- Trang chủ / Đội Tleague / Trận đấu sắp diễn ra
Trận đấu sắp diễn ra
-
Shizuoka-JADE
12/27 17:30
Chưa thi đấuOkayama Rivets
-
Kinoshita Abyell Kanagawa
12/28 13:00
Chưa thi đấuKYOTO-KABUYARIZE
-
Shizuoka-JADE
12/28 14:00
Chưa thi đấuKanazawa-PORT
-
Kinoshita Meister Tokyo
12/28 18:00
Chưa thi đấuT.T Saitama
-
Kinoshita Abyell Kanagawa
12/29 11:00
Chưa thi đấuKyushu Asteeda
-
Kinoshita Meister Tokyo
12/29 16:00
Chưa thi đấuRyukyu Asteeda
-
Nissay Redelf
01/04 13:00
Chưa thi đấuKinoshita Abyell Kanagawa
-
Nissay Redelf
01/05 13:30
Chưa thi đấuNipponpaint Mallets
-
Ryukyu Asteeda
01/11
Chưa thi đấuOkayama Rivets
-
Nipponpaint Mallets
01/11 12:30
Chưa thi đấuKYOTO-KABUYARIZE
-
Kyushu Asteeda
01/11 14:00
Chưa thi đấuTop Nagoya
-
Ryukyu Asteeda
01/12
Chưa thi đấuKanazawa-PORT
-
Kyushu Asteeda
01/12 13:00
Chưa thi đấuNissay Redelf
-
Nipponpaint Mallets
01/12 13:00
Chưa thi đấuKinoshita Abyell Kanagawa
-
Okayama Rivets
02/08 12:30
Chưa thi đấuT.T Saitama
-
KYOTO-KABUYARIZE
02/08 14:00
Chưa thi đấuNissay Redelf
-
Kanazawa-PORT
02/08 14:00
Chưa thi đấuRyukyu Asteeda
-
Top Nagoya
02/08 15:00
Chưa thi đấuKinoshita Abyell Kanagawa
-
Okayama Rivets
02/09 13:00
Chưa thi đấuKinoshita Meister Tokyo
-
Kanazawa-PORT
02/09 13:00
Chưa thi đấuShizuoka-JADE
-
Top Nagoya
02/09 14:00
Chưa thi đấuKyushu Asteeda
-
KYOTO-KABUYARIZE
02/09 14:00
Chưa thi đấuNipponpaint Mallets
-
Nissay Redelf
02/11 13:00
Chưa thi đấuTop Nagoya
-
Shizuoka-JADE
02/15 14:00
Chưa thi đấuT.T Saitama
-
Nipponpaint Mallets
02/15 14:30
Chưa thi đấuTop Nagoya
-
KYOTO-KABUYARIZE
02/15 16:00
Chưa thi đấuKyushu Asteeda
-
Shizuoka-JADE
02/16 13:00
Chưa thi đấuOkayama Rivets
-
KYOTO-KABUYARIZE
02/16 14:00
Chưa thi đấuTop Nagoya
-
Nipponpaint Mallets
02/16 14:30
Chưa thi đấuKinoshita Abyell Kanagawa
-
T.T Saitama
02/21 18:30
Chưa thi đấuRyukyu Asteeda
Bảng xếp hạng (2024/12/22)
Bảng xếp hạng(Nam) | Thắng | Thua | Điểm | |
---|---|---|---|---|
1 | 11 | 6 | 34 | |
2 | 10 | 6 | 32 | |
3 | 8 | 6 | 30 | |
4 | 8 | 7 | 26 | |
5 | 7 | 10 | 24 | |
6 | 3 | 12 | 11 |
Bảng xếp hạng(Nữ) | Thắng | Thua | Điểm | |
---|---|---|---|---|
1 | 12 | 3 | 41 | |
2 | 10 | 2 | 35 | |
3 | 8 | 6 | 31 | |
4 | 8 | 5 | 28 | |
5 | 3 | 10 | 11 | |
6 | 0 | 15 | 1 |
Bảng xếp hạng cá nhân (2024/12/22)
Nam | Tên | Đội | Điểm |
---|---|---|---|
1 | ARINOBU Taimu | Saitama | 51 |
2 | YOSHIDA Masaki | Kanazawa | 32 |
3 | YOSHIMURA Maharu | Ryukyu | 31 |
4 | MATSUSHIMA Sora | Tokyo | 31 |
5 | HARIMOTO Tomokazu | Ryukyu | 30 |
Nữ | Tên | Đội | Điểm |
---|---|---|---|
1 | SASAO Asuka | Nissay | 51 |
2 | HASHIMOTO Honoka | Mallets | 41 |
3 | HARIMOTO Miwa | Kanagawa | 38 |
4 | TAIRA Yurika | Nagoya | 33 |
5 | ODO Satsuki | Mallets | 30 |