- Trang chủ / Đội Tleague / Top Nagoya
Top NagoyaTop Nagoya

Các trận gần nhất
Các trận sắp diễn ra
Danh sách người chơi
-
- KIHARA Miyuu
- 110Thắng 58Thua
-
- HAN Ying
- 30Thắng 27Thua
-
- SAMARA Elizabeta
- 12Thắng 19Thua
-
- IDESAWA Kyoka
- 25Thắng 48Thua
-
- YANG Haeun
- 8Thắng 12Thua
-
- OJIO Yuna
- 5Thắng 10Thua
-
- KIMURA Kasumi
- 33Thắng 53Thua
-
- SUH Hyowon
- 5Thắng 11Thua
-
- 3Thắng 9Thua
-
- ANDO Minami
- 61Thắng 50Thua
-
- LIN Ye
- 7Thắng 23Thua
-
- MORIZONO Misaki
- 5Thắng 14Thua
-
- NAGAO Takako
- 24Thắng 21Thua
-
- SUZUKI Rika
- 24Thắng 31Thua
-
- OJIO Haruna
- 11Thắng 29Thua
-
- TAIRA Yurika
- 51Thắng 46Thua
-
- MORITA Ayane
- 9Thắng 13Thua
-
- MIMURA Yuka
- 2Thắng 7Thua
-
- MA Yuhan
- 9Thắng 6Thua
-
- SANADA Seiha
- 0Thắng 1Thua
-
- YUAN Xuejiao
- 24Thắng 20Thua
-
- YAMAMOTO Shoko
- 3Thắng 6Thua
-
- TSURUOKA Natsuki
- 1Thắng 3Thua
-
- SUGITA Haruna
- 2Thắng 1Thua
Bảng xếp hạng (2025/10/25)
| Bảng xếp hạng(Nam) | Thắng | Thua | Điểm | |
|---|---|---|---|---|
| 1 | 7 | 3 | 23 | |
| 2 | 6 | 6 | 20 | |
| 3 | 6 | 7 | 20 | |
| 4 | 5 | 5 | 18 | |
| 5 | 5 | 5 | 15 | |
| 6 | 3 | 6 | 11 | |
| Bảng xếp hạng(Nữ) | Thắng | Thua | Điểm | |
|---|---|---|---|---|
| 1 | 8 | 2 | 27 | |
| 2 | 7 | 2 | 24 | |
| 3 | 6 | 4 | 20 | |
| 4 | 5 | 6 | 15 | |
| 5 | 3 | 7 | 12 | |
| 6 | 0 | 8 | 1 | |
Bảng xếp hạng cá nhân (2025/10/25)
| Nam | Tên | Đội | Điểm |
|---|---|---|---|
| 1 | TANIGAKI Yuma | Kanazawa | 34 |
| 2 | OSHIMA Yuya | Ryukyu | 29 |
| 3 | ARINOBU Taimu | Saitama | 25 |
| 4 | HARIMOTO Tomokazu | Rivets | 21 |
| 5 | Hao Shuai | Rivets | 21 |
| Nữ | Tên | Đội | Điểm |
|---|---|---|---|
| 1 | IZUMO Miku | Kyoto | 29 |
| 2 | NAGASAKI Miyu | Kanagawa | 28 |
| 3 | YOKOI Sakura | Mallets | 23 |
| 4 | KIHARA Miyuu | Nagoya | 21 |
| 5 | HIRANO Miu | Kanagawa | 18 |
