- Trang chủ / Đội Tleague / Shizuoka-JADE
Shizuoka-JADEShizuoka-JADE
Các trận gần nhất
Các trận sắp diễn ra
Danh sách người chơi
-
- SAKAI Yuhi
- 2Thắng 8Thua
-
- HAMADA Kazuki
- 12Thắng 25Thua
-
- AIDA Satoshi
- 36Thắng 46Thua
-
- MORIZONO Masataka
- 110Thắng 99Thua
-
- MACHI Asuka
- 16Thắng 22Thua
-
- SAMBE Kohei
- 2Thắng 14Thua
-
- KONISHI Kaii
- 0Thắng 2Thua
-
- RYUZAKI Tonin
- 16Thắng 21Thua
-
- MATSUSHITA Taisei
- 9Thắng 16Thua
-
- MATSUYAMA Yuki
- 7Thắng 8Thua
-
- TEZUKA Ryoma
- 1Thắng 0Thua
-
- FUKUMITSU Ryota
- 0Thắng 1Thua
Bảng xếp hạng (2024/11/21)
Bảng xếp hạng(Nam) | Thắng | Thua | Điểm | |
---|---|---|---|---|
1 | 8 | 2 | 26 | |
2 | 6 | 5 | 22 | |
3 | 7 | 4 | 21 | |
4 | 5 | 6 | 18 | |
5 | 4 | 6 | 13 | |
6 | 2 | 9 | 8 |
Bảng xếp hạng(Nữ) | Thắng | Thua | Điểm | |
---|---|---|---|---|
1 | 10 | 0 | 34 | |
2 | 6 | 5 | 23 | |
3 | 6 | 1 | 21 | |
4 | 4 | 3 | 15 | |
5 | 2 | 9 | 8 | |
6 | 0 | 10 | 0 |
Bảng xếp hạng cá nhân (2024/11/21)
Nam | Tên | Đội | Điểm |
---|---|---|---|
1 | YOSHIDA Masaki | Kanazawa | 24 |
2 | YOSHIMURA Maharu | Ryukyu | 22 |
3 | SHINOZUKA Hiroto | Ryukyu | 22 |
4 | ARINOBU Taimu | Saitama | 22 |
5 | MATSUSHIMA Sora | Tokyo | 21 |
Nữ | Tên | Đội | Điểm |
---|---|---|---|
1 | SASAO Asuka | Nissay | 40 |
2 | HASHIMOTO Honoka | Mallets | 35 |
3 | HARIMOTO Miwa | Kanagawa | 21 |
4 | SATO Hitomi | Mallets | 20 |
5 | TAIRA Yurika | Nagoya | 19 |