- Trang chủ / Đội Tleague / KYOTO-KABUYARIZE
KYOTO-KABUYARIZEKYOTO-KABUYARIZE
- Tỉnh
- kyoto
- Website
- https://tleague.jp/team/kyoto/
Các trận gần nhất
Các trận sắp diễn ra
Danh sách người chơi
-
- DIAZ Adriana
- 3Thắng 9Thua
-
- SHAN Xiaona
- 11Thắng 8Thua
-
- DOO Hoi Kem
- 14Thắng 17Thua
-
- HUANG Yu-Wen
- 7Thắng 6Thua
-
- Feng Tianwei
- 43Thắng 34Thua
-
- MATSUSHIMA Miku
- 0Thắng 6Thua
-
- NARUMOTO Ayami
- 11Thắng 13Thua
-
- KIMURA Mitsuho
- 2Thắng 4Thua
-
- MAKINO Rina
- 0Thắng 6Thua
-
- NAKAMURA Mitsuki
- 0Thắng 6Thua
-
- TAMURA Mika
- 0Thắng 5Thua
-
- KUDO Yume
- 7Thắng 13Thua
-
- KUSAKABE Shiki
- 0Thắng 1Thua
-
- EDAHIRO Madoka
- 8Thắng 18Thua
-
- IZUMO Miku
- 7Thắng 16Thua
-
- WEI Wensheng
- 0Thắng 3Thua
-
- KIZUKA Hina
- 1Thắng 1Thua
-
- NAKAMORI Honami
- 1Thắng 4Thua
Bảng xếp hạng (2024/10/03)
Bảng xếp hạng(Nam) | Thắng | Thua | Điểm | |
---|---|---|---|---|
1 | 6 | 0 | 18 | |
2 | 3 | 3 | 11 | |
3 | 3 | 1 | 9 | |
4 | 2 | 4 | 7 | |
5 | 1 | 3 | 3 | |
6 | 0 | 4 | 2 |
Bảng xếp hạng(Nữ) | Thắng | Thua | Điểm | |
---|---|---|---|---|
1 | 5 | 0 | 17 | |
2 | 4 | 0 | 14 | |
3 | 2 | 3 | 10 | |
4 | 1 | 4 | 5 | |
5 | 1 | 1 | 4 | |
6 | 0 | 5 | 0 |
Bảng xếp hạng cá nhân (2024/10/03)
Nam | Tên | Đội | Điểm |
---|---|---|---|
1 | SHINOZUKA Hiroto | Ryukyu | 16 |
2 | MATSUSHIMA Sora | Tokyo | 16 |
3 | LIN Yun-Ju | Tokyo | 15 |
4 | OSHIMA Yuya | Tokyo | 15 |
5 | MORIZONO Masataka | Shizuoka | 12 |
Nữ | Tên | Đội | Điểm |
---|---|---|---|
1 | SASAO Asuka | Nissay | 21 |
2 | HASHIMOTO Honoka | Mallets | 18 |
3 | HARIMOTO Miwa | Kanagawa | 18 |
4 | HIRANO Miu | Kanagawa | 15 |
5 | ODO Satsuki | Mallets | 13 |