- Trang chủ / Đội Tleague / T.T Saitama
T.T SaitamaT.T Saitama

Các trận gần nhất
Các trận sắp diễn ra
Danh sách người chơi
-
- MOREGARD Truls
- 2Thắng 2Thua
-
- OH Junsung
- 0Thắng 2Thua
-
- UDA Yukiya
- 54Thắng 40Thua
-
- WONG Chun Ting
- 22Thắng 20Thua
-
- PITCHFORD Liam
- 11Thắng 11Thua
-
- GIONIS Panagiotis
- 5Thắng 6Thua
-
- ONO Daito
- 3Thắng 5Thua
-
- WATANABE Tamito
- 1Thắng 0Thua
-
- KIZUKURI Yuto
- 51Thắng 61Thua
-
- KISHIKAWA Seiya
- 3Thắng 6Thua
-
- JIN Takuya
- 31Thắng 32Thua
-
- UEDA Jin
- 42Thắng 53Thua
-
- TAKAKIWA Taku
- 4Thắng 12Thua
-
- TAKAMI Masaki
- 7Thắng 15Thua
-
- SONE Kakeru
- 65Thắng 64Thua
-
- KIHO Keisuke
- 0Thắng 1Thua
-
- IIMURA Yuta
- 0Thắng 1Thua
-
- ARINOBU Taimu
- 88Thắng 63Thua
-
- UEMURA Keiya
- 1Thắng 0Thua
-
- WATANABE Yusuke
- 1Thắng 1Thua
Bảng xếp hạng (2025/12/09)
| Bảng xếp hạng(Nam) | Thắng | Thua | Điểm | |
|---|---|---|---|---|
| 1 | 11 | 6 | 38 | |
| 2 | 10 | 7 | 33 | |
| 3 | 10 | 7 | 30 | |
| 4 | 8 | 8 | 25 | |
| 5 | 7 | 9 | 25 | |
| 6 | 3 | 12 | 13 | |
| Bảng xếp hạng(Nữ) | Thắng | Thua | Điểm | |
|---|---|---|---|---|
| 1 | 13 | 3 | 44 | |
| 2 | 11 | 3 | 36 | |
| 3 | 9 | 6 | 32 | |
| 4 | 6 | 9 | 21 | |
| 5 | 5 | 11 | 18 | |
| 6 | 1 | 13 | 5 | |
Bảng xếp hạng cá nhân (2025/12/09)
| Nam | Tên | Đội | Điểm |
|---|---|---|---|
| 1 | ARINOBU Taimu | Saitama | 45 |
| 2 | TANIGAKI Yuma | Kanazawa | 40 |
| 3 | OSHIMA Yuya | Ryukyu | 34 |
| 4 | HARIMOTO Tomokazu | Rivets | 30 |
| 5 | Hao Shuai | Rivets | 30 |
| Nữ | Tên | Đội | Điểm |
|---|---|---|---|
| 1 | IZUMO Miku | Kyoto | 44 |
| 2 | NAGASAKI Miyu | Kanagawa | 43 |
| 3 | KIHARA Miyuu | Nagoya | 34 |
| 4 | YOKOI Sakura | Mallets | 34 |
| 5 | HIRANO Miu | Kanagawa | 33 |
