- Trang chủ / Đội Tleague / Shizuoka-JADE / Kết quả trận đấu
Kết quả trận đấu của Shizuoka-JADE
-
Shizuoka-JADE
3 - 212/28
Kanazawa-PORT
-
Shizuoka-JADE
3 - 112/27
Okayama Rivets
-
Ryukyu Asteeda
3 - 112/15
Shizuoka-JADE
-
Kinoshita Meister Tokyo
1 - 312/07
Shizuoka-JADE
-
Shizuoka-JADE
0 - 412/01
Ryukyu Asteeda
-
Shizuoka-JADE
1 - 311/30
Okayama Rivets
-
T.T Saitama
3 - 011/16
Shizuoka-JADE
-
Ryukyu Asteeda
4 - 011/09
Shizuoka-JADE
-
Shizuoka-JADE
1 - 311/03
T.T Saitama
-
Shizuoka-JADE
2 - 311/02
Kinoshita Meister Tokyo
-
Kanazawa-PORT
3 - 110/26
Shizuoka-JADE
-
T.T Saitama
4 - 010/19
Shizuoka-JADE
-
Shizuoka-JADE
3 - 109/29
Kanazawa-PORT
-
Shizuoka-JADE
2 - 309/28
Kinoshita Meister Tokyo
-
Okayama Rivets
3 - 109/22
Shizuoka-JADE
Bảng xếp hạng (2025/01/22)
Bảng xếp hạng(Nam) | Thắng | Thua | Điểm | |
---|---|---|---|---|
1 | 10 | 8 | 37 | |
2 | 11 | 7 | 35 | |
3 | 11 | 7 | 34 | |
4 | 9 | 8 | 30 | |
5 | 8 | 11 | 28 | |
6 | 5 | 13 | 17 |
Bảng xếp hạng(Nữ) | Thắng | Thua | Điểm | |
---|---|---|---|---|
1 | 15 | 3 | 51 | |
2 | 13 | 3 | 45 | |
3 | 9 | 9 | 36 | |
4 | 9 | 5 | 31 | |
5 | 4 | 14 | 14 | |
6 | 1 | 17 | 4 |
Bảng xếp hạng cá nhân (2025/01/22)
Nam | Tên | Đội | Điểm |
---|---|---|---|
1 | ARINOBU Taimu | Saitama | 51 |
2 | HARIMOTO Tomokazu | Ryukyu | 39 |
3 | YOSHIDA Masaki | Kanazawa | 35 |
4 | MATSUSHIMA Sora | Tokyo | 35 |
5 | SHINOZUKA Hiroto | Ryukyu | 33 |
Nữ | Tên | Đội | Điểm |
---|---|---|---|
1 | SASAO Asuka | Nissay | 54 |
2 | HASHIMOTO Honoka | Mallets | 52 |
3 | HARIMOTO Miwa | Kanagawa | 44 |
4 | HIRANO Miu | Kanagawa | 39 |
5 | TAIRA Yurika | Nagoya | 35 |