Xếp hạng mặt vợt tháng 2 năm 2025
-
-
Hạng 121
- Vega Pro hybrid (XIOM)
- Tổng điểm:110p
Giá tiền:5,900 Yên(6,490 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 121
-
-
Hạng 122
- Carl P-4 OX (VICTAS)
- Tổng điểm:110p
Giá tiền:3,800 Yên(4,180 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: KENYU Hiratsuka
-
Hạng 122
-
-
Hạng 123
- BLOWFISH + (Andro)
- Tổng điểm:110p
Giá tiền:6,000 Yên(6,600 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 123
-
-
Hạng 124
- HYBRID K3FX (TIBHAR)
- Tổng điểm:103p
Giá tiền:8,100 Yên(8,910 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 124
-
-
Hạng 125
- EVOLUTION EL-D (TIBHAR)
- Tổng điểm:100p
Giá tiền:7,100 Yên(7,810 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 125
-
-
-
Hạng 126
- JEKYLL&HYDE Z52.5 (XIOM)
- Tổng điểm:100p
Giá tiền:10,000 Yên(11,000 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 126
-
-
Hạng 127
- BLUESTORM Z1 TURBO (DONIC)
- Tổng điểm:100p
Giá tiền:6,800 Yên(7,480 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: SUZUKI Hayate
-
Hạng 127
-
-
Hạng 128
- HURRICANE PRO Ⅲ TURBO BLUE (Nittaku)
- Tổng điểm:100p
Giá tiền:6,600 Yên(7,260 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 128
-
-
Hạng 129
- RASANT CHAOS (Andro)
- Tổng điểm:100p
Giá tiền:6,400 Yên(7,040 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 129
-
-
Hạng 130
- Feint · AG (Butterfly)
- Tổng điểm:100p
Giá tiền:5,000 Yên(5,500 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 130
-
-
-
Hạng 131
- V 01 (VICTAS)
- Tổng điểm:100p
Giá tiền:5,100 Yên(5,610 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 131
-
-
Hạng 132
- Speedy P.O (Butterfly)
- Tổng điểm:100p
Giá tiền:2,800 Yên(3,080 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: JIANG Huajun
-
Hạng 132
-
-
Hạng 133
- cây bồ đề (Nittaku)
- Tổng điểm:93p
Giá tiền:2,700 Yên(2,970 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 133
-
-
Hạng 134
- TRONIX ACC (Joola)
- Tổng điểm:90p
Giá tiền:7,820 Yên(8,602 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 134
-
-
Hạng 135
- LINFORT SPIN (TIBHAR)
- Tổng điểm:90p
Giá tiền:5,800 Yên(6,380 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 135
-
-
-
Hạng 136
- EVOLUTION MX-D (TIBHAR)
- Tổng điểm:90p
Giá tiền:7,100 Yên(7,810 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 136
-
-
Hạng 137
- Blue Grip C2 (DONIC)
- Tổng điểm:90p
Giá tiền:7,200 Yên(7,920 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 137
-
-
Hạng 138
- VJ>NEXT (VICTAS)
- Tổng điểm:90p
Giá tiền:2,800 Yên(3,080 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 138
-
-
Hạng 139
- RISING DRAGON Ⅱ (Yasaka)
- Tổng điểm:90p
Giá tiền:5,000 Yên(5,500 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 139
-
-
Hạng 140
- GTT45 (Andro)
- Tổng điểm:90p
Giá tiền:3,500 Yên(3,850 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 140
-
-
-
Hạng 141
- RASANTER R47 (Andro)
- Tổng điểm:90p
Giá tiền:6,900 Yên(7,590 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 141
-
-
Hạng 142
- RHYZEN ICE (Joola)
- Tổng điểm:90p
Giá tiền:6,440 Yên(7,084 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 142
-
-
Hạng 143
- Omega VII China Guang (XIOM)
- Tổng điểm:90p
Giá tiền:6,700 Yên(7,370 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 143
-
-
Hạng 144
- Q QUALITY (Mizuno)
- Tổng điểm:90p
Giá tiền:5,900 Yên(6,490 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: MAEDE Rikuto
-
Hạng 144
-
-
Hạng 145
- RAKZA Z (Yasaka)
- Tổng điểm:90p
Giá tiền:6,300 Yên(6,930 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 145
-
-
-
Hạng 146
- OMEGA VII EURO (XIOM)
- Tổng điểm:90p
Giá tiền:6,700 Yên(7,370 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 146
-
-
Hạng 147
- V>15 STIFF (VICTAS)
- Tổng điểm:90p
Giá tiền:6,500 Yên(7,150 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 147
-
-
Hạng 148
- TENERGY 25 (Butterfly)
- Tổng điểm:90p
-
Hạng 148
-
-
Hạng 149
- PATISUMA V (JUIC)
- Tổng điểm:90p
Giá tiền:4,400 Yên(4,840 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 149
-
-
Hạng 150
- VEGA X (XIOM)
- Tổng điểm:90p
Giá tiền:5,000 Yên(5,500 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 150
-
Xếp hạng
Mặt vợt
- Tổng hợp
- Tổng hợp cho Nam
- Tổng hợp cho Nữ
- Dưới 5000 yen
- Mặt trước
- Mặt sau
- Mặt lồi
- Gai đơn, chống xoáy, gai dài