- Trang chủ / Đội Tleague / Top Nagoya
Top NagoyaTop Nagoya
Các trận gần nhất
Các trận sắp diễn ra
Danh sách người chơi
-
- CHENG I-Ching
- 11Thắng 16Thua
-
- HAN Ying
- 30Thắng 27Thua
-
- SUH Hyowon
- 5Thắng 11Thua
-
- SAMARA Elizabeta
- 12Thắng 19Thua
-
- YANG Haeun
- 8Thắng 12Thua
-
- OJIO Yuna
- 2Thắng 4Thua
-
- ANDO Minami
- 36Thắng 33Thua
-
- 3Thắng 9Thua
-
- LIN Ye
- 7Thắng 23Thua
-
- MORIZONO Misaki
- 5Thắng 14Thua
-
- SUZUKI Rika
- 24Thắng 31Thua
-
- TAIRA Yurika
- 14Thắng 14Thua
-
- MORITA Ayane
- 9Thắng 13Thua
-
- MA Yuhan
- 3Thắng 3Thua
-
- OKADA Kotona
- 5Thắng 10Thua
-
- EDAHIRO Hitomi
- 2Thắng 2Thua
-
- YUAN Xuejiao
- 17Thắng 13Thua
-
- YAMAMOTO Shoko
- 3Thắng 6Thua
-
- TSURUOKA Natsuki
- 1Thắng 3Thua
-
- SUGITA Haruna
- 2Thắng 1Thua
-
- KIMURA Kasumi
- 15Thắng 30Thua
Bảng xếp hạng (2024/03/19)
Bảng xếp hạng(Nam) | Thắng | Thua | Điểm | |
---|---|---|---|---|
1 | 13 | 4 | 44 | |
2 | 13 | 5 | 41 | |
3 | 10 | 9 | 34 | |
4 | 8 | 11 | 30 | |
5 | 6 | 13 | 23 | |
6 | 5 | 13 | 21 |
Bảng xếp hạng(Nữ) | Thắng | Thua | Điểm | |
---|---|---|---|---|
1 | 6 | 2 | 19 | |
2 | 5 | 1 | 18 | |
3 | 4 | 1 | 14 | |
4 | 3 | 6 | 11 | |
5 | 1 | 6 | 5 | |
6 | 1 | 4 | 4 |
Bảng xếp hạng cá nhân (2024/03/19)
Nam | Tên | Đội | Điểm |
---|---|---|---|
1 | MORIZONO Masataka | Shizuoka | 52 |
2 | HARIMOTO Tomokazu | Ryukyu | 42 |
3 | SONE Kakeru | Saitama | 42 |
4 | LIN Yun-Ju | Tokyo | 41 |
5 | SHINOZUKA Hiroto | Tokyo | 40 |
Nữ | Tên | Đội | Điểm |
---|---|---|---|
1 | MORI Sakura | Nissay | 21 |
2 | TAIRA Yurika | Nagoya | 19 |
3 | HARIMOTO Miwa | Kanagawa | 19 |
4 | ANDO Minami | Nagoya | 18 |
5 | HIRANO Miu | Kanagawa | 15 |