- Trang chủ / Đội Tleague / Kinoshita Abyell Kanagawa
Kinoshita Abyell KanagawaKinoshita Abyell Kanagawa

Các trận gần nhất
Các trận sắp diễn ra
Danh sách người chơi
-
- HARIMOTO Miwa
- 54Thắng 31Thua
-
- Zhu Yuling
- 6Thắng 2Thua
-
- NAGASAKI Miyu
- 122Thắng 60Thua
-
- DIAZ Adriana
- 4Thắng 11Thua
-
- CHENG I-Ching
- 20Thắng 23Thua
-
- HE Zhuojia
- 4Thắng 1Thua
-
- POLCANOVA Sofia
- 0Thắng 3Thua
-
- ZENG Jian
- 3Thắng 10Thua
-
- HIRANO Miu
- 72Thắng 23Thua
-
- URIU Hisa
- 0Thắng 1Thua
-
- ISHIKAWA Kasumi
- 51Thắng 19Thua
-
- MORIZONO Mizuki
- 6Thắng 10Thua
-
- TANIOKA Ayuka
- 0Thắng 3Thua
-
- USHIJIMA Seira
- 6Thắng 16Thua
-
- HAMAMOTO Yui
- 30Thắng 28Thua
-
- ISHIKAWA Rira
- 1Thắng 1Thua
-
- Zhao Shang
- 1Thắng 1Thua
-
- Li Rensijia
- 4Thắng 3Thua
-
- OKADA Kotona
- 10Thắng 14Thua
-
- MAKINO MIREI
- 1Thắng 2Thua
-
- TAKAHASHI Mihane
- 0Thắng 0Thua
-
- ZHANG Rui
- 11Thắng 8Thua
-
- SAKURAI Hana
- 3Thắng 5Thua
Bảng xếp hạng (2025/12/18)
| Bảng xếp hạng(Nam) | Thắng | Thua | Điểm | |
|---|---|---|---|---|
| 1 | 11 | 6 | 38 | |
| 2 | 12 | 7 | 36 | |
| 3 | 10 | 7 | 33 | |
| 4 | 8 | 9 | 25 | |
| 5 | 7 | 9 | 25 | |
| 6 | 3 | 13 | 13 | |
| Bảng xếp hạng(Nữ) | Thắng | Thua | Điểm | |
|---|---|---|---|---|
| 1 | 13 | 3 | 44 | |
| 2 | 11 | 6 | 39 | |
| 3 | 11 | 3 | 36 | |
| 4 | 6 | 10 | 21 | |
| 5 | 5 | 12 | 18 | |
| 6 | 1 | 13 | 5 | |
Bảng xếp hạng cá nhân (2025/12/18)
| Nam | Tên | Đội | Điểm |
|---|---|---|---|
| 1 | TANIGAKI Yuma | Kanazawa | 46 |
| 2 | ARINOBU Taimu | Saitama | 45 |
| 3 | OSHIMA Yuya | Ryukyu | 34 |
| 4 | Hao Shuai | Rivets | 33 |
| 5 | HARIMOTO Tomokazu | Rivets | 30 |
| Nữ | Tên | Đội | Điểm |
|---|---|---|---|
| 1 | IZUMO Miku | Kyoto | 44 |
| 2 | NAGASAKI Miyu | Kanagawa | 43 |
| 3 | YOKOI Sakura | Mallets | 41 |
| 4 | KIHARA Miyuu | Nagoya | 34 |
| 5 | SHIBATA Saki | Mallets | 34 |
