Xếp hạng mặt vợt nam tháng 12 năm 2024
-
-
- PLARGE V (JUIC)
- Tổng điểm:690p
Giá tiền:6,000 Yên(6,600 Yên đã bao gồm thuế)
-
-
-
- Allegro (Joola)
- Tổng điểm:680p
Giá tiền:6,500 Yên(7,150 Yên đã bao gồm thuế)
-
-
-
- Carl P-1R OX (VICTAS)
- Tổng điểm:305p
Giá tiền:3,600 Yên(3,960 Yên đã bao gồm thuế)
-
-
-
- HYBRID K3 PRO (TIBHAR)
- Tổng điểm:265p
Giá tiền:8,100 Yên(8,910 Yên đã bao gồm thuế)
-
-
-
- ILIUS S (Butterfly)
- Tổng điểm:240p
Giá tiền:2,700 Yên(2,970 Yên đã bao gồm thuế)
-
-
-
-
- V>15 Sticky soft (VICTAS)
- Tổng điểm:240p
Giá tiền:6,800 Yên(7,480 Yên đã bao gồm thuế)
-
-
-
- LINFORT POWER (TIBHAR)
- Tổng điểm:210p
Giá tiền:6,200 Yên(6,820 Yên đã bao gồm thuế)
-
-
-
- GRASS D.TECS (TIBHAR)
- Tổng điểm:210p
Giá tiền:6,050 Yên(6,655 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: BATRA Manika
-
-
-
- DNA Dragon power 52.5 (STIGA)
- Tổng điểm:210p
Giá tiền:8,500 Yên(9,350 Yên đã bao gồm thuế)
-
-
-
- VERTICAL 55 (STIGA)
- Tổng điểm:180p
Giá tiền:3,900 Yên(4,290 Yên đã bao gồm thuế)
-
-
-
-
Hạng 11
- ILIUS B (Butterfly)
- Tổng điểm:160p
Giá tiền:2,700 Yên(2,970 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 11
-
-
Hạng 12
- HORIZONTAL 55 (STIGA)
- Tổng điểm:150p
Giá tiền:3,900 Yên(4,290 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 12
-
-
Hạng 13
- DO Knuckle (single) (Nittaku)
- Tổng điểm:150p
Giá tiền:4,800 Yên(5,280 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 13
-
-
Hạng 14
- Carl P-4 OX (VICTAS)
- Tổng điểm:150p
Giá tiền:3,600 Yên(3,960 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: KENYU Hiratsuka
-
Hạng 14
-
-
Hạng 15
- Carl P-3 phần mềm (VICTAS)
- Tổng điểm:145p
Giá tiền:3,600 Yên(3,960 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: MEGUMI Abe
-
Hạng 15
-
-
-
Hạng 16
- RASANT CHAOS (Andro)
- Tổng điểm:140p
Giá tiền:6,400 Yên(7,040 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 16
-
-
Hạng 17
- Feint · AG (Butterfly)
- Tổng điểm:110p
Giá tiền:5,000 Yên(5,500 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 17
-
-
Hạng 18
- DNA Dragon power 57.5 (STIGA)
- Tổng điểm:100p
Giá tiền:8,500 Yên(9,350 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 18
-
-
Hạng 19
- V LARGE L3 (VICTAS)
- Tổng điểm:90p
Giá tiền:6,000 Yên(6,600 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 19
-
-
Hạng 20
- VERTICAL 20 (STIGA)
- Tổng điểm:90p
Giá tiền:3,900 Yên(4,290 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: KENTARO Miuchi
-
Hạng 20
-
-
-
Hạng 21
- AKKADI JAVA (Khác)
- Tổng điểm:90p
Giá tiền:2,200 Yên(2,420 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 21
-
-
Hạng 22
- A-1 · 2 (Yasaka)
- Tổng điểm:90p
Giá tiền:1,200 Yên(1,320 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 22
-
-
Hạng 23
- Chính thống DX (Butterfly)
- Tổng điểm:75p
Giá tiền:1,000 Yên(1,100 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 23
-
-
Hạng 24
- Feint Long III (Butterfly)
- Tổng điểm:70p
Giá tiền:2,500 Yên(2,750 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 24
-
-
Hạng 25
- Super Anti (Butterfly)
- Tổng điểm:70p
Giá tiền:2,200 Yên(2,420 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 25
-
-
-
Hạng 26
- JOOLA CWX (Joola)
- Tổng điểm:60p
Giá tiền:7,590 Yên(8,349 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 26
-
-
Hạng 27
- SUPER DO Knuckle (single) (Nittaku)
- Tổng điểm:60p
Giá tiền:4,800 Yên(5,280 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 27
-
-
Hạng 28
- GRASS D.TecS GS (TIBHAR)
- Tổng điểm:60p
Giá tiền:6,450 Yên(7,095 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 28
-
-
Hạng 29
- ANTI POWER (Yasaka)
- Tổng điểm:60p
Giá tiền:2,800 Yên(3,080 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 29
-
-
Hạng 30
- Royalprince (Nittaku)
- Tổng điểm:60p
Giá tiền:7,000 Yên(7,700 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 30
-
Xếp hạng
Mặt vợt
- Tổng hợp
- Tổng hợp cho Nam
- Tổng hợp cho Nữ
- Dưới 5000 yen
- Mặt trước
- Mặt sau
- Mặt lồi
- Gai đơn, chống xoáy, gai dài