- Trang chủ / Đội Tleague / Ryukyu Asteeda
Ryukyu AsteedaRyukyu Asteeda

Các trận gần nhất
Các trận sắp diễn ra
Danh sách người chơi
-
- AN Jaehyun
- 4Thắng 5Thua
-
- SHINOZUKA Hiroto
- 76Thắng 41Thua
-
- CHO Daeseong
- 6Thắng 1Thua
-
- CHO Seungmin
- 21Thắng 18Thua
-
- YOSHIMURA Maharu
- 89Thắng 64Thua
-
- SAKAI Yuhi
- 8Thắng 17Thua
-
- MURAMATSU Yuto
- 5Thắng 10Thua
-
- Shunsuke OKANO
- 7Thắng 17Thua
-
- IWAIDA Shunto
- 1Thắng 6Thua
-
- SUZUKI Hayate
- 6Thắng 10Thua
-
- CHUANG Chih-Yuan
- 22Thắng 22Thua
-
- Chiang Hung-Chieh
- 1Thắng 5Thua
-
- LI Ping
- 6Thắng 9Thua
-
- OSHIMA Yuya
- 80Thắng 76Thua
-
- CHAN Kazuhiro
- 1Thắng 3Thua
-
- YU Ziyang
- 1Thắng 2Thua
-
- OYA Hidetoshi
- 1Thắng 1Thua
-
- JOO Saehyuk
- 8Thắng 10Thua
-
- CHEN Chien-An
- 12Thắng 24Thua
-
- MAWATARI Motoki
- 1Thắng 1Thua
-
- MIKI Hayato
- 1Thắng 6Thua
-
- ZHOU Yu
- 9Thắng 8Thua
-
- XU Chenhao
- 14Thắng 7Thua
-
- MIYAGAWA Shodai
- 2Thắng 6Thua
-
- MIYAMOTO Haruki
- 0Thắng 1Thua
-
- UEZU Koji
- 2Thắng 6Thua
Bảng xếp hạng (2025/11/01)
| Bảng xếp hạng(Nam) | Thắng | Thua | Điểm | |
|---|---|---|---|---|
| 1 | 7 | 3 | 23 | |
| 2 | 6 | 6 | 20 | |
| 3 | 6 | 7 | 20 | |
| 4 | 5 | 5 | 18 | |
| 5 | 5 | 5 | 15 | |
| 6 | 3 | 6 | 11 | |
| Bảng xếp hạng(Nữ) | Thắng | Thua | Điểm | |
|---|---|---|---|---|
| 1 | 8 | 3 | 28 | |
| 2 | 7 | 2 | 24 | |
| 3 | 7 | 4 | 23 | |
| 4 | 5 | 6 | 15 | |
| 5 | 3 | 7 | 12 | |
| 6 | 0 | 8 | 1 | |
Bảng xếp hạng cá nhân (2025/11/01)
| Nam | Tên | Đội | Điểm |
|---|---|---|---|
| 1 | TANIGAKI Yuma | Kanazawa | 34 |
| 2 | OSHIMA Yuya | Ryukyu | 29 |
| 3 | ARINOBU Taimu | Saitama | 25 |
| 4 | HARIMOTO Tomokazu | Rivets | 21 |
| 5 | Hao Shuai | Rivets | 21 |
| Nữ | Tên | Đội | Điểm |
|---|---|---|---|
| 1 | IZUMO Miku | Kyoto | 29 |
| 2 | NAGASAKI Miyu | Kanagawa | 28 |
| 3 | YOKOI Sakura | Mallets | 23 |
| 4 | SATO Hitomi | Mallets | 22 |
| 5 | KIHARA Miyuu | Nagoya | 21 |
