Xem bảng xếp hạng theo tháng và năm:

Xếp hạng kiểu cầm Shakehand tháng 4 năm 2025

  • Hạng 31
    MK carbon
    MK carbon (TIBHAR)
    • Tổng điểm:130p

    Giá tiền:25,000 Yên(27,500 Yên đã bao gồm thuế)
    Created with Highcharts 4.2.4
    VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4
  • Hạng 32
    GLADIAS AR
    GLADIAS AR (VICTAS)
    • Tổng điểm:130p

    Giá tiền:14,000 Yên(15,400 Yên đã bao gồm thuế)
    Created with Highcharts 4.2.4
    VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4
  • Hạng 33
    LI QIAN
    LI QIAN (TIBHAR)
    • Tổng điểm:130p

    Giá tiền:14,000 Yên(15,400 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: LI Qian
    Created with Highcharts 4.2.4
    VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4
  • Hạng 34
    MA LIN SOFT CARBON
    MA LIN SOFT CARBON (Yasaka)
    • Tổng điểm:130p

    Giá tiền:10,000 Yên(11,000 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: FALCK Mattias
    Created with Highcharts 4.2.4
    VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4
  • Hạng 35
    Cybershape Carbon CWT Truls Edition
    Cybershape Carbon CWT Truls Edition (STIGA)
    • Tổng điểm:120p

    Giá tiền:40,000 Yên(44,000 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: MIZUKI Oikawa
    Created with Highcharts 4.2.4
    VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4
  • Hạng 36
    ZX-GEAR OUT
    ZX-GEAR OUT (VICTAS)
    • Tổng điểm:120p

    Giá tiền:15,000 Yên(16,500 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: SEIYA Kishikawa、 SHODAI Sakane
    Created with Highcharts 4.2.4
    VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4
  • Hạng 37
    GYOEN
    GYOEN (Nittaku)
    • Tổng điểm:120p

    Giá tiền:18,000 Yên(19,800 Yên đã bao gồm thuế)
    Created with Highcharts 4.2.4
    VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4
  • Hạng 38
    Anperuguen CFZ
    Anperuguen CFZ (DONIC)
    • Tổng điểm:120p

    Giá tiền:18,000 Yên(19,800 Yên đã bao gồm thuế)
    Created with Highcharts 4.2.4
    VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4
  • Hạng 39
    SK7 Classic
    SK7 Classic (Butterfly)
    • Tổng điểm:120p

    Giá tiền:6,800 Yên(7,480 Yên đã bao gồm thuế)
    Created with Highcharts 4.2.4
    VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4
  • Hạng 40
    Cybershape Clipper
    Cybershape Clipper (STIGA)
    • Tổng điểm:120p

    Giá tiền:15,000 Yên(16,500 Yên đã bao gồm thuế)
    Created with Highcharts 4.2.4
    VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4
  • Hạng 41
    Enhancer
    Enhancer (RallyAce)
    • Tổng điểm:120p

    Giá tiền:21,000 Yên(23,100 Yên đã bao gồm thuế)
    Created with Highcharts 4.2.4
    VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4
  • Hạng 42
    JO WALDNER GOLD EDITTION
    JO WALDNER GOLD EDITTION (DONIC)
    • Tổng điểm:110p

    Giá tiền:26,000 Yên(28,600 Yên đã bao gồm thuế)
    Created with Highcharts 4.2.4
    VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4
  • Hạng 43
    RESONATE GO
    RESONATE GO (Yasaka)
    • Tổng điểm:110p

    Giá tiền:15,000 Yên(16,500 Yên đã bao gồm thuế)
    Created with Highcharts 4.2.4
    VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4
  • Hạng 44
    36.5 ALX i
    36.5 ALX i (XIOM)
    • Tổng điểm:110p

    Giá tiền:22,000 Yên(24,200 Yên đã bao gồm thuế)
    Created with Highcharts 4.2.4
    VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4
  • Hạng 45
    SOLO
    SOLO (XIOM)
    • Tổng điểm:110p

    Created with Highcharts 4.2.4
    VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4
  • Hạng 46
    RESONATE GI
    RESONATE GI (Yasaka)
    • Tổng điểm:110p

    Giá tiền:15,000 Yên(16,500 Yên đã bao gồm thuế)
    Created with Highcharts 4.2.4
    VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4
  • Hạng 47
    Tomokazu Harimoto Innerforce SUPER ZLC
    Tomokazu Harimoto Innerforce SUPER ZLC (Butterfly)
    • Tổng điểm:110p

    Giá tiền:38,000 Yên(41,800 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: PARK Gahyeon
    Created with Highcharts 4.2.4
    VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4
  • Hạng 48
    CLIPPER WOOD
    CLIPPER WOOD (STIGA)
    • Tổng điểm:110p

    Giá tiền:13,500 Yên(14,850 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: KYOKA Kato、 MAYUKA Taira
    Created with Highcharts 4.2.4
    VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4
  • Hạng 49
    Def play Senzo
    Def play Senzo (DONIC)
    • Tổng điểm:110p

    Giá tiền:6,500 Yên(7,150 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: MASATO Shiono、 SEIRA Ushijima
    Created with Highcharts 4.2.4
    VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4
  • Hạng 50
    ALLROUND EVOLUTION
    ALLROUND EVOLUTION (STIGA)
    • Tổng điểm:110p

    Giá tiền:8,200 Yên(9,020 Yên đã bao gồm thuế)
    Created with Highcharts 4.2.4
    VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4
  • Hạng 51
    KOKI NIWA ZC
    KOKI NIWA ZC (VICTAS)
    • Tổng điểm:105p

    Giá tiền:28,000 Yên(30,800 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: NIWA Koki、 FURUKAWA Kanami
    Created with Highcharts 4.2.4
    VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4
  • Hạng 52
    LIBERTA GLORIOUS
    LIBERTA GLORIOUS (DARKER)
    • Tổng điểm:105p

    Giá tiền:20,000 Yên(22,000 Yên đã bao gồm thuế)
    Created with Highcharts 4.2.4
    VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4
  • Hạng 53
    DEZEL
    DEZEL (VICTAS)
    • Tổng điểm:105p

    Giá tiền:6,200 Yên(6,820 Yên đã bao gồm thuế)
    Created with Highcharts 4.2.4
    VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4
  • Hạng 54
    HURRICANE KING FL
    HURRICANE KING FL (Nittaku)
    • Tổng điểm:100p

    Giá tiền:40,000 Yên(44,000 Yên đã bao gồm thuế)
    Created with Highcharts 4.2.4
    VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4
  • Hạng 55
    DEZEL FIVE
    DEZEL FIVE (VICTAS)
    • Tổng điểm:100p

    Giá tiền:5,300 Yên(5,830 Yên đã bao gồm thuế)
    Created with Highcharts 4.2.4
    VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4
  • Hạng 56
    ALEXIS LEBRUN KRYPTO CARBON
    ALEXIS LEBRUN KRYPTO CARBON (TIBHAR)
    • Tổng điểm:100p

    Giá tiền:25,000 Yên(27,500 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: LEBRUN Alexis
    Created with Highcharts 4.2.4
    VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4
  • Hạng 57
    FÉLIX LEBRUN OFF-
    FÉLIX LEBRUN OFF- (TIBHAR)
    • Tổng điểm:100p

    Giá tiền:11,000 Yên(12,100 Yên đã bao gồm thuế)
    Created with Highcharts 4.2.4
    VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4
  • Hạng 58
    Mima Ito Carbon
    Mima Ito Carbon (Nittaku)
    • Tổng điểm:100p

    Giá tiền:25,000 Yên(27,500 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: MIMA Ito
    Created with Highcharts 4.2.4
    VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4
  • Hạng 59
    HYBRID AC inside
    HYBRID AC inside (TIBHAR)
    • Tổng điểm:100p

    Giá tiền:18,000 Yên(19,800 Yên đã bao gồm thuế)
    Created with Highcharts 4.2.4
    VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4
  • Hạng 60
    REVOLDIA CNF
    REVOLDIA CNF (Butterfly)
    • Tổng điểm:100p

    Giá tiền:35,000 Yên(38,500 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: TAKEYA Misuzu、 DIAZ Melanie
    Created with Highcharts 4.2.4
    VĐV hàng đầuXếp hạng bán hàngSố lượng đánh giáĐánh giá trung bình4
  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5
  6. 6
  7. Trang cuối »

Chào mừng bạn đến bóng bàn Navi!

Đăng ký!