- Trang chủ / Đội Tleague / Kinoshita Abyell Kanagawa
Kinoshita Abyell KanagawaKinoshita Abyell Kanagawa

Các trận gần nhất
Các trận sắp diễn ra
Danh sách người chơi
-
- HARIMOTO Miwa
- 51Thắng 31Thua
-
- Zhu Yuling
- 0Thắng 1Thua
-
- NAGASAKI Miyu
- 113Thắng 56Thua
-
- CHENG I-Ching
- 18Thắng 23Thua
-
- HE Zhuojia
- 4Thắng 1Thua
-
- POLCANOVA Sofia
- 0Thắng 3Thua
-
- HIRANO Miu
- 67Thắng 22Thua
-
- ZENG Jian
- 3Thắng 10Thua
-
- ISHIKAWA Kasumi
- 51Thắng 19Thua
-
- MORIZONO Mizuki
- 6Thắng 10Thua
-
- TANIOKA Ayuka
- 0Thắng 3Thua
-
- USHIJIMA Seira
- 6Thắng 15Thua
-
- HAMAMOTO Yui
- 30Thắng 28Thua
-
- ISHIKAWA Rira
- 1Thắng 1Thua
-
- Zhao Shang
- 1Thắng 1Thua
-
- Li Rensijia
- 4Thắng 3Thua
-
- OKADA Kotona
- 8Thắng 12Thua
-
- MAKINO MIREI
- 1Thắng 2Thua
-
- TAKAHASHI Mihane
- 0Thắng 0Thua
-
- ZHANG Rui
- 8Thắng 7Thua
-
- SAKURAI Hana
- 2Thắng 2Thua
Bảng xếp hạng (2025/09/22)
Bảng xếp hạng(Nam) | Thắng | Thua | Điểm | |
---|---|---|---|---|
1 | 6 | 2 | 20 | |
2 | 5 | 2 | 16 | |
3 | 4 | 6 | 14 | |
4 | 3 | 3 | 11 | |
5 | 2 | 4 | 7 | |
6 | 2 | 5 | 6 |
Bảng xếp hạng(Nữ) | Thắng | Thua | Điểm | |
---|---|---|---|---|
1 | 6 | 1 | 20 | |
2 | 5 | 1 | 17 | |
3 | 4 | 4 | 13 | |
4 | 3 | 3 | 9 | |
5 | 1 | 5 | 4 | |
6 | 0 | 5 | 1 |
Bảng xếp hạng cá nhân (2025/09/22)
Nam | Tên | Đội | Điểm |
---|---|---|---|
1 | TANIGAKI Yuma | Kanazawa | 24 |
2 | OSHIMA Yuya | Ryukyu | 19 |
3 | KIZUKURI Yuto | Saitama | 18 |
4 | ARINOBU Taimu | Saitama | 17 |
5 | SONE Kakeru | Saitama | 15 |
Nữ | Tên | Đội | Điểm |
---|---|---|---|
1 | IZUMO Miku | Kyoto | 19 |
2 | HIRANO Miu | Kanagawa | 18 |
3 | YOKOI Sakura | Mallets | 17 |
4 | NAGASAKI Miyu | Kanagawa | 16 |
5 | SHIBATA Saki | Mallets | 13 |