- Trang chủ / Đội Tleague / Trận đấu sắp diễn ra
Trận đấu sắp diễn ra
-
Kyushu Asteeda
08/30 14:00
Chưa thi đấuKYOTO-KABUYARIZE
-
Top Nagoya
08/30 15:00
Chưa thi đấuKinoshita Abyell Kanagawa
-
Ryukyu Asteeda
08/30 16:00
Chưa thi đấuKinoshita Meister Tokyo
-
Kyushu Asteeda
08/31 13:00
Chưa thi đấuNissay Redelf
-
Top Nagoya
08/31 13:30
Chưa thi đấuNipponpaint Mallets
-
Ryukyu Asteeda
08/31 17:00
Chưa thi đấuOkayama Rivets
-
Nissay Redelf
09/06 13:00
Chưa thi đấuTop Nagoya
-
T.T Saitama
09/06 14:00
Chưa thi đấuRyukyu Asteeda
-
Nissay Redelf
09/07 13:00
Chưa thi đấuKYOTO-KABUYARIZE
-
T.T Saitama
09/07 16:00
Chưa thi đấuKanazawa-PORT
-
Kinoshita Meister Tokyo
09/13 12:00
Chưa thi đấuOkayama Rivets
-
Nipponpaint Mallets
09/13 14:00
Chưa thi đấuNissay Redelf
-
Shizuoka-JADE
09/13 15:00
Chưa thi đấuT.T Saitama
-
Kinoshita Abyell Kanagawa
09/13 17:00
Chưa thi đấuKYOTO-KABUYARIZE
-
Kinoshita Meister Tokyo
09/14 11:00
Chưa thi đấuRyukyu Asteeda
-
Shizuoka-JADE
09/14 13:00
Chưa thi đấuOkayama Rivets
-
Nipponpaint Mallets
09/14 14:00
Chưa thi đấuKyushu Asteeda
-
Kinoshita Abyell Kanagawa
09/14 16:00
Chưa thi đấuTop Nagoya
-
Kinoshita Meister Tokyo
09/20 14:00
Chưa thi đấuKanazawa-PORT
-
Kinoshita Abyell Kanagawa
09/21 14:00
Chưa thi đấuTop Nagoya
-
Okayama Rivets
10/04 13:00
Chưa thi đấuT.T Saitama
-
Shizuoka-JADE
10/04 16:00
Chưa thi đấuKinoshita Meister Tokyo
-
KYOTO-KABUYARIZE
10/04 18:00
Chưa thi đấuTop Nagoya
-
Okayama Rivets
10/05 12:00
Chưa thi đấuKanazawa-PORT
-
Shizuoka-JADE
10/05 13:00
Chưa thi đấuRyukyu Asteeda
-
KYOTO-KABUYARIZE
10/05 17:00
Chưa thi đấuNipponpaint Mallets
-
Nissay Redelf
10/11 11:00
Chưa thi đấuKYOTO-KABUYARIZE
-
Top Nagoya
10/11 15:00
Chưa thi đấuKyushu Asteeda
-
Kanazawa-PORT
10/11 17:00
Chưa thi đấuShizuoka-JADE
-
Kanazawa-PORT
10/12 13:00
Chưa thi đấuKinoshita Meister Tokyo
Bảng xếp hạng (2025/08/25)
Bảng xếp hạng(Nam) | Thắng | Thua | Điểm | |
---|---|---|---|---|
1 | 3 | 1 | 9 | |
2 | 2 | 2 | 6 | |
3 | 1 | 0 | 4 | |
4 | 1 | 1 | 4 | |
5 | 1 | 2 | 4 | |
6 | 0 | 2 | 0 |
Bảng xếp hạng(Nữ) | Thắng | Thua | Điểm | |
---|---|---|---|---|
1 | 2 | 0 | 6 | |
2 | 1 | 0 | 3 | |
3 | 1 | 1 | 3 | |
4 | 0 | 1 | 1 | |
5 | 0 | 1 | 0 | |
6 | 0 | 1 | 0 |
Bảng xếp hạng cá nhân (2025/08/25)
Nam | Tên | Đội | Điểm |
---|---|---|---|
1 | TANIGAKI Yuma | Kanazawa | 13 |
2 | YOSHIMURA Maharu | Ryukyu | 8 |
3 | OSHIMA Yuya | Ryukyu | 7 |
4 | CHO Seungmin | Ryukyu | 7 |
5 | PARK Gyuhyeon | Kanazawa | 6 |
Nữ | Tên | Đội | Điểm |
---|---|---|---|
1 | AKAE Kaho | Nissay | 6 |
2 | FAN Siqi | Nissay | 6 |
3 | TAIRA Yurika | Nagoya | 4 |
4 | NAGAO Takako | Nagoya | 4 |
5 | OJIO Haruna | Nagoya | 3 |