Xem bảng xếp hạng theo tháng và năm:

Xếp hạng mặt vợt tháng 2 năm 2025

  • Hạng 1
    Dignics 09C
    Dignics 09C (Butterfly)
    • Tổng điểm:1,577p

  • Hạng 2
    DIGNICS 05
    DIGNICS 05 (Butterfly)
    • Tổng điểm:1,278p

  • Hạng 3
    HYBRID K3
    HYBRID K3 (TIBHAR)
    • Tổng điểm:950p

    Giá tiền:8,100 Yên(8,910 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 4
    HURRICANEⅢ NATIONAL RUBBER BLUE SPONGE
    HURRICANEⅢ NATIONAL RUBBER BLUE SPONGE (Nittaku)
    • Tổng điểm:910p

    Giá tiền:18,000 Yên(19,800 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 5
    TENERGY 05
    TENERGY 05 (Butterfly)
    • Tổng điểm:870p

  • Hạng 6
    GLAYZER09C
    GLAYZER09C (Butterfly)
    • Tổng điểm:847p

    Giá tiền:5,500 Yên(6,050 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 7
    JEKYLL&HYDE C55.0
    JEKYLL&HYDE C55.0 (XIOM)
    • Tổng điểm:806p

    Giá tiền:10,000 Yên(11,000 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 8
    NUZN 55
    NUZN 55 (Andro)
    • Tổng điểm:778p

    Giá tiền:10,000 Yên(11,000 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 9
    V>15 Sticky
    V>15 Sticky (VICTAS)
    • Tổng điểm:720p

    Giá tiền:6,800 Yên(7,480 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 10
    Allegro
    Allegro (Joola)
    • Tổng điểm:670p

    Giá tiền:6,500 Yên(7,150 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 11
    TENERGY 05 HARD
    TENERGY 05 HARD (Butterfly)
    • Tổng điểm:640p

  • Hạng 12
    GLAYZER
    GLAYZER (Butterfly)
    • Tổng điểm:582p

    Giá tiền:5,500 Yên(6,050 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 13
    PLARGE V
    PLARGE V (JUIC)
    • Tổng điểm:570p

    Giá tiền:6,000 Yên(6,600 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 14
    Fastarc G-1
    Fastarc G-1 (Nittaku)
    • Tổng điểm:527p

    Giá tiền:6,800 Yên(7,480 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 15
    HEXER POWERGRIP SFX
    HEXER POWERGRIP SFX (Andro)
    • Tổng điểm:520p

    Giá tiền:5,300 Yên(5,830 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 16
    Vega Japan
    Vega Japan (XIOM)
    • Tổng điểm:470p

    Giá tiền:5,200 Yên(5,720 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: GILABERT Rodrigo
  • Hạng 17
    RASANTER C45
    RASANTER C45 (Andro)
    • Tổng điểm:465p

    Giá tiền:7,200 Yên(7,920 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 18
    NEO HURRICANE 3
    NEO HURRICANE 3 (DHS)
    • Tổng điểm:454p

    Giá tiền:5,200 Yên(5,720 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 19
    MANTRA SOUND
    MANTRA SOUND (STIGA)
    • Tổng điểm:450p

    Giá tiền:4,400 Yên(4,840 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 20
    Rozena
    Rozena (Butterfly)
    • Tổng điểm:443p

    Giá tiền:5,000 Yên(5,500 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 21
    VO>102
    VO>102 (VICTAS)
    • Tổng điểm:410p

    Giá tiền:5,000 Yên(5,500 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 22
    HYBRID MK
    HYBRID MK (TIBHAR)
    • Tổng điểm:405p

    Giá tiền:7,200 Yên(7,920 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: YUTO Muramatsu、 LAMBIET Florent
  • Hạng 23
    V>20 Double Extra
    V>20 Double Extra (VICTAS)
    • Tổng điểm:395p

    Giá tiền:6,500 Yên(7,150 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 24
    V>15 Extra
    V>15 Extra (VICTAS)
    • Tổng điểm:385p

    Giá tiền:6,500 Yên(7,150 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 25
    RASANTER R48
    RASANTER R48 (Andro)
    • Tổng điểm:382p

    Giá tiền:7,200 Yên(7,920 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 26
    HEXER POWERGRIP
    HEXER POWERGRIP (Andro)
    • Tổng điểm:380p

    Giá tiền:5,600 Yên(6,160 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 27
    SHINING DRAGON Ⅱ
    SHINING DRAGON Ⅱ (Yasaka)
    • Tổng điểm:370p

    Giá tiền:5,000 Yên(5,500 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: YU Kayama
  • Hạng 28
    V>15 Sticky soft
    V>15 Sticky soft (VICTAS)
    • Tổng điểm:365p

    Giá tiền:6,800 Yên(7,480 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 29
    HEXER GRIP
    HEXER GRIP (Andro)
    • Tổng điểm:360p

    Giá tiền:5,600 Yên(6,160 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 30
    RAKZA 7
    RAKZA 7 (Yasaka)
    • Tổng điểm:360p

    Giá tiền:5,800 Yên(6,380 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: SATOSHI Aida
  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5
  6. Trang cuối »

Chào mừng bạn đến bóng bàn Navi!

Đăng ký!