- Trang chủ / Đội Tleague / Ryukyu Asteeda
Ryukyu AsteedaRyukyu Asteeda
Các trận gần nhất
Các trận sắp diễn ra
Danh sách người chơi
-
- HARIMOTO Tomokazu
- 86Thắng 31Thua
-
- CHUANG Chih-Yuan
- 22Thắng 22Thua
-
- SHINOZUKA Hiroto
- 67Thắng 34Thua
-
- YOSHIMURA Maharu
- 68Thắng 54Thua
-
- CHO Seungmin
- 10Thắng 11Thua
-
- CHEN Chien-An
- 12Thắng 24Thua
-
- SUZUKI Hayate
- 2Thắng 4Thua
-
- YU Ziyang
- 1Thắng 2Thua
-
- Chiang Hung-Chieh
- 1Thắng 5Thua
-
- MURAMATSU Yuto
- 5Thắng 10Thua
-
- LI Ping
- 6Thắng 9Thua
-
- CHAN Kazuhiro
- 1Thắng 3Thua
-
- OYA Hidetoshi
- 1Thắng 1Thua
-
- JOO Saehyuk
- 8Thắng 10Thua
-
- MAWATARI Motoki
- 1Thắng 1Thua
-
- ZHOU Yu
- 9Thắng 8Thua
-
- XU Chenhao
- 14Thắng 7Thua
-
- OKANO Shunsuke
- 0Thắng 2Thua
-
- MIYAGAWA Shodai
- 1Thắng 4Thua
-
- MIYAMOTO Haruki
- 0Thắng 1Thua
-
- UEZU Koji
- 2Thắng 2Thua
Bảng xếp hạng (2024/10/03)
Bảng xếp hạng(Nam) | Thắng | Thua | Điểm | |
---|---|---|---|---|
1 | 6 | 0 | 18 | |
2 | 3 | 3 | 11 | |
3 | 3 | 1 | 9 | |
4 | 2 | 4 | 7 | |
5 | 1 | 3 | 3 | |
6 | 0 | 4 | 2 |
Bảng xếp hạng(Nữ) | Thắng | Thua | Điểm | |
---|---|---|---|---|
1 | 5 | 0 | 17 | |
2 | 4 | 0 | 14 | |
3 | 2 | 3 | 10 | |
4 | 1 | 4 | 5 | |
5 | 1 | 1 | 4 | |
6 | 0 | 5 | 0 |
Bảng xếp hạng cá nhân (2024/10/03)
Nam | Tên | Đội | Điểm |
---|---|---|---|
1 | SHINOZUKA Hiroto | Ryukyu | 16 |
2 | MATSUSHIMA Sora | Tokyo | 16 |
3 | LIN Yun-Ju | Tokyo | 15 |
4 | OSHIMA Yuya | Tokyo | 15 |
5 | MORIZONO Masataka | Shizuoka | 12 |
Nữ | Tên | Đội | Điểm |
---|---|---|---|
1 | SASAO Asuka | Nissay | 21 |
2 | HASHIMOTO Honoka | Mallets | 18 |
3 | HARIMOTO Miwa | Kanagawa | 18 |
4 | HIRANO Miu | Kanagawa | 15 |
5 | ODO Satsuki | Mallets | 13 |