Xem bảng xếp hạng theo tháng và năm:

Xếp hạng mặt vợt nam tháng 1 năm 2025

  • Hạng 1
    Allegro
    Allegro (Joola)
    • Tổng điểm:680p

    Giá tiền:6,500 Yên(7,150 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 2
    PLARGE V
    PLARGE V (JUIC)
    • Tổng điểm:570p

    Giá tiền:6,000 Yên(6,600 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 3
    V>15 Sticky soft
    V>15 Sticky soft (VICTAS)
    • Tổng điểm:473p

    Giá tiền:6,800 Yên(7,480 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 4
    ILIUS S
    ILIUS S (Butterfly)
    • Tổng điểm:240p

    Giá tiền:2,700 Yên(2,970 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 5
    Carl P-1R OX
    Carl P-1R OX (VICTAS)
    • Tổng điểm:230p

    Giá tiền:3,600 Yên(3,960 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 6
    HYBRID K2 PRO
    HYBRID K2 PRO (TIBHAR)
    • Tổng điểm:220p

    Giá tiền:7,500 Yên(8,250 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 7
    DNA Dragon power 52.5
    DNA Dragon power 52.5 (STIGA)
    • Tổng điểm:210p

    Giá tiền:8,500 Yên(9,350 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 8
    HYBRID K3 PRO
    HYBRID K3 PRO (TIBHAR)
    • Tổng điểm:176p

    Giá tiền:8,100 Yên(8,910 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 9
    ILIUS B
    ILIUS B (Butterfly)
    • Tổng điểm:130p

    Giá tiền:2,700 Yên(2,970 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 10
    RASANT CHAOS
    RASANT CHAOS (Andro)
    • Tổng điểm:130p

    Giá tiền:6,400 Yên(7,040 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 11
    GRASS D.TECS
    GRASS D.TECS (TIBHAR)
    • Tổng điểm:130p

    Giá tiền:6,050 Yên(6,655 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: BATRA Manika
  • Hạng 12
    LINFORT POWER
    LINFORT POWER (TIBHAR)
    • Tổng điểm:120p

    Giá tiền:6,200 Yên(6,820 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 13
    VERTICAL 55
    VERTICAL 55 (STIGA)
    • Tổng điểm:120p

    Giá tiền:3,900 Yên(4,290 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 14
    HORIZONTAL 55
    HORIZONTAL 55 (STIGA)
    • Tổng điểm:120p

    Giá tiền:3,900 Yên(4,290 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 15
    DO Knuckle (single)
    DO Knuckle (single) (Nittaku)
    • Tổng điểm:120p

    Giá tiền:4,800 Yên(5,280 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 16
    Carl P-3 phần mềm
    Carl P-3 phần mềm (VICTAS)
    • Tổng điểm:115p

    Giá tiền:3,600 Yên(3,960 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: MEGUMI Abe
  • Hạng 17
    Carl P-4 OX
    Carl P-4 OX (VICTAS)
    • Tổng điểm:110p

    Giá tiền:3,600 Yên(3,960 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: KENYU Hiratsuka
  • Hạng 18
    Feint · AG
    Feint · AG (Butterfly)
    • Tổng điểm:110p

    Giá tiền:5,000 Yên(5,500 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 19
    DNA Dragon power 57.5
    DNA Dragon power 57.5 (STIGA)
    • Tổng điểm:100p

    Giá tiền:8,500 Yên(9,350 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 20
    DNA Dragon power 55
    DNA Dragon power 55 (STIGA)
    • Tổng điểm:90p

    Giá tiền:8,500 Yên(9,350 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 21
    AKKADI JAVA
    AKKADI JAVA (Khác)
    • Tổng điểm:90p

    Giá tiền:2,200 Yên(2,420 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 22
    A-1 · 2
    A-1 · 2 (Yasaka)
    • Tổng điểm:90p

    Giá tiền:1,200 Yên(1,320 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 23
    BYPE SFX
    BYPE SFX (Andro)
    • Tổng điểm:80p

    Giá tiền:4,500 Yên(4,950 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 24
    Super Anti
    Super Anti (Butterfly)
    • Tổng điểm:70p

    Giá tiền:2,200 Yên(2,420 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 25
    Chính thống DX
    Chính thống DX (Butterfly)
    • Tổng điểm:65p

    Giá tiền:1,000 Yên(1,100 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 26
    V LARGE L3
    V LARGE L3 (VICTAS)
    • Tổng điểm:60p

    Giá tiền:6,000 Yên(6,600 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 27
    JOOLA CWX
    JOOLA CWX (Joola)
    • Tổng điểm:60p

    Giá tiền:7,590 Yên(8,349 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 28
    ANTI POWER
    ANTI POWER (Yasaka)
    • Tổng điểm:60p

    Giá tiền:2,800 Yên(3,080 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 29
    Royalprince
    Royalprince (Nittaku)
    • Tổng điểm:60p

    Giá tiền:7,000 Yên(7,700 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 30
    NUMBER 1
    NUMBER 1 (Dr.Neubauer)
    • Tổng điểm:60p

    Giá tiền:6,900 Yên(7,590 Yên đã bao gồm thuế)
  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5

Chào mừng bạn đến bóng bàn Navi!

Đăng ký!