- Trang chủ / Đội Tleague / Shizuoka-JADE / Kết quả trận đấu
Kết quả trận đấu của Shizuoka-JADE
-
T.T Saitama
0 - 011/16
Shizuoka-JADE
-
Ryukyu Asteeda
1 - 011/09
Shizuoka-JADE
-
Shizuoka-JADE
1 - 311/03
T.T Saitama
-
Shizuoka-JADE
2 - 311/02
Kinoshita Meister Tokyo
-
Kanazawa-PORT
3 - 110/26
Shizuoka-JADE
-
T.T Saitama
4 - 010/19
Shizuoka-JADE
-
Shizuoka-JADE
3 - 109/29
Kanazawa-PORT
-
Shizuoka-JADE
2 - 309/28
Kinoshita Meister Tokyo
-
Okayama Rivets
3 - 109/22
Shizuoka-JADE
-
Shizuoka-JADE
3 - 209/08
Kanazawa-PORT
-
Shizuoka-JADE
0 - 409/07
Ryukyu Asteeda
-
Kinoshita Meister Tokyo
3 - 108/24
Shizuoka-JADE
-
Kanazawa-PORT
3 - 202/12
Shizuoka-JADE
-
Ryukyu Asteeda
3 - 102/10
Shizuoka-JADE
-
Shizuoka-JADE
2 - 301/13
Ryukyu Asteeda
Bảng xếp hạng (2024/11/18)
Bảng xếp hạng(Nam) | Thắng | Thua | Điểm | |
---|---|---|---|---|
1 | 8 | 2 | 22 | |
2 | 7 | 3 | 21 | |
3 | 6 | 5 | 18 | |
4 | 4 | 6 | 15 | |
5 | 4 | 6 | 13 | |
6 | 2 | 9 | 8 |
Bảng xếp hạng(Nữ) | Thắng | Thua | Điểm | |
---|---|---|---|---|
1 | 10 | 0 | 34 | |
2 | 6 | 1 | 21 | |
3 | 5 | 5 | 19 | |
4 | 4 | 3 | 15 | |
5 | 2 | 8 | 8 | |
6 | 0 | 10 | 0 |
Bảng xếp hạng cá nhân (2024/11/18)
Nam | Tên | Đội | Điểm |
---|---|---|---|
1 | ARINOBU Taimu | Saitama | 22 |
2 | MATSUSHIMA Sora | Tokyo | 21 |
3 | YOSHIMURA Maharu | Ryukyu | 19 |
4 | YOSHIDA Masaki | Kanazawa | 19 |
5 | SHINOZUKA Hiroto | Ryukyu | 19 |
Nữ | Tên | Đội | Điểm |
---|---|---|---|
1 | HASHIMOTO Honoka | Mallets | 35 |
2 | SASAO Asuka | Nissay | 35 |
3 | HARIMOTO Miwa | Kanagawa | 21 |
4 | SATO Hitomi | Mallets | 20 |
5 | TAIRA Yurika | Nagoya | 19 |