- Trang chủ / Đội Tleague / Ryukyu Asteeda
Ryukyu AsteedaRyukyu Asteeda
Các trận gần nhất
Các trận sắp diễn ra
Danh sách người chơi
-
- HARIMOTO Tomokazu
- 83Thắng 29Thua
-
- CHUANG Chih-Yuan
- 22Thắng 22Thua
-
- YOSHIMURA Maharu
- 65Thắng 51Thua
-
- YOSHIMURA Kazuhiro
- 40Thắng 47Thua
-
- CHEN Chien-An
- 12Thắng 24Thua
-
- HAMADA Kazuki
- 10Thắng 16Thua
-
- YU Ziyang
- 1Thắng 2Thua
-
- Chiang Hung-Chieh
- 1Thắng 5Thua
-
- MURAMATSU Yuto
- 5Thắng 10Thua
-
- LI Ping
- 6Thắng 9Thua
-
- CHAN Kazuhiro
- 1Thắng 3Thua
-
- OYA Hidetoshi
- 1Thắng 1Thua
-
- JOO Saehyuk
- 8Thắng 10Thua
-
- MAWATARI Motoki
- 1Thắng 1Thua
-
- ZHOU Yu
- 6Thắng 8Thua
-
- ARINOBU Taimu
- 35Thắng 42Thua
-
- XU Chenhao
- 10Thắng 7Thua
-
- OKANO Shunsuke
- 0Thắng 1Thua
-
- MIYAGAWA Shodai
- 1Thắng 2Thua
-
- MIYAMOTO Haruki
- 0Thắng 1Thua
-
- UEZU Koji
- 0Thắng 1Thua
Bảng xếp hạng (2024/03/19)
Bảng xếp hạng(Nam) | Thắng | Thua | Điểm | |
---|---|---|---|---|
1 | 13 | 4 | 44 | |
2 | 13 | 5 | 41 | |
3 | 10 | 9 | 34 | |
4 | 8 | 11 | 30 | |
5 | 6 | 13 | 23 | |
6 | 5 | 13 | 21 |
Bảng xếp hạng(Nữ) | Thắng | Thua | Điểm | |
---|---|---|---|---|
1 | 6 | 2 | 19 | |
2 | 5 | 1 | 18 | |
3 | 4 | 1 | 14 | |
4 | 3 | 6 | 11 | |
5 | 1 | 6 | 5 | |
6 | 1 | 4 | 4 |
Bảng xếp hạng cá nhân (2024/03/19)
Nam | Tên | Đội | Điểm |
---|---|---|---|
1 | MORIZONO Masataka | Shizuoka | 52 |
2 | HARIMOTO Tomokazu | Ryukyu | 42 |
3 | SONE Kakeru | Saitama | 42 |
4 | LIN Yun-Ju | Tokyo | 41 |
5 | SHINOZUKA Hiroto | Tokyo | 40 |
Nữ | Tên | Đội | Điểm |
---|---|---|---|
1 | MORI Sakura | Nissay | 21 |
2 | TAIRA Yurika | Nagoya | 19 |
3 | HARIMOTO Miwa | Kanagawa | 19 |
4 | ANDO Minami | Nagoya | 18 |
5 | HIRANO Miu | Kanagawa | 15 |