- Trang chủ / Đội Tleague / KYOTO-KABUYARIZE
KYOTO-KABUYARIZEKYOTO-KABUYARIZE

- Tỉnh
- kyoto
- Website
- https://tleague.jp/team/kyoto/
Các trận gần nhất
Các trận sắp diễn ra
Danh sách người chơi
-
- DIAZ Adriana
- 3Thắng 9Thua
-
- DOO Hoi Kem
- 14Thắng 17Thua
-
- SHAN Xiaona
- 11Thắng 8Thua
-
- Feng Tianwei
- 43Thắng 34Thua
-
- MATSUSHIMA Miku
- 1Thắng 14Thua
-
- NARUMOTO Ayami
- 11Thắng 13Thua
-
- KIMURA Mitsuho
- 4Thắng 4Thua
-
- MAKINO Rina
- 0Thắng 6Thua
-
- NAKAMURA Mitsuki
- 0Thắng 15Thua
-
- TAMURA Mika
- 0Thắng 8Thua
-
- KUDO Yume
- 7Thắng 16Thua
-
- HIRANO Asahi
- 1Thắng 10Thua
-
- HUANG Yu-Wen
- 7Thắng 6Thua
-
- KUSAKABE Shiki
- 1Thắng 4Thua
-
- EDAHIRO Madoka
- 9Thắng 20Thua
-
- IZUMO Miku
- 14Thắng 41Thua
-
- WEI Wensheng
- 0Thắng 3Thua
-
- KIZUKA Hina
- 1Thắng 1Thua
-
- SUGASAWA Yukari
- 5Thắng 15Thua
-
- NAKAMORI Honami
- 2Thắng 8Thua
Bảng xếp hạng (2025/03/25)
Bảng xếp hạng(Nam) | Thắng | Thua | Điểm | |
---|---|---|---|---|
1 | 15 | 9 | 53 | |
2 | 16 | 9 | 52 | |
3 | 16 | 9 | 51 | |
4 | 11 | 13 | 40 | |
5 | 10 | 15 | 36 | |
6 | 6 | 19 | 22 |
Bảng xếp hạng(Nữ) | Thắng | Thua | Điểm | |
---|---|---|---|---|
1 | 20 | 4 | 69 | |
2 | 19 | 6 | 67 | |
3 | 15 | 10 | 53 | |
4 | 13 | 13 | 51 | |
5 | 5 | 20 | 17 | |
6 | 3 | 22 | 11 |
Bảng xếp hạng cá nhân (2025/03/25)
Nam | Tên | Đội | Điểm |
---|---|---|---|
1 | ARINOBU Taimu | Saitama | 81 |
2 | HARIMOTO Tomokazu | Ryukyu | 57 |
3 | MATSUSHIMA Sora | Tokyo | 51 |
4 | Hao Shuai | Rivets | 47 |
5 | YOSHIMURA Maharu | Ryukyu | 44 |
Nữ | Tên | Đội | Điểm |
---|---|---|---|
1 | SASAO Asuka | Nissay | 70 |
2 | TAIRA Yurika | Nagoya | 63 |
3 | HASHIMOTO Honoka | Mallets | 60 |
4 | HARIMOTO Miwa | Kanagawa | 56 |
5 | NAGASAKI Miyu | Kanagawa | 52 |