- Trang chủ / Đội Tleague / Nissay Redelf
Nissay RedelfNissay Redelf
Các trận gần nhất
Các trận sắp diễn ra
Danh sách người chơi
-
- HAYATA Hina
- 51Thắng 11Thua
-
- ITO Mima
- 5Thắng 0Thua
-
- JEON Jihee
- 14Thắng 9Thua
-
- CHEN Szu-Yu
- 15Thắng 20Thua
-
- MORI Sakura
- 55Thắng 35Thua
-
- FAN Siqi
- 1Thắng 1Thua
-
- SASAO Asuka
- 11Thắng 19Thua
-
- AKAE Kaho
- 17Thắng 15Thua
-
- Hana YOSHIMOTO
- 0Thắng 0Thua
-
- UESAWA Anne
- 0Thắng 2Thua
-
- ISHIGAKI Yuka
- 0Thắng 0Thua
-
- YU Mengyu
- 19Thắng 17Thua
-
- MINAGAWA Yuka
- 0Thắng 2Thua
-
- Jiang Hui
- 17Thắng 12Thua
-
- LI Jiayi
- 2Thắng 2Thua
-
- SHINOHARA Yura
- 0Thắng 1Thua
-
- ASO Reina
- 9Thắng 11Thua
-
- YUMOTO Fuwa
- 0Thắng 1Thua
-
- SUN Yizhen
- 1Thắng 4Thua
Bảng xếp hạng (2024/03/29)
Bảng xếp hạng(Nam) | Thắng | Thua | Điểm | |
---|---|---|---|---|
1 | 13 | 4 | 44 | |
2 | 13 | 5 | 41 | |
3 | 10 | 9 | 34 | |
4 | 8 | 11 | 30 | |
5 | 6 | 13 | 23 | |
6 | 5 | 13 | 21 |
Bảng xếp hạng(Nữ) | Thắng | Thua | Điểm | |
---|---|---|---|---|
1 | 6 | 2 | 19 | |
2 | 5 | 1 | 18 | |
3 | 4 | 1 | 14 | |
4 | 3 | 6 | 11 | |
5 | 1 | 6 | 5 | |
6 | 1 | 4 | 4 |
Bảng xếp hạng cá nhân (2024/03/29)
Nam | Tên | Đội | Điểm |
---|---|---|---|
1 | MORIZONO Masataka | Shizuoka | 52 |
2 | HARIMOTO Tomokazu | Ryukyu | 42 |
3 | SONE Kakeru | Saitama | 42 |
4 | LIN Yun-Ju | Tokyo | 41 |
5 | SHINOZUKA Hiroto | Tokyo | 40 |
Nữ | Tên | Đội | Điểm |
---|---|---|---|
1 | MORI Sakura | Nissay | 21 |
2 | TAIRA Yurika | Nagoya | 19 |
3 | HARIMOTO Miwa | Kanagawa | 19 |
4 | ANDO Minami | Nagoya | 18 |
5 | HIRANO Miu | Kanagawa | 15 |