- Trang chủ / Đội Tleague / Shizuoka-JADE
Shizuoka-JADEShizuoka-JADE

Các trận gần nhất
Các trận sắp diễn ra
Danh sách người chơi
-
- HAMADA Kazuki
- 15Thắng 33Thua
-
- SAKAI Yuhi
- 3Thắng 10Thua
-
- AIDA Satoshi
- 41Thắng 50Thua
-
- MORIZONO Masataka
- 114Thắng 107Thua
-
- MACHI Asuka
- 16Thắng 22Thua
-
- SAMBE Kohei
- 2Thắng 14Thua
-
- KONISHI Kaii
- 0Thắng 2Thua
-
- RYUZAKI Tonin
- 18Thắng 25Thua
-
- MATSUSHITA Taisei
- 14Thắng 19Thua
-
- MATSUYAMA Yuki
- 7Thắng 8Thua
-
- NISHI Yasuhiro
- 0Thắng 1Thua
-
- TEZUKA Ryoma
- 1Thắng 0Thua
-
- FUKUMITSU Ryota
- 0Thắng 1Thua
-
- KAWAKAMI Naoya
- 0Thắng 1Thua
Bảng xếp hạng (2025/02/22)
Bảng xếp hạng(Nam) | Thắng | Thua | Điểm | |
---|---|---|---|---|
1 | 13 | 8 | 41 | |
2 | 13 | 7 | 40 | |
3 | 10 | 9 | 37 | |
4 | 9 | 12 | 32 | |
5 | 9 | 9 | 30 | |
6 | 6 | 15 | 21 |
Bảng xếp hạng(Nữ) | Thắng | Thua | Điểm | |
---|---|---|---|---|
1 | 17 | 3 | 58 | |
2 | 14 | 4 | 45 | |
3 | 13 | 6 | 45 | |
4 | 10 | 11 | 40 | |
5 | 4 | 16 | 14 | |
6 | 2 | 20 | 7 |
Bảng xếp hạng cá nhân (2025/02/22)
Nam | Tên | Đội | Điểm |
---|---|---|---|
1 | ARINOBU Taimu | Saitama | 58 |
2 | HARIMOTO Tomokazu | Ryukyu | 39 |
3 | YOSHIDA Masaki | Kanazawa | 38 |
4 | MATSUSHIMA Sora | Tokyo | 38 |
5 | Hao Shuai | Rivets | 37 |
Nữ | Tên | Đội | Điểm |
---|---|---|---|
1 | SASAO Asuka | Nissay | 59 |
2 | HASHIMOTO Honoka | Mallets | 54 |
3 | TAIRA Yurika | Nagoya | 52 |
4 | HARIMOTO Miwa | Kanagawa | 50 |
5 | HIRANO Miu | Kanagawa | 39 |