- Trang chủ / Đội Tleague / Shizuoka-JADE / Kết quả trận đấu
Kết quả trận đấu của Shizuoka-JADE
-
Kanazawa-PORT
3 - 202/12
Shizuoka-JADE
-
Ryukyu Asteeda
3 - 102/10
Shizuoka-JADE
-
Shizuoka-JADE
2 - 301/13
Ryukyu Asteeda
-
Shizuoka-JADE
3 - 201/12
T.T Saitama
-
Okayama Rivets
0 - 401/07
Shizuoka-JADE
-
Shizuoka-JADE
3 - 112/24
Okayama Rivets
-
Shizuoka-JADE
0 - 412/23
Kinoshita Meister Tokyo
-
Shizuoka-JADE
0 - 411/12
Okayama Rivets
-
Shizuoka-JADE
2 - 311/11
T.T Saitama
-
Shizuoka-JADE
1 - 311/10
Kinoshita Meister Tokyo
-
Kanazawa-PORT
1 - 311/05
Shizuoka-JADE
-
Okayama Rivets
4 - 010/29
Shizuoka-JADE
-
Kinoshita Meister Tokyo
3 - 110/28
Shizuoka-JADE
-
T.T Saitama
1 - 310/21
Shizuoka-JADE
-
Shizuoka-JADE
4 - 008/26
Kinoshita Meister Tokyo
Bảng xếp hạng (2024/12/19)
Bảng xếp hạng(Nam) | Thắng | Thua | Điểm | |
---|---|---|---|---|
1 | 11 | 6 | 34 | |
2 | 10 | 6 | 32 | |
3 | 8 | 6 | 30 | |
4 | 8 | 7 | 26 | |
5 | 7 | 10 | 24 | |
6 | 3 | 12 | 11 |
Bảng xếp hạng(Nữ) | Thắng | Thua | Điểm | |
---|---|---|---|---|
1 | 12 | 3 | 41 | |
2 | 10 | 2 | 35 | |
3 | 8 | 6 | 31 | |
4 | 8 | 5 | 28 | |
5 | 3 | 10 | 11 | |
6 | 0 | 15 | 1 |
Bảng xếp hạng cá nhân (2024/12/19)
Nam | Tên | Đội | Điểm |
---|---|---|---|
1 | ARINOBU Taimu | Saitama | 51 |
2 | YOSHIDA Masaki | Kanazawa | 32 |
3 | YOSHIMURA Maharu | Ryukyu | 31 |
4 | MATSUSHIMA Sora | Tokyo | 31 |
5 | HARIMOTO Tomokazu | Ryukyu | 30 |
Nữ | Tên | Đội | Điểm |
---|---|---|---|
1 | SASAO Asuka | Nissay | 51 |
2 | HASHIMOTO Honoka | Mallets | 41 |
3 | HARIMOTO Miwa | Kanagawa | 38 |
4 | TAIRA Yurika | Nagoya | 33 |
5 | ODO Satsuki | Mallets | 30 |