- Trang chủ / Đội Tleague / Ryukyu Asteeda
Ryukyu AsteedaRyukyu Asteeda

Các trận gần nhất
Các trận sắp diễn ra
Danh sách người chơi
-
- AN Jaehyun
- 4Thắng 5Thua
-
- SHINOZUKA Hiroto
- 76Thắng 41Thua
-
- CHO Daeseong
- 6Thắng 1Thua
-
- MURAMATSU Yuto
- 5Thắng 10Thua
-
- CHO Seungmin
- 21Thắng 18Thua
-
- YOSHIMURA Maharu
- 87Thắng 63Thua
-
- SAKAI Yuhi
- 6Thắng 15Thua
-
- IWAIDA Shunto
- 1Thắng 6Thua
-
- Shunsuke OKANO
- 7Thắng 15Thua
-
- SUZUKI Hayate
- 6Thắng 10Thua
-
- CHUANG Chih-Yuan
- 22Thắng 22Thua
-
- Chiang Hung-Chieh
- 1Thắng 5Thua
-
- LI Ping
- 6Thắng 9Thua
-
- OSHIMA Yuya
- 76Thắng 76Thua
-
- CHAN Kazuhiro
- 1Thắng 3Thua
-
- YU Ziyang
- 1Thắng 2Thua
-
- OYA Hidetoshi
- 1Thắng 1Thua
-
- JOO Saehyuk
- 8Thắng 10Thua
-
- CHEN Chien-An
- 12Thắng 24Thua
-
- MAWATARI Motoki
- 1Thắng 1Thua
-
- MIKI Hayato
- 0Thắng 6Thua
-
- ZHOU Yu
- 9Thắng 8Thua
-
- XU Chenhao
- 14Thắng 7Thua
-
- MIYAGAWA Shodai
- 2Thắng 6Thua
-
- MIYAMOTO Haruki
- 0Thắng 1Thua
-
- UEZU Koji
- 2Thắng 5Thua
Bảng xếp hạng (2025/09/20)
Bảng xếp hạng(Nam) | Thắng | Thua | Điểm | |
---|---|---|---|---|
1 | 6 | 2 | 20 | |
2 | 5 | 2 | 16 | |
3 | 4 | 6 | 14 | |
4 | 3 | 3 | 11 | |
5 | 2 | 4 | 7 | |
6 | 2 | 5 | 6 |
Bảng xếp hạng(Nữ) | Thắng | Thua | Điểm | |
---|---|---|---|---|
1 | 6 | 1 | 20 | |
2 | 5 | 1 | 17 | |
3 | 4 | 4 | 13 | |
4 | 3 | 3 | 9 | |
5 | 1 | 5 | 4 | |
6 | 0 | 5 | 1 |
Bảng xếp hạng cá nhân (2025/09/20)
Nam | Tên | Đội | Điểm |
---|---|---|---|
1 | TANIGAKI Yuma | Kanazawa | 24 |
2 | OSHIMA Yuya | Ryukyu | 19 |
3 | KIZUKURI Yuto | Saitama | 18 |
4 | ARINOBU Taimu | Saitama | 17 |
5 | SONE Kakeru | Saitama | 15 |
Nữ | Tên | Đội | Điểm |
---|---|---|---|
1 | IZUMO Miku | Kyoto | 19 |
2 | HIRANO Miu | Kanagawa | 18 |
3 | YOKOI Sakura | Mallets | 17 |
4 | NAGASAKI Miyu | Kanagawa | 16 |
5 | SHIBATA Saki | Mallets | 13 |