95
- Ratika (Nittaku)
- Tổng điểm:80p
Giá tiền:6,500 Yên(7,150 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 95
-
-
-
Hạng 96
- Szocs Signature (TIBHAR)
- Tổng điểm:70p
Giá tiền:10,000 Yên(11,000 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: SZOCS Bernadette
-
Hạng 96
-
-
Hạng 97
- AN JAEHYUN TMX i (XIOM)
- Tổng điểm:70p
Giá tiền:22,000 Yên(24,200 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: AN Jaehyun
-
Hạng 97
-
-
Hạng 98
- Arusunoba (VICTAS)
- Tổng điểm:70p
Giá tiền:7,200 Yên(7,920 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 98
-
-
Hạng 99
- DYNAMIC JC (TIBHAR)
- Tổng điểm:70p
Giá tiền:19,000 Yên(20,900 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: JORGIC Darko
-
Hạng 99
-
-
Hạng 100
- PREHNITE (Khác)
- Tổng điểm:70p
Giá tiền:12,000 Yên(13,200 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 100
-
-
-
Hạng 101
- AMIN (Nittaku)
- Tổng điểm:70p
Giá tiền:3,800 Yên(4,180 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 101
-
-
Hạng 102
- Benedikt Duda AFC (VICTAS)
- Tổng điểm:70p
Giá tiền:24,000 Yên(26,400 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: DUDA Benedikt
-
Hạng 102
-
-
Hạng 103
- KOKI NIWA WOOD (VICTAS)
- Tổng điểm:60p
Giá tiền:18,000 Yên(19,800 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: AOTO Asazu
-
Hạng 103
-
-
Hạng 104
- carbonado 45 (STIGA)
- Tổng điểm:60p
Giá tiền:26,500 Yên(29,150 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 104
-
-
Hạng 105
- DEFENSIVE CLASSIC (STIGA)
- Tổng điểm:60p
Giá tiền:9,500 Yên(10,450 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: KENTARO Miuchi
-
Hạng 105
-
-
-
Hạng 106
- LIBERTA SYNERGY (DARKER)
- Tổng điểm:60p
Giá tiền:17,000 Yên(18,700 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 106
-
-
Hạng 107
- MA LIN EXTRA SPECIAL (Yasaka)
- Tổng điểm:60p
Giá tiền:11,000 Yên(12,100 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: YU Kayama
-
Hạng 107
-
-
Hạng 108
- Clipper-CR (STIGA)
- Tổng điểm:60p
Giá tiền:13,500 Yên(14,850 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 108
-
-
Hạng 109
- INFINITY VPS V (STIGA)
- Tổng điểm:60p
Giá tiền:13,000 Yên(14,300 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 109
-
-
Hạng 110
- DEFENSIVE PRO (STIGA)
- Tổng điểm:60p
Giá tiền:11,500 Yên(12,650 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 110
-
-
-
Hạng 111
- KANTER FO OFF (Andro)
- Tổng điểm:60p
Giá tiền:11,000 Yên(12,100 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 111
-
-
Hạng 112
- TENALY ACOUSTIC CARBON INNER (Nittaku)
- Tổng điểm:60p
Giá tiền:22,000 Yên(24,200 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 112
-
-
Hạng 113
- Swat Carbon (VICTAS)
- Tổng điểm:60p
Giá tiền:7,800 Yên(8,580 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 113
-
-
Hạng 114
- HURRICANE HAO 2 (DHS)
- Tổng điểm:60p
Các VĐV sử dụng: XUE Fei、 XU Haidong
-
Hạng 114
-
-
Hạng 115
- Waldner Senzo carbon JO SHAPE (DONIC)
- Tổng điểm:60p
Giá tiền:10,500 Yên(11,550 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 115
-
-
-
Hạng 116
- Super defensive (VICTAS)
- Tổng điểm:60p
Giá tiền:9,000 Yên(9,900 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 116
-
-
Hạng 117
- OUTER FORCE ALC (Butterfly)
- Tổng điểm:60p
Giá tiền:15,000 Yên(16,500 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 117
-
-
Hạng 118
- SYNTELIAC VCO OFF (Andro)
- Tổng điểm:60p
Giá tiền:24,000 Yên(26,400 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 118
-
-
Hạng 119
- TREIBER CI OFF (Andro)
- Tổng điểm:50p
Giá tiền:14,000 Yên(15,400 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: ACHANTA Sharath Kamal
-
Hạng 119
-
-
Hạng 120
- Freitas ALC (Butterfly)
- Tổng điểm:40p
Giá tiền:18,000 Yên(19,800 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 120
-
Xếp hạng
Mặt vợt
- Tổng hợp
- Tổng hợp cho Nam
- Tổng hợp cho Nữ
- Dưới 5000 yen
- Mặt trước
- Mặt sau
- Mặt lồi
- Gai đơn, chống xoáy, gai dài