- Trang chủ / Đội Tleague / Top Nagoya
Top NagoyaTop Nagoya
Các trận gần nhất
Các trận sắp diễn ra
Danh sách người chơi
-
- CHENG I-Ching
- 11Thắng 16Thua
-
- SUH Hyowon
- 5Thắng 11Thua
-
- SAMARA Elizabeta
- 12Thắng 19Thua
-
- HAN Ying
- 30Thắng 27Thua
-
- OJIO Yuna
- 5Thắng 8Thua
-
- YANG Haeun
- 8Thắng 12Thua
-
- KIMURA Kasumi
- 26Thắng 41Thua
-
- OJIO Haruna
- 8Thắng 22Thua
-
- 3Thắng 9Thua
-
- ANDO Minami
- 48Thắng 41Thua
-
- LIN Ye
- 7Thắng 23Thua
-
- MORIZONO Misaki
- 5Thắng 14Thua
-
- NAGAO Takako
- 11Thắng 16Thua
-
- SUZUKI Rika
- 24Thắng 31Thua
-
- TAIRA Yurika
- 28Thắng 28Thua
-
- MORITA Ayane
- 9Thắng 13Thua
-
- MIMURA Yuka
- 0Thắng 5Thua
-
- MA Yuhan
- 4Thắng 4Thua
-
- OKADA Kotona
- 5Thắng 10Thua
-
- EDAHIRO Hitomi
- 2Thắng 2Thua
-
- YUAN Xuejiao
- 20Thắng 18Thua
-
- YAMAMOTO Shoko
- 3Thắng 6Thua
-
- TSURUOKA Natsuki
- 1Thắng 3Thua
-
- SUGITA Haruna
- 2Thắng 1Thua
Bảng xếp hạng (2024/11/18)
Bảng xếp hạng(Nam) | Thắng | Thua | Điểm | |
---|---|---|---|---|
1 | 8 | 2 | 22 | |
2 | 7 | 3 | 21 | |
3 | 6 | 5 | 18 | |
4 | 4 | 6 | 15 | |
5 | 4 | 6 | 13 | |
6 | 2 | 9 | 8 |
Bảng xếp hạng(Nữ) | Thắng | Thua | Điểm | |
---|---|---|---|---|
1 | 10 | 0 | 34 | |
2 | 6 | 1 | 21 | |
3 | 5 | 5 | 19 | |
4 | 4 | 3 | 15 | |
5 | 2 | 8 | 8 | |
6 | 0 | 10 | 0 |
Bảng xếp hạng cá nhân (2024/11/18)
Nam | Tên | Đội | Điểm |
---|---|---|---|
1 | ARINOBU Taimu | Saitama | 22 |
2 | MATSUSHIMA Sora | Tokyo | 21 |
3 | YOSHIMURA Maharu | Ryukyu | 19 |
4 | YOSHIDA Masaki | Kanazawa | 19 |
5 | SHINOZUKA Hiroto | Ryukyu | 19 |
Nữ | Tên | Đội | Điểm |
---|---|---|---|
1 | HASHIMOTO Honoka | Mallets | 35 |
2 | SASAO Asuka | Nissay | 35 |
3 | HARIMOTO Miwa | Kanagawa | 21 |
4 | SATO Hitomi | Mallets | 20 |
5 | TAIRA Yurika | Nagoya | 19 |