- Trang chủ / Đội Tleague / Ryukyu Asteeda
Ryukyu AsteedaRyukyu Asteeda
Các trận gần nhất
Các trận sắp diễn ra
Danh sách người chơi
-
- HARIMOTO Tomokazu
- 94Thắng 33Thua
-
- SHINOZUKA Hiroto
- 71Thắng 38Thua
-
- CHUANG Chih-Yuan
- 22Thắng 22Thua
-
- YOSHIMURA Maharu
- 77Thắng 54Thua
-
- MURAMATSU Yuto
- 5Thắng 10Thua
-
- CHO Seungmin
- 12Thắng 12Thua
-
- CHEN Chien-An
- 12Thắng 24Thua
-
- SUZUKI Hayate
- 2Thắng 5Thua
-
- IWAIDA Shunto
- 1Thắng 0Thua
-
- Chiang Hung-Chieh
- 1Thắng 5Thua
-
- LI Ping
- 6Thắng 9Thua
-
- CHAN Kazuhiro
- 1Thắng 3Thua
-
- YU Ziyang
- 1Thắng 2Thua
-
- OYA Hidetoshi
- 1Thắng 1Thua
-
- JOO Saehyuk
- 8Thắng 10Thua
-
- MAWATARI Motoki
- 1Thắng 1Thua
-
- ZHOU Yu
- 9Thắng 8Thua
-
- XU Chenhao
- 14Thắng 7Thua
-
- OKANO Shunsuke
- 3Thắng 5Thua
-
- MIYAGAWA Shodai
- 1Thắng 6Thua
-
- MIYAMOTO Haruki
- 0Thắng 1Thua
-
- UEZU Koji
- 2Thắng 3Thua
Bảng xếp hạng (2024/12/12)
Bảng xếp hạng(Nam) | Thắng | Thua | Điểm | |
---|---|---|---|---|
1 | 11 | 6 | 34 | |
2 | 10 | 6 | 32 | |
3 | 8 | 6 | 30 | |
4 | 8 | 7 | 26 | |
5 | 7 | 10 | 24 | |
6 | 3 | 12 | 11 |
Bảng xếp hạng(Nữ) | Thắng | Thua | Điểm | |
---|---|---|---|---|
1 | 11 | 3 | 38 | |
2 | 10 | 1 | 35 | |
3 | 8 | 6 | 31 | |
4 | 7 | 5 | 25 | |
5 | 3 | 9 | 11 | |
6 | 0 | 15 | 1 |
Bảng xếp hạng cá nhân (2024/12/12)
Nam | Tên | Đội | Điểm |
---|---|---|---|
1 | ARINOBU Taimu | Saitama | 51 |
2 | YOSHIDA Masaki | Kanazawa | 32 |
3 | YOSHIMURA Maharu | Ryukyu | 31 |
4 | MATSUSHIMA Sora | Tokyo | 31 |
5 | HARIMOTO Tomokazu | Ryukyu | 30 |
Nữ | Tên | Đội | Điểm |
---|---|---|---|
1 | SASAO Asuka | Nissay | 51 |
2 | HASHIMOTO Honoka | Mallets | 38 |
3 | HARIMOTO Miwa | Kanagawa | 38 |
4 | TAIRA Yurika | Nagoya | 33 |
5 | ODO Satsuki | Mallets | 28 |