- Trang chủ / Đội Tleague / Kyushu Asteeda
Kyushu AsteedaKyushu Asteeda
- Tỉnh
- fukuoka
- Website
- https://tleague.jp/team/kyushu/
- Truy cập twitter
- Truy cập facebook
Các trận gần nhất
Các trận sắp diễn ra
Danh sách người chơi
-
- SHIN Yubin
- 3Thắng 3Thua
-
- YANG Xiaoxin
- 0Thắng 0Thua
-
- KIM Hayeong
- 0Thắng 0Thua
-
- UMEMURA Yuka
- 1Thắng 2Thua
-
- SHIOMI Maki
- 5Thắng 5Thua
-
- KATO Miyu
- 40Thắng 25Thua
-
- USHIJIMA Seira
- 2Thắng 5Thua
-
- OMODA Kotomi
- 0Thắng 7Thua
-
- TAKEMOTO Tomoyo
- 0Thắng 2Thua
-
- KOBAYASHI Ringo
- 0Thắng 0Thua
-
- SHUDO Narumi
- 3Thắng 7Thua
-
- IDESAWA Kyoka
- 23Thắng 41Thua
-
- KURIYAMA Yuna
- 3Thắng 23Thua
-
- IMAEDA Manami
- 1Thắng 3Thua
-
- YAMAMURO Saya
- 1Thắng 11Thua
-
- LEE Seungeun
- 0Thắng 1Thua
-
- NOMURA Moe
- 7Thắng 22Thua
-
- TAGUCHI Emiko
- 8Thắng 24Thua
Bảng xếp hạng (2024/11/18)
Bảng xếp hạng(Nam) | Thắng | Thua | Điểm | |
---|---|---|---|---|
1 | 8 | 2 | 22 | |
2 | 7 | 3 | 21 | |
3 | 6 | 5 | 18 | |
4 | 4 | 6 | 15 | |
5 | 4 | 6 | 13 | |
6 | 2 | 9 | 8 |
Bảng xếp hạng(Nữ) | Thắng | Thua | Điểm | |
---|---|---|---|---|
1 | 10 | 0 | 34 | |
2 | 6 | 1 | 21 | |
3 | 5 | 5 | 19 | |
4 | 4 | 3 | 15 | |
5 | 2 | 8 | 8 | |
6 | 0 | 10 | 0 |
Bảng xếp hạng cá nhân (2024/11/18)
Nam | Tên | Đội | Điểm |
---|---|---|---|
1 | ARINOBU Taimu | Saitama | 22 |
2 | MATSUSHIMA Sora | Tokyo | 21 |
3 | YOSHIMURA Maharu | Ryukyu | 19 |
4 | YOSHIDA Masaki | Kanazawa | 19 |
5 | SHINOZUKA Hiroto | Ryukyu | 19 |
Nữ | Tên | Đội | Điểm |
---|---|---|---|
1 | HASHIMOTO Honoka | Mallets | 35 |
2 | SASAO Asuka | Nissay | 35 |
3 | HARIMOTO Miwa | Kanagawa | 21 |
4 | SATO Hitomi | Mallets | 20 |
5 | TAIRA Yurika | Nagoya | 19 |