- Trang chủ / Đội Tleague / T.T Saitama
T.T SaitamaT.T Saitama
Các trận gần nhất
Các trận sắp diễn ra
Danh sách người chơi
-
- MOREGARD Truls
- 2Thắng 2Thua
-
- PITCHFORD Liam
- 11Thắng 11Thua
-
- WONG Chun Ting
- 22Thắng 20Thua
-
- AN Jaehyun
- 1Thắng 2Thua
-
- UDA Yukiya
- 36Thắng 30Thua
-
- GIONIS Panagiotis
- 5Thắng 6Thua
-
- AIDA Satoshi
- 33Thắng 40Thua
-
- JIN Takuya
- 22Thắng 20Thua
-
- SONE Kakeru
- 51Thắng 48Thua
-
- WATANABE Tamito
- 0Thắng 0Thua
-
- KIZUKURI Yuto
- 33Thắng 42Thua
-
- WATANABE Yusuke
- 1Thắng 1Thua
-
- KISHIKAWA Seiya
- 3Thắng 5Thua
-
- UEDA Jin
- 42Thắng 53Thua
-
- TAKAKIWA Taku
- 4Thắng 11Thua
-
- IIMURA Yuta
- 0Thắng 0Thua
-
- KOBAYASHI Hiromu
- 9Thắng 7Thua
-
- UEMURA Keiya
- 1Thắng 0Thua
Bảng xếp hạng (2024/03/19)
Bảng xếp hạng(Nam) | Thắng | Thua | Điểm | |
---|---|---|---|---|
1 | 13 | 4 | 44 | |
2 | 13 | 5 | 41 | |
3 | 10 | 9 | 34 | |
4 | 8 | 11 | 30 | |
5 | 6 | 13 | 23 | |
6 | 5 | 13 | 21 |
Bảng xếp hạng(Nữ) | Thắng | Thua | Điểm | |
---|---|---|---|---|
1 | 6 | 2 | 19 | |
2 | 5 | 1 | 18 | |
3 | 4 | 1 | 14 | |
4 | 3 | 6 | 11 | |
5 | 1 | 6 | 5 | |
6 | 1 | 4 | 4 |
Bảng xếp hạng cá nhân (2024/03/19)
Nam | Tên | Đội | Điểm |
---|---|---|---|
1 | MORIZONO Masataka | Shizuoka | 52 |
2 | HARIMOTO Tomokazu | Ryukyu | 42 |
3 | SONE Kakeru | Saitama | 42 |
4 | LIN Yun-Ju | Tokyo | 41 |
5 | SHINOZUKA Hiroto | Tokyo | 40 |
Nữ | Tên | Đội | Điểm |
---|---|---|---|
1 | MORI Sakura | Nissay | 21 |
2 | TAIRA Yurika | Nagoya | 19 |
3 | HARIMOTO Miwa | Kanagawa | 19 |
4 | ANDO Minami | Nagoya | 18 |
5 | HIRANO Miu | Kanagawa | 15 |