- Trang chủ / Đội Tleague / Trận đấu sắp diễn ra
Trận đấu sắp diễn ra
-
Kinoshita Meister Tokyo
10/18 11:00
Chưa thi đấuOkayama Rivets
-
Kinoshita Abyell Kanagawa
10/18 16:00
Chưa thi đấuKyushu Asteeda
-
Ryukyu Asteeda
10/18 17:00
Chưa thi đấuT.T Saitama
-
Kinoshita Meister Tokyo
10/19 11:00
Chưa thi đấuShizuoka-JADE
-
Kinoshita Abyell Kanagawa
10/19 16:00
Chưa thi đấuNissay Redelf
-
Ryukyu Asteeda
10/19 17:00
Chưa thi đấuKanazawa-PORT
-
Nipponpaint Mallets
10/25 14:00
Chưa thi đấuKinoshita Abyell Kanagawa
-
Nipponpaint Mallets
10/26 12:30
Chưa thi đấuTop Nagoya
-
Okayama Rivets
11/01 13:00
Chưa thi đấuRyukyu Asteeda
-
T.T Saitama
11/01 14:00
Chưa thi đấuKanazawa-PORT
-
Kyushu Asteeda
11/01 15:00
Chưa thi đấuNipponpaint Mallets
-
Kyushu Asteeda
11/02 12:00
Chưa thi đấuKinoshita Abyell Kanagawa
-
Okayama Rivets
11/02 13:00
Chưa thi đấuKinoshita Meister Tokyo
-
T.T Saitama
11/02 14:00
Chưa thi đấuShizuoka-JADE
-
Kinoshita Abyell Kanagawa
11/08 12:00
Chưa thi đấuKYOTO-KABUYARIZE
-
Nissay Redelf
11/08 13:00
Chưa thi đấuTop Nagoya
-
Kinoshita Meister Tokyo
11/08 17:00
Chưa thi đấuShizuoka-JADE
-
Kinoshita Abyell Kanagawa
11/09 11:00
Chưa thi đấuNipponpaint Mallets
-
Nissay Redelf
11/09 14:00
Chưa thi đấuKyushu Asteeda
-
Kinoshita Meister Tokyo
11/09 16:00
Chưa thi đấuT.T Saitama
-
Kanazawa-PORT
11/14 17:30
Chưa thi đấuKinoshita Meister Tokyo
-
Okayama Rivets
11/15 12:00
Chưa thi đấuShizuoka-JADE
-
Kanazawa-PORT
11/15 13:00
Chưa thi đấuT.T Saitama
-
Top Nagoya
11/15 15:00
Chưa thi đấuNissay Redelf
-
Kyushu Asteeda
11/15 17:00
Chưa thi đấuKYOTO-KABUYARIZE
-
Kanazawa-PORT
11/16 13:00
Chưa thi đấuRyukyu Asteeda
-
Top Nagoya
0 - 011/16 14:00
Kinoshita Abyell Kanagawa
-
Okayama Rivets
11/22 13:00
Chưa thi đấuT.T Saitama
-
KYOTO-KABUYARIZE
11/22 15:00
Chưa thi đấuTop Nagoya
-
KYOTO-KABUYARIZE
11/23 12:00
Chưa thi đấuNissay Redelf
Bảng xếp hạng (2025/10/13)
Bảng xếp hạng(Nam) | Thắng | Thua | Điểm | |
---|---|---|---|---|
1 | 6 | 3 | 20 | |
2 | 5 | 3 | 17 | |
3 | 5 | 6 | 17 | |
4 | 5 | 4 | 16 | |
5 | 4 | 5 | 12 | |
6 | 2 | 6 | 8 |
Bảng xếp hạng(Nữ) | Thắng | Thua | Điểm | |
---|---|---|---|---|
1 | 6 | 1 | 20 | |
2 | 6 | 1 | 20 | |
3 | 5 | 4 | 17 | |
4 | 3 | 5 | 9 | |
5 | 2 | 6 | 8 | |
6 | 0 | 5 | 1 |
Bảng xếp hạng cá nhân (2025/10/13)
Nam | Tên | Đội | Điểm |
---|---|---|---|
1 | TANIGAKI Yuma | Kanazawa | 28 |
2 | OSHIMA Yuya | Ryukyu | 24 |
3 | ARINOBU Taimu | Saitama | 20 |
4 | MATSUSHITA Taisei | Shizuoka | 18 |
5 | Hao Shuai | Rivets | 18 |
Nữ | Tên | Đội | Điểm |
---|---|---|---|
1 | NAGASAKI Miyu | Kanagawa | 21 |
2 | YOKOI Sakura | Mallets | 20 |
3 | IZUMO Miku | Kyoto | 19 |
4 | HIRANO Miu | Kanagawa | 18 |
5 | SHIBATA Saki | Mallets | 15 |