- Trang chủ / Đội Tleague / Nissay Redelf
Nissay RedelfNissay Redelf
Các trận gần nhất
Các trận sắp diễn ra
Danh sách người chơi
-
- HAYATA Hina
- 57Thắng 12Thua
-
- ITO Mima
- 8Thắng 1Thua
-
- JEON Jihee
- 16Thắng 10Thua
-
- FAN Siqi
- 4Thắng 2Thua
-
- MORI Sakura
- 60Thắng 42Thua
-
- CHEN Szu-Yu
- 15Thắng 20Thua
-
- SASAO Asuka
- 40Thắng 27Thua
-
- UESAWA Anne
- 7Thắng 7Thua
-
- AKAE Kaho
- 28Thắng 20Thua
-
- TAKEYA Misuzu
- 1Thắng 4Thua
-
- Hana YOSHIMOTO
- 0Thắng 3Thua
-
- ISHIGAKI Yuka
- 0Thắng 0Thua
-
- YU Mengyu
- 19Thắng 17Thua
-
- MINAGAWA Yuka
- 0Thắng 2Thua
-
- Jiang Hui
- 17Thắng 12Thua
-
- LI Jiayi
- 2Thắng 2Thua
-
- SUN Mingyang
- 8Thắng 4Thua
-
- SHINOHARA Yura
- 0Thắng 1Thua
-
- ASO Reina
- 16Thắng 16Thua
-
- YUMOTO Fuwa
- 0Thắng 1Thua
-
- SUN Yizhen
- 6Thắng 8Thua
Bảng xếp hạng (2024/12/19)
Bảng xếp hạng(Nam) | Thắng | Thua | Điểm | |
---|---|---|---|---|
1 | 11 | 6 | 34 | |
2 | 10 | 6 | 32 | |
3 | 8 | 6 | 30 | |
4 | 8 | 7 | 26 | |
5 | 7 | 10 | 24 | |
6 | 3 | 12 | 11 |
Bảng xếp hạng(Nữ) | Thắng | Thua | Điểm | |
---|---|---|---|---|
1 | 12 | 3 | 41 | |
2 | 10 | 2 | 35 | |
3 | 8 | 6 | 31 | |
4 | 8 | 5 | 28 | |
5 | 3 | 10 | 11 | |
6 | 0 | 15 | 1 |
Bảng xếp hạng cá nhân (2024/12/19)
Nam | Tên | Đội | Điểm |
---|---|---|---|
1 | ARINOBU Taimu | Saitama | 51 |
2 | YOSHIDA Masaki | Kanazawa | 32 |
3 | YOSHIMURA Maharu | Ryukyu | 31 |
4 | MATSUSHIMA Sora | Tokyo | 31 |
5 | HARIMOTO Tomokazu | Ryukyu | 30 |
Nữ | Tên | Đội | Điểm |
---|---|---|---|
1 | SASAO Asuka | Nissay | 51 |
2 | HASHIMOTO Honoka | Mallets | 41 |
3 | HARIMOTO Miwa | Kanagawa | 38 |
4 | TAIRA Yurika | Nagoya | 33 |
5 | ODO Satsuki | Mallets | 30 |