- Trang chủ / Đội Tleague / Kinoshita Abyell Kanagawa
Kinoshita Abyell KanagawaKinoshita Abyell Kanagawa
Các trận gần nhất
Các trận sắp diễn ra
Danh sách người chơi
-
- HARIMOTO Miwa
- 34Thắng 25Thua
-
- HIRANO Miu
- 48Thắng 18Thua
-
- POLCANOVA Sofia
- 0Thắng 3Thua
-
- JOO Cheonhui
- 2Thắng 0Thua
-
- KIHARA Miyuu
- 85Thắng 42Thua
-
- NAGASAKI Miyu
- 88Thắng 44Thua
-
- ZENG Jian
- 3Thắng 10Thua
-
- ZHANG Rui
- 3Thắng 4Thua
-
- HE Zhuojia
- 4Thắng 1Thua
-
- MENDE Rin
- 3Thắng 4Thua
-
- ISHIKAWA Kasumi
- 51Thắng 19Thua
-
- MORIZONO Mizuki
- 6Thắng 10Thua
-
- TANIOKA Ayuka
- 0Thắng 3Thua
-
- HAMAMOTO Yui
- 30Thắng 28Thua
-
- ISHIKAWA Rira
- 1Thắng 1Thua
-
- MIMURA Yuka
- 0Thắng 4Thua
-
- TAKAHASHI Mihane
- 0Thắng 0Thua
-
- MAKINO MIREI
- 1Thắng 2Thua
-
- SAKURAI Hana
- 1Thắng 0Thua
Bảng xếp hạng (2024/10/03)
Bảng xếp hạng(Nam) | Thắng | Thua | Điểm | |
---|---|---|---|---|
1 | 6 | 0 | 18 | |
2 | 3 | 3 | 11 | |
3 | 3 | 1 | 9 | |
4 | 2 | 4 | 7 | |
5 | 1 | 3 | 3 | |
6 | 0 | 4 | 2 |
Bảng xếp hạng(Nữ) | Thắng | Thua | Điểm | |
---|---|---|---|---|
1 | 5 | 0 | 17 | |
2 | 4 | 0 | 14 | |
3 | 2 | 3 | 10 | |
4 | 1 | 4 | 5 | |
5 | 1 | 1 | 4 | |
6 | 0 | 5 | 0 |
Bảng xếp hạng cá nhân (2024/10/03)
Nam | Tên | Đội | Điểm |
---|---|---|---|
1 | SHINOZUKA Hiroto | Ryukyu | 16 |
2 | MATSUSHIMA Sora | Tokyo | 16 |
3 | LIN Yun-Ju | Tokyo | 15 |
4 | OSHIMA Yuya | Tokyo | 15 |
5 | MORIZONO Masataka | Shizuoka | 12 |
Nữ | Tên | Đội | Điểm |
---|---|---|---|
1 | SASAO Asuka | Nissay | 21 |
2 | HASHIMOTO Honoka | Mallets | 18 |
3 | HARIMOTO Miwa | Kanagawa | 18 |
4 | HIRANO Miu | Kanagawa | 15 |
5 | ODO Satsuki | Mallets | 13 |