- Trang chủ / Đội Tleague / Kinoshita Meister Tokyo
Kinoshita Meister TokyoKinoshita Meister Tokyo
Các trận gần nhất
Các trận sắp diễn ra
Danh sách người chơi
-
- CALDERANO Hugo
- 7Thắng 8Thua
-
- LIN Yun-Ju
- 34Thắng 13Thua
-
- TOGAMI Shunsuke
- 28Thắng 15Thua
-
- MATSUSHIMA Sora
- 37Thắng 33Thua
-
- FREITAS Marcos
- 4Thắng 0Thua
-
- YOKOTANI Jo
- 9Thắng 14Thua
-
- YOSHIMURA Kazuhiro
- 50Thắng 54Thua
-
- HAGIHARA Keishi
- 1Thắng 6Thua
-
- MIZUTANI Jun
- 51Thắng 36Thua
-
- OSHIMA Yuya
- 65Thắng 63Thua
-
- KORIYAMA Hokuto
- 2Thắng 0Thua
-
- TAZOE Kenta
- 29Thắng 30Thua
-
- MIKI Hayato
- 0Thắng 6Thua
-
- HOU Yingchao
- 18Thắng 16Thua
-
- MA Te
- 0Thắng 1Thua
-
- Yuta ITO
- 0Thắng 2Thua
-
- ONO Soma
- 0Thắng 1Thua
-
- FUJIMURA Tomoya
- 0Thắng 1Thua
Bảng xếp hạng (2025/01/18)
Bảng xếp hạng(Nam) | Thắng | Thua | Điểm | |
---|---|---|---|---|
1 | 10 | 6 | 36 | |
2 | 11 | 7 | 34 | |
3 | 10 | 7 | 32 | |
4 | 9 | 8 | 30 | |
5 | 7 | 11 | 25 | |
6 | 5 | 13 | 17 |
Bảng xếp hạng(Nữ) | Thắng | Thua | Điểm | |
---|---|---|---|---|
1 | 13 | 2 | 45 | |
2 | 13 | 3 | 44 | |
3 | 8 | 9 | 33 | |
4 | 8 | 5 | 28 | |
5 | 4 | 12 | 14 | |
6 | 1 | 16 | 4 |
Bảng xếp hạng cá nhân (2025/01/18)
Nam | Tên | Đội | Điểm |
---|---|---|---|
1 | ARINOBU Taimu | Saitama | 51 |
2 | HARIMOTO Tomokazu | Ryukyu | 39 |
3 | MATSUSHIMA Sora | Tokyo | 35 |
4 | SHINOZUKA Hiroto | Ryukyu | 33 |
5 | YOSHIDA Masaki | Kanazawa | 32 |
Nữ | Tên | Đội | Điểm |
---|---|---|---|
1 | SASAO Asuka | Nissay | 51 |
2 | HASHIMOTO Honoka | Mallets | 46 |
3 | HARIMOTO Miwa | Kanagawa | 44 |
4 | HIRANO Miu | Kanagawa | 39 |
5 | TAIRA Yurika | Nagoya | 33 |