- Trang chủ / Đội Tleague / Shizuoka-JADE / Kết quả trận đấu
Kết quả trận đấu của Shizuoka-JADE
-
T.T Saitama
4 - 010/19
Shizuoka-JADE
-
Shizuoka-JADE
3 - 109/29
Kanazawa-PORT
-
Shizuoka-JADE
2 - 309/28
Kinoshita Meister Tokyo
-
Okayama Rivets
3 - 109/22
Shizuoka-JADE
-
Shizuoka-JADE
3 - 209/08
Kanazawa-PORT
-
Shizuoka-JADE
0 - 409/07
Ryukyu Asteeda
-
Kinoshita Meister Tokyo
3 - 108/24
Shizuoka-JADE
-
Kanazawa-PORT
3 - 202/12
Shizuoka-JADE
-
Ryukyu Asteeda
3 - 102/10
Shizuoka-JADE
-
Shizuoka-JADE
2 - 301/13
Ryukyu Asteeda
-
Shizuoka-JADE
3 - 201/12
T.T Saitama
-
Okayama Rivets
0 - 401/07
Shizuoka-JADE
-
Shizuoka-JADE
3 - 112/24
Okayama Rivets
-
Shizuoka-JADE
0 - 412/23
Kinoshita Meister Tokyo
-
Shizuoka-JADE
0 - 411/12
Okayama Rivets
Bảng xếp hạng (2025/02/23)
Bảng xếp hạng(Nam) | Thắng | Thua | Điểm | |
---|---|---|---|---|
1 | 13 | 8 | 41 | |
2 | 13 | 7 | 40 | |
3 | 10 | 9 | 37 | |
4 | 9 | 12 | 32 | |
5 | 9 | 9 | 30 | |
6 | 6 | 15 | 21 |
Bảng xếp hạng(Nữ) | Thắng | Thua | Điểm | |
---|---|---|---|---|
1 | 17 | 3 | 58 | |
2 | 14 | 4 | 45 | |
3 | 13 | 6 | 45 | |
4 | 10 | 11 | 40 | |
5 | 4 | 16 | 14 | |
6 | 2 | 20 | 7 |
Bảng xếp hạng cá nhân (2025/02/23)
Nam | Tên | Đội | Điểm |
---|---|---|---|
1 | ARINOBU Taimu | Saitama | 58 |
2 | HARIMOTO Tomokazu | Ryukyu | 39 |
3 | YOSHIDA Masaki | Kanazawa | 38 |
4 | MATSUSHIMA Sora | Tokyo | 38 |
5 | Hao Shuai | Rivets | 37 |
Nữ | Tên | Đội | Điểm |
---|---|---|---|
1 | SASAO Asuka | Nissay | 59 |
2 | HASHIMOTO Honoka | Mallets | 54 |
3 | TAIRA Yurika | Nagoya | 52 |
4 | HARIMOTO Miwa | Kanagawa | 50 |
5 | HIRANO Miu | Kanagawa | 39 |