- Trang chủ / Đội Tleague / Shizuoka-JADE
Shizuoka-JADEShizuoka-JADE

Các trận gần nhất
Các trận sắp diễn ra
Danh sách người chơi
-
- HAMADA Kazuki
- 20Thắng 45Thua
-
- SIDORENKO Vladimir
- 0Thắng 2Thua
-
- IGARASHI Fumiya
- 14Thắng 33Thua
-
- ABE Yuto
- 4Thắng 3Thua
-
- MATSUSHITA Taisei
- 21Thắng 26Thua
-
- MATSUYAMA Yuki
- 7Thắng 8Thua
-
- MORIZONO Masataka
- 115Thắng 112Thua
-
- MACHI Asuka
- 23Thắng 33Thua
-
- SAMBE Kohei
- 2Thắng 14Thua
-
- KONISHI Kaii
- 0Thắng 2Thua
-
- RYUZAKI Tonin
- 20Thắng 34Thua
-
- TSUBOI Yuma
- 3Thắng 11Thua
-
- NISHI Yasuhiro
- 0Thắng 1Thua
-
- TEZUKA Ryoma
- 1Thắng 0Thua
-
- Hayato Yamasaki
- 0Thắng 1Thua
-
- FUKUMITSU Ryota
- 0Thắng 1Thua
-
- ISHIYAMA Shin
- 1Thắng 3Thua
-
- Yuito Honma
- 0Thắng 1Thua
-
- KAWAKAMI Naoya
- 0Thắng 1Thua
Bảng xếp hạng (2025/12/27)
| Bảng xếp hạng(Nam) | Thắng | Thua | Điểm | |
|---|---|---|---|---|
| 1 | 11 | 7 | 39 | |
| 2 | 12 | 7 | 36 | |
| 3 | 10 | 7 | 33 | |
| 4 | 9 | 9 | 28 | |
| 5 | 8 | 10 | 28 | |
| 6 | 3 | 13 | 13 | |
| Bảng xếp hạng(Nữ) | Thắng | Thua | Điểm | |
|---|---|---|---|---|
| 1 | 14 | 3 | 47 | |
| 2 | 13 | 6 | 45 | |
| 3 | 12 | 5 | 41 | |
| 4 | 6 | 12 | 22 | |
| 5 | 6 | 11 | 21 | |
| 6 | 1 | 15 | 5 | |
Bảng xếp hạng cá nhân (2025/12/27)
| Nam | Tên | Đội | Điểm |
|---|---|---|---|
| 1 | TANIGAKI Yuma | Kanazawa | 46 |
| 2 | ARINOBU Taimu | Saitama | 45 |
| 3 | OSHIMA Yuya | Ryukyu | 38 |
| 4 | Hao Shuai | Rivets | 36 |
| 5 | HARIMOTO Tomokazu | Rivets | 33 |
| Nữ | Tên | Đội | Điểm |
|---|---|---|---|
| 1 | NAGASAKI Miyu | Kanagawa | 48 |
| 2 | YOKOI Sakura | Mallets | 46 |
| 3 | IZUMO Miku | Kyoto | 44 |
| 4 | SATO Hitomi | Mallets | 40 |
| 5 | KIHARA Miyuu | Nagoya | 39 |
