- Trang chủ / Đội Tleague / Nissay Redelf
Nissay RedelfNissay Redelf
Các trận gần nhất
Các trận sắp diễn ra
Danh sách người chơi
-
- HAYATA Hina
- 57Thắng 12Thua
-
- ITO Mima
- 8Thắng 1Thua
-
- JEON Jihee
- 14Thắng 9Thua
-
- MORI Sakura
- 57Thắng 41Thua
-
- CHEN Szu-Yu
- 15Thắng 20Thua
-
- SASAO Asuka
- 28Thắng 23Thua
-
- UESAWA Anne
- 2Thắng 4Thua
-
- AKAE Kaho
- 22Thắng 18Thua
-
- TAKEYA Misuzu
- 1Thắng 3Thua
-
- Hana YOSHIMOTO
- 0Thắng 1Thua
-
- ISHIGAKI Yuka
- 0Thắng 0Thua
-
- YU Mengyu
- 19Thắng 17Thua
-
- MINAGAWA Yuka
- 0Thắng 2Thua
-
- Jiang Hui
- 17Thắng 12Thua
-
- FAN Siqi
- 4Thắng 2Thua
-
- LI Jiayi
- 2Thắng 2Thua
-
- SUN Mingyang
- 8Thắng 4Thua
-
- SHINOHARA Yura
- 0Thắng 1Thua
-
- ASO Reina
- 14Thắng 14Thua
-
- YUMOTO Fuwa
- 0Thắng 1Thua
-
- SUN Yizhen
- 6Thắng 8Thua
Bảng xếp hạng (2024/10/03)
Bảng xếp hạng(Nam) | Thắng | Thua | Điểm | |
---|---|---|---|---|
1 | 6 | 0 | 18 | |
2 | 3 | 3 | 11 | |
3 | 3 | 1 | 9 | |
4 | 2 | 4 | 7 | |
5 | 1 | 3 | 3 | |
6 | 0 | 4 | 2 |
Bảng xếp hạng(Nữ) | Thắng | Thua | Điểm | |
---|---|---|---|---|
1 | 5 | 0 | 17 | |
2 | 4 | 0 | 14 | |
3 | 2 | 3 | 10 | |
4 | 1 | 4 | 5 | |
5 | 1 | 1 | 4 | |
6 | 0 | 5 | 0 |
Bảng xếp hạng cá nhân (2024/10/03)
Nam | Tên | Đội | Điểm |
---|---|---|---|
1 | SHINOZUKA Hiroto | Ryukyu | 16 |
2 | MATSUSHIMA Sora | Tokyo | 16 |
3 | LIN Yun-Ju | Tokyo | 15 |
4 | OSHIMA Yuya | Tokyo | 15 |
5 | MORIZONO Masataka | Shizuoka | 12 |
Nữ | Tên | Đội | Điểm |
---|---|---|---|
1 | SASAO Asuka | Nissay | 21 |
2 | HASHIMOTO Honoka | Mallets | 18 |
3 | HARIMOTO Miwa | Kanagawa | 18 |
4 | HIRANO Miu | Kanagawa | 15 |
5 | ODO Satsuki | Mallets | 13 |