- Trang chủ / Đội Tleague / Nissay Redelf
Nissay RedelfNissay Redelf

Các trận gần nhất
Các trận sắp diễn ra
Danh sách người chơi
-
- ITO Mima
- 8Thắng 1Thua
-
- HAYATA Hina
- 61Thắng 17Thua
-
- JOO Cheonhui
- 13Thắng 5Thua
-
- AKAE Kaho
- 38Thắng 27Thua
-
- SASAO Asuka
- 55Thắng 40Thua
-
- UESAWA Anne
- 12Thắng 11Thua
-
- CHEN Szu-Yu
- 15Thắng 20Thua
-
- ASO Reina
- 23Thắng 21Thua
-
- TAKEYA Misuzu
- 1Thắng 4Thua
-
- MENDE Rin
- 6Thắng 8Thua
-
- Hana YOSHIMOTO
- 0Thắng 3Thua
-
- ISHIGAKI Yuka
- 0Thắng 0Thua
-
- JEON Jihee
- 18Thắng 13Thua
-
- YU Mengyu
- 19Thắng 17Thua
-
- MORI Sakura
- 60Thắng 42Thua
-
- MINAGAWA Yuka
- 0Thắng 2Thua
-
- Jiang Hui
- 17Thắng 12Thua
-
- FAN Siqi
- 8Thắng 3Thua
-
- LI Jiayi
- 2Thắng 2Thua
-
- SUN Mingyang
- 8Thắng 4Thua
-
- SHINOHARA Yura
- 0Thắng 1Thua
-
- YUMOTO Fuwa
- 0Thắng 1Thua
-
- SUN Yizhen
- 6Thắng 8Thua
Bảng xếp hạng (2025/10/10)
Bảng xếp hạng(Nam) | Thắng | Thua | Điểm | |
---|---|---|---|---|
1 | 6 | 3 | 20 | |
2 | 5 | 3 | 17 | |
3 | 5 | 6 | 17 | |
4 | 5 | 4 | 16 | |
5 | 4 | 5 | 12 | |
6 | 2 | 6 | 8 |
Bảng xếp hạng(Nữ) | Thắng | Thua | Điểm | |
---|---|---|---|---|
1 | 6 | 1 | 20 | |
2 | 6 | 1 | 20 | |
3 | 4 | 4 | 13 | |
4 | 3 | 4 | 9 | |
5 | 2 | 6 | 8 | |
6 | 0 | 5 | 1 |
Bảng xếp hạng cá nhân (2025/10/10)
Nam | Tên | Đội | Điểm |
---|---|---|---|
1 | TANIGAKI Yuma | Kanazawa | 28 |
2 | OSHIMA Yuya | Ryukyu | 24 |
3 | ARINOBU Taimu | Saitama | 20 |
4 | MATSUSHITA Taisei | Shizuoka | 18 |
5 | Hao Shuai | Rivets | 18 |
Nữ | Tên | Đội | Điểm |
---|---|---|---|
1 | NAGASAKI Miyu | Kanagawa | 21 |
2 | IZUMO Miku | Kyoto | 19 |
3 | HIRANO Miu | Kanagawa | 18 |
4 | YOKOI Sakura | Mallets | 17 |
5 | KIHARA Miyuu | Nagoya | 14 |