- Trang chủ / Đội Tleague / Kinoshita Abyell Kanagawa
Kinoshita Abyell KanagawaKinoshita Abyell Kanagawa
Các trận gần nhất
Các trận sắp diễn ra
Danh sách người chơi
-
- HARIMOTO Miwa
- 17Thắng 18Thua
-
- HIRANO Miu
- 36Thắng 16Thua
-
- JOO Cheonhui
- 1Thắng 0Thua
-
- KIHARA Miyuu
- 73Thắng 36Thua
-
- NAGASAKI Miyu
- 73Thắng 39Thua
-
- POLCANOVA Sofia
- 0Thắng 3Thua
-
- ZHANG Rui
- 0Thắng 1Thua
-
- ZENG Jian
- 3Thắng 10Thua
-
- MENDE Rin
- 1Thắng 3Thua
-
- ISHIKAWA Kasumi
- 51Thắng 19Thua
-
- MORIZONO Mizuki
- 6Thắng 10Thua
-
- TANIOKA Ayuka
- 0Thắng 3Thua
-
- HAMAMOTO Yui
- 30Thắng 28Thua
-
- ISHIKAWA Rira
- 1Thắng 1Thua
-
- MIMURA Yuka
- 0Thắng 4Thua
-
- TAKAHASHI Mihane
- 0Thắng 0Thua
-
- MAKINO MIREI
- 0Thắng 1Thua
-
- UmemuraYuka
- 6Thắng 10Thua
Bảng xếp hạng (2024/03/19)
Bảng xếp hạng(Nam) | Thắng | Thua | Điểm | |
---|---|---|---|---|
1 | 13 | 4 | 44 | |
2 | 13 | 5 | 41 | |
3 | 10 | 9 | 34 | |
4 | 8 | 11 | 30 | |
5 | 6 | 13 | 23 | |
6 | 5 | 13 | 21 |
Bảng xếp hạng(Nữ) | Thắng | Thua | Điểm | |
---|---|---|---|---|
1 | 6 | 2 | 19 | |
2 | 5 | 1 | 18 | |
3 | 4 | 1 | 14 | |
4 | 3 | 6 | 11 | |
5 | 1 | 6 | 5 | |
6 | 1 | 4 | 4 |
Bảng xếp hạng cá nhân (2024/03/19)
Nam | Tên | Đội | Điểm |
---|---|---|---|
1 | MORIZONO Masataka | Shizuoka | 52 |
2 | HARIMOTO Tomokazu | Ryukyu | 42 |
3 | SONE Kakeru | Saitama | 42 |
4 | LIN Yun-Ju | Tokyo | 41 |
5 | SHINOZUKA Hiroto | Tokyo | 40 |
Nữ | Tên | Đội | Điểm |
---|---|---|---|
1 | MORI Sakura | Nissay | 21 |
2 | TAIRA Yurika | Nagoya | 19 |
3 | HARIMOTO Miwa | Kanagawa | 19 |
4 | ANDO Minami | Nagoya | 18 |
5 | HIRANO Miu | Kanagawa | 15 |