- Trang chủ / Đội Tleague / Nissay Redelf
Nissay RedelfNissay Redelf

Các trận gần nhất
Các trận sắp diễn ra
Danh sách người chơi
-
- HAYATA Hina
- 57Thắng 16Thua
-
- ITO Mima
- 8Thắng 1Thua
-
- CHENG I-Ching
- 15Thắng 22Thua
-
- FAN Siqi
- 4Thắng 2Thua
-
- MORI Sakura
- 60Thắng 42Thua
-
- CHEN Szu-Yu
- 15Thắng 20Thua
-
- SASAO Asuka
- 43Thắng 31Thua
-
- UESAWA Anne
- 7Thắng 7Thua
-
- AKAE Kaho
- 31Thắng 23Thua
-
- TAKEYA Misuzu
- 1Thắng 4Thua
-
- Hana YOSHIMOTO
- 0Thắng 3Thua
-
- ISHIGAKI Yuka
- 0Thắng 0Thua
-
- JEON Jihee
- 18Thắng 13Thua
-
- YU Mengyu
- 19Thắng 17Thua
-
- MINAGAWA Yuka
- 0Thắng 2Thua
-
- Jiang Hui
- 17Thắng 12Thua
-
- LI Jiayi
- 2Thắng 2Thua
-
- SUN Mingyang
- 8Thắng 4Thua
-
- SHINOHARA Yura
- 0Thắng 1Thua
-
- ASO Reina
- 18Thắng 19Thua
-
- YUMOTO Fuwa
- 0Thắng 1Thua
-
- SUN Yizhen
- 6Thắng 8Thua
Bảng xếp hạng (2025/02/21)
Bảng xếp hạng(Nam) | Thắng | Thua | Điểm | |
---|---|---|---|---|
1 | 13 | 8 | 41 | |
2 | 13 | 7 | 40 | |
3 | 10 | 9 | 37 | |
4 | 9 | 12 | 32 | |
5 | 9 | 9 | 30 | |
6 | 6 | 15 | 21 |
Bảng xếp hạng(Nữ) | Thắng | Thua | Điểm | |
---|---|---|---|---|
1 | 17 | 3 | 58 | |
2 | 14 | 4 | 45 | |
3 | 13 | 6 | 45 | |
4 | 10 | 11 | 40 | |
5 | 4 | 16 | 14 | |
6 | 2 | 20 | 7 |
Bảng xếp hạng cá nhân (2025/02/21)
Nam | Tên | Đội | Điểm |
---|---|---|---|
1 | ARINOBU Taimu | Saitama | 58 |
2 | HARIMOTO Tomokazu | Ryukyu | 39 |
3 | YOSHIDA Masaki | Kanazawa | 38 |
4 | MATSUSHIMA Sora | Tokyo | 38 |
5 | Hao Shuai | Rivets | 37 |
Nữ | Tên | Đội | Điểm |
---|---|---|---|
1 | SASAO Asuka | Nissay | 59 |
2 | HASHIMOTO Honoka | Mallets | 54 |
3 | TAIRA Yurika | Nagoya | 52 |
4 | HARIMOTO Miwa | Kanagawa | 50 |
5 | HIRANO Miu | Kanagawa | 39 |