- Trang chủ / Đội Tleague / KYOTO-KABUYARIZE vs Kyushu Asteeda
02/15 KYOTO-KABUYARIZE VS Kyushu Asteeda
3
-
1
02/15
02/15
-
- 9 - 11
- 11 - 8
- 8 - 11
-
- 11 - 3
- 11 - 7
- 8 - 11
- 11 - 8
-
- 5 - 11
- 11 - 7
- 8 - 11
- 11 - 6
- 11 - 9
-
- 10 - 11
- 11 - 8
- 8 - 11
- 11 - 7
- 16 - 14
Các trận gần nhất
Bảng xếp hạng (2025/02/21)
Bảng xếp hạng(Nam) | Thắng | Thua | Điểm | |
---|---|---|---|---|
1 | 13 | 8 | 41 | |
2 | 13 | 7 | 40 | |
3 | 10 | 9 | 37 | |
4 | 9 | 12 | 32 | |
5 | 9 | 9 | 30 | |
6 | 6 | 15 | 21 |
Bảng xếp hạng(Nữ) | Thắng | Thua | Điểm | |
---|---|---|---|---|
1 | 17 | 3 | 58 | |
2 | 14 | 4 | 45 | |
3 | 13 | 6 | 45 | |
4 | 10 | 11 | 40 | |
5 | 4 | 16 | 14 | |
6 | 2 | 20 | 7 |
Bảng xếp hạng cá nhân (2025/02/21)
Nam | Tên | Đội | Điểm |
---|---|---|---|
1 | ARINOBU Taimu | Saitama | 58 |
2 | HARIMOTO Tomokazu | Ryukyu | 39 |
3 | YOSHIDA Masaki | Kanazawa | 38 |
4 | MATSUSHIMA Sora | Tokyo | 38 |
5 | Hao Shuai | Rivets | 37 |
Nữ | Tên | Đội | Điểm |
---|---|---|---|
1 | SASAO Asuka | Nissay | 59 |
2 | HASHIMOTO Honoka | Mallets | 54 |
3 | TAIRA Yurika | Nagoya | 52 |
4 | HARIMOTO Miwa | Kanagawa | 50 |
5 | HIRANO Miu | Kanagawa | 39 |