- Trang chủ / Đội Tleague / Ryukyu Asteeda / Trận đấu sắp diễn ra
Trận đấu sắp diễn ra của Ryukyu Asteeda
-
Kanazawa-PORT
11/16 13:00
Chưa thi đấu
Ryukyu Asteeda
-
T.T Saitama
11/29 14:00
Chưa thi đấu
Ryukyu Asteeda
-
Ryukyu Asteeda
12/20 15:00
Chưa thi đấu
Okayama Rivets
-
Ryukyu Asteeda
12/21 14:00
Chưa thi đấu
Kinoshita Meister Tokyo
-
Ryukyu Asteeda
12/27
Chưa thi đấu
Shizuoka-JADE
-
Ryukyu Asteeda
12/28
Chưa thi đấu
T.T Saitama
-
Kinoshita Meister Tokyo
01/11 16:00
Chưa thi đấu
Ryukyu Asteeda
-
Ryukyu Asteeda
02/14 13:00
Chưa thi đấu
Shizuoka-JADE
-
Ryukyu Asteeda
02/15 17:00
Chưa thi đấu
Okayama Rivets
-
Kanazawa-PORT
02/28 13:00
Chưa thi đấu
Ryukyu Asteeda
-
Kinoshita Meister Tokyo
03/08 11:00
Chưa thi đấu
Ryukyu Asteeda
Bảng xếp hạng (2025/11/03)
| Bảng xếp hạng(Nam) | Thắng | Thua | Điểm | |
|---|---|---|---|---|
| 1 | 7 | 3 | 23 | |
| 2 | 6 | 6 | 20 | |
| 3 | 6 | 7 | 20 | |
| 4 | 5 | 5 | 18 | |
| 5 | 5 | 5 | 15 | |
| 6 | 3 | 6 | 11 | |
| Bảng xếp hạng(Nữ) | Thắng | Thua | Điểm | |
|---|---|---|---|---|
| 1 | 8 | 3 | 28 | |
| 2 | 7 | 2 | 24 | |
| 3 | 7 | 4 | 23 | |
| 4 | 5 | 6 | 15 | |
| 5 | 3 | 7 | 12 | |
| 6 | 0 | 8 | 1 | |
Bảng xếp hạng cá nhân (2025/11/03)
| Nam | Tên | Đội | Điểm |
|---|---|---|---|
| 1 | TANIGAKI Yuma | Kanazawa | 34 |
| 2 | OSHIMA Yuya | Ryukyu | 29 |
| 3 | ARINOBU Taimu | Saitama | 25 |
| 4 | HARIMOTO Tomokazu | Rivets | 21 |
| 5 | Hao Shuai | Rivets | 21 |
| Nữ | Tên | Đội | Điểm |
|---|---|---|---|
| 1 | IZUMO Miku | Kyoto | 29 |
| 2 | NAGASAKI Miyu | Kanagawa | 28 |
| 3 | YOKOI Sakura | Mallets | 23 |
| 4 | SATO Hitomi | Mallets | 22 |
| 5 | KIHARA Miyuu | Nagoya | 21 |
