- Trang chủ / Đội Tleague / Kinoshita Abyell Kanagawa
Kinoshita Abyell KanagawaKinoshita Abyell Kanagawa
Các trận gần nhất
Các trận sắp diễn ra
Danh sách người chơi
-
- HARIMOTO Miwa
- 35Thắng 25Thua
-
- HIRANO Miu
- 48Thắng 18Thua
-
- POLCANOVA Sofia
- 0Thắng 3Thua
-
- JOO Cheonhui
- 2Thắng 0Thua
-
- NAGASAKI Miyu
- 91Thắng 45Thua
-
- HE Zhuojia
- 4Thắng 1Thua
-
- KIHARA Miyuu
- 88Thắng 44Thua
-
- ZENG Jian
- 3Thắng 10Thua
-
- ZHANG Rui
- 3Thắng 4Thua
-
- MENDE Rin
- 4Thắng 5Thua
-
- ISHIKAWA Kasumi
- 51Thắng 19Thua
-
- MORIZONO Mizuki
- 6Thắng 10Thua
-
- TANIOKA Ayuka
- 0Thắng 3Thua
-
- HAMAMOTO Yui
- 30Thắng 28Thua
-
- ISHIKAWA Rira
- 1Thắng 1Thua
-
- Li Rensijia
- 1Thắng 1Thua
-
- TAKAHASHI Mihane
- 0Thắng 0Thua
-
- MAKINO MIREI
- 1Thắng 2Thua
-
- SAKURAI Hana
- 1Thắng 1Thua
Bảng xếp hạng (2024/11/18)
Bảng xếp hạng(Nam) | Thắng | Thua | Điểm | |
---|---|---|---|---|
1 | 8 | 2 | 22 | |
2 | 7 | 3 | 21 | |
3 | 6 | 5 | 18 | |
4 | 4 | 6 | 15 | |
5 | 4 | 6 | 13 | |
6 | 2 | 9 | 8 |
Bảng xếp hạng(Nữ) | Thắng | Thua | Điểm | |
---|---|---|---|---|
1 | 10 | 0 | 34 | |
2 | 6 | 1 | 21 | |
3 | 5 | 5 | 19 | |
4 | 4 | 3 | 15 | |
5 | 2 | 8 | 8 | |
6 | 0 | 10 | 0 |
Bảng xếp hạng cá nhân (2024/11/18)
Nam | Tên | Đội | Điểm |
---|---|---|---|
1 | ARINOBU Taimu | Saitama | 22 |
2 | MATSUSHIMA Sora | Tokyo | 21 |
3 | YOSHIMURA Maharu | Ryukyu | 19 |
4 | YOSHIDA Masaki | Kanazawa | 19 |
5 | SHINOZUKA Hiroto | Ryukyu | 19 |
Nữ | Tên | Đội | Điểm |
---|---|---|---|
1 | HASHIMOTO Honoka | Mallets | 35 |
2 | SASAO Asuka | Nissay | 35 |
3 | HARIMOTO Miwa | Kanagawa | 21 |
4 | SATO Hitomi | Mallets | 20 |
5 | TAIRA Yurika | Nagoya | 19 |