- Trang chủ / Đội Tleague / Kanazawa-PORT
Kanazawa-PORTKanazawa-PORT

Các trận gần nhất
Các trận sắp diễn ra
Danh sách người chơi
-
- JANG Woojin
- 8Thắng 2Thua
-
- TANAKA Yuta
- 21Thắng 25Thua
-
- LIAO Cheng-Ting
- 3Thắng 6Thua
-
- PARK Gyuhyeon
- 3Thắng 6Thua
-
- KANG Dongsoo
- 3Thắng 6Thua
-
- SUZUKI Shuhei
- 0Thắng 1Thua
-
- MATSUDAIRA Kenta
- 62Thắng 68Thua
-
- YOSHIDA Masaki
- 42Thắng 50Thua
-
- TAKAMI Masaki
- 7Thắng 13Thua
-
- TOKUDA Kanta
- 1Thắng 3Thua
-
- MASAKI Daito
- 0Thắng 1Thua
-
- MIURA Yudai
- 2Thắng 6Thua
-
- IGARASHI Fumiya
- 13Thắng 27Thua
-
- CHENG Jingqi
- 5Thắng 10Thua
-
- ZHANG Yudong
- 0Thắng 0Thua
-
- YAMAMOTO Katsuya
- 0Thắng 5Thua
Bảng xếp hạng (2025/03/03)
Bảng xếp hạng(Nam) | Thắng | Thua | Điểm | |
---|---|---|---|---|
1 | 13 | 8 | 41 | |
2 | 13 | 7 | 40 | |
3 | 10 | 9 | 37 | |
4 | 9 | 12 | 32 | |
5 | 9 | 9 | 30 | |
6 | 6 | 15 | 21 |
Bảng xếp hạng(Nữ) | Thắng | Thua | Điểm | |
---|---|---|---|---|
1 | 17 | 3 | 58 | |
2 | 14 | 4 | 45 | |
3 | 13 | 6 | 45 | |
4 | 10 | 11 | 40 | |
5 | 4 | 16 | 14 | |
6 | 2 | 20 | 7 |
Bảng xếp hạng cá nhân (2025/03/03)
Nam | Tên | Đội | Điểm |
---|---|---|---|
1 | ARINOBU Taimu | Saitama | 58 |
2 | HARIMOTO Tomokazu | Ryukyu | 39 |
3 | YOSHIDA Masaki | Kanazawa | 38 |
4 | MATSUSHIMA Sora | Tokyo | 38 |
5 | Hao Shuai | Rivets | 37 |
Nữ | Tên | Đội | Điểm |
---|---|---|---|
1 | SASAO Asuka | Nissay | 59 |
2 | HASHIMOTO Honoka | Mallets | 54 |
3 | TAIRA Yurika | Nagoya | 52 |
4 | HARIMOTO Miwa | Kanagawa | 50 |
5 | HIRANO Miu | Kanagawa | 39 |