Xếp hạng mặt vợt tháng 2 năm 2025
-
-
Hạng 91
- RASANTER R45 (Andro)
- Tổng điểm:140p
Giá tiền:7,200 Yên(7,920 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 91
-
-
Hạng 92
- HYBRID MK FX (TIBHAR)
- Tổng điểm:140p
Giá tiền:7,200 Yên(7,920 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 92
-
-
Hạng 93
- Curl P-H OX (VICTAS)
- Tổng điểm:140p
Giá tiền:3,800 Yên(4,180 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: IDESAWA Kyoka
-
Hạng 93
-
-
Hạng 94
- DNA Hybrid H (STIGA)
- Tổng điểm:130p
Giá tiền:9,000 Yên(9,900 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 94
-
-
Hạng 95
- V>01 Stiff (VICTAS)
- Tổng điểm:130p
Giá tiền:5,100 Yên(5,610 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 95
-
-
-
Hạng 96
- Rakza X soft (Yasaka)
- Tổng điểm:130p
Giá tiền:6,300 Yên(6,930 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 96
-
-
Hạng 97
- Carl P-3 phần mềm (VICTAS)
- Tổng điểm:130p
Giá tiền:3,800 Yên(4,180 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: MEGUMI Abe
-
Hạng 97
-
-
Hạng 98
- Vega pro (XIOM)
- Tổng điểm:130p
Giá tiền:5,000 Yên(5,500 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 98
-
-
Hạng 99
- AIBISS (Butterfly)
- Tổng điểm:130p
Giá tiền:5,000 Yên(5,500 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 99
-
-
Hạng 100
- DYNARYZ ZGX (Joola)
- Tổng điểm:120p
Giá tiền:10,810 Yên(11,891 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 100
-
-
-
Hạng 101
- QUANTUMX PRO SOFT (TIBHAR)
- Tổng điểm:120p
Giá tiền:6,100 Yên(6,710 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 101
-
-
Hạng 102
- SUPER VENTUS (VICTAS)
- Tổng điểm:120p
Giá tiền:5,500 Yên(6,050 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 102
-
-
Hạng 103
- impartial XS (Butterfly)
- Tổng điểm:120p
Giá tiền:5,000 Yên(5,500 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: DIAZ Melanie
-
Hạng 103
-
-
Hạng 104
- TENERGY 64 FX (Butterfly)
- Tổng điểm:120p
Các VĐV sử dụng: DOVAL Ilka、 YUKI Matsumoto
-
Hạng 104
-
-
Hạng 105
- V>03 (VICTAS)
- Tổng điểm:120p
Giá tiền:4,200 Yên(4,620 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 105
-
-
-
Hạng 106
- Vega Âu DF (XIOM)
- Tổng điểm:120p
Giá tiền:5,000 Yên(5,500 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 106
-
-
Hạng 107
- RAKZA 9 (Yasaka)
- Tổng điểm:120p
Giá tiền:5,800 Yên(6,380 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: TENNILA Otto、 YUKO Kato
-
Hạng 107
-
-
Hạng 108
- KILLER (Dr.Neubauer)
- Tổng điểm:120p
Giá tiền:5,400 Yên(5,940 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: SOLJA Amelie
-
Hạng 108
-
-
Hạng 109
- DO KNUCKLE LONG-1 (Nittaku)
- Tổng điểm:120p
Giá tiền:5,200 Yên(5,720 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 109
-
-
Hạng 110
- DNA Dragon power 57.5 (STIGA)
- Tổng điểm:117p
Giá tiền:8,500 Yên(9,350 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 110
-
-
-
Hạng 111
- Fly tại quay (Nittaku)
- Tổng điểm:117p
Giá tiền:4,200 Yên(4,620 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 111
-
-
Hạng 112
- HURRICANE PRO Ⅲ TURBO ORANGE (Nittaku)
- Tổng điểm:115p
Giá tiền:6,300 Yên(6,930 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 112
-
-
Hạng 113
- Mark V (Yasaka)
- Tổng điểm:115p
Giá tiền:3,200 Yên(3,520 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 113
-
-
Hạng 114
- DYNARYZ INFERNO (Joola)
- Tổng điểm:110p
Giá tiền:11,500 Yên(12,650 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 114
-
-
Hạng 115
- HYBRID MK PRO (TIBHAR)
- Tổng điểm:110p
Giá tiền:7,200 Yên(7,920 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: MATSUDAIRA Kenta、 TAKUYA Jin
-
Hạng 115
-
-
-
Hạng 116
- EVOLUTION FX-D (TIBHAR)
- Tổng điểm:110p
Giá tiền:7,100 Yên(7,810 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 116
-
-
Hạng 117
- RASANTER C53 (Andro)
- Tổng điểm:110p
Giá tiền:7,200 Yên(7,920 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 117
-
-
Hạng 118
- Bluestorm Z1 (DONIC)
- Tổng điểm:110p
Giá tiền:6,800 Yên(7,480 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: MLADENOVIC Luka
-
Hạng 118
-
-
Hạng 119
- VO>101 (VICTAS)
- Tổng điểm:110p
Giá tiền:4,800 Yên(5,280 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: NOMURA Moe
-
Hạng 119
-
-
Hạng 120
- RASANTER R37 (Andro)
- Tổng điểm:110p
Giá tiền:6,900 Yên(7,590 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 120
-
Xếp hạng
Mặt vợt
- Tổng hợp
- Tổng hợp cho Nam
- Tổng hợp cho Nữ
- Dưới 5000 yen
- Mặt trước
- Mặt sau
- Mặt lồi
- Gai đơn, chống xoáy, gai dài