- Trang chủ / Đội Tleague / Top Nagoya
Top NagoyaTop Nagoya
Các trận gần nhất
Các trận sắp diễn ra
Danh sách người chơi
-
- CHENG I-Ching
- 11Thắng 16Thua
-
- SUH Hyowon
- 5Thắng 11Thua
-
- SAMARA Elizabeta
- 12Thắng 19Thua
-
- OJIO Yuna
- 5Thắng 8Thua
-
- YANG Haeun
- 8Thắng 12Thua
-
- KIMURA Kasumi
- 28Thắng 44Thua
-
- OJIO Haruna
- 8Thắng 22Thua
-
- HAN Ying
- 30Thắng 27Thua
-
- 3Thắng 9Thua
-
- ANDO Minami
- 53Thắng 43Thua
-
- LIN Ye
- 7Thắng 23Thua
-
- MORIZONO Misaki
- 5Thắng 14Thua
-
- NAGAO Takako
- 13Thắng 18Thua
-
- SUZUKI Rika
- 24Thắng 31Thua
-
- TAIRA Yurika
- 33Thắng 32Thua
-
- MORITA Ayane
- 9Thắng 13Thua
-
- MIMURA Yuka
- 2Thắng 7Thua
-
- MA Yuhan
- 5Thắng 5Thua
-
- OKADA Kotona
- 5Thắng 10Thua
-
- EDAHIRO Hitomi
- 2Thắng 2Thua
-
- YUAN Xuejiao
- 20Thắng 19Thua
-
- YAMAMOTO Shoko
- 3Thắng 6Thua
-
- TSURUOKA Natsuki
- 1Thắng 3Thua
-
- SUGITA Haruna
- 2Thắng 1Thua
Bảng xếp hạng (2024/12/19)
Bảng xếp hạng(Nam) | Thắng | Thua | Điểm | |
---|---|---|---|---|
1 | 11 | 6 | 34 | |
2 | 10 | 6 | 32 | |
3 | 8 | 6 | 30 | |
4 | 8 | 7 | 26 | |
5 | 7 | 10 | 24 | |
6 | 3 | 12 | 11 |
Bảng xếp hạng(Nữ) | Thắng | Thua | Điểm | |
---|---|---|---|---|
1 | 12 | 3 | 41 | |
2 | 10 | 2 | 35 | |
3 | 8 | 6 | 31 | |
4 | 8 | 5 | 28 | |
5 | 3 | 10 | 11 | |
6 | 0 | 15 | 1 |
Bảng xếp hạng cá nhân (2024/12/19)
Nam | Tên | Đội | Điểm |
---|---|---|---|
1 | ARINOBU Taimu | Saitama | 51 |
2 | YOSHIDA Masaki | Kanazawa | 32 |
3 | YOSHIMURA Maharu | Ryukyu | 31 |
4 | MATSUSHIMA Sora | Tokyo | 31 |
5 | HARIMOTO Tomokazu | Ryukyu | 30 |
Nữ | Tên | Đội | Điểm |
---|---|---|---|
1 | SASAO Asuka | Nissay | 51 |
2 | HASHIMOTO Honoka | Mallets | 41 |
3 | HARIMOTO Miwa | Kanagawa | 38 |
4 | TAIRA Yurika | Nagoya | 33 |
5 | ODO Satsuki | Mallets | 30 |