- Trang chủ / Đội Tleague / Nissay Redelf
Nissay RedelfNissay Redelf
Các trận gần nhất
Các trận sắp diễn ra
Danh sách người chơi
-
- HAYATA Hina
- 57Thắng 12Thua
-
- ITO Mima
- 8Thắng 1Thua
-
- JEON Jihee
- 14Thắng 10Thua
-
- FAN Siqi
- 4Thắng 2Thua
-
- MORI Sakura
- 59Thắng 42Thua
-
- CHEN Szu-Yu
- 15Thắng 20Thua
-
- SASAO Asuka
- 34Thắng 25Thua
-
- UESAWA Anne
- 6Thắng 6Thua
-
- AKAE Kaho
- 24Thắng 19Thua
-
- TAKEYA Misuzu
- 1Thắng 4Thua
-
- Hana YOSHIMOTO
- 0Thắng 3Thua
-
- ISHIGAKI Yuka
- 0Thắng 0Thua
-
- YU Mengyu
- 19Thắng 17Thua
-
- MINAGAWA Yuka
- 0Thắng 2Thua
-
- Jiang Hui
- 17Thắng 12Thua
-
- LI Jiayi
- 2Thắng 2Thua
-
- SUN Mingyang
- 8Thắng 4Thua
-
- SHINOHARA Yura
- 0Thắng 1Thua
-
- ASO Reina
- 15Thắng 14Thua
-
- YUMOTO Fuwa
- 0Thắng 1Thua
-
- SUN Yizhen
- 6Thắng 8Thua
Bảng xếp hạng (2024/11/18)
Bảng xếp hạng(Nam) | Thắng | Thua | Điểm | |
---|---|---|---|---|
1 | 8 | 2 | 22 | |
2 | 7 | 3 | 21 | |
3 | 6 | 5 | 18 | |
4 | 4 | 6 | 15 | |
5 | 4 | 6 | 13 | |
6 | 2 | 9 | 8 |
Bảng xếp hạng(Nữ) | Thắng | Thua | Điểm | |
---|---|---|---|---|
1 | 10 | 0 | 34 | |
2 | 6 | 1 | 21 | |
3 | 5 | 5 | 19 | |
4 | 4 | 3 | 15 | |
5 | 2 | 8 | 8 | |
6 | 0 | 10 | 0 |
Bảng xếp hạng cá nhân (2024/11/18)
Nam | Tên | Đội | Điểm |
---|---|---|---|
1 | ARINOBU Taimu | Saitama | 22 |
2 | MATSUSHIMA Sora | Tokyo | 21 |
3 | YOSHIMURA Maharu | Ryukyu | 19 |
4 | YOSHIDA Masaki | Kanazawa | 19 |
5 | SHINOZUKA Hiroto | Ryukyu | 19 |
Nữ | Tên | Đội | Điểm |
---|---|---|---|
1 | HASHIMOTO Honoka | Mallets | 35 |
2 | SASAO Asuka | Nissay | 35 |
3 | HARIMOTO Miwa | Kanagawa | 21 |
4 | SATO Hitomi | Mallets | 20 |
5 | TAIRA Yurika | Nagoya | 19 |