- Trang chủ / Đội Tleague / T.T Saitama
T.T SaitamaT.T Saitama

Các trận gần nhất
Các trận sắp diễn ra
Danh sách người chơi
-
- MOREGARD Truls
- 2Thắng 2Thua
-
- AN Jaehyun
- 1Thắng 2Thua
-
- UDA Yukiya
- 44Thắng 35Thua
-
- WONG Chun Ting
- 22Thắng 20Thua
-
- PITCHFORD Liam
- 11Thắng 11Thua
-
- GIONIS Panagiotis
- 5Thắng 6Thua
-
- ONO Daito
- 1Thắng 2Thua
-
- UEDA Jin
- 42Thắng 53Thua
-
- WATANABE Tamito
- 0Thắng 0Thua
-
- KISHIKAWA Seiya
- 3Thắng 5Thua
-
- KIZUKURI Yuto
- 39Thắng 50Thua
-
- JIN Takuya
- 29Thắng 23Thua
-
- TAKAKIWA Taku
- 4Thắng 12Thua
-
- SONE Kakeru
- 56Thắng 54Thua
-
- KIHO Keisuke
- 0Thắng 1Thua
-
- IIMURA Yuta
- 0Thắng 1Thua
-
- ARINOBU Taimu
- 59Thắng 52Thua
-
- KOBAYASHI Hiromu
- 25Thắng 11Thua
-
- UEMURA Keiya
- 1Thắng 0Thua
-
- WATANABE Yusuke
- 1Thắng 1Thua
Bảng xếp hạng (2025/02/21)
Bảng xếp hạng(Nam) | Thắng | Thua | Điểm | |
---|---|---|---|---|
1 | 13 | 8 | 41 | |
2 | 13 | 7 | 40 | |
3 | 10 | 9 | 37 | |
4 | 9 | 12 | 32 | |
5 | 9 | 9 | 30 | |
6 | 6 | 15 | 21 |
Bảng xếp hạng(Nữ) | Thắng | Thua | Điểm | |
---|---|---|---|---|
1 | 17 | 3 | 58 | |
2 | 14 | 4 | 45 | |
3 | 13 | 6 | 45 | |
4 | 10 | 11 | 40 | |
5 | 4 | 16 | 14 | |
6 | 2 | 20 | 7 |
Bảng xếp hạng cá nhân (2025/02/21)
Nam | Tên | Đội | Điểm |
---|---|---|---|
1 | ARINOBU Taimu | Saitama | 58 |
2 | HARIMOTO Tomokazu | Ryukyu | 39 |
3 | YOSHIDA Masaki | Kanazawa | 38 |
4 | MATSUSHIMA Sora | Tokyo | 38 |
5 | Hao Shuai | Rivets | 37 |
Nữ | Tên | Đội | Điểm |
---|---|---|---|
1 | SASAO Asuka | Nissay | 59 |
2 | HASHIMOTO Honoka | Mallets | 54 |
3 | TAIRA Yurika | Nagoya | 52 |
4 | HARIMOTO Miwa | Kanagawa | 50 |
5 | HIRANO Miu | Kanagawa | 39 |