- Trang chủ / Đội Tleague / T.T Saitama
T.T SaitamaT.T Saitama
Các trận gần nhất
Các trận sắp diễn ra
Danh sách người chơi
-
- MOREGARD Truls
- 2Thắng 2Thua
-
- AN Jaehyun
- 1Thắng 2Thua
-
- UDA Yukiya
- 43Thắng 33Thua
-
- PITCHFORD Liam
- 11Thắng 11Thua
-
- WONG Chun Ting
- 22Thắng 20Thua
-
- GIONIS Panagiotis
- 5Thắng 6Thua
-
- ONO Daito
- 1Thắng 2Thua
-
- UEDA Jin
- 42Thắng 53Thua
-
- WATANABE Tamito
- 0Thắng 0Thua
-
- KISHIKAWA Seiya
- 3Thắng 5Thua
-
- KIZUKURI Yuto
- 36Thắng 49Thua
-
- JIN Takuya
- 29Thắng 23Thua
-
- TAKAKIWA Taku
- 4Thắng 12Thua
-
- SONE Kakeru
- 56Thắng 53Thua
-
- IIMURA Yuta
- 0Thắng 0Thua
-
- ARINOBU Taimu
- 56Thắng 51Thua
-
- KOBAYASHI Hiromu
- 23Thắng 11Thua
-
- UEMURA Keiya
- 1Thắng 0Thua
-
- WATANABE Yusuke
- 1Thắng 1Thua
Bảng xếp hạng (2024/12/22)
Bảng xếp hạng(Nam) | Thắng | Thua | Điểm | |
---|---|---|---|---|
1 | 11 | 6 | 34 | |
2 | 10 | 6 | 32 | |
3 | 8 | 6 | 30 | |
4 | 8 | 7 | 26 | |
5 | 7 | 10 | 24 | |
6 | 3 | 12 | 11 |
Bảng xếp hạng(Nữ) | Thắng | Thua | Điểm | |
---|---|---|---|---|
1 | 12 | 3 | 41 | |
2 | 10 | 2 | 35 | |
3 | 8 | 6 | 31 | |
4 | 8 | 5 | 28 | |
5 | 3 | 10 | 11 | |
6 | 0 | 15 | 1 |
Bảng xếp hạng cá nhân (2024/12/22)
Nam | Tên | Đội | Điểm |
---|---|---|---|
1 | ARINOBU Taimu | Saitama | 51 |
2 | YOSHIDA Masaki | Kanazawa | 32 |
3 | YOSHIMURA Maharu | Ryukyu | 31 |
4 | MATSUSHIMA Sora | Tokyo | 31 |
5 | HARIMOTO Tomokazu | Ryukyu | 30 |
Nữ | Tên | Đội | Điểm |
---|---|---|---|
1 | SASAO Asuka | Nissay | 51 |
2 | HASHIMOTO Honoka | Mallets | 41 |
3 | HARIMOTO Miwa | Kanagawa | 38 |
4 | TAIRA Yurika | Nagoya | 33 |
5 | ODO Satsuki | Mallets | 30 |