- Trang chủ / Đội Tleague / Shizuoka-JADE / Trận đấu sắp diễn ra
Trận đấu sắp diễn ra của Shizuoka-JADE
-
Ryukyu Asteeda
12/27
Chưa thi đấu
Shizuoka-JADE
-
Okayama Rivets
01/11 13:00
Chưa thi đấu
Shizuoka-JADE
-
Shizuoka-JADE
02/07 15:00
Chưa thi đấu
Kanazawa-PORT
-
Shizuoka-JADE
02/08 14:00
Chưa thi đấu
T.T Saitama
-
Ryukyu Asteeda
02/14 13:00
Chưa thi đấu
Shizuoka-JADE
-
Okayama Rivets
02/21 13:00
Chưa thi đấu
Shizuoka-JADE
-
Shizuoka-JADE
02/28 14:00
Chưa thi đấu
Kinoshita Meister Tokyo
-
Shizuoka-JADE
03/01 14:00
Chưa thi đấu
Okayama Rivets
-
T.T Saitama
03/07 14:00
Chưa thi đấu
Shizuoka-JADE
Bảng xếp hạng (2025/12/16)
| Bảng xếp hạng(Nam) | Thắng | Thua | Điểm | |
|---|---|---|---|---|
| 1 | 11 | 6 | 38 | |
| 2 | 11 | 7 | 33 | |
| 3 | 10 | 7 | 33 | |
| 4 | 8 | 9 | 25 | |
| 5 | 7 | 9 | 25 | |
| 6 | 3 | 12 | 13 | |
| Bảng xếp hạng(Nữ) | Thắng | Thua | Điểm | |
|---|---|---|---|---|
| 1 | 13 | 3 | 44 | |
| 2 | 11 | 3 | 36 | |
| 3 | 9 | 6 | 32 | |
| 4 | 6 | 9 | 21 | |
| 5 | 5 | 11 | 18 | |
| 6 | 1 | 13 | 5 | |
Bảng xếp hạng cá nhân (2025/12/16)
| Nam | Tên | Đội | Điểm |
|---|---|---|---|
| 1 | ARINOBU Taimu | Saitama | 45 |
| 2 | TANIGAKI Yuma | Kanazawa | 43 |
| 3 | OSHIMA Yuya | Ryukyu | 34 |
| 4 | Hao Shuai | Rivets | 33 |
| 5 | HARIMOTO Tomokazu | Rivets | 30 |
| Nữ | Tên | Đội | Điểm |
|---|---|---|---|
| 1 | IZUMO Miku | Kyoto | 44 |
| 2 | NAGASAKI Miyu | Kanagawa | 43 |
| 3 | KIHARA Miyuu | Nagoya | 34 |
| 4 | YOKOI Sakura | Mallets | 34 |
| 5 | HIRANO Miu | Kanagawa | 33 |
