- Trang chủ / Đội Tleague / Shizuoka-JADE / Kết quả trận đấu
Kết quả trận đấu của Shizuoka-JADE
-
Shizuoka-JADE
3 - 112/24
Okayama Rivets
-
Shizuoka-JADE
0 - 412/23
Kinoshita Meister Tokyo
-
Shizuoka-JADE
0 - 411/12
Okayama Rivets
-
Shizuoka-JADE
2 - 311/11
T.T Saitama
-
Shizuoka-JADE
1 - 311/10
Kinoshita Meister Tokyo
-
Kanazawa-PORT
1 - 311/05
Shizuoka-JADE
-
Okayama Rivets
4 - 010/29
Shizuoka-JADE
-
Kinoshita Meister Tokyo
3 - 110/28
Shizuoka-JADE
-
T.T Saitama
1 - 310/21
Shizuoka-JADE
-
Shizuoka-JADE
4 - 008/26
Kinoshita Meister Tokyo
-
Kanazawa-PORT
1 - 308/13
Shizuoka-JADE
-
T.T Saitama
1 - 308/12
Shizuoka-JADE
-
Ryukyu Asteeda
3 - 108/11
Shizuoka-JADE
-
Shizuoka-JADE
2 - 308/06
Kanazawa-PORT
-
Shizuoka-JADE
1 - 308/05
Ryukyu Asteeda
Bảng xếp hạng (2025/03/31)
Bảng xếp hạng(Nam) | Thắng | Thua | Điểm | |
---|---|---|---|---|
1 | 15 | 9 | 53 | |
2 | 16 | 9 | 52 | |
3 | 16 | 9 | 51 | |
4 | 11 | 13 | 40 | |
5 | 10 | 15 | 36 | |
6 | 6 | 19 | 22 |
Bảng xếp hạng(Nữ) | Thắng | Thua | Điểm | |
---|---|---|---|---|
1 | 20 | 4 | 69 | |
2 | 19 | 6 | 67 | |
3 | 15 | 10 | 53 | |
4 | 13 | 13 | 51 | |
5 | 5 | 20 | 17 | |
6 | 3 | 22 | 11 |
Bảng xếp hạng cá nhân (2025/03/31)
Nam | Tên | Đội | Điểm |
---|---|---|---|
1 | ARINOBU Taimu | Saitama | 81 |
2 | HARIMOTO Tomokazu | Ryukyu | 57 |
3 | MATSUSHIMA Sora | Tokyo | 51 |
4 | Hao Shuai | Rivets | 47 |
5 | YOSHIMURA Maharu | Ryukyu | 44 |
Nữ | Tên | Đội | Điểm |
---|---|---|---|
1 | SASAO Asuka | Nissay | 70 |
2 | TAIRA Yurika | Nagoya | 63 |
3 | HASHIMOTO Honoka | Mallets | 60 |
4 | HARIMOTO Miwa | Kanagawa | 56 |
5 | NAGASAKI Miyu | Kanagawa | 52 |