- Trang chủ / Đội Tleague / Kinoshita Abyell Kanagawa
Kinoshita Abyell KanagawaKinoshita Abyell Kanagawa

Các trận gần nhất
Các trận sắp diễn ra
Danh sách người chơi
-
- HARIMOTO Miwa
- 45Thắng 29Thua
-
- HIRANO Miu
- 56Thắng 19Thua
-
- POLCANOVA Sofia
- 0Thắng 3Thua
-
- KIHARA Miyuu
- 95Thắng 48Thua
-
- HE Zhuojia
- 4Thắng 1Thua
-
- NAGASAKI Miyu
- 99Thắng 48Thua
-
- JOO Cheonhui
- 4Thắng 2Thua
-
- ZENG Jian
- 3Thắng 10Thua
-
- MENDE Rin
- 4Thắng 6Thua
-
- ISHIKAWA Kasumi
- 51Thắng 19Thua
-
- MORIZONO Mizuki
- 6Thắng 10Thua
-
- TANIOKA Ayuka
- 0Thắng 3Thua
-
- HAMAMOTO Yui
- 30Thắng 28Thua
-
- ISHIKAWA Rira
- 1Thắng 1Thua
-
- Li Rensijia
- 2Thắng 3Thua
-
- OKADA Kotona
- 6Thắng 10Thua
-
- TAKAHASHI Mihane
- 0Thắng 0Thua
-
- MAKINO MIREI
- 1Thắng 2Thua
-
- ZHANG Rui
- 3Thắng 4Thua
-
- SAKURAI Hana
- 1Thắng 2Thua
Bảng xếp hạng (2025/02/21)
Bảng xếp hạng(Nam) | Thắng | Thua | Điểm | |
---|---|---|---|---|
1 | 13 | 8 | 41 | |
2 | 13 | 7 | 40 | |
3 | 10 | 9 | 37 | |
4 | 9 | 12 | 32 | |
5 | 9 | 9 | 30 | |
6 | 6 | 15 | 21 |
Bảng xếp hạng(Nữ) | Thắng | Thua | Điểm | |
---|---|---|---|---|
1 | 17 | 3 | 58 | |
2 | 14 | 4 | 45 | |
3 | 13 | 6 | 45 | |
4 | 10 | 11 | 40 | |
5 | 4 | 16 | 14 | |
6 | 2 | 20 | 7 |
Bảng xếp hạng cá nhân (2025/02/21)
Nam | Tên | Đội | Điểm |
---|---|---|---|
1 | ARINOBU Taimu | Saitama | 58 |
2 | HARIMOTO Tomokazu | Ryukyu | 39 |
3 | YOSHIDA Masaki | Kanazawa | 38 |
4 | MATSUSHIMA Sora | Tokyo | 38 |
5 | Hao Shuai | Rivets | 37 |
Nữ | Tên | Đội | Điểm |
---|---|---|---|
1 | SASAO Asuka | Nissay | 59 |
2 | HASHIMOTO Honoka | Mallets | 54 |
3 | TAIRA Yurika | Nagoya | 52 |
4 | HARIMOTO Miwa | Kanagawa | 50 |
5 | HIRANO Miu | Kanagawa | 39 |