Xếp hạng mặt vợt tháng 2 năm 2025
-
-
Hạng 151
- VS>402 DOUBLE EXTRA (VICTAS)
- Tổng điểm:90p
Giá tiền:5,100 Yên(5,610 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 151
-
-
Hạng 152
- akkadi K max (collar rubber) (Khác)
- Tổng điểm:90p
Giá tiền:3,200 Yên(3,520 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 152
-
-
Hạng 153
- AKKADI JAVA (Khác)
- Tổng điểm:90p
Giá tiền:2,200 Yên(2,420 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 153
-
-
Hạng 154
- KILLER PRO (Dr.Neubauer)
- Tổng điểm:90p
Giá tiền:8,300 Yên(9,130 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 154
-
-
Hạng 155
- GRASS D.TECS (TIBHAR)
- Tổng điểm:90p
Giá tiền:6,050 Yên(6,655 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: BATRA Manika
-
Hạng 155
-
-
-
Hạng 156
- Takinesu · CHOP2 (Butterfly)
- Tổng điểm:90p
Giá tiền:3,200 Yên(3,520 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 156
-
-
Hạng 157
- blueStar A3 (DONIC)
- Tổng điểm:80p
Giá tiền:8,800 Yên(9,680 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 157
-
-
Hạng 158
- DNA PRO H (STIGA)
- Tổng điểm:80p
Giá tiền:6,900 Yên(7,590 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 158
-
-
Hạng 159
- MORISTO SP AX (Nittaku)
- Tổng điểm:80p
Giá tiền:6,200 Yên(6,820 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 159
-
-
Hạng 160
- KILLER SOFT (Dr.Neubauer)
- Tổng điểm:80p
Giá tiền:8,300 Yên(9,130 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 160
-
-
-
Hạng 161
- BLUEFIRE M1 (DONIC)
- Tổng điểm:80p
Giá tiền:6,500 Yên(7,150 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 161
-
-
Hạng 162
- VJ>07 STIFF (VICTAS)
- Tổng điểm:80p
Giá tiền:4,400 Yên(4,840 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 162
-
-
Hạng 163
- VENTUS Regular α (VICTAS)
- Tổng điểm:80p
Giá tiền:3,200 Yên(3,520 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 163
-
-
Hạng 164
- A-1 · 2 (Yasaka)
- Tổng điểm:80p
Giá tiền:1,200 Yên(1,320 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 164
-
-
Hạng 165
- BYPE SFX (Andro)
- Tổng điểm:80p
Giá tiền:4,500 Yên(4,950 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 165
-
-
-
Hạng 166
- EVOLUTION MX-P 50° (TIBHAR)
- Tổng điểm:70p
Giá tiền:6,800 Yên(7,480 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 166
-
-
Hạng 167
- OMEGA VII ASIA (XIOM)
- Tổng điểm:70p
Giá tiền:6,700 Yên(7,370 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 167
-
-
Hạng 168
- Chính thống DX (Butterfly)
- Tổng điểm:65p
Giá tiền:1,000 Yên(1,100 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 168
-
-
Hạng 169
- TRONIX CMD (Joola)
- Tổng điểm:60p
Giá tiền:7,820 Yên(8,602 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 169
-
-
Hạng 170
- DO KNUCKLE 44 (Nittaku)
- Tổng điểm:60p
Giá tiền:4,800 Yên(5,280 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 170
-
-
-
Hạng 171
- TENERGY 80 (Butterfly)
- Tổng điểm:60p
-
Hạng 171
-
-
Hạng 172
- SPECTOL S2 (VICTAS)
- Tổng điểm:60p
Giá tiền:4,700 Yên(5,170 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 172
-
-
Hạng 173
- HAMMOND Z2 (Nittaku)
- Tổng điểm:60p
Giá tiền:6,800 Yên(7,480 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: MASATAKA Morizono、 MITSUHO Kimura
-
Hạng 173
-
-
Hạng 174
- GENEXTION (Nittaku)
- Tổng điểm:60p
Giá tiền:9,800 Yên(10,780 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 174
-
-
Hạng 175
- SUPER DO Knuckle (single) (Nittaku)
- Tổng điểm:60p
Giá tiền:4,800 Yên(5,280 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 175
-
-
-
Hạng 176
- SYMMETRY (STIGA)
- Tổng điểm:60p
Giá tiền:4,300 Yên(4,730 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 176
-
-
Hạng 177
- TENERGY 05 FX (Butterfly)
- Tổng điểm:60p
-
Hạng 177
-
-
Hạng 178
- Royalprince (Nittaku)
- Tổng điểm:60p
Giá tiền:7,000 Yên(7,700 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 178
-
-
Hạng 179
- HORIZONTAL 20 (STIGA)
- Tổng điểm:60p
Giá tiền:3,900 Yên(4,290 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 179
-
-
Hạng 180
- Vega Á DF (XIOM)
- Tổng điểm:60p
Giá tiền:5,000 Yên(5,500 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 180
-
Xếp hạng
Mặt vợt
- Tổng hợp
- Tổng hợp cho Nam
- Tổng hợp cho Nữ
- Dưới 5000 yen
- Mặt trước
- Mặt sau
- Mặt lồi
- Gai đơn, chống xoáy, gai dài