- Trang chủ / Đội Tleague / Shizuoka-JADE / Kết quả trận đấu
Kết quả trận đấu của Shizuoka-JADE
-
Shizuoka-JADE
09/14 13:00
Chưa thi đấuOkayama Rivets
-
Shizuoka-JADE
0 - 009/13
T.T Saitama
-
Shizuoka-JADE
3 - 208/24
Ryukyu Asteeda
-
Shizuoka-JADE
1 - 308/23
T.T Saitama
-
Kanazawa-PORT
3 - 108/15
Shizuoka-JADE
-
Ryukyu Asteeda
0 - 408/03
Shizuoka-JADE
-
Okayama Rivets
4 - 003/08
Shizuoka-JADE
-
Ryukyu Asteeda
4 - 003/01
Shizuoka-JADE
-
Kinoshita Meister Tokyo
3 - 102/24
Shizuoka-JADE
-
T.T Saitama
3 - 202/22
Shizuoka-JADE
-
Shizuoka-JADE
1 - 302/16
Okayama Rivets
-
Shizuoka-JADE
2 - 302/15
T.T Saitama
-
Kanazawa-PORT
1 - 302/09
Shizuoka-JADE
-
Shizuoka-JADE
3 - 212/28
Kanazawa-PORT
-
Shizuoka-JADE
3 - 112/27
Okayama Rivets
Bảng xếp hạng (2025/09/15)
Bảng xếp hạng(Nam) | Thắng | Thua | Điểm | |
---|---|---|---|---|
1 | 5 | 2 | 16 | |
2 | 5 | 2 | 16 | |
3 | 3 | 5 | 11 | |
4 | 2 | 2 | 7 | |
5 | 1 | 2 | 4 | |
6 | 1 | 4 | 3 |
Bảng xếp hạng(Nữ) | Thắng | Thua | Điểm | |
---|---|---|---|---|
1 | 4 | 1 | 13 | |
2 | 3 | 1 | 10 | |
3 | 3 | 3 | 10 | |
4 | 2 | 2 | 6 | |
5 | 1 | 3 | 4 | |
6 | 0 | 3 | 0 |
Bảng xếp hạng cá nhân (2025/09/15)
Nam | Tên | Đội | Điểm |
---|---|---|---|
1 | TANIGAKI Yuma | Kanazawa | 24 |
2 | OSHIMA Yuya | Ryukyu | 17 |
3 | MATSUSHITA Taisei | Shizuoka | 15 |
4 | KIZUKURI Yuto | Saitama | 15 |
5 | YOSHIMURA Maharu | Ryukyu | 14 |
Nữ | Tên | Đội | Điểm |
---|---|---|---|
1 | IZUMO Miku | Kyoto | 13 |
2 | HIRANO Miu | Kanagawa | 12 |
3 | YOKOI Sakura | Mallets | 11 |
4 | SHIBATA Saki | Mallets | 11 |
5 | FAN Siqi | Nissay | 9 |