- Trang chủ / Đội Tleague / Nipponpaint Mallets
Nipponpaint MalletsNipponpaint Mallets

Các trận gần nhất
Các trận sắp diễn ra
Danh sách người chơi
-
- HASHIMOTO Honoka
- 65Thắng 27Thua
-
- ODO Satsuki
- 66Thắng 32Thua
-
- SATO Hitomi
- 50Thắng 23Thua
-
- YOKOI Sakura
- 46Thắng 35Thua
-
- SHIBATA Saki
- 49Thắng 27Thua
-
- SAWETTABUT Suthasini
- 13Thắng 30Thua
-
- TAKAMORI Mao
- 0Thắng 2Thua
-
- AOKI Sachi
- 13Thắng 12Thua
-
- Cocona MURAMATSU
- 1Thắng 2Thua
-
- SOO Wai Yam Minnie
- 3Thắng 8Thua
-
- LEE Ho Ching
- 19Thắng 26Thua
-
- MATSUDAIRA Shiho
- 7Thắng 19Thua
-
- UCHINAMI Yu
- 0Thắng 2Thua
-
- INOUE Mayu
- 0Thắng 1Thua
-
- OYAMA Hanon
- 0Thắng 1Thua
-
- WATANABE Hikari
- 0Thắng 1Thua
-
- ITO Shiina
- 5Thắng 2Thua
-
- OKAWA Mami
- 5Thắng 18Thua
-
- WATARAI Hiro
- 0Thắng 1Thua
-
- Lan Xi
- 1Thắng 5Thua
-
- SHINTANI Mana
- 0Thắng 1Thua
Bảng xếp hạng (2025/11/26)
| Bảng xếp hạng(Nam) | Thắng | Thua | Điểm | |
|---|---|---|---|---|
| 1 | 10 | 5 | 34 | |
| 2 | 9 | 7 | 30 | |
| 3 | 8 | 7 | 27 | |
| 4 | 7 | 8 | 24 | |
| 5 | 6 | 7 | 19 | |
| 6 | 3 | 9 | 11 | |
| Bảng xếp hạng(Nữ) | Thắng | Thua | Điểm | |
|---|---|---|---|---|
| 1 | 11 | 3 | 38 | |
| 2 | 10 | 2 | 33 | |
| 3 | 9 | 5 | 32 | |
| 4 | 5 | 7 | 16 | |
| 5 | 4 | 11 | 15 | |
| 6 | 0 | 11 | 1 | |
Bảng xếp hạng cá nhân (2025/11/26)
| Nam | Tên | Đội | Điểm |
|---|---|---|---|
| 1 | TANIGAKI Yuma | Kanazawa | 37 |
| 2 | ARINOBU Taimu | Saitama | 34 |
| 3 | OSHIMA Yuya | Ryukyu | 32 |
| 4 | Hao Shuai | Rivets | 28 |
| 5 | YOSHIMURA Maharu | Ryukyu | 26 |
| Nữ | Tên | Đội | Điểm |
|---|---|---|---|
| 1 | NAGASAKI Miyu | Kanagawa | 35 |
| 2 | YOKOI Sakura | Mallets | 34 |
| 3 | IZUMO Miku | Kyoto | 34 |
| 4 | KIHARA Miyuu | Nagoya | 29 |
| 5 | SHIBATA Saki | Mallets | 28 |
