- Trang chủ / Đội Tleague / Trận đấu sắp diễn ra
Trận đấu sắp diễn ra
-
T.T Saitama
02/22 15:00
Chưa thi đấuShizuoka-JADE
-
Kinoshita Meister Tokyo
02/22 18:00
Chưa thi đấuOkayama Rivets
-
Kinoshita Abyell Kanagawa
02/23 13:00
Chưa thi đấuTop Nagoya
-
Nipponpaint Mallets
02/23 13:00
Chưa thi đấuKyushu Asteeda
-
T.T Saitama
02/23 15:00
Chưa thi đấuKanazawa-PORT
-
Kinoshita Meister Tokyo
02/23 16:00
Chưa thi đấuRyukyu Asteeda
-
Kinoshita Abyell Kanagawa
02/24 11:00
Chưa thi đấuNissay Redelf
-
Kinoshita Meister Tokyo
02/24 16:00
Chưa thi đấuShizuoka-JADE
-
Ryukyu Asteeda
03/01 13:00
Chưa thi đấuShizuoka-JADE
-
Top Nagoya
03/01 15:00
Chưa thi đấuNissay Redelf
-
Kyushu Asteeda
03/01 18:00
Chưa thi đấuKYOTO-KABUYARIZE
-
Kyushu Asteeda
03/02 12:00
Chưa thi đấuKinoshita Abyell Kanagawa
-
Top Nagoya
03/02 14:00
Chưa thi đấuNipponpaint Mallets
-
Ryukyu Asteeda
03/02 17:00
Chưa thi đấuKinoshita Meister Tokyo
-
Kinoshita Abyell Kanagawa
03/08 13:00
Chưa thi đấuKYOTO-KABUYARIZE
-
Okayama Rivets
03/08 13:00
Chưa thi đấuShizuoka-JADE
-
Nissay Redelf
03/08 16:00
Chưa thi đấuKyushu Asteeda
-
Kinoshita Meister Tokyo
03/08 18:00
Chưa thi đấuT.T Saitama
-
Kinoshita Abyell Kanagawa
03/09 11:00
Chưa thi đấuTop Nagoya
-
Okayama Rivets
03/09 13:00
Chưa thi đấuRyukyu Asteeda
-
Nissay Redelf
03/09 13:30
Chưa thi đấuNipponpaint Mallets
-
Kinoshita Meister Tokyo
03/09 16:00
Chưa thi đấuKanazawa-PORT
-
Kanazawa-PORT
03/15 14:00
Chưa thi đấuT.T Saitama
-
Kanazawa-PORT
03/16 13:00
Chưa thi đấuOkayama Rivets
Bảng xếp hạng (2025/02/22)
Bảng xếp hạng(Nam) | Thắng | Thua | Điểm | |
---|---|---|---|---|
1 | 13 | 8 | 41 | |
2 | 13 | 7 | 40 | |
3 | 10 | 9 | 37 | |
4 | 9 | 12 | 32 | |
5 | 9 | 9 | 30 | |
6 | 6 | 15 | 21 |
Bảng xếp hạng(Nữ) | Thắng | Thua | Điểm | |
---|---|---|---|---|
1 | 17 | 3 | 58 | |
2 | 14 | 4 | 45 | |
3 | 13 | 6 | 45 | |
4 | 10 | 11 | 40 | |
5 | 4 | 16 | 14 | |
6 | 2 | 20 | 7 |
Bảng xếp hạng cá nhân (2025/02/22)
Nam | Tên | Đội | Điểm |
---|---|---|---|
1 | ARINOBU Taimu | Saitama | 58 |
2 | HARIMOTO Tomokazu | Ryukyu | 39 |
3 | YOSHIDA Masaki | Kanazawa | 38 |
4 | MATSUSHIMA Sora | Tokyo | 38 |
5 | Hao Shuai | Rivets | 37 |
Nữ | Tên | Đội | Điểm |
---|---|---|---|
1 | SASAO Asuka | Nissay | 59 |
2 | HASHIMOTO Honoka | Mallets | 54 |
3 | TAIRA Yurika | Nagoya | 52 |
4 | HARIMOTO Miwa | Kanagawa | 50 |
5 | HIRANO Miu | Kanagawa | 39 |