- Trang chủ / Đội Tleague / Top Nagoya
Top NagoyaTop Nagoya

Các trận gần nhất
Các trận sắp diễn ra
Danh sách người chơi
-
- SUH Hyowon
- 5Thắng 11Thua
-
- SAMARA Elizabeta
- 12Thắng 19Thua
-
- OJIO Yuna
- 5Thắng 8Thua
-
- YANG Haeun
- 8Thắng 12Thua
-
- KIMURA Kasumi
- 29Thắng 46Thua
-
- OJIO Haruna
- 8Thắng 22Thua
-
- HAN Ying
- 30Thắng 27Thua
-
- 3Thắng 9Thua
-
- ANDO Minami
- 57Thắng 45Thua
-
- LIN Ye
- 7Thắng 23Thua
-
- MORIZONO Misaki
- 5Thắng 14Thua
-
- NAGAO Takako
- 14Thắng 18Thua
-
- SUZUKI Rika
- 24Thắng 31Thua
-
- TAIRA Yurika
- 41Thắng 33Thua
-
- MORITA Ayane
- 9Thắng 13Thua
-
- MIMURA Yuka
- 2Thắng 7Thua
-
- MA Yuhan
- 9Thắng 6Thua
-
- EDAHIRO Hitomi
- 2Thắng 2Thua
-
- YUAN Xuejiao
- 24Thắng 20Thua
-
- YAMAMOTO Shoko
- 3Thắng 6Thua
-
- TSURUOKA Natsuki
- 1Thắng 3Thua
-
- SUGITA Haruna
- 2Thắng 1Thua
Bảng xếp hạng (2025/02/21)
Bảng xếp hạng(Nam) | Thắng | Thua | Điểm | |
---|---|---|---|---|
1 | 13 | 8 | 41 | |
2 | 13 | 7 | 40 | |
3 | 10 | 9 | 37 | |
4 | 9 | 12 | 32 | |
5 | 9 | 9 | 30 | |
6 | 6 | 15 | 21 |
Bảng xếp hạng(Nữ) | Thắng | Thua | Điểm | |
---|---|---|---|---|
1 | 17 | 3 | 58 | |
2 | 14 | 4 | 45 | |
3 | 13 | 6 | 45 | |
4 | 10 | 11 | 40 | |
5 | 4 | 16 | 14 | |
6 | 2 | 20 | 7 |
Bảng xếp hạng cá nhân (2025/02/21)
Nam | Tên | Đội | Điểm |
---|---|---|---|
1 | ARINOBU Taimu | Saitama | 58 |
2 | HARIMOTO Tomokazu | Ryukyu | 39 |
3 | YOSHIDA Masaki | Kanazawa | 38 |
4 | MATSUSHIMA Sora | Tokyo | 38 |
5 | Hao Shuai | Rivets | 37 |
Nữ | Tên | Đội | Điểm |
---|---|---|---|
1 | SASAO Asuka | Nissay | 59 |
2 | HASHIMOTO Honoka | Mallets | 54 |
3 | TAIRA Yurika | Nagoya | 52 |
4 | HARIMOTO Miwa | Kanagawa | 50 |
5 | HIRANO Miu | Kanagawa | 39 |