- Trang chủ / Đội Tleague / Nissay Redelf
Nissay RedelfNissay Redelf

Các trận gần nhất
Các trận sắp diễn ra
Danh sách người chơi
-
- ITO Mima
- 8Thắng 1Thua
-
- HAYATA Hina
- 61Thắng 17Thua
-
- JOO Cheonhui
- 14Thắng 5Thua
-
- AKAE Kaho
- 39Thắng 28Thua
-
- SASAO Asuka
- 56Thắng 41Thua
-
- UESAWA Anne
- 13Thắng 11Thua
-
- ASO Reina
- 23Thắng 22Thua
-
- TAKEYA Misuzu
- 1Thắng 4Thua
-
- CHEN Szu-Yu
- 15Thắng 20Thua
-
- MENDE Rin
- 8Thắng 8Thua
-
- Hana YOSHIMOTO
- 0Thắng 3Thua
-
- ISHIGAKI Yuka
- 0Thắng 0Thua
-
- JEON Jihee
- 18Thắng 13Thua
-
- YU Mengyu
- 19Thắng 17Thua
-
- MORI Sakura
- 60Thắng 42Thua
-
- MINAGAWA Yuka
- 0Thắng 2Thua
-
- Jiang Hui
- 17Thắng 12Thua
-
- FAN Siqi
- 8Thắng 3Thua
-
- LI Jiayi
- 2Thắng 2Thua
-
- SUN Mingyang
- 8Thắng 5Thua
-
- SHINOHARA Yura
- 0Thắng 1Thua
-
- YUMOTO Fuwa
- 0Thắng 1Thua
-
- SUN Yizhen
- 6Thắng 8Thua
Bảng xếp hạng (2025/11/03)
| Bảng xếp hạng(Nam) | Thắng | Thua | Điểm | |
|---|---|---|---|---|
| 1 | 7 | 3 | 23 | |
| 2 | 6 | 6 | 20 | |
| 3 | 6 | 7 | 20 | |
| 4 | 5 | 5 | 18 | |
| 5 | 5 | 5 | 15 | |
| 6 | 3 | 6 | 11 | |
| Bảng xếp hạng(Nữ) | Thắng | Thua | Điểm | |
|---|---|---|---|---|
| 1 | 8 | 3 | 28 | |
| 2 | 7 | 2 | 24 | |
| 3 | 7 | 4 | 23 | |
| 4 | 5 | 6 | 15 | |
| 5 | 3 | 7 | 12 | |
| 6 | 0 | 8 | 1 | |
Bảng xếp hạng cá nhân (2025/11/03)
| Nam | Tên | Đội | Điểm |
|---|---|---|---|
| 1 | TANIGAKI Yuma | Kanazawa | 34 |
| 2 | OSHIMA Yuya | Ryukyu | 29 |
| 3 | ARINOBU Taimu | Saitama | 25 |
| 4 | HARIMOTO Tomokazu | Rivets | 21 |
| 5 | Hao Shuai | Rivets | 21 |
| Nữ | Tên | Đội | Điểm |
|---|---|---|---|
| 1 | IZUMO Miku | Kyoto | 29 |
| 2 | NAGASAKI Miyu | Kanagawa | 28 |
| 3 | YOKOI Sakura | Mallets | 23 |
| 4 | SATO Hitomi | Mallets | 22 |
| 5 | KIHARA Miyuu | Nagoya | 21 |
