- Trang chủ / Đội Tleague / Ryukyu Asteeda
Ryukyu AsteedaRyukyu Asteeda

Các trận gần nhất
Các trận sắp diễn ra
Danh sách người chơi
-
- HARIMOTO Tomokazu
- 64Thắng 26Thua
-
- CHUANG Chih-Yuan
- 22Thắng 22Thua
-
- UDA Yukiya
- 34Thắng 23Thua
-
- TOGAMI Shunsuke
- 21Thắng 12Thua
-
- KIZUKURI Yuto
- 29Thắng 32Thua
-
- CHEN Chien-An
- 12Thắng 24Thua
-
- YOSHIMURA Maharu
- 51Thắng 38Thua
-
- YOSHIMURA Kazuhiro
- 36Thắng 40Thua
-
- HAMADA Kazuki
- 5Thắng 6Thua
-
- MATSUYAMA Yuki
- 5Thắng 7Thua
-
- MURAMATSU Yuto
- 5Thắng 10Thua
-
- Chiang Hung-Chieh
- 1Thắng 5Thua
-
- LI Ping
- 6Thắng 9Thua
-
- CHAN Kazuhiro
- 1Thắng 3Thua
-
- JOO Saehyuk
- 8Thắng 10Thua
-
- MATSUSHITA Taisei
- 1Thắng 2Thua
-
- MAWATARI Motoki
- 1Thắng 1Thua
-
- ARINOBU Taimu
- 29Thắng 34Thua
-
- MIYAGAWA Shodai
- 1Thắng 2Thua
-
- MIYAMOTO Haruki
- 0Thắng 1Thua
-
- UEZU Koji
- 0Thắng 1Thua
Bảng xếp hạng (2023/01/27)
Bảng xếp hạng(Nam) | Thắng | Thua | Điểm | |
---|---|---|---|---|
1 | 9 | 7 | 34 | |
2 | 7 | 8 | 28 | |
3 | 7 | 8 | 22 | |
4 | 7 | 7 | 21 |
Bảng xếp hạng(Nữ) | Thắng | Thua | Điểm | |
---|---|---|---|---|
1 | 2 | 0 | 7 | |
2 | 2 | 0 | 4 | |
3 | 1 | 0 | 3 | |
4 | 1 | 1 | 3 | |
5 | 0 | 2 | 1 |
Bảng xếp hạng cá nhân (2023/01/27)
Nam | Tên | Đội | Điểm |
---|---|---|---|
1 | Hao Shuai | Rivets | 41 |
2 | HARIMOTO Tomokazu | Ryukyu | 37 |
3 | SHINOZUKA Hiroto | Tokyo | 37 |
4 | YOSHIMURA Maharu | Ryukyu | 33 |
5 | MATSUDAIRA Kenta | Saitama | 30 |
Nữ | Tên | Đội | Điểm |
---|---|---|---|
1 | HASHIMOTO Honoka | Mallets | 8 |
2 | ITO Mima | Nissay | 6 |
3 | HAYATA Hina | Nissay | 6 |
4 | KIHARA Miyuu | Kanagawa | 6 |
5 | LI Jiayi | Nissay | 5 |