- Trang chủ / Đội Tleague / Kanazawa-PORT vs Ryukyu Asteeda
11/16 Kanazawa-PORT VS Ryukyu Asteeda
0 -
4
11/16
11/16
-
- 11 - 10
- 8 - 11
- 8 - 11
-
- 11 - 9
- 9 - 11
- 4 - 11
- 8 - 11
-
- 9 - 11
- 9 - 11
- 8 - 11
-
- 5 - 11
- 7 - 11
- 6 - 11
Các trận gần nhất
Bảng xếp hạng (2025/03/11)
Bảng xếp hạng(Nam) | Thắng | Thua | Điểm | |
---|---|---|---|---|
1 | 15 | 9 | 53 | |
2 | 16 | 8 | 50 | |
3 | 15 | 9 | 49 | |
4 | 11 | 13 | 40 | |
5 | 9 | 14 | 32 | |
6 | 6 | 19 | 22 |
Bảng xếp hạng(Nữ) | Thắng | Thua | Điểm | |
---|---|---|---|---|
1 | 20 | 4 | 69 | |
2 | 18 | 5 | 59 | |
3 | 13 | 13 | 51 | |
4 | 14 | 9 | 48 | |
5 | 4 | 20 | 14 | |
6 | 3 | 21 | 11 |
Bảng xếp hạng cá nhân (2025/03/11)
Nam | Tên | Đội | Điểm |
---|---|---|---|
1 | ARINOBU Taimu | Saitama | 76 |
2 | HARIMOTO Tomokazu | Ryukyu | 57 |
3 | MATSUSHIMA Sora | Tokyo | 51 |
4 | Hao Shuai | Rivets | 44 |
5 | YOSHIMURA Maharu | Ryukyu | 44 |
Nữ | Tên | Đội | Điểm |
---|---|---|---|
1 | SASAO Asuka | Nissay | 70 |
2 | HASHIMOTO Honoka | Mallets | 60 |
3 | TAIRA Yurika | Nagoya | 56 |
4 | HARIMOTO Miwa | Kanagawa | 56 |
5 | HIRANO Miu | Kanagawa | 48 |