Xem bảng xếp hạng theo tháng và năm:

Xếp hạng mặt vợt nam tháng 12 năm 2025

  • Hạng 1
    PLARGE 6
    PLARGE 6 (JUIC)
    • Tổng điểm:450p

    Giá tiền:6,000 Yên(6,600 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 2
    VERTICAL 20
    VERTICAL 20 (STIGA)
    • Tổng điểm:170p

    Giá tiền:3,900 Yên(4,290 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: KENTARO Miuchi
  • Hạng 3
    ILIUS B
    ILIUS B (Butterfly)
    • Tổng điểm:150p

    Giá tiền:2,700 Yên(2,970 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 4
    Carl P-1R OX
    Carl P-1R OX (VICTAS)
    • Tổng điểm:130p

    Giá tiền:3,800 Yên(4,180 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 5
    LINFORT SPIN
    LINFORT SPIN (TIBHAR)
    • Tổng điểm:100p

    Giá tiền:5,800 Yên(6,380 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 6
    Carl P-4 OX
    Carl P-4 OX (VICTAS)
    • Tổng điểm:100p

    Giá tiền:3,800 Yên(4,180 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: KENYU Hiratsuka
  • Hạng 7
    VIPER
    VIPER (Dr.Neubauer)
    • Tổng điểm:100p

    Giá tiền:7,600 Yên(8,360 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 8
    Alligator Anti
    Alligator Anti (DONIC)
    • Tổng điểm:100p

    Giá tiền:5,200 Yên(5,720 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 9
    VERTICAL 20 OX
    VERTICAL 20 OX (STIGA)
    • Tổng điểm:100p

    Giá tiền:3,700 Yên(4,070 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 10
    TWISTER
    TWISTER (Armstrong)
    • Tổng điểm:100p

  • Hạng 11
    Curl P-3αR OX (Curl P3 Alpha R OX)
    Curl P-3αR OX (Curl P3 Alpha R OX) (VICTAS)
    • Tổng điểm:100p

    Giá tiền:3,800 Yên(4,180 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 12
    V LARGE L2
    V LARGE L2 (VICTAS)
    • Tổng điểm:90p

    Giá tiền:6,000 Yên(6,600 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 13
    GRASS D.TecS GS
    GRASS D.TecS GS (TIBHAR)
    • Tổng điểm:90p

    Giá tiền:6,450 Yên(7,095 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 14
    DO Knuckle (single)
    DO Knuckle (single) (Nittaku)
    • Tổng điểm:90p

    Giá tiền:4,800 Yên(5,280 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 15
    Super Anti
    Super Anti (Butterfly)
    • Tổng điểm:90p

    Giá tiền:2,200 Yên(2,420 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 16
    MASTER SPIN BASIC
    MASTER SPIN BASIC (JUIC)
    • Tổng điểm:90p

    Giá tiền:4,000 Yên(4,400 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 17
    ANTI POWER
    ANTI POWER (Yasaka)
    • Tổng điểm:80p

    Giá tiền:2,800 Yên(3,080 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 18
    GRASS D.TECS
    GRASS D.TECS (TIBHAR)
    • Tổng điểm:80p

    Giá tiền:6,050 Yên(6,655 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: BATRA Manika
  • Hạng 19
    PRESEALARGE
    PRESEALARGE (Nittaku)
    • Tổng điểm:80p

    Giá tiền:6,600 Yên(7,260 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 20
    Curl P-H OX
    Curl P-H OX (VICTAS)
    • Tổng điểm:50p

    Giá tiền:3,800 Yên(4,180 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: IDESAWA Kyoka
  • Hạng 21
    Feint Long III
    Feint Long III (Butterfly)
    • Tổng điểm:50p

    Giá tiền:2,500 Yên(2,750 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 22
    VERTICAL 55
    VERTICAL 55 (STIGA)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:3,900 Yên(4,290 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 23
    ILIUS S
    ILIUS S (Butterfly)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:2,700 Yên(2,970 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 24
    MORISTO 44
    MORISTO 44 (Nittaku)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:5,800 Yên(6,380 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 25
    Spike P2
    Spike P2 (DONIC)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:5,000 Yên(5,500 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 26
    HORIZONTAL 20
    HORIZONTAL 20 (STIGA)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:3,900 Yên(4,290 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 27
    Allegro
    Allegro (Joola)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:6,500 Yên(7,150 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 28
    Feint · DÀI 2 siêu Gokuusu
    Feint · DÀI 2 siêu Gokuusu (Butterfly)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:2,800 Yên(3,080 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 29
    Lớn · 44 · DX
    Lớn · 44 · DX (Butterfly)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:2,500 Yên(2,750 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 30
    A-B-S
    A-B-S (Dr.Neubauer)
    • Tổng điểm:20p

    Giá tiền:11,400 Yên(12,540 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: MLADENOVIC Luka
  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4