- Trang chủ / Đội Tleague / Kyushu Asteeda
Kyushu AsteedaKyushu Asteeda

- Tỉnh
- fukuoka
- Website
- https://tleague.jp/team/kyushu/
- Truy cập twitter
- Truy cập facebook
Các trận gần nhất
Các trận sắp diễn ra
Danh sách người chơi
-
- SHIN Yubin
- 5Thắng 4Thua
-
- KIM Nayeong
- 1Thắng 1Thua
-
- CHENG Hsien-Tzu
- 0Thắng 2Thua
-
- AOI Sakura
- 0Thắng 3Thua
-
- YANG Xiaoxin
- 0Thắng 0Thua
-
- LEE Seungeun
- 0Thắng 1Thua
-
- UMEMURA Yuka
- 6Thắng 7Thua
-
- SHIOMI Maki
- 10Thắng 11Thua
-
- KATO Miyu
- 40Thắng 25Thua
-
- OMODA Kotomi
- 0Thắng 7Thua
-
- TAKEMOTO Tomoyo
- 0Thắng 2Thua
-
- KOBAYASHI Ringo
- 4Thắng 11Thua
-
- SHUDO Narumi
- 3Thắng 9Thua
-
- EDAHIRO Hitomi
- 4Thắng 6Thua
-
- KIM Hayeong
- 0Thắng 0Thua
-
- KURIYAMA Yuna
- 4Thắng 30Thua
-
- IMAEDA Manami
- 1Thắng 6Thua
-
- YAMAMURO Saya
- 1Thắng 12Thua
-
- NOMURA Moe
- 14Thắng 43Thua
-
- TAGUCHI Emiko
- 10Thắng 25Thua
-
- NAKAMORI Honami
- 2Thắng 12Thua
Bảng xếp hạng (2025/11/01)
| Bảng xếp hạng(Nam) | Thắng | Thua | Điểm | |
|---|---|---|---|---|
| 1 | 7 | 3 | 23 | |
| 2 | 6 | 6 | 20 | |
| 3 | 6 | 7 | 20 | |
| 4 | 5 | 5 | 18 | |
| 5 | 5 | 5 | 15 | |
| 6 | 3 | 6 | 11 | |
| Bảng xếp hạng(Nữ) | Thắng | Thua | Điểm | |
|---|---|---|---|---|
| 1 | 8 | 3 | 28 | |
| 2 | 7 | 2 | 24 | |
| 3 | 7 | 4 | 23 | |
| 4 | 5 | 6 | 15 | |
| 5 | 3 | 7 | 12 | |
| 6 | 0 | 8 | 1 | |
Bảng xếp hạng cá nhân (2025/11/01)
| Nam | Tên | Đội | Điểm |
|---|---|---|---|
| 1 | TANIGAKI Yuma | Kanazawa | 34 |
| 2 | OSHIMA Yuya | Ryukyu | 29 |
| 3 | ARINOBU Taimu | Saitama | 25 |
| 4 | HARIMOTO Tomokazu | Rivets | 21 |
| 5 | Hao Shuai | Rivets | 21 |
| Nữ | Tên | Đội | Điểm |
|---|---|---|---|
| 1 | IZUMO Miku | Kyoto | 29 |
| 2 | NAGASAKI Miyu | Kanagawa | 28 |
| 3 | YOKOI Sakura | Mallets | 23 |
| 4 | SATO Hitomi | Mallets | 22 |
| 5 | KIHARA Miyuu | Nagoya | 21 |
