- Trang chủ / Đội Tleague / Trận đấu sắp diễn ra
Trận đấu sắp diễn ra
-
Okayama Rivets
02/08 12:30
Chưa thi đấuT.T Saitama
-
KYOTO-KABUYARIZE
02/08 14:00
Chưa thi đấuNissay Redelf
-
Kanazawa-PORT
02/08 14:00
Chưa thi đấuRyukyu Asteeda
-
Top Nagoya
02/08 15:00
Chưa thi đấuKinoshita Abyell Kanagawa
-
Okayama Rivets
02/09 13:00
Chưa thi đấuKinoshita Meister Tokyo
-
Kanazawa-PORT
02/09 13:00
Chưa thi đấuShizuoka-JADE
-
Top Nagoya
02/09 14:00
Chưa thi đấuKyushu Asteeda
-
KYOTO-KABUYARIZE
02/09 14:00
Chưa thi đấuNipponpaint Mallets
-
Nissay Redelf
02/11 13:00
Chưa thi đấuTop Nagoya
-
Shizuoka-JADE
02/15 14:00
Chưa thi đấuT.T Saitama
-
Nipponpaint Mallets
02/15 14:30
Chưa thi đấuTop Nagoya
-
KYOTO-KABUYARIZE
02/15 16:00
Chưa thi đấuKyushu Asteeda
-
Shizuoka-JADE
02/16 13:00
Chưa thi đấuOkayama Rivets
-
KYOTO-KABUYARIZE
02/16 14:00
Chưa thi đấuTop Nagoya
-
Nipponpaint Mallets
02/16 14:30
Chưa thi đấuKinoshita Abyell Kanagawa
-
T.T Saitama
02/21 18:30
Chưa thi đấuRyukyu Asteeda
-
Kinoshita Abyell Kanagawa
02/22 13:00
Chưa thi đấuKyushu Asteeda
-
Nipponpaint Mallets
02/22 13:00
Chưa thi đấuNissay Redelf
-
T.T Saitama
02/22 15:00
Chưa thi đấuShizuoka-JADE
-
Kinoshita Meister Tokyo
02/22 18:00
Chưa thi đấuOkayama Rivets
-
Kinoshita Abyell Kanagawa
02/23 13:00
Chưa thi đấuTop Nagoya
-
Nipponpaint Mallets
02/23 13:00
Chưa thi đấuKyushu Asteeda
-
T.T Saitama
02/23 15:00
Chưa thi đấuKanazawa-PORT
-
Kinoshita Meister Tokyo
02/23 16:00
Chưa thi đấuRyukyu Asteeda
-
Kinoshita Abyell Kanagawa
02/24 11:00
Chưa thi đấuNissay Redelf
-
Kinoshita Meister Tokyo
02/24 16:00
Chưa thi đấuShizuoka-JADE
-
Ryukyu Asteeda
03/01 13:00
Chưa thi đấuShizuoka-JADE
-
Top Nagoya
03/01 15:00
Chưa thi đấuNissay Redelf
-
Kyushu Asteeda
03/01 18:00
Chưa thi đấuKYOTO-KABUYARIZE
-
Kyushu Asteeda
03/02 12:00
Chưa thi đấuKinoshita Abyell Kanagawa
Bảng xếp hạng (2025/01/22)
Bảng xếp hạng(Nam) | Thắng | Thua | Điểm | |
---|---|---|---|---|
1 | 10 | 8 | 37 | |
2 | 11 | 7 | 35 | |
3 | 11 | 7 | 34 | |
4 | 9 | 8 | 30 | |
5 | 8 | 11 | 28 | |
6 | 5 | 13 | 17 |
Bảng xếp hạng(Nữ) | Thắng | Thua | Điểm | |
---|---|---|---|---|
1 | 15 | 3 | 51 | |
2 | 13 | 3 | 45 | |
3 | 9 | 9 | 36 | |
4 | 9 | 5 | 31 | |
5 | 4 | 14 | 14 | |
6 | 1 | 17 | 4 |
Bảng xếp hạng cá nhân (2025/01/22)
Nam | Tên | Đội | Điểm |
---|---|---|---|
1 | ARINOBU Taimu | Saitama | 51 |
2 | HARIMOTO Tomokazu | Ryukyu | 39 |
3 | YOSHIDA Masaki | Kanazawa | 35 |
4 | MATSUSHIMA Sora | Tokyo | 35 |
5 | SHINOZUKA Hiroto | Ryukyu | 33 |
Nữ | Tên | Đội | Điểm |
---|---|---|---|
1 | SASAO Asuka | Nissay | 54 |
2 | HASHIMOTO Honoka | Mallets | 52 |
3 | HARIMOTO Miwa | Kanagawa | 44 |
4 | HIRANO Miu | Kanagawa | 39 |
5 | TAIRA Yurika | Nagoya | 35 |