- Trang chủ / Đội Tleague / Kinoshita Abyell Kanagawa
Kinoshita Abyell KanagawaKinoshita Abyell Kanagawa

Các trận gần nhất
Các trận sắp diễn ra
Danh sách người chơi
-
- HARIMOTO Miwa
- 49Thắng 31Thua
-
- NAGASAKI Miyu
- 105Thắng 54Thua
-
- HE Zhuojia
- 4Thắng 1Thua
-
- POLCANOVA Sofia
- 0Thắng 3Thua
-
- HIRANO Miu
- 62Thắng 21Thua
-
- ZENG Jian
- 3Thắng 10Thua
-
- ISHIKAWA Kasumi
- 51Thắng 19Thua
-
- MORIZONO Mizuki
- 6Thắng 10Thua
-
- TANIOKA Ayuka
- 0Thắng 3Thua
-
- USHIJIMA Seira
- 5Thắng 14Thua
-
- HAMAMOTO Yui
- 30Thắng 28Thua
-
- ISHIKAWA Rira
- 1Thắng 1Thua
-
- Zhao Shang
- 1Thắng 1Thua
-
- Li Rensijia
- 4Thắng 3Thua
-
- OKADA Kotona
- 7Thắng 10Thua
-
- MAKINO MIREI
- 1Thắng 2Thua
-
- TAKAHASHI Mihane
- 0Thắng 0Thua
-
- ZHANG Rui
- 4Thắng 5Thua
-
- SAKURAI Hana
- 1Thắng 2Thua
Bảng xếp hạng (2025/08/15)
Bảng xếp hạng(Nam) | Thắng | Thua | Điểm | |
---|---|---|---|---|
1 | 2 | 1 | 6 | |
2 | 1 | 0 | 4 | |
3 | 1 | 0 | 4 | |
4 | 1 | 2 | 4 | |
5 | 0 | 1 | 0 | |
6 | 0 | 1 | 0 |
Bảng xếp hạng(Nữ) | Thắng | Thua | Điểm | |
---|---|---|---|---|
1 | 2 | 0 | 6 | |
2 | 1 | 0 | 3 | |
3 | 1 | 1 | 3 | |
4 | 0 | 1 | 1 | |
5 | 0 | 1 | 0 | |
6 | 0 | 1 | 0 |
Bảng xếp hạng cá nhân (2025/08/15)
Nam | Tên | Đội | Điểm |
---|---|---|---|
1 | OSHIMA Yuya | Ryukyu | 7 |
2 | SONE Kakeru | Saitama | 6 |
3 | YOSHIMURA Maharu | Ryukyu | 6 |
4 | MACHI Asuka | Shizuoka | 5 |
5 | LIN Yun-Ju | Tokyo | 5 |
Nữ | Tên | Đội | Điểm |
---|---|---|---|
1 | AKAE Kaho | Nissay | 6 |
2 | FAN Siqi | Nissay | 6 |
3 | TAIRA Yurika | Nagoya | 4 |
4 | NAGAO Takako | Nagoya | 4 |
5 | OJIO Haruna | Nagoya | 3 |