Xem bảng xếp hạng theo tháng và năm:

Xếp hạng mặt vợt nam tháng 10 năm 2025

  • Hạng 1
    PLARGE 6
    PLARGE 6 (JUIC)
    • Tổng điểm:510p

    Giá tiền:6,000 Yên(6,600 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 2
    PLARGE V
    PLARGE V (JUIC)
    • Tổng điểm:310p

    Giá tiền:6,000 Yên(6,600 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 3
    GRASS D.TECS
    GRASS D.TECS (TIBHAR)
    • Tổng điểm:240p

    Giá tiền:6,050 Yên(6,655 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: BATRA Manika
  • Hạng 4
    Carl P-1R OX
    Carl P-1R OX (VICTAS)
    • Tổng điểm:210p

    Giá tiền:3,800 Yên(4,180 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 5
    V LARGE L2
    V LARGE L2 (VICTAS)
    • Tổng điểm:160p

    Giá tiền:6,000 Yên(6,600 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 6
    GRASS D.TecS GS
    GRASS D.TecS GS (TIBHAR)
    • Tổng điểm:160p

    Giá tiền:6,450 Yên(7,095 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 7
    Super Anti
    Super Anti (Butterfly)
    • Tổng điểm:125p

    Giá tiền:2,200 Yên(2,420 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 8
    Allegro
    Allegro (Joola)
    • Tổng điểm:120p

    Giá tiền:6,500 Yên(7,150 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 9
    LINFORT SPIN
    LINFORT SPIN (TIBHAR)
    • Tổng điểm:110p

    Giá tiền:5,800 Yên(6,380 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 10
    Carl P-4 OX
    Carl P-4 OX (VICTAS)
    • Tổng điểm:110p

    Giá tiền:3,800 Yên(4,180 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: KENYU Hiratsuka
  • Hạng 11
    VIPER
    VIPER (Dr.Neubauer)
    • Tổng điểm:110p

    Giá tiền:7,600 Yên(8,360 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 12
    Alligator Anti
    Alligator Anti (DONIC)
    • Tổng điểm:110p

    Giá tiền:4,600 Yên(5,060 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 13
    Curl P-3αR OX (Curl P3 Alpha R OX)
    Curl P-3αR OX (Curl P3 Alpha R OX) (VICTAS)
    • Tổng điểm:110p

    Giá tiền:3,800 Yên(4,180 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 14
    ILIUS B
    ILIUS B (Butterfly)
    • Tổng điểm:100p

    Giá tiền:2,700 Yên(2,970 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 15
    VERTICAL 20 OX
    VERTICAL 20 OX (STIGA)
    • Tổng điểm:100p

    Giá tiền:3,700 Yên(4,070 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 16
    LINFORT POWER
    LINFORT POWER (TIBHAR)
    • Tổng điểm:90p

    Giá tiền:6,200 Yên(6,820 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 17
    VERTICAL 20
    VERTICAL 20 (STIGA)
    • Tổng điểm:90p

    Giá tiền:3,900 Yên(4,290 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: KENTARO Miuchi
  • Hạng 18
    DO Knuckle (single)
    DO Knuckle (single) (Nittaku)
    • Tổng điểm:90p

    Giá tiền:4,800 Yên(5,280 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 19
    ANTI POWER
    ANTI POWER (Yasaka)
    • Tổng điểm:80p

    Giá tiền:2,800 Yên(3,080 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 20
    TWISTER
    TWISTER (Armstrong)
    • Tổng điểm:70p

  • Hạng 21
    MORISTO 44
    MORISTO 44 (Nittaku)
    • Tổng điểm:60p

    Giá tiền:5,800 Yên(6,380 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 22
    PLarge Ⅲ
    PLarge Ⅲ (JUIC)
    • Tổng điểm:60p

    Giá tiền:5,800 Yên(6,380 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 23
    VERTICAL 55
    VERTICAL 55 (STIGA)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:3,900 Yên(4,290 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 24
    ILIUS S
    ILIUS S (Butterfly)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:2,700 Yên(2,970 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 25
    JOOLA CWX
    JOOLA CWX (Joola)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:7,590 Yên(8,349 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 26
    Royalprince
    Royalprince (Nittaku)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:7,000 Yên(7,700 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 27
    HORIZONTAL 20
    HORIZONTAL 20 (STIGA)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:3,900 Yên(4,290 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 28
    DESPERADO
    DESPERADO (Dr.Neubauer)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:6,900 Yên(7,590 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 29
    Carl P-3 phần mềm
    Carl P-3 phần mềm (VICTAS)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:3,800 Yên(4,180 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: MEGUMI Abe
  • Hạng 30
    NUMBER 1
    NUMBER 1 (Dr.Neubauer)
    • Tổng điểm:30p

    Giá tiền:6,900 Yên(7,590 Yên đã bao gồm thuế)
  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4