- Trang chủ / Đội Tleague / Shizuoka-JADE / Kết quả trận đấu
Kết quả trận đấu của Shizuoka-JADE
-
Ryukyu Asteeda
3 - 102/10
Shizuoka-JADE
-
Shizuoka-JADE
2 - 301/13
Ryukyu Asteeda
-
Shizuoka-JADE
3 - 201/12
T.T Saitama
-
Okayama Rivets
0 - 401/07
Shizuoka-JADE
-
Shizuoka-JADE
3 - 112/24
Okayama Rivets
-
Shizuoka-JADE
0 - 412/23
Kinoshita Meister Tokyo
-
Shizuoka-JADE
0 - 411/12
Okayama Rivets
-
Shizuoka-JADE
2 - 311/11
T.T Saitama
-
Shizuoka-JADE
1 - 311/10
Kinoshita Meister Tokyo
-
Kanazawa-PORT
1 - 311/05
Shizuoka-JADE
-
Okayama Rivets
4 - 010/29
Shizuoka-JADE
-
Kinoshita Meister Tokyo
3 - 110/28
Shizuoka-JADE
-
T.T Saitama
1 - 310/21
Shizuoka-JADE
-
Shizuoka-JADE
4 - 008/26
Kinoshita Meister Tokyo
-
Kanazawa-PORT
1 - 308/13
Shizuoka-JADE
Bảng xếp hạng (2025/08/27)
Bảng xếp hạng(Nam) | Thắng | Thua | Điểm | |
---|---|---|---|---|
1 | 5 | 1 | 16 | |
2 | 3 | 2 | 10 | |
3 | 3 | 2 | 10 | |
4 | 1 | 2 | 4 | |
5 | 1 | 2 | 4 | |
6 | 0 | 4 | 0 |
Bảng xếp hạng(Nữ) | Thắng | Thua | Điểm | |
---|---|---|---|---|
1 | 2 | 1 | 7 | |
2 | 1 | 1 | 4 | |
3 | 1 | 0 | 3 | |
4 | 1 | 1 | 3 | |
5 | 0 | 1 | 0 | |
6 | 0 | 1 | 0 |
Bảng xếp hạng cá nhân (2025/08/26)
Nam | Tên | Đội | Điểm |
---|---|---|---|
1 | TANIGAKI Yuma | Kanazawa | 21 |
2 | OSHIMA Yuya | Ryukyu | 15 |
3 | YOSHIMURA Maharu | Ryukyu | 14 |
4 | MATSUSHITA Taisei | Shizuoka | 12 |
5 | CHO Seungmin | Ryukyu | 10 |
Nữ | Tên | Đội | Điểm |
---|---|---|---|
1 | AKAE Kaho | Nissay | 6 |
2 | FAN Siqi | Nissay | 6 |
3 | TAIRA Yurika | Nagoya | 4 |
4 | NAGAO Takako | Nagoya | 4 |
5 | OJIO Haruna | Nagoya | 3 |