- Trang chủ / Đội Tleague / Trận đấu sắp diễn ra
Trận đấu sắp diễn ra
-
Nipponpaint Mallets
08/13 14:00
Chưa thi đấuNissay Redelf
-
Kinoshita Abyell Kanagawa
08/13 17:00
Chưa thi đấuKYOTO-KABUYARIZE
-
Kanazawa-PORT
08/15 18:30
Chưa thi đấuShizuoka-JADE
-
Kanazawa-PORT
08/16 13:00
Chưa thi đấuOkayama Rivets
-
Nipponpaint Mallets
08/16 13:30
Chưa thi đấuKyushu Asteeda
-
Kanazawa-PORT
08/17 13:00
Chưa thi đấuRyukyu Asteeda
-
Nipponpaint Mallets
08/17 13:30
Chưa thi đấuKYOTO-KABUYARIZE
-
Kinoshita Meister Tokyo
08/23 12:00
Chưa thi đấuKanazawa-PORT
-
Okayama Rivets
08/23 13:00
Chưa thi đấuRyukyu Asteeda
-
Shizuoka-JADE
08/23 14:00
Chưa thi đấuT.T Saitama
-
Kinoshita Abyell Kanagawa
08/23 17:00
Chưa thi đấuNipponpaint Mallets
-
Kinoshita Meister Tokyo
08/24 11:00
Chưa thi đấuT.T Saitama
-
Shizuoka-JADE
08/24 13:00
Chưa thi đấuRyukyu Asteeda
-
Okayama Rivets
08/24 14:00
Chưa thi đấuKanazawa-PORT
-
Kinoshita Abyell Kanagawa
08/24 16:00
Chưa thi đấuNissay Redelf
-
Kyushu Asteeda
08/30 14:00
Chưa thi đấuKYOTO-KABUYARIZE
-
Top Nagoya
08/30 15:00
Chưa thi đấuKinoshita Abyell Kanagawa
-
Ryukyu Asteeda
08/30 16:00
Chưa thi đấuKinoshita Meister Tokyo
-
Kyushu Asteeda
08/31 13:00
Chưa thi đấuNissay Redelf
-
Top Nagoya
08/31 13:30
Chưa thi đấuNipponpaint Mallets
-
Ryukyu Asteeda
08/31 17:00
Chưa thi đấuOkayama Rivets
-
Nissay Redelf
09/06 13:00
Chưa thi đấuTop Nagoya
-
T.T Saitama
09/06 14:00
Chưa thi đấuRyukyu Asteeda
-
Nissay Redelf
09/07 13:00
Chưa thi đấuKYOTO-KABUYARIZE
-
T.T Saitama
09/07 16:00
Chưa thi đấuKanazawa-PORT
-
Kinoshita Meister Tokyo
09/13 12:00
Chưa thi đấuOkayama Rivets
-
Nipponpaint Mallets
09/13 14:00
Chưa thi đấuNissay Redelf
-
Shizuoka-JADE
09/13 15:00
Chưa thi đấuT.T Saitama
-
Kinoshita Abyell Kanagawa
09/13 17:00
Chưa thi đấuKYOTO-KABUYARIZE
-
Kinoshita Meister Tokyo
09/14 11:00
Chưa thi đấuRyukyu Asteeda
Bảng xếp hạng (2025/08/05)
Bảng xếp hạng(Nam) | Thắng | Thua | Điểm | |
---|---|---|---|---|
1 | 1 | 1 | 4 | |
2 | 1 | 0 | 3 | |
3 | 0 | 0 | 0 | |
4 | 0 | 0 | 0 | |
5 | 0 | 0 | 0 | |
6 | 0 | 1 | 0 |
Bảng xếp hạng(Nữ) | Thắng | Thua | Điểm | |
---|---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 0 | |
2 | 0 | 0 | 0 | |
3 | 0 | 0 | 0 | |
4 | 0 | 0 | 0 | |
5 | 0 | 0 | 0 | |
6 | 0 | 0 | 0 |
Bảng xếp hạng cá nhân (2025/08/05)
Nam | Tên | Đội | Điểm |
---|---|---|---|
1 | SONE Kakeru | Saitama | 6 |
2 | CHO Seungmin | Ryukyu | 5 |
3 | ARINOBU Taimu | Saitama | 5 |
4 | JIN Takuya | Saitama | 3 |
5 | YOSHIMURA Maharu | Ryukyu | 3 |