- Trang chủ / Đội Tleague / Kyushu Asteeda
Kyushu AsteedaKyushu Asteeda
- Tỉnh
- fukuoka
- Website
- https://tleague.jp/team/kyushu/
- Truy cập twitter
- Truy cập facebook
Các trận gần nhất
Các trận sắp diễn ra
Danh sách người chơi
-
- SHIN Yubin
- 2Thắng 1Thua
-
- YANG Xiaoxin
- 0Thắng 0Thua
-
- KIM Hayeong
- 0Thắng 0Thua
-
- NOMURA Moe
- 1Thắng 10Thua
-
- YAMAMURO Saya
- 1Thắng 0Thua
-
- SHIOMI Maki
- 4Thắng 4Thua
-
- KATO Miyu
- 40Thắng 25Thua
-
- USHIJIMA Seira
- 1Thắng 5Thua
-
- OMODA Kotomi
- 0Thắng 7Thua
-
- TAKEMOTO Tomoyo
- 0Thắng 2Thua
-
- SHUDO Narumi
- 0Thắng 0Thua
-
- IDESAWA Kyoka
- 12Thắng 26Thua
-
- KURIYAMA Yuna
- 0Thắng 2Thua
-
- TAGUCHI Emiko
- 1Thắng 4Thua
Bảng xếp hạng (2024/03/29)
Bảng xếp hạng(Nam) | Thắng | Thua | Điểm | |
---|---|---|---|---|
1 | 13 | 4 | 44 | |
2 | 13 | 5 | 41 | |
3 | 10 | 9 | 34 | |
4 | 8 | 11 | 30 | |
5 | 6 | 13 | 23 | |
6 | 5 | 13 | 21 |
Bảng xếp hạng(Nữ) | Thắng | Thua | Điểm | |
---|---|---|---|---|
1 | 6 | 2 | 19 | |
2 | 5 | 1 | 18 | |
3 | 4 | 1 | 14 | |
4 | 3 | 6 | 11 | |
5 | 1 | 6 | 5 | |
6 | 1 | 4 | 4 |
Bảng xếp hạng cá nhân (2024/03/29)
Nam | Tên | Đội | Điểm |
---|---|---|---|
1 | MORIZONO Masataka | Shizuoka | 52 |
2 | HARIMOTO Tomokazu | Ryukyu | 42 |
3 | SONE Kakeru | Saitama | 42 |
4 | LIN Yun-Ju | Tokyo | 41 |
5 | SHINOZUKA Hiroto | Tokyo | 40 |
Nữ | Tên | Đội | Điểm |
---|---|---|---|
1 | MORI Sakura | Nissay | 21 |
2 | TAIRA Yurika | Nagoya | 19 |
3 | HARIMOTO Miwa | Kanagawa | 19 |
4 | ANDO Minami | Nagoya | 18 |
5 | HIRANO Miu | Kanagawa | 15 |