Xem bảng xếp hạng theo tháng và năm:

Xếp hạng kiểu cầm Shakehand tháng 5 năm 2025

  • Hạng 31
    KOJI MATSUSHITA OFFENSIVE
    KOJI MATSUSHITA OFFENSIVE (VICTAS)
    • Tổng điểm:130p

    Giá tiền:13,000 Yên(14,300 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 32
    Cybershape Carbon CWT Truls Edition
    Cybershape Carbon CWT Truls Edition (STIGA)
    • Tổng điểm:120p

    Giá tiền:40,000 Yên(44,000 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: MIZUKI Oikawa
  • Hạng 33
    MASAMUNE
    MASAMUNE (Yasaka)
    • Tổng điểm:120p

    Giá tiền:18,000 Yên(19,800 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: SATOSHI Aida
  • Hạng 34
    ZX-GEAR IN
    ZX-GEAR IN (VICTAS)
    • Tổng điểm:120p

    Giá tiền:15,000 Yên(16,500 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: SONE Kakeru
  • Hạng 35
    NEVES WOOD
    NEVES WOOD (Nittaku)
    • Tổng điểm:120p

    Giá tiền:12,000 Yên(13,200 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 36
    GYOEN
    GYOEN (Nittaku)
    • Tổng điểm:120p

    Giá tiền:18,000 Yên(19,800 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 37
    MA LIN CARBON
    MA LIN CARBON (Yasaka)
    • Tổng điểm:120p

    Giá tiền:10,000 Yên(11,000 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 38
    INNERFORCE LAYER ALC.S
    INNERFORCE LAYER ALC.S (Butterfly)
    • Tổng điểm:120p

    Giá tiền:15,000 Yên(16,500 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 39
    Anperuguen CFZ
    Anperuguen CFZ (DONIC)
    • Tổng điểm:120p

    Giá tiền:18,000 Yên(19,800 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 40
    KOKI NIWA ZC
    KOKI NIWA ZC (VICTAS)
    • Tổng điểm:117p

    Giá tiền:28,000 Yên(30,800 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: NIWA Koki、 FURUKAWA Kanami
  • Hạng 41
    SK7 Classic
    SK7 Classic (Butterfly)
    • Tổng điểm:115p

    Giá tiền:6,800 Yên(7,480 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 42
    FIRE FALL AC
    FIRE FALL AC (VICTAS)
    • Tổng điểm:115p

    Giá tiền:12,000 Yên(13,200 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 43
    SYNTELIAC ZCI OFF
    SYNTELIAC ZCI OFF (Andro)
    • Tổng điểm:110p

    Giá tiền:27,000 Yên(29,700 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 44
    LARGEGRANT
    LARGEGRANT (Nittaku)
    • Tổng điểm:110p

    Giá tiền:13,000 Yên(14,300 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 45
    SOLO
    SOLO (XIOM)
    • Tổng điểm:110p

  • Hạng 46
    Tomokazu Harimoto Innerforce ZLC
    Tomokazu Harimoto Innerforce ZLC (Butterfly)
    • Tổng điểm:110p

    Giá tiền:25,000 Yên(27,500 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 47
    ZX-GEAR OUT
    ZX-GEAR OUT (VICTAS)
    • Tổng điểm:110p

    Giá tiền:15,000 Yên(16,500 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: SEIYA Kishikawa、 SHODAI Sakane
  • Hạng 48
    INNERFORCE LAYER ZLC
    INNERFORCE LAYER ZLC (Butterfly)
    • Tổng điểm:110p

    Giá tiền:21,500 Yên(23,650 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 49
    FORTINO PERFORMANCE
    FORTINO PERFORMANCE (TIBHAR)
    • Tổng điểm:110p

    Giá tiền:14,000 Yên(15,400 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: TAZOE Hibiki
  • Hạng 50
    CLIPPER WOOD
    CLIPPER WOOD (STIGA)
    • Tổng điểm:110p

    Giá tiền:13,500 Yên(14,850 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: KYOKA Kato、 MAYUKA Taira
  • Hạng 51
    DEZEL
    DEZEL (VICTAS)
    • Tổng điểm:105p

    Giá tiền:6,200 Yên(6,820 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 52
    HURRICANE KING FL
    HURRICANE KING FL (Nittaku)
    • Tổng điểm:100p

    Giá tiền:40,000 Yên(44,000 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 53
    JO WALDNER GOLD EDITTION
    JO WALDNER GOLD EDITTION (DONIC)
    • Tổng điểm:100p

    Giá tiền:26,000 Yên(28,600 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 54
    DEZEL FIVE
    DEZEL FIVE (VICTAS)
    • Tổng điểm:100p

    Giá tiền:5,300 Yên(5,830 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 55
    ALEXIS LEBRUN KRYPTO CARBON
    ALEXIS LEBRUN KRYPTO CARBON (TIBHAR)
    • Tổng điểm:100p

    Giá tiền:25,000 Yên(27,500 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: LEBRUN Alexis
  • Hạng 56
    FÉLIX LEBRUN OFF-
    FÉLIX LEBRUN OFF- (TIBHAR)
    • Tổng điểm:100p

    Giá tiền:11,000 Yên(12,100 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 57
    RESONATE GO
    RESONATE GO (Yasaka)
    • Tổng điểm:100p

    Giá tiền:15,000 Yên(16,500 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 58
    36.5 ALX i
    36.5 ALX i (XIOM)
    • Tổng điểm:100p

    Giá tiền:22,000 Yên(24,200 Yên đã bao gồm thuế)
  • Hạng 59
    Szocs Signature
    Szocs Signature (TIBHAR)
    • Tổng điểm:100p

    Giá tiền:10,000 Yên(11,000 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: SZOCS Bernadette
  • Hạng 60
    Mima Ito Carbon
    Mima Ito Carbon (Nittaku)
    • Tổng điểm:100p

    Giá tiền:25,000 Yên(27,500 Yên đã bao gồm thuế)
    Các VĐV sử dụng: MIMA Ito
  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5
  6. 6
  7. Trang cuối »

Chào mừng bạn đến bóng bàn Navi!

Đăng ký!