- Trang chủ / Đội Tleague / KYOTO-KABUYARIZE vs Kyushu Asteeda
02/15 KYOTO-KABUYARIZE VS Kyushu Asteeda
3
-
1
02/15
02/15
-
- 9 - 11
- 11 - 8
- 8 - 11
-
- 11 - 3
- 11 - 7
- 8 - 11
- 11 - 8
-
- 5 - 11
- 11 - 7
- 8 - 11
- 11 - 6
- 11 - 9
-
- 10 - 11
- 11 - 8
- 8 - 11
- 11 - 7
- 16 - 14
Các trận gần nhất
Bảng xếp hạng (2025/09/11)
Bảng xếp hạng(Nam) | Thắng | Thua | Điểm | |
---|---|---|---|---|
1 | 5 | 2 | 16 | |
2 | 5 | 2 | 16 | |
3 | 3 | 5 | 11 | |
4 | 2 | 2 | 7 | |
5 | 1 | 2 | 4 | |
6 | 1 | 4 | 3 |
Bảng xếp hạng(Nữ) | Thắng | Thua | Điểm | |
---|---|---|---|---|
1 | 4 | 1 | 13 | |
2 | 3 | 1 | 10 | |
3 | 3 | 3 | 10 | |
4 | 2 | 2 | 6 | |
5 | 1 | 3 | 4 | |
6 | 0 | 3 | 0 |
Bảng xếp hạng cá nhân (2025/09/11)
Nam | Tên | Đội | Điểm |
---|---|---|---|
1 | TANIGAKI Yuma | Kanazawa | 24 |
2 | OSHIMA Yuya | Ryukyu | 17 |
3 | MATSUSHITA Taisei | Shizuoka | 15 |
4 | KIZUKURI Yuto | Saitama | 15 |
5 | YOSHIMURA Maharu | Ryukyu | 14 |
Nữ | Tên | Đội | Điểm |
---|---|---|---|
1 | IZUMO Miku | Kyoto | 13 |
2 | HIRANO Miu | Kanagawa | 12 |
3 | YOKOI Sakura | Mallets | 11 |
4 | SHIBATA Saki | Mallets | 11 |
5 | FAN Siqi | Nissay | 9 |