- Trang chủ / Đội Tleague / KYOTO-KABUYARIZE
KYOTO-KABUYARIZEKYOTO-KABUYARIZE

- Tỉnh
- kyoto
- Website
- https://tleague.jp/team/kyoto/
Các trận gần nhất
Các trận sắp diễn ra
Danh sách người chơi
-
- DOO Hoi Kem
- 14Thắng 17Thua
-
- SHAN Xiaona
- 11Thắng 8Thua
-
- MATSUSHIMA Miku
- 1Thắng 15Thua
-
- Feng Tianwei
- 43Thắng 34Thua
-
- NARUMOTO Ayami
- 11Thắng 13Thua
-
- KIMURA Mitsuho
- 4Thắng 4Thua
-
- MAKINO Rina
- 0Thắng 7Thua
-
- OKAWA Chihiro
- 0Thắng 1Thua
-
- NAKAMURA Mitsuki
- 0Thắng 15Thua
-
- Tian Minyi
- 0Thắng 5Thua
-
- TAMURA Mika
- 5Thắng 13Thua
-
- KUDO Yume
- 11Thắng 20Thua
-
- HIRANO Asahi
- 1Thắng 10Thua
-
- HUANG Yu-Wen
- 7Thắng 6Thua
-
- KUSAKABE Shiki
- 1Thắng 6Thua
-
- OKAZAKI Hiyori
- 0Thắng 1Thua
-
- EDAHIRO Madoka
- 9Thắng 20Thua
-
- IZUMO Miku
- 25Thắng 51Thua
-
- WEI Wensheng
- 0Thắng 3Thua
-
- KIZUKA Hina
- 1Thắng 1Thua
-
- OKAZAKI Megumi
- 0Thắng 0Thua
-
- SUGASAWA Yukari
- 7Thắng 19Thua
Bảng xếp hạng (2025/11/21)
| Bảng xếp hạng(Nam) | Thắng | Thua | Điểm | |
|---|---|---|---|---|
| 1 | 10 | 5 | 34 | |
| 2 | 9 | 7 | 30 | |
| 3 | 8 | 6 | 27 | |
| 4 | 7 | 8 | 24 | |
| 5 | 5 | 7 | 16 | |
| 6 | 3 | 9 | 11 | |
| Bảng xếp hạng(Nữ) | Thắng | Thua | Điểm | |
|---|---|---|---|---|
| 1 | 11 | 3 | 38 | |
| 2 | 10 | 2 | 33 | |
| 3 | 9 | 5 | 32 | |
| 4 | 5 | 6 | 15 | |
| 5 | 3 | 11 | 12 | |
| 6 | 0 | 11 | 1 | |
Bảng xếp hạng cá nhân (2025/11/21)
| Nam | Tên | Đội | Điểm |
|---|---|---|---|
| 1 | TANIGAKI Yuma | Kanazawa | 37 |
| 2 | OSHIMA Yuya | Ryukyu | 32 |
| 3 | ARINOBU Taimu | Saitama | 31 |
| 4 | YOSHIMURA Maharu | Ryukyu | 26 |
| 5 | Hao Shuai | Rivets | 26 |
| Nữ | Tên | Đội | Điểm |
|---|---|---|---|
| 1 | NAGASAKI Miyu | Kanagawa | 35 |
| 2 | YOKOI Sakura | Mallets | 34 |
| 3 | KIHARA Miyuu | Nagoya | 29 |
| 4 | IZUMO Miku | Kyoto | 29 |
| 5 | SHIBATA Saki | Mallets | 28 |
