- Trang chủ / Đội Tleague / Kyushu Asteeda
Kyushu AsteedaKyushu Asteeda
- Tỉnh
- fukuoka
- Website
- https://tleague.jp/team/kyushu/
- Truy cập twitter
- Truy cập facebook
Các trận gần nhất
Các trận sắp diễn ra
Danh sách người chơi
-
- SHIN Yubin
- 5Thắng 4Thua
-
- YANG Xiaoxin
- 0Thắng 0Thua
-
- IDESAWA Kyoka
- 24Thắng 44Thua
-
- KIM Hayeong
- 0Thắng 0Thua
-
- UMEMURA Yuka
- 4Thắng 4Thua
-
- SHIOMI Maki
- 8Thắng 8Thua
-
- KATO Miyu
- 40Thắng 25Thua
-
- USHIJIMA Seira
- 3Thắng 8Thua
-
- OMODA Kotomi
- 0Thắng 7Thua
-
- TAKEMOTO Tomoyo
- 0Thắng 2Thua
-
- KOBAYASHI Ringo
- 1Thắng 3Thua
-
- SHUDO Narumi
- 3Thắng 7Thua
-
- KURIYAMA Yuna
- 4Thắng 26Thua
-
- IMAEDA Manami
- 1Thắng 5Thua
-
- YAMAMURO Saya
- 1Thắng 11Thua
-
- LEE Seungeun
- 0Thắng 1Thua
-
- NOMURA Moe
- 9Thắng 27Thua
-
- TAGUCHI Emiko
- 10Thắng 25Thua
Bảng xếp hạng (2025/01/22)
Bảng xếp hạng(Nam) | Thắng | Thua | Điểm | |
---|---|---|---|---|
1 | 10 | 8 | 37 | |
2 | 11 | 7 | 35 | |
3 | 11 | 7 | 34 | |
4 | 9 | 8 | 30 | |
5 | 8 | 11 | 28 | |
6 | 5 | 13 | 17 |
Bảng xếp hạng(Nữ) | Thắng | Thua | Điểm | |
---|---|---|---|---|
1 | 15 | 3 | 51 | |
2 | 13 | 3 | 45 | |
3 | 9 | 9 | 36 | |
4 | 9 | 5 | 31 | |
5 | 4 | 14 | 14 | |
6 | 1 | 17 | 4 |
Bảng xếp hạng cá nhân (2025/01/22)
Nam | Tên | Đội | Điểm |
---|---|---|---|
1 | ARINOBU Taimu | Saitama | 51 |
2 | HARIMOTO Tomokazu | Ryukyu | 39 |
3 | YOSHIDA Masaki | Kanazawa | 35 |
4 | MATSUSHIMA Sora | Tokyo | 35 |
5 | SHINOZUKA Hiroto | Ryukyu | 33 |
Nữ | Tên | Đội | Điểm |
---|---|---|---|
1 | SASAO Asuka | Nissay | 54 |
2 | HASHIMOTO Honoka | Mallets | 52 |
3 | HARIMOTO Miwa | Kanagawa | 44 |
4 | HIRANO Miu | Kanagawa | 39 |
5 | TAIRA Yurika | Nagoya | 35 |