- Trang chủ / Đội Tleague / Ryukyu Asteeda
Ryukyu AsteedaRyukyu Asteeda

Các trận gần nhất
Các trận sắp diễn ra
Danh sách người chơi
-
- HARIMOTO Tomokazu
- 97Thắng 33Thua
-
- SHINOZUKA Hiroto
- 73Thắng 38Thua
-
- YOSHIMURA Maharu
- 77Thắng 57Thua
-
- MURAMATSU Yuto
- 5Thắng 10Thua
-
- CHO Seungmin
- 15Thắng 13Thua
-
- CHEN Chien-An
- 12Thắng 24Thua
-
- SUZUKI Hayate
- 5Thắng 7Thua
-
- IWAIDA Shunto
- 1Thắng 4Thua
-
- CHUANG Chih-Yuan
- 22Thắng 22Thua
-
- Chiang Hung-Chieh
- 1Thắng 5Thua
-
- LI Ping
- 6Thắng 9Thua
-
- CHAN Kazuhiro
- 1Thắng 3Thua
-
- YU Ziyang
- 1Thắng 2Thua
-
- OYA Hidetoshi
- 1Thắng 1Thua
-
- JOO Saehyuk
- 8Thắng 10Thua
-
- MAWATARI Motoki
- 1Thắng 1Thua
-
- ZHOU Yu
- 9Thắng 8Thua
-
- XU Chenhao
- 14Thắng 7Thua
-
- OKANO Shunsuke
- 4Thắng 9Thua
-
- MIYAGAWA Shodai
- 1Thắng 6Thua
-
- MIYAMOTO Haruki
- 0Thắng 1Thua
-
- UEZU Koji
- 2Thắng 4Thua
Bảng xếp hạng (2025/02/21)
Bảng xếp hạng(Nam) | Thắng | Thua | Điểm | |
---|---|---|---|---|
1 | 13 | 8 | 41 | |
2 | 13 | 7 | 40 | |
3 | 10 | 9 | 37 | |
4 | 9 | 12 | 32 | |
5 | 9 | 9 | 30 | |
6 | 6 | 15 | 21 |
Bảng xếp hạng(Nữ) | Thắng | Thua | Điểm | |
---|---|---|---|---|
1 | 17 | 3 | 58 | |
2 | 14 | 4 | 45 | |
3 | 13 | 6 | 45 | |
4 | 10 | 11 | 40 | |
5 | 4 | 16 | 14 | |
6 | 2 | 20 | 7 |
Bảng xếp hạng cá nhân (2025/02/21)
Nam | Tên | Đội | Điểm |
---|---|---|---|
1 | ARINOBU Taimu | Saitama | 58 |
2 | HARIMOTO Tomokazu | Ryukyu | 39 |
3 | YOSHIDA Masaki | Kanazawa | 38 |
4 | MATSUSHIMA Sora | Tokyo | 38 |
5 | Hao Shuai | Rivets | 37 |
Nữ | Tên | Đội | Điểm |
---|---|---|---|
1 | SASAO Asuka | Nissay | 59 |
2 | HASHIMOTO Honoka | Mallets | 54 |
3 | TAIRA Yurika | Nagoya | 52 |
4 | HARIMOTO Miwa | Kanagawa | 50 |
5 | HIRANO Miu | Kanagawa | 39 |