Xếp hạng kiểu cầm Shakehand tháng 5 năm 2025
-
-
Hạng 91
- GORIKI (Nittaku)
- Tổng điểm:90p
Giá tiền:33,000 Yên(36,300 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 91
-
-
Hạng 92
- Cybershape Clipper (STIGA)
- Tổng điểm:90p
Giá tiền:15,000 Yên(16,500 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 92
-
-
Hạng 93
- TENACITY WOOD (Yasaka)
- Tổng điểm:90p
Giá tiền:7,000 Yên(7,700 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 93
-
-
Hạng 94
- OUTER FORCE ALC (Butterfly)
- Tổng điểm:90p
Giá tiền:15,000 Yên(16,500 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 94
-
-
Hạng 95
- TAIWANIA (Dr. YAng)
- Tổng điểm:90p
Giá tiền:32,364 Yên(35,600 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 95
-
-
-
Hạng 96
- PURE (STIGA)
- Tổng điểm:85p
Giá tiền:12,000 Yên(13,200 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 96
-
-
Hạng 97
- Mizutani Jun ZLC (Butterfly)
- Tổng điểm:80p
Giá tiền:25,000 Yên(27,500 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 97
-
-
Hạng 98
- ZX-GEAR FIBER (VICTAS)
- Tổng điểm:80p
Giá tiền:13,000 Yên(14,300 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 98
-
-
Hạng 99
- NORIO TAKASHIMA The Legend Series (VICTAS)
- Tổng điểm:80p
Giá tiền:22,000 Yên(24,200 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: MIKA Tamura
-
Hạng 99
-
-
Hạng 100
- KORBEL (Butterfly)
- Tổng điểm:80p
Giá tiền:5,500 Yên(6,050 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: STRBIKOVA Renata
-
Hạng 100
-
-
-
Hạng 101
- Ma Lin Extra Offensive (Yasaka)
- Tổng điểm:80p
Giá tiền:10,000 Yên(11,000 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 101
-
-
Hạng 102
- MALIN HARD CARBON (Yasaka)
- Tổng điểm:80p
Giá tiền:11,000 Yên(12,100 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 102
-
-
Hạng 103
- GRAND MASTER+ (Dr.Neubauer)
- Tổng điểm:80p
Giá tiền:14,000 Yên(15,400 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 103
-
-
Hạng 104
- Deflective Classic Senso (DONIC)
- Tổng điểm:80p
Giá tiền:6,500 Yên(7,150 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 104
-
-
Hạng 105
- Ratika (Nittaku)
- Tổng điểm:80p
Giá tiền:6,500 Yên(7,150 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 105
-
-
-
Hạng 106
- AWARD V OFFENSIVE (VICTAS)
- Tổng điểm:80p
Giá tiền:8,000 Yên(8,800 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 106
-
-
Hạng 107
- LIN Yun-Ju SUPER ZLC (Butterfly)
- Tổng điểm:70p
Giá tiền:38,000 Yên(41,800 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: LIN Yun-Ju
-
Hạng 107
-
-
Hạng 108
- Arusunoba (VICTAS)
- Tổng điểm:70p
Giá tiền:7,200 Yên(7,920 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 108
-
-
Hạng 109
- DYNAMIC JC (TIBHAR)
- Tổng điểm:70p
Giá tiền:19,000 Yên(20,900 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: JORGIC Darko
-
Hạng 109
-
-
Hạng 110
- PREHNITE (Khác)
- Tổng điểm:70p
Giá tiền:12,000 Yên(13,200 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 110
-
-
-
Hạng 111
- AMIN (Nittaku)
- Tổng điểm:70p
Giá tiền:3,800 Yên(4,180 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 111
-
-
Hạng 112
- Benedikt Duda AFC (VICTAS)
- Tổng điểm:70p
Giá tiền:24,000 Yên(26,400 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: DUDA Benedikt
-
Hạng 112
-
-
Hạng 113
- LIBERTA SYNERGY (DARKER)
- Tổng điểm:60p
Giá tiền:17,000 Yên(18,700 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 113
-
-
Hạng 114
- Clipper-CR (STIGA)
- Tổng điểm:60p
Giá tiền:13,500 Yên(14,850 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 114
-
-
Hạng 115
- INFINITY VPS V (STIGA)
- Tổng điểm:60p
Giá tiền:13,000 Yên(14,300 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 115
-
-
-
Hạng 116
- KANTER FO OFF (Andro)
- Tổng điểm:60p
Giá tiền:11,000 Yên(12,100 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 116
-
-
Hạng 117
- HURRICANE HAO 2 (DHS)
- Tổng điểm:60p
Các VĐV sử dụng: XUE Fei、 XU Haidong
-
Hạng 117
-
-
Hạng 118
- Super defensive (VICTAS)
- Tổng điểm:60p
Giá tiền:9,000 Yên(9,900 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 118
-
-
Hạng 119
- Enhancer (RallyAce)
- Tổng điểm:60p
Giá tiền:21,000 Yên(23,100 Yên đã bao gồm thuế)
-
Hạng 119
-
-
Hạng 120
- TREIBER CI OFF (Andro)
- Tổng điểm:50p
Giá tiền:14,000 Yên(15,400 Yên đã bao gồm thuế)Các VĐV sử dụng: ACHANTA Sharath Kamal
-
Hạng 120
-
Xếp hạng
Mặt vợt
- Tổng hợp
- Tổng hợp cho Nam
- Tổng hợp cho Nữ
- Dưới 5000 yen
- Mặt trước
- Mặt sau
- Mặt lồi
- Gai đơn, chống xoáy, gai dài