- Trang chủ / Đội Tleague / T.T Saitama
T.T SaitamaT.T Saitama

Các trận gần nhất
Các trận sắp diễn ra
Danh sách người chơi
-
- MOREGARD Truls
- 2Thắng 2Thua
-
- OH Junsung
- 0Thắng 0Thua
-
- UDA Yukiya
- 50Thắng 36Thua
-
- WONG Chun Ting
- 22Thắng 20Thua
-
- PITCHFORD Liam
- 11Thắng 11Thua
-
- GIONIS Panagiotis
- 5Thắng 6Thua
-
- ONO Daito
- 3Thắng 3Thua
-
- WATANABE Tamito
- 1Thắng 0Thua
-
- KIZUKURI Yuto
- 48Thắng 58Thua
-
- UEDA Jin
- 42Thắng 53Thua
-
- KISHIKAWA Seiya
- 3Thắng 6Thua
-
- JIN Takuya
- 31Thắng 29Thua
-
- TAKAKIWA Taku
- 4Thắng 12Thua
-
- SONE Kakeru
- 62Thắng 61Thua
-
- KIHO Keisuke
- 0Thắng 1Thua
-
- IIMURA Yuta
- 0Thắng 1Thua
-
- ARINOBU Taimu
- 79Thắng 59Thua
-
- UEMURA Keiya
- 1Thắng 0Thua
-
- WATANABE Yusuke
- 1Thắng 1Thua
Bảng xếp hạng (2025/10/13)
Bảng xếp hạng(Nam) | Thắng | Thua | Điểm | |
---|---|---|---|---|
1 | 6 | 3 | 20 | |
2 | 5 | 3 | 17 | |
3 | 5 | 6 | 17 | |
4 | 5 | 4 | 16 | |
5 | 4 | 5 | 12 | |
6 | 2 | 6 | 8 |
Bảng xếp hạng(Nữ) | Thắng | Thua | Điểm | |
---|---|---|---|---|
1 | 6 | 1 | 20 | |
2 | 6 | 1 | 20 | |
3 | 5 | 4 | 17 | |
4 | 3 | 5 | 9 | |
5 | 2 | 6 | 8 | |
6 | 0 | 5 | 1 |
Bảng xếp hạng cá nhân (2025/10/13)
Nam | Tên | Đội | Điểm |
---|---|---|---|
1 | TANIGAKI Yuma | Kanazawa | 28 |
2 | OSHIMA Yuya | Ryukyu | 24 |
3 | ARINOBU Taimu | Saitama | 20 |
4 | MATSUSHITA Taisei | Shizuoka | 18 |
5 | Hao Shuai | Rivets | 18 |
Nữ | Tên | Đội | Điểm |
---|---|---|---|
1 | NAGASAKI Miyu | Kanagawa | 21 |
2 | YOKOI Sakura | Mallets | 20 |
3 | IZUMO Miku | Kyoto | 19 |
4 | HIRANO Miu | Kanagawa | 18 |
5 | SHIBATA Saki | Mallets | 15 |