- Trang chủ / Đội Tleague / Trận đấu sắp diễn ra
Trận đấu sắp diễn ra
-
Nipponpaint Mallets
11/23 12:30
Chưa thi đấuNissay Redelf
-
Okayama Rivets
11/23 13:00
Chưa thi đấuT.T Saitama
-
Nipponpaint Mallets
11/24 12:30
Chưa thi đấuKinoshita Abyell Kanagawa
-
Okayama Rivets
11/24 13:00
Chưa thi đấuKanazawa-PORT
-
KYOTO-KABUYARIZE
11/29 16:00
Chưa thi đấuNissay Redelf
-
KYOTO-KABUYARIZE
11/30 12:00
Chưa thi đấuKinoshita Abyell Kanagawa
-
Shizuoka-JADE
11/30 14:00
Chưa thi đấuOkayama Rivets
-
Kanazawa-PORT
11/30 14:00
Chưa thi đấuT.T Saitama
-
Top Nagoya
11/30 15:00
Chưa thi đấuNipponpaint Mallets
-
Kanazawa-PORT
12/01 13:00
Chưa thi đấuKinoshita Meister Tokyo
-
Shizuoka-JADE
12/01 13:00
Chưa thi đấuRyukyu Asteeda
-
Top Nagoya
12/01 14:00
Chưa thi đấuKYOTO-KABUYARIZE
-
Nissay Redelf
12/07 11:00
Chưa thi đấuKyushu Asteeda
-
Kinoshita Meister Tokyo
12/07 13:00
Chưa thi đấuShizuoka-JADE
-
T.T Saitama
12/07 15:00
Chưa thi đấuRyukyu Asteeda
-
Kinoshita Abyell Kanagawa
12/07 18:00
Chưa thi đấuTop Nagoya
-
Kinoshita Meister Tokyo
12/08 11:00
Chưa thi đấuOkayama Rivets
-
T.T Saitama
12/08 15:00
Chưa thi đấuKanazawa-PORT
-
Kinoshita Abyell Kanagawa
12/08 16:00
Chưa thi đấuNipponpaint Mallets
-
Kyushu Asteeda
12/13 18:00
Chưa thi đấuTop Nagoya
-
Kyushu Asteeda
12/14 13:00
Chưa thi đấuKYOTO-KABUYARIZE
-
Shizuoka-JADE
12/27 17:30
Chưa thi đấuOkayama Rivets
-
Kinoshita Abyell Kanagawa
12/28 13:00
Chưa thi đấuKYOTO-KABUYARIZE
-
Shizuoka-JADE
12/28 14:00
Chưa thi đấuKanazawa-PORT
-
Kinoshita Meister Tokyo
12/28 18:00
Chưa thi đấuT.T Saitama
-
Kinoshita Abyell Kanagawa
12/29 11:00
Chưa thi đấuKyushu Asteeda
-
Kinoshita Meister Tokyo
12/29 16:00
Chưa thi đấuRyukyu Asteeda
-
Nissay Redelf
01/04 13:00
Chưa thi đấuKinoshita Abyell Kanagawa
-
Nissay Redelf
01/05 13:30
Chưa thi đấuNipponpaint Mallets
-
Ryukyu Asteeda
01/11
Chưa thi đấuOkayama Rivets
Bảng xếp hạng (2024/11/21)
Bảng xếp hạng(Nam) | Thắng | Thua | Điểm | |
---|---|---|---|---|
1 | 8 | 2 | 26 | |
2 | 6 | 5 | 22 | |
3 | 7 | 4 | 21 | |
4 | 5 | 6 | 18 | |
5 | 4 | 6 | 13 | |
6 | 2 | 9 | 8 |
Bảng xếp hạng(Nữ) | Thắng | Thua | Điểm | |
---|---|---|---|---|
1 | 10 | 0 | 34 | |
2 | 6 | 5 | 23 | |
3 | 6 | 1 | 21 | |
4 | 4 | 3 | 15 | |
5 | 2 | 9 | 8 | |
6 | 0 | 10 | 0 |
Bảng xếp hạng cá nhân (2024/11/21)
Nam | Tên | Đội | Điểm |
---|---|---|---|
1 | YOSHIDA Masaki | Kanazawa | 24 |
2 | YOSHIMURA Maharu | Ryukyu | 22 |
3 | SHINOZUKA Hiroto | Ryukyu | 22 |
4 | ARINOBU Taimu | Saitama | 22 |
5 | MATSUSHIMA Sora | Tokyo | 21 |
Nữ | Tên | Đội | Điểm |
---|---|---|---|
1 | SASAO Asuka | Nissay | 40 |
2 | HASHIMOTO Honoka | Mallets | 35 |
3 | HARIMOTO Miwa | Kanagawa | 21 |
4 | SATO Hitomi | Mallets | 20 |
5 | TAIRA Yurika | Nagoya | 19 |