Xếp hạng mặt vợt tháng 2 năm 2025
-
-
Hạng 31
- Vega Europe (XIOM)
- Tổng điểm:360p
Giá tiền:4,800 Yên(5,280 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 31
-
-
Hạng 32
- RIGAN SPIN (Yasaka)
- Tổng điểm:350p
Giá tiền:4,400 Yên(4,840 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 32
-
-
Hạng 33
- TENERGY 19 (Butterfly)
- Tổng điểm:330p
-
Hạng 33
-
-
Hạng 34
- DNA PLATINUM XH (STIGA)
- Tổng điểm:328p
Giá tiền:8,500 Yên(9,350 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: MIZUKI Oikawa
-
Hạng 34
-
-
Hạng 35
- LINFORT POWER (TIBHAR)
- Tổng điểm:300p
Giá tiền:6,200 Yên(6,820 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 35
-
-
-
Hạng 36
- DIGNICS 80 (Butterfly)
- Tổng điểm:285p
-
Hạng 36
-
-
Hạng 37
- BLUESTORM PRO AM (DONIC)
- Tổng điểm:285p
Giá tiền:8,000 Yên(8,800 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 37
-
-
Hạng 38
- DNA PRO M (STIGA)
- Tổng điểm:280p
Giá tiền:6,900 Yên(7,590 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 38
-
-
Hạng 39
- Quantum X PRO (TIBHAR)
- Tổng điểm:270p
Giá tiền:6,100 Yên(6,710 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: SZOCS Bernadette
-
Hạng 39
-
-
Hạng 40
- HEXER GRIP SFX (Andro)
- Tổng điểm:270p
Giá tiền:5,300 Yên(5,830 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 40
-
-
-
Hạng 41
- FASTARC C1 (Nittaku)
- Tổng điểm:270p
Giá tiền:6,600 Yên(7,260 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 41
-
-
Hạng 42
- JUIC-NEO GALAXIA (JUIC)
- Tổng điểm:260p
Giá tiền:5,800 Yên(6,380 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 42
-
-
Hạng 43
- EVOLUTION MX-P (TIBHAR)
- Tổng điểm:260p
Giá tiền:6,600 Yên(7,260 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 43
-
-
Hạng 44
- HYBRID K2 PRO (TIBHAR)
- Tổng điểm:250p
Giá tiền:7,500 Yên(8,250 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 44
-
-
Hạng 45
- BLUESTORM PRO (DONIC)
- Tổng điểm:240p
Giá tiền:8,000 Yên(8,800 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: SUZUKI Hayate
-
Hạng 45
-
-
-
Hạng 46
- V>22 Double Extra (VICTAS)
- Tổng điểm:240p
Giá tiền:7,500 Yên(8,250 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 46
-
-
Hạng 47
- mantra pro H (STIGA)
- Tổng điểm:240p
Giá tiền:5,400 Yên(5,940 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 47
-
-
Hạng 48
- Rakuza X (Yasaka)
- Tổng điểm:240p
Giá tiền:6,300 Yên(6,930 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 48
-
-
Hạng 49
- Vega asia (XIOM)
- Tổng điểm:240p
Giá tiền:4,800 Yên(5,280 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 49
-
-
Hạng 50
- RASANTER C48 (Andro)
- Tổng điểm:235p
Giá tiền:7,200 Yên(7,920 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 50
-
-
-
Hạng 51
- DNA DRAGON GRIP〈55°〉 (STIGA)
- Tổng điểm:230p
Giá tiền:7,500 Yên(8,250 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 51
-
-
Hạng 52
- DNA PRO S (STIGA)
- Tổng điểm:230p
Giá tiền:6,900 Yên(7,590 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 52
-
-
Hạng 53
- DNA Dragon power 52.5 (STIGA)
- Tổng điểm:220p
Giá tiền:8,500 Yên(9,350 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 53
-
-
Hạng 54
- GRASTORY 44 (Nittaku)
- Tổng điểm:220p
Giá tiền:7,000 Yên(7,700 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 54
-
-
Hạng 55
- BYPE (Andro)
- Tổng điểm:220p
Giá tiền:4,500 Yên(4,950 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 55
-
-
-
Hạng 56
- HYBRID K3 PRO (TIBHAR)
- Tổng điểm:203p
Giá tiền:8,100 Yên(8,910 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: TAKUYA Jin
-
Hạng 56
-
-
Hạng 57
- SYMMETRY HARD VERSION (STIGA)
- Tổng điểm:203p
Giá tiền:4,300 Yên(4,730 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 57
-
-
Hạng 58
- MANTRA H (STIGA)
- Tổng điểm:200p
Giá tiền:4,500 Yên(4,950 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: MOREGARD Truls、 SHAHSAVARI Neda
-
Hạng 58
-
-
Hạng 59
- VS>401 (VICTAS)
- Tổng điểm:200p
Giá tiền:5,100 Yên(5,610 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: BERGSTROM Linda
-
Hạng 59
-
-
Hạng 60
- TENERGY 64 (Butterfly)
- Tổng điểm:190p
-
Hạng 60
-
Xếp hạng
Mặt vợt
- Tổng hợp
- Tổng hợp cho Nam
- Tổng hợp cho Nữ
- Dưới 5000 yen
- Mặt trước
- Mặt sau
- Mặt lồi
- Gai đơn, chống xoáy, gai dài