- Trang chủ / Đội Tleague / Kyushu Asteeda
Kyushu AsteedaKyushu Asteeda

- Tỉnh
- fukuoka
- Website
- https://tleague.jp/team/kyushu/
- Truy cập twitter
- Truy cập facebook
Các trận gần nhất
Các trận sắp diễn ra
Danh sách người chơi
-
- SHIN Yubin
- 5Thắng 4Thua
-
- YANG Xiaoxin
- 0Thắng 0Thua
-
- IDESAWA Kyoka
- 24Thắng 47Thua
-
- KIM Hayeong
- 0Thắng 0Thua
-
- LEE Seungeun
- 0Thắng 1Thua
-
- UMEMURA Yuka
- 6Thắng 7Thua
-
- SHIOMI Maki
- 10Thắng 11Thua
-
- KATO Miyu
- 40Thắng 25Thua
-
- USHIJIMA Seira
- 5Thắng 13Thua
-
- OMODA Kotomi
- 0Thắng 7Thua
-
- TAKEMOTO Tomoyo
- 0Thắng 2Thua
-
- KOBAYASHI Ringo
- 2Thắng 5Thua
-
- SHUDO Narumi
- 3Thắng 8Thua
-
- KURIYAMA Yuna
- 4Thắng 29Thua
-
- IMAEDA Manami
- 1Thắng 6Thua
-
- YAMAMURO Saya
- 1Thắng 11Thua
-
- NOMURA Moe
- 10Thắng 34Thua
-
- TAGUCHI Emiko
- 10Thắng 25Thua
Bảng xếp hạng (2025/03/25)
Bảng xếp hạng(Nam) | Thắng | Thua | Điểm | |
---|---|---|---|---|
1 | 15 | 9 | 53 | |
2 | 16 | 9 | 52 | |
3 | 16 | 9 | 51 | |
4 | 11 | 13 | 40 | |
5 | 10 | 15 | 36 | |
6 | 6 | 19 | 22 |
Bảng xếp hạng(Nữ) | Thắng | Thua | Điểm | |
---|---|---|---|---|
1 | 20 | 4 | 69 | |
2 | 19 | 6 | 67 | |
3 | 15 | 10 | 53 | |
4 | 13 | 13 | 51 | |
5 | 5 | 20 | 17 | |
6 | 3 | 22 | 11 |
Bảng xếp hạng cá nhân (2025/03/25)
Nam | Tên | Đội | Điểm |
---|---|---|---|
1 | ARINOBU Taimu | Saitama | 81 |
2 | HARIMOTO Tomokazu | Ryukyu | 57 |
3 | MATSUSHIMA Sora | Tokyo | 51 |
4 | Hao Shuai | Rivets | 47 |
5 | YOSHIMURA Maharu | Ryukyu | 44 |
Nữ | Tên | Đội | Điểm |
---|---|---|---|
1 | SASAO Asuka | Nissay | 70 |
2 | TAIRA Yurika | Nagoya | 63 |
3 | HASHIMOTO Honoka | Mallets | 60 |
4 | HARIMOTO Miwa | Kanagawa | 56 |
5 | NAGASAKI Miyu | Kanagawa | 52 |