- Trang chủ / Đội Tleague / Kinoshita Meister Tokyo
 
Kinoshita Meister TokyoKinoshita Meister Tokyo

Các trận gần nhất
Các trận sắp diễn ra
Danh sách người chơi
- 
              
                                 
                - CALDERANO Hugo
 - 7Thắng 8Thua
 
 - 
              
                                 
                - LIN Yun-Ju
 - 41Thắng 14Thua
 
 - 
              
                                 
                - MATSUSHIMA Sora
 - 47Thắng 40Thua
 
 - 
              
                                 
                - TOGAMI Shunsuke
 - 28Thắng 15Thua
 
 - 
              
                                 
                - PARK Ganghyeon
 - 3Thắng 5Thua
 
 - 
              
                                 
                - CHAN Baldwin Ho Wah
 - 2Thắng 2Thua
 
 - 
              
                                 
                - YOSHIYAMA Ryoichi
 - 24Thắng 30Thua
 
 - 
              
                                 
                - YOSHIMURA Kazuhiro
 - 57Thắng 63Thua
 
 - 
              
                                 
                - FREITAS Marcos
 - 4Thắng 0Thua
 
 - 
              
                                 
                - KAWAKAMI Ryuusei
 - 0Thắng 0Thua
 
 - 
              
                                 
                - YOKOTANI Jo
 - 10Thắng 16Thua
 
 - 
              
                                 
                - HAGIHARA Keishi
 - 2Thắng 8Thua
 
 - 
              
                                 
                - ONO Soma
 - 0Thắng 1Thua
 
 - 
              
                                 
                - MIZUTANI Jun
 - 51Thắng 36Thua
 
 - 
              
                                 
                - KORIYAMA Hokuto
 - 2Thắng 0Thua
 
 - 
              
                                 
                - YAN An
 - 21Thắng 15Thua
 
 - 
              
                                 
                - TAZOE Kenta
 - 29Thắng 34Thua
 
 - 
              
                                 
                - ONODERA Shohei
 - 1Thắng 4Thua
 
 - 
              
                                 
                - Yuta ITO
 - 0Thắng 2Thua
 
 - 
              
                                 
                - HOU Yingchao
 - 18Thắng 16Thua
 
 - 
              
                                 
                - MA Te
 - 0Thắng 1Thua
 
 - 
              
                                 
                - FUJIMURA Tomoya
 - 0Thắng 1Thua
 
 
Bảng xếp hạng (2025/11/04)
| Bảng xếp hạng(Nam) | Thắng | Thua | Điểm | |
|---|---|---|---|---|
| 1 | 7 | 3 | 23 | |
| 2 | 6 | 6 | 20 | |
| 3 | 6 | 7 | 20 | |
| 4 | 5 | 5 | 18 | |
| 5 | 5 | 5 | 15 | |
| 6 | 3 | 6 | 11 | |
| Bảng xếp hạng(Nữ) | Thắng | Thua | Điểm | |
|---|---|---|---|---|
| 1 | 8 | 3 | 28 | |
| 2 | 7 | 2 | 24 | |
| 3 | 7 | 4 | 23 | |
| 4 | 5 | 6 | 15 | |
| 5 | 3 | 7 | 12 | |
| 6 | 0 | 8 | 1 | |
Bảng xếp hạng cá nhân (2025/11/04)
| Nam | Tên | Đội | Điểm | 
|---|---|---|---|
| 1 | TANIGAKI Yuma | Kanazawa | 34 | 
| 2 | OSHIMA Yuya | Ryukyu | 29 | 
| 3 | ARINOBU Taimu | Saitama | 25 | 
| 4 | HARIMOTO Tomokazu | Rivets | 21 | 
| 5 | Hao Shuai | Rivets | 21 | 
| Nữ | Tên | Đội | Điểm | 
|---|---|---|---|
| 1 | IZUMO Miku | Kyoto | 29 | 
| 2 | NAGASAKI Miyu | Kanagawa | 28 | 
| 3 | YOKOI Sakura | Mallets | 23 | 
| 4 | SATO Hitomi | Mallets | 22 | 
| 5 | KIHARA Miyuu | Nagoya | 21 | 
