- Trang chủ / Đội Tleague / Top Nagoya
Top NagoyaTop Nagoya

Các trận gần nhất
Các trận sắp diễn ra
Danh sách người chơi
-
- KIHARA Miyuu
- 107Thắng 57Thua
-
- HAN Ying
- 30Thắng 27Thua
-
- SAMARA Elizabeta
- 12Thắng 19Thua
-
- YANG Haeun
- 8Thắng 12Thua
-
- OJIO Yuna
- 5Thắng 10Thua
-
- KIMURA Kasumi
- 33Thắng 53Thua
-
- SUH Hyowon
- 5Thắng 11Thua
-
- 3Thắng 9Thua
-
- ANDO Minami
- 61Thắng 50Thua
-
- LIN Ye
- 7Thắng 23Thua
-
- MORIZONO Misaki
- 5Thắng 14Thua
-
- NAGAO Takako
- 22Thắng 21Thua
-
- SUZUKI Rika
- 24Thắng 31Thua
-
- OJIO Haruna
- 10Thắng 29Thua
-
- TAIRA Yurika
- 51Thắng 45Thua
-
- MORITA Ayane
- 9Thắng 13Thua
-
- MIMURA Yuka
- 2Thắng 7Thua
-
- MA Yuhan
- 9Thắng 6Thua
-
- SANADA Seiha
- 0Thắng 1Thua
-
- YUAN Xuejiao
- 24Thắng 20Thua
-
- YAMAMOTO Shoko
- 3Thắng 6Thua
-
- TSURUOKA Natsuki
- 1Thắng 3Thua
-
- SUGITA Haruna
- 2Thắng 1Thua
Bảng xếp hạng (2025/10/13)
Bảng xếp hạng(Nam) | Thắng | Thua | Điểm | |
---|---|---|---|---|
1 | 6 | 3 | 20 | |
2 | 5 | 3 | 17 | |
3 | 5 | 6 | 17 | |
4 | 5 | 4 | 16 | |
5 | 4 | 5 | 12 | |
6 | 2 | 6 | 8 |
Bảng xếp hạng(Nữ) | Thắng | Thua | Điểm | |
---|---|---|---|---|
1 | 6 | 1 | 20 | |
2 | 6 | 1 | 20 | |
3 | 5 | 4 | 17 | |
4 | 3 | 5 | 9 | |
5 | 2 | 6 | 8 | |
6 | 0 | 5 | 1 |
Bảng xếp hạng cá nhân (2025/10/13)
Nam | Tên | Đội | Điểm |
---|---|---|---|
1 | TANIGAKI Yuma | Kanazawa | 28 |
2 | OSHIMA Yuya | Ryukyu | 24 |
3 | ARINOBU Taimu | Saitama | 20 |
4 | MATSUSHITA Taisei | Shizuoka | 18 |
5 | Hao Shuai | Rivets | 18 |
Nữ | Tên | Đội | Điểm |
---|---|---|---|
1 | NAGASAKI Miyu | Kanagawa | 21 |
2 | YOKOI Sakura | Mallets | 20 |
3 | IZUMO Miku | Kyoto | 19 |
4 | HIRANO Miu | Kanagawa | 18 |
5 | SHIBATA Saki | Mallets | 15 |