- Trang chủ / Đội Tleague / KYOTO-KABUYARIZE
KYOTO-KABUYARIZEKYOTO-KABUYARIZE

- Tỉnh
- kyoto
- Website
- https://tleague.jp/team/kyoto/
Các trận gần nhất
Các trận sắp diễn ra
Danh sách người chơi
-
- DIAZ Adriana
- 3Thắng 9Thua
-
- DOO Hoi Kem
- 14Thắng 17Thua
-
- SHAN Xiaona
- 11Thắng 8Thua
-
- Feng Tianwei
- 43Thắng 34Thua
-
- MATSUSHIMA Miku
- 1Thắng 13Thua
-
- NARUMOTO Ayami
- 11Thắng 13Thua
-
- KIMURA Mitsuho
- 2Thắng 4Thua
-
- MAKINO Rina
- 0Thắng 6Thua
-
- NAKAMURA Mitsuki
- 0Thắng 15Thua
-
- TAMURA Mika
- 0Thắng 8Thua
-
- KUDO Yume
- 7Thắng 16Thua
-
- HIRANO Asahi
- 1Thắng 8Thua
-
- HUANG Yu-Wen
- 7Thắng 6Thua
-
- KUSAKABE Shiki
- 1Thắng 4Thua
-
- EDAHIRO Madoka
- 8Thắng 20Thua
-
- IZUMO Miku
- 13Thắng 37Thua
-
- WEI Wensheng
- 0Thắng 3Thua
-
- KIZUKA Hina
- 1Thắng 1Thua
-
- SUGASAWA Yukari
- 4Thắng 13Thua
-
- NAKAMORI Honami
- 2Thắng 7Thua
Bảng xếp hạng (2025/02/21)
Bảng xếp hạng(Nam) | Thắng | Thua | Điểm | |
---|---|---|---|---|
1 | 13 | 8 | 41 | |
2 | 13 | 7 | 40 | |
3 | 10 | 9 | 37 | |
4 | 9 | 12 | 32 | |
5 | 9 | 9 | 30 | |
6 | 6 | 15 | 21 |
Bảng xếp hạng(Nữ) | Thắng | Thua | Điểm | |
---|---|---|---|---|
1 | 17 | 3 | 58 | |
2 | 14 | 4 | 45 | |
3 | 13 | 6 | 45 | |
4 | 10 | 11 | 40 | |
5 | 4 | 16 | 14 | |
6 | 2 | 20 | 7 |
Bảng xếp hạng cá nhân (2025/02/21)
Nam | Tên | Đội | Điểm |
---|---|---|---|
1 | ARINOBU Taimu | Saitama | 58 |
2 | HARIMOTO Tomokazu | Ryukyu | 39 |
3 | YOSHIDA Masaki | Kanazawa | 38 |
4 | MATSUSHIMA Sora | Tokyo | 38 |
5 | Hao Shuai | Rivets | 37 |
Nữ | Tên | Đội | Điểm |
---|---|---|---|
1 | SASAO Asuka | Nissay | 59 |
2 | HASHIMOTO Honoka | Mallets | 54 |
3 | TAIRA Yurika | Nagoya | 52 |
4 | HARIMOTO Miwa | Kanagawa | 50 |
5 | HIRANO Miu | Kanagawa | 39 |