- Trang chủ / Đội Tleague / Kyushu Asteeda
Kyushu AsteedaKyushu Asteeda
- Tỉnh
- fukuoka
- Website
- https://tleague.jp/team/kyushu/
- Truy cập twitter
- Truy cập facebook
Các trận gần nhất
Các trận sắp diễn ra
Danh sách người chơi
-
- SHIN Yubin
- 3Thắng 3Thua
-
- YANG Xiaoxin
- 0Thắng 0Thua
-
- IDESAWA Kyoka
- 24Thắng 41Thua
-
- KIM Hayeong
- 0Thắng 0Thua
-
- UMEMURA Yuka
- 1Thắng 2Thua
-
- SHIOMI Maki
- 5Thắng 6Thua
-
- KATO Miyu
- 40Thắng 25Thua
-
- USHIJIMA Seira
- 2Thắng 7Thua
-
- OMODA Kotomi
- 0Thắng 7Thua
-
- TAKEMOTO Tomoyo
- 0Thắng 2Thua
-
- KOBAYASHI Ringo
- 0Thắng 3Thua
-
- SHUDO Narumi
- 3Thắng 7Thua
-
- KURIYAMA Yuna
- 4Thắng 24Thua
-
- IMAEDA Manami
- 1Thắng 4Thua
-
- YAMAMURO Saya
- 1Thắng 11Thua
-
- LEE Seungeun
- 0Thắng 1Thua
-
- NOMURA Moe
- 8Thắng 24Thua
-
- TAGUCHI Emiko
- 10Thắng 25Thua
Bảng xếp hạng (2024/12/19)
Bảng xếp hạng(Nam) | Thắng | Thua | Điểm | |
---|---|---|---|---|
1 | 11 | 6 | 34 | |
2 | 10 | 6 | 32 | |
3 | 8 | 6 | 30 | |
4 | 8 | 7 | 26 | |
5 | 7 | 10 | 24 | |
6 | 3 | 12 | 11 |
Bảng xếp hạng(Nữ) | Thắng | Thua | Điểm | |
---|---|---|---|---|
1 | 12 | 3 | 41 | |
2 | 10 | 2 | 35 | |
3 | 8 | 6 | 31 | |
4 | 8 | 5 | 28 | |
5 | 3 | 10 | 11 | |
6 | 0 | 15 | 1 |
Bảng xếp hạng cá nhân (2024/12/19)
Nam | Tên | Đội | Điểm |
---|---|---|---|
1 | ARINOBU Taimu | Saitama | 51 |
2 | YOSHIDA Masaki | Kanazawa | 32 |
3 | YOSHIMURA Maharu | Ryukyu | 31 |
4 | MATSUSHIMA Sora | Tokyo | 31 |
5 | HARIMOTO Tomokazu | Ryukyu | 30 |
Nữ | Tên | Đội | Điểm |
---|---|---|---|
1 | SASAO Asuka | Nissay | 51 |
2 | HASHIMOTO Honoka | Mallets | 41 |
3 | HARIMOTO Miwa | Kanagawa | 38 |
4 | TAIRA Yurika | Nagoya | 33 |
5 | ODO Satsuki | Mallets | 30 |